STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Lê | SNV-00492 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
2 | Bùi Thị Lê | SNV-00489 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
3 | Bùi Thị Lê | SNV-00519 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
4 | Bùi Thị Lê | SNV-00556 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 35 |
5 | Bùi Thị Lê | SGKC-00818 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
6 | Bùi Thị Lê | SGKC-00748 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
7 | Bùi Thị Lê | SGKC-00857 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
8 | Bùi Thị Lê | SGKC-00797 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
9 | Bùi Thị Lê | SGKC-00727 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
10 | Bùi Thị Lê | SGKC-00790 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
11 | Bùi Thị Lê | SGKC-00811 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
12 | Bùi Thị Lê | SGKC-00713 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
13 | Bùi Thị Lê | SGKC-00832 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 35 |
14 | Bùi Thị Lê | STKC-02075 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 26/09/2025 | 14 |
15 | Bùi Thị Lê | STKC-02073 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/09/2025 | 14 |
16 | Bùi Thị Lê | SPL-00025 | Các văn bản quy định chế độ tiền lương, BHXH và trợ cấp ưu đãi đối với người có công với cách mạng | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
17 | Bùi Thị Nga | SGKC-00884 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
18 | Bùi Thị Nga | SGKC-01014 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
19 | Bùi Thị Nga | SGKC-01580 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
20 | Bùi Thị Nga | SGKC-01073 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
21 | Bùi Thị Nga | SGKC-01154 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 29 |
22 | Bùi Thị Nga | SNV-00481 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 29 |
23 | Bùi Thị Nga | SNV-00630 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
24 | Bùi Thị Nga | SNV-00741 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
25 | Bùi Thị Nga | SNV-00941 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
26 | Bùi Thị Nga | SNV-00571 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
27 | Bùi Thị Nga | SNV-00644 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
28 | Bùi Thị Nga | SNV-00755 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 11/09/2025 | 29 |
29 | Bùi Thị Nga | SNV-00848 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
30 | Bùi Thị Nga | SNV-00925 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
31 | Bùi Thị Thư | STKC-02064 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH; TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
32 | Bùi Thị Thư | STKC-02065 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/09/2025 | 14 |
33 | Bùi Thị Thư | SPL-00037 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật đấu thầu | NGUYỄN THÀNH LONG | 26/09/2025 | 14 |
34 | Bùi Thị Thư | SNV-00547 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
35 | Bùi Thị Thư | SNV-00554 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 35 |
36 | Bùi Thị Thư | SNV-00522 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
37 | Bùi Thị Thư | SNV-00512 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
38 | Bùi Thị Thư | SNV-00490 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
39 | Bùi Thị Thư | SGKC-00838 | Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
40 | Bùi Thị Thư | SGKC-00844 | VBT Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
41 | Bùi Thị Thư | SGKC-00849 | Luyện viết 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
42 | Bùi Thị Thư | SGKC-00865 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
43 | Bùi Thị Thư | SGKC-00875 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
44 | Bùi Thị Thư | SGKC-00877 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 35 |
45 | Bùi Thị Thư | SGKC-00881 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 35 |
46 | Bùi Thị Thư | SGKC-00889 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
47 | Bùi Thị Thư | SGKC-00892 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
48 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00777 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
49 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00772 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
50 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00817 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
51 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00797 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
52 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00804 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
53 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01366 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
54 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01346 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
55 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01396 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
56 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01406 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
57 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01426 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
58 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01416 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
59 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01386 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
60 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01451 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
61 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01471 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
62 | Đặng Thị Thu Hà | STKC-02382 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
63 | Đặng Thị Thu Hà | STKC-02352 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 08/10/2025 | 2 |
64 | Đặng Thị Thu Hà | SPL-00071 | Luật giáo dục | NGUYỄN THU NGA | 08/10/2025 | 2 |
65 | Đào Kim Thành | SNV-00863 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
66 | Đào Kim Thành | SNV-00873 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
67 | Đào Kim Thành | SNV-00903 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
68 | Đào Kim Thành | SNV-00913 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
69 | Đào Kim Thành | SNV-00922 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
70 | Đào Kim Thành | SNV-00892 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
71 | Đào Kim Thành | SNV-00933 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
72 | Đào Kim Thành | SGKC-01492 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
73 | Đào Kim Thành | SGKC-01512 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
74 | Đào Kim Thành | SGKC-01542 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
75 | Đào Kim Thành | SGKC-01552 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
76 | Đào Kim Thành | SGKC-01532 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
77 | Đào Kim Thành | SGKC-01562 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
78 | Đào Kim Thành | SGKC-01572 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
79 | Đào Kim Thành | STKC-02444 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
80 | Đào Kim Thành | STKC-02475 | Những bài làm văn mẫu lớp 5/1 | LÊ XUÂN SƠN | 08/10/2025 | 2 |
81 | Đào Kim Thành | SPL-00075 | Pháp luật về lệ phí và các quy định xử phạt vi phạm trong lĩnh vực bảo vệ môi trường | HÀ TẤT THẮNG | 08/10/2025 | 2 |
82 | Đoàn Thị Thu Hà | STKC-02440 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
83 | Đoàn Thị Thu Hà | STKC-02479 | Những bài làm văn mẫu lớp 5/1 | LÊ XUÂN SƠN | 08/10/2025 | 2 |
84 | Đoàn Thị Thu Hà | SPL-00081 | Luật Bảo hiểm y tế | NGUYỄN THU NGA | 08/10/2025 | 2 |
85 | Đoàn Thị Thu Hà | SGKC-01529 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
86 | Đoàn Thị Thu Hà | SNV-00859 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
87 | Đoàn Thị Thu Hà | SNV-00869 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
88 | Đoàn Thị Thu Hà | SNV-00899 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
89 | Đoàn Thị Thu Hà | SNV-00909 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
90 | Đoàn Thị Thu Hà | SNV-00919 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
