STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hường | SGKC-00861 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
2 | Bùi Thị Hường | SGKC-00879 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 235 |
3 | Bùi Thị Hường | SGKC-00894 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
4 | Bùi Thị Hường | SGKC-00896 | Giáodục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
5 | Bùi Thị Hường | SGKC-00898 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2023 | 235 |
6 | Bùi Thị Hường | SGKC-00902 | Sách bài tập Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2023 | 235 |
7 | Bùi Thị Hường | SGKC-00905 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 235 |
8 | Bùi Thị Hường | SNV-00563 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 13/09/2023 | 235 |
9 | Bùi Thị Hường | SNV-00566 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 13/09/2023 | 235 |
10 | Bùi Thị Hường | SNV-00572 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
11 | Bùi Thị Hường | SNV-00575 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 235 |
12 | Bùi Thị Hường | SGKC-01067 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
13 | Bùi Thị Hường | SGKC-01059 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
14 | Bùi Thị Hường | SGKC-01039 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 13/09/2023 | 235 |
15 | Bùi Thị Hường | SGKC-01022 | VBT Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/09/2023 | 235 |
16 | Bùi Thị Hường | SGKC-01079 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
17 | Bùi Thị Hường | SNV-00601 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 235 |
18 | Bùi Thị Hường | SNV-00610 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
19 | Bùi Thị Hường | SNV-00620 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 13/09/2023 | 235 |
20 | Bùi Thị Hường | SNV-00629 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
21 | Bùi Thị Hường | SNV-00633 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/09/2023 | 235 |
22 | Bùi Thị Hường | SNV-00636 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
23 | Bùi Thị Hường | SNV-00645 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 13/09/2023 | 235 |
24 | Bùi Thị Hường | SGKC-01084 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 13/09/2023 | 235 |
25 | Bùi Thị Hường | SGKC-01051 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
26 | Bùi Thị Hường | SGKC-01027 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 13/09/2023 | 235 |
27 | Bùi Thị Hường | SGKC-01013 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
28 | Bùi Thị Hường | SGKC-01018 | Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/09/2023 | 235 |
29 | Bùi Thị Hường | SGKC-01151 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 235 |
30 | Bùi Thị Hường | SGKC-01141 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 13/09/2023 | 235 |
31 | Bùi Thị Hường | SGKC-01161 | Mỹ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG; NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN HỒNG NGỌC | 13/09/2023 | 235 |
32 | Bùi Thị Hường | SGKC-01176 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 13/09/2023 | 235 |
33 | Bùi Thị Hường | SGKC-01266 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 13/09/2023 | 235 |
34 | Bùi Thị Hường | SGKC-01270 | Bài tập Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM; NGUYỄN THANH THỦY | 13/09/2023 | 235 |
35 | Bùi Thị Hường | SGKC-01256 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 235 |
36 | Bùi Thị Hường | SGKC-01246 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 13/09/2023 | 235 |
37 | Bùi Thị Hường | SGKC-01275 | Vở bài tập Mỹ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 13/09/2023 | 235 |
38 | Bùi Thị Hường | SGKC-01286 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 13/09/2023 | 235 |
39 | Bùi Thị Hường | SNV-00699 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 13/09/2023 | 235 |
40 | Bùi Thị Hường | SNV-00729 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 13/09/2023 | 235 |
41 | Bùi Thị Hường | SNV-00735 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM; NGUYỄN THANH THỦY | 13/09/2023 | 235 |
42 | Bùi Thị Hường | SNV-00719 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 235 |
43 | Bùi Thị Hường | SNV-00709 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 13/09/2023 | 235 |
44 | Bùi Thị Hường | SNV-00738 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
45 | Bùi Thị Hường | SNV-00744 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 13/09/2023 | 235 |
46 | Bùi Thị Hường | SