Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGKC-00199
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Vở bài tập Toán 2/1 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4300 | Hỏng | | |
2 |
SGKC-00618
| LƯU THU THỦY | Đạo đức 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 2900 | Hỏng | | |
3 |
SNV-00076
| HOÀNG LONG | Nghệ thuật 1 - Sách giáo viên | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 9600 | Hỏng | | |
4 |
SNV-00133
| HOÀNG LONG | Nghệ thuật 2 - Sách giáo viên | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 10000 | Hỏng | | |
5 |
SNV-00193
| HOÀNG LONG | Nghệ thuật 3 - Sách giáo viên | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 10000 | Hỏng | | |
6 |
STKC-00061
| ĐỖ TRUNG HIỆU | Bài tập cuối tuần Toán 1/2 | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 18500 | Hỏng | | |
7 |
STKC-00144
| HOÀNG HÒA BÌNH | Vở luyện tập Tiếng việt 2/1 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2013 | 18000 | Hỏng | | |
8 |
STKC-00244
| ĐỖ TRUNG HIỆU | Bài tập cuối tuần Toán 2/2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 14500 | Hỏng | | |
9 |
STKC-00358
| LÊ NGỌC TƯỜNG KHANH | Giúp em học tốt Tập làm văn 3 | Đại học Quốc gia | Hà Nội | 2015 | 33000 | Hỏng | | |
10 |
STKC-00360
| LÊ LƯƠNG TÂM | Bồi dưỡng văn năng khiếu 3 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | Hỏng | | |
|