91 | Đoàn Thị Thu Hà | SNV-00929 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
92 | Đoàn Thị Thu Hà | SGKC-01488 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
93 | Đoàn Thị Thu Hà | SGKC-01508 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
94 | Đoàn Thị Thu Hà | SGKC-01538 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
95 | Đoàn Thị Thu Hà | SGKC-01548 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
96 | Đoàn Thị Thu Hà | SGKC-01528 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
97 | Đoàn Thị Thu Hà | SGKC-01558 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
98 | Đoàn Thị Thu Hà | SGKC-01568 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
99 | Đoàn Thị Thu Hà | SGKC-01630 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
100 | Đoàn Thị Thu Hà | SGKC-01640 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
101 | Đoàn Thị Thu Hà | SGKC-01590 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
102 | Đoàn Thị Thu Hà | SGKC-01610 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
103 | Giang Thị Lan | SNV-00584 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
104 | Giang Thị Lan | SNV-00605 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
105 | Giang Thị Lan | SNV-00614 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
106 | Giang Thị Lan | SNV-00624 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
107 | Giang Thị Lan | SNV-00640 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
108 | Giang Thị Lan | SGKC-00936 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
109 | Giang Thị Lan | SGKC-00916 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
110 | Giang Thị Lan | SGKC-00957 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
111 | Giang Thị Lan | SGKC-00976 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
112 | Giang Thị Lan | SGKC-00996 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
113 | Giang Thị Lan | SGKC-01029 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
114 | Giang Thị Lan | SGKC-01048 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
115 | Giang Thị Lan | SGKC-01058 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
116 | Giang Thị Lan | SGKC-01069 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
117 | Giang Thị Lan | SGKC-01078 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
118 | Giang Thị Lan | STKC-02200 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 26/09/2025 | 14 |
119 | Giang Thị Lan | STKC-02095 | Thực hành Toán 2/1 | TRẦN NGỌC BÍCH | 26/09/2025 | 14 |
120 | Giang Thị Lan | SPL-00042 | Văn bản hướng dẫn thực hiện công tác tuyển dụng, sử dụng và quản lý cán bộ công chức | BÙI HỮU HẠNH | 26/09/2025 | 14 |
121 | Lê Thị Minh Thư | STKC-02181 | Thực hành Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 26/09/2025 | 14 |
122 | Lê Thị Minh Thư | STKC-02066 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/09/2025 | 14 |
123 | Lê Thị Minh Thư | SPL-00033 | Tài liệu bồi dưỡng công tác tổ chức | SỞ NỘI VỤ | 26/09/2025 | 14 |
124 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00495 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
125 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00486 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
126 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00514 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
127 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00560 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 35 |
128 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00520 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
129 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00712 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
130 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00810 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
131 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00740 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
132 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00863 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
133 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00789 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
134 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00726 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
135 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00817 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
136 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00747 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
137 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00796 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
138 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00874 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
139 | Lê Thị Phượng | SNV-00586 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
140 | Lê Thị Phượng | SNV-00607 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
141 | Lê Thị Phượng | SNV-00616 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
142 | Lê Thị Phượng | SNV-00626 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
143 | Lê Thị Phượng | SNV-00642 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
144 | Lê Thị Phượng | SGKC-00938 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
145 | Lê Thị Phượng | SGKC-00917 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
146 | Lê Thị Phượng | SGKC-00959 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
147 | Lê Thị Phượng | SGKC-00979 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
148 | Lê Thị Phượng | SGKC-00997 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
149 | Lê Thị Phượng | SGKC-01031 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
150 | Lê Thị Phượng | SGKC-01038 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
151 | Lê Thị Phượng | SGKC-01049 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
152 | Lê Thị Phượng | SGKC-01061 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
153 | Lê Thị Phượng | SGKC-01071 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
154 | Lê Thị Phượng | SGKC-01081 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
155 | Lê Thị Phượng | STKC-02113 | Toán 2/1 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
156 | Lê Thị Phượng | STKC-02190 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 2 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
157 | Lê Thị Phượng | SPL-00043 | Văn bản hướng dẫn thực hiện công tác tuyển dụng, sử dụng và quản lý cán bộ công chức | BÙI HỮU HẠNH | 26/09/2025 | 14 |
158 | Lưu Thị Thu Hương | STKC-02112 | Toán 2/1 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
159 | Lưu Thị Thu Hương | STKC-02203 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 26/09/2025 | 14 |
160 | Lưu Thị Thu Hương | SPL-00039 | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | BỘ TÀI CHÍNH | 26/09/2025 | 14 |
161 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00585 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
162 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00606 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
163 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00615 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
164 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00625 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
165 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00641 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
166 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-00933 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
167 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-00913 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
168 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-00958 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
169 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-00973 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
170 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-00993 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
171 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01025 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
172 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01035 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
173 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01045 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
174 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
