Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| | Thiếu niên tiền phong 91 -T11 | | | | | 3500 |
2 |
| | Thiếu niên tiền phong 93 -T11 | | | | | 3500 |
3 |
| | Thiếu niên tiền phong 96 -T12 | | | | | 3500 |
4 |
| | Thiếu niên tiền phong 99 -T12 | | | | | 3500 |
5 |
| | Thiếu niên tiền phong 97 -T12 | | | | | 3500 |
6 |
| | Thiếu niên tiền phong 101 -T12 | | | | | 3500 |
7 |
| | Thiếu niên tiền phong 102 -T12 | | | | | 3500 |
8 |
| | Thiếu niên tiền phong 103 -T12 | | | | | 3500 |
9 |
| | Thiếu niên tiền phong 26 -T3 | | | | | 3500 |
10 |
| | Thiếu niên tiền phong 23 -T3 | | | | | 3500 |
|