175 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
176 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01065 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
177 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01075 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
178 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00582 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
179 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00603 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
180 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00612 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
181 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00622 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
182 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00638 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
183 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00934 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
184 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00914 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
185 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00955 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
186 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00974 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
187 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00994 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
188 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01026 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
189 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01036 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
190 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01046 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
191 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01066 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
192 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01076 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
193 | Mai Thị Vi Hà | STKC-02213 | Thực hành Tiếng việt 2/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
194 | Mai Thị Vi Hà | STKC-02202 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 26/09/2025 | 14 |
195 | Mai Thị Vi Hà | SPL-00040 | Hiến pháp nước Công hòa xã hôị chủ nghĩa Việt Nam | QUỐC HỘI | 26/09/2025 | 14 |
196 | Nguyễn Bảo Ngọc | STKC-02489 | Thực hành Tiếng việt 5/1 | ĐẶNG KIM NGA | 08/10/2025 | 2 |
197 | Nguyễn Bảo Ngọc | STKC-02460 | Bài tập Toán 5/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
198 | Nguyễn Bảo Ngọc | SPL-00078 | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em và văn bản hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 08/10/2025 | 2 |
199 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00861 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
200 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00871 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
201 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00901 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
202 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00911 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
203 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00921 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
204 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00888 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
205 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00931 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
206 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01491 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
207 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01511 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
208 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01541 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
209 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01551 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
210 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01531 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
211 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01561 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
212 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01571 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
213 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01633 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
214 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01643 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
215 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01659 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
216 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01593 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
217 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01613 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
218 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00673 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
219 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00693 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
220 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00713 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
221 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00723 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
222 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00703 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
223 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00748 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
224 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01101 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
225 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01115 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
226 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01145 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
227 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01135 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
228 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01170 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
229 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01180 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
230 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01200 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
231 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01220 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
232 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01260 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
233 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01250 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
234 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01240 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
235 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01280 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
236 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | STKC-02125 | Giúp em giỏi Toán 3 | TRẦN NGỌC LAN | 08/10/2025 | 2 |
237 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | STKC-02225 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/10/2025 | 2 |
238 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SPL-00063 | Quy định pháp luật về bổ nhiệm, miễn nhiệm tuyển dụng, quản lý cán bộ, công chức | TRẦN THÚC HUỲNH | 08/10/2025 | 2 |
239 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGKC-00883 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
240 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGKC-01012 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
241 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGKC-01157 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
242 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGKC-01438 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
243 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGKC-01581 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
244 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGKC-01178 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 11/09/2025 | 29 |
245 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGKC-01389 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
246 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00569 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
247 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00631 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
248 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00740 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
249 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00818 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
250 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00942 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
251 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00518 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
252 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00756 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 11/09/2025 | 29 |
253 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00850 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
254 | Nguyễn Thị Lữ | STKC-00870 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5/2 | LÊ THỊ NGUYÊN | 26/09/2025 | 14 |
255 | Nguyễn Thị Lữ | STKC-02078 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 26/09/2025 | 14 |
256 | Nguyễn Thị Lữ | SPL-00035 | Tập văn bản hướng dẫn thực hiện nghị định của chính phủ về chính sách tinh giảm biên chế | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 26/09/2025 | 14 |
257 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00491 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
258 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00485 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
259 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00521 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
260 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00513 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
261 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00557 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 35 |
262 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00819 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
263 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00749 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
264 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00860 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
265 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00798 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
266 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00728 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
267 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00791 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
268 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00742 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
269 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00812 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
270 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00774 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
271 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00769 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
272 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00814 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
273 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00794 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
274 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00805 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
275 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01363 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
276 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01343 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
277 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01393 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
278 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01403 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
279 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01423 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
280 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01413 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
281 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01383 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
282 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01448 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
283 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01468 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
284 | Nguyễn Thị Phi Nga | STKC-02386 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
285 | Nguyễn Thị Phi Nga | STKC-02356 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 08/10/2025 | 2 |
286 | Nguyễn Thị Phi Nga | SPL-00072 | Tìm hiểu luật thuế thu nhập cá nhân và nghị định thông tưu hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 08/10/2025 | 2 |
287 | Nguyễn Thị Phương | STKC-02307 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 08/10/2025 | 2 |
288 | Nguyễn Thị Phương | STKC-02392 | Luyện tập Toán 4/1 | LÊ ANH VINH | 08/10/2025 | 2 |
289 | Nguyễn Thị Phương | SPL-00070 | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | TRỊNH THÚC HUỲNH | 08/10/2025 | 2 |
290 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00782 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
291 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00773 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
292 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00813 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
293 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00793 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
294 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00803 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
295 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01342 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
296 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01392 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
297 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01402 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
298 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01422 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
299 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01412 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
300 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01382 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
301 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01447 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
302 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01467 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
303 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-00569 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 05/09/2025 | 35 |
304 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00677 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
305 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00697 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
306 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00727 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
307 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00717 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
308 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00707 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
309 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00752 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
310 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01098 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
311 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01119 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
312 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01149 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
313 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01139 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
314 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01174 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
315 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01184 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
316 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01204 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
317 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01124 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
318 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01264 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
319 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01254 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
320 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01244 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
321 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01284 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
322 | Nguyễn Thị Sim | STKC-02220 | 150 bài văn hay 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 08/10/2025 | 2 |
323 | Nguyễn Thị Sim | STKC-02120 | 35 đề ôn luyện Toán 3 | LÊ ANH VINH | 08/10/2025 | 2 |
324 | Nguyễn Thị Sim | SPL-00060 | Hệ thống văn bản pháp luật về thuế thu nhập cá nhân | TẠP CHÍ THUẾ NHÀ NƯỚC | 08/10/2025 | 2 |
325 | Nguyễn Thị Thu Hương | STKC-02250 | Tiếng việt 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/10/2025 | 2 |
326 | Nguyễn Thị Thu Hương | STKC-02127 | Giúp em giỏi Toán 3 | TRẦN NGỌC LAN | 08/10/2025 | 2 |
327 | Nguyễn Thị Thu Hương | SPL-00064 | Một số văn bản hướng dẫn thi hành Luật phòng, chống ma túy trong trường học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 08/10/2025 | 2 |
328 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00675 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
329 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00695 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
330 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00725 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
331 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00715 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
332 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00705 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
333 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00750 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
334 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01096 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
335 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01117 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
336 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01147 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
337 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01137 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
338 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01172 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
339 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01182 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
340 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01202 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
341 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01222 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
342 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01262 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
343 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01252 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
344 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01242 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
345 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01282 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
346 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SNV-00821 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 11/09/2025 | 29 |
347 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SNV-00938 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 11/09/2025 | 29 |
348 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SGKC-01428 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/09/2025 | 29 |
349 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SGKC-01564 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 29 |
350 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SGKC-01298 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 29 |
351 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SNV-00806 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/09/2025 | 29 |
352 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SNV-00935 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 29 |
353 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SNV-00732 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 11/09/2025 | 29 |
354 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | STKC-02334 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 4/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 08/10/2025 | 2 |
355 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | STKC-02367 | 35 đề ôn luyện Toán 4/1 | LÊ ANH VINH | 08/10/2025 | 2 |
356 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SPL-00073 | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | NGUYỄN DUY HÙNG | 08/10/2025 | 2 |
357 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00776 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
358 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00771 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
359 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00816 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
360 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00796 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
361 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00808 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
362 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01365 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
363 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01345 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
364 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01395 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
365 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01405 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
366 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01425 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
367 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01415 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
368 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01385 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
369 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01450 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
370 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01470 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
371 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00775 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
372 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00770 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
373 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00815 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
374 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00795 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
375 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00807 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
376 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01364 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
377 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01344 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
378 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01394 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
379 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01404 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
380 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01424 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
381 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01414 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
382 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01384 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
383 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01449 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
384 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01469 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
385 | Nguyễn Văn Duy | STKC-02308 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 08/10/2025 | 2 |
386 | Nguyễn Văn Duy | STKC-02370 | 35 đề ôn luyện Toán 4/1 | LÊ ANH VINH | 08/10/2025 | 2 |
387 | Nguyễn Văn Duy | SPL-00074 | Luật giao thông đường bộ và hệ thống biển báo | LÊ HUY HÒA | 08/10/2025 | 2 |
388 | Phạm Thị Hiếu | STKC-02184 | Thực hành Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 26/09/2025 | 14 |
389 | Phạm Thị Hiếu | STKC-02067 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/09/2025 | 14 |
390 | Phạm Thị Hiếu | SPL-00034 | Một số văn bản hiện hành về công tác tổ chức cán bộ | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 26/09/2025 | 14 |
391 | Phạm Thị Hiếu | SNV-00498 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
392 | Phạm Thị Hiếu | SNV-00511 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
393 | Phạm Thị Hiếu | SNV-00515 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
394 | Phạm Thị Hiếu | SNV-00555 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 35 |
395 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00855 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
396 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00820 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
397 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00882 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 35 |
398 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00729 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
399 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00890 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
400 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00799 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
401 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00743 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
402 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00813 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
403 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00715 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
404 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00876 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
405 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00862 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
406 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00872 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
407 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00902 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
408 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00912 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
409 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00920 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
410 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00932 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
411 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01490 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
412 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01510 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
413 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01540 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
414 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01550 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
415 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01530 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
416 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01560 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
417 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01570 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
418 | Phạm Thị Như Quỳnh | STKC-02485 | Thực hành Tiếng việt 5/1 | ĐẶNG KIM NGA | 08/10/2025 | 2 |
419 | Phạm Thị Như Quỳnh | STKC-02457 | Bài tập Toán 5/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
420 | Phạm Thị Như Quỳnh | SPL-00080 | Luật thi đua khen thưởng | TRỊNH THÚC HUỲNH | 08/10/2025 | 2 |
421 | Tăng Thị Huệ | STKC-02224 | 150 bài văn hay 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 08/10/2025 | 2 |
422 | Tăng Thị Huệ | STKC-02153 | Bài tập cuối tuần Toán 3/1 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 08/10/2025 | 2 |
423 | Tăng Thị Huệ | SPL-00069 | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên | CÔNG ĐOÀN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 08/10/2025 | 2 |
424 | Tăng Thị Huệ | SNV-00678 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
425 | Tăng Thị Huệ | SNV-00698 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
426 | Tăng Thị Huệ | SNV-00728 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
427 | Tăng Thị Huệ | SNV-00718 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
428 | Tăng Thị Huệ | SNV-00708 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
429 | Tăng Thị Huệ | SNV-00753 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
430 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01099 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
431 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01120 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
432 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01150 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
433 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01140 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
434 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01175 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
435 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01185 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
436 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01205 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
437 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01125 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
438 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01265 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
439 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01255 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
440 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01245 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
441 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01285 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
442 | Tăng Thị Lệ Thu | SGKC-00782 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
443 | Tăng Thị Lệ Thu | SGKC-01086 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 11/09/2025 | 29 |
444 | Tăng Thị Lệ Thu | SGKC-01165 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 11/09/2025 | 29 |
445 | Tăng Thị Lệ Thu | SGKC-01441 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 29 |
446 | Tăng Thị Lệ Thu | SGKC-01585 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 29 |
447 | Tăng Thị Lệ Thu | SNV-00530 | Giáo dục thể chất 1 (Sách giáo viên) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
448 | Tăng Thị Lệ Thu | SNV-00648 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 11/09/2025 | 29 |
449 | Tăng Thị Lệ Thu | SNV-00743 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 11/09/2025 | 29 |
450 | Tăng Thị Lệ Thu | SNV-00844 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 29 |
451 | Tăng Thị Lệ Thu | SNV-00946 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 29 |
452 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01559 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
453 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01569 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
454 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01631 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
455 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01641 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
456 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01657 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
457 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01591 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
458 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01621 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
459 | Thế Thị Kim Dung | STKC-02447 | Đề kiểm tra Toán 5/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 08/10/2025 | 2 |
460 | Thế Thị Kim Dung | STKC-02466 | Đề kiểm tra Tiếng việt 5/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 08/10/2025 | 2 |
461 | Thế Thị Kim Dung | SPL-00076 | Bộ luật dân sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | HÀ TẤT THẮNG | 08/10/2025 | 2 |
462 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00860 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
463 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00870 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
464 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00900 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
465 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00910 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
466 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00924 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
467 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00889 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
468 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00930 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
469 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01489 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
470 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01509 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
471 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01539 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
472 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01549 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
473 | Trần Quảng Đại | SGKC-00758 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 29 |
474 | Trần Quảng Đại | SGKC-01019 | Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
475 | Trần Quảng Đại | SGKC-01162 | Mỹ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG; NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN HỒNG NGỌC | 11/09/2025 | 29 |
476 | Trần Quảng Đại | SGKC-01432 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
477 | Trần Quảng Đại | SGKC-01577 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
478 | Trần Quảng Đại | SNV-00531 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 29 |
479 | Trần Quảng Đại | SNV-00634 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
480 | Trần Quảng Đại | SNV-00763 | Mỹ thuật 3 (Sách giáo viên) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
481 | Trần Quảng Đại | SNV-00824 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
482 | Trần Quảng Đại | SNV-00949 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
483 | Trần Thị Mai | SGKC-00899 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 29 |
484 | Trần Thị Mai | SGKC-01091 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 29 |
485 | Trần Thị Mai | SGKC-00902 | Sách bài tập Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 29 |
486 | Trần Thị Mai | SGKC-01092 | Tiếng Anh 2 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 29 |
487 | Trần Thị Mai | SNV-00577 | Tiếng Anh 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 29 |
488 | Trần Thị Mai | SNV-00651 | Tiếng Anh 2 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 29 |
489 | Trần Thị Mai Linh | STKC-02150 | Bài tập cuối tuần Toán 3/1 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 08/10/2025 | 2 |
490 | Trần Thị Mai Linh | STKC-02227 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/10/2025 | 2 |
491 | Trần Thị Mai Linh | SPL-00068 | Công tác kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật trong Đảng | ỦY BAN KIỂM TRA TRUNG ƯƠNG | 08/10/2025 | 2 |
492 | Trần Thị Mai Linh | SNV-00676 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
493 | Trần Thị Mai Linh | SNV-00696 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
494 | Trần Thị Mai Linh | SNV-00726 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
495 | Trần Thị Mai Linh | SNV-00716 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
496 | Trần Thị Mai Linh | SNV-00706 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
497 | Trần Thị Mai Linh | SNV-00751 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
498 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01097 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
499 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01118 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
500 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01148 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
501 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01138 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
502 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01173 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
503 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01183 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
504 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01203 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
505 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01223 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
506 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01263 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
507 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00858 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
508 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00868 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
509 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00898 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
510 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00908 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
511 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00918 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
512 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00890 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
513 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-00928 | Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
514 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01487 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
515 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01507 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
516 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01537 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
517 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01547 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
518 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01527 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
519 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01557 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
520 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01567 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
521 | Vũ Thị Hải Yến | STKC-02441 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
522 | Vũ Thị Hải Yến | STKC-02488 | Thực hành Tiếng việt 5/1 | ĐẶNG KIM NGA | 08/10/2025 | 2 |
523 | Vũ Thị Hải Yến | SPL-00079 | Luật giáo dục | TRỊNH THÚC HUỲNH | 08/10/2025 | 2 |
524 | Vũ Thị Huệ | STKC-02204 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 26/09/2025 | 14 |
525 | Vũ Thị Huệ | STKC-02098 | Thực hành Toán 2/1 | TRẦN NGỌC BÍCH | 26/09/2025 | 14 |
526 | Vũ Thị Huệ | SPL-00041 | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | TỔNG CỤC THỐNG KÊ | 26/09/2025 | 14 |
527 | Vũ Thị Huệ | SNV-00580 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
528 | Vũ Thị Huệ | SNV-00602 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
529 | Vũ Thị Huệ | SNV-00611 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
530 | Vũ Thị Huệ | SNV-00621 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
531 | Vũ Thị Huệ | SNV-00637 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
532 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00912 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
533 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00932 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
534 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00954 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
535 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00972 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
536 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00992 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
537 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01024 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
538 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01034 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
539 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01044 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
540 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01054 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
541 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01064 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
542 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01074 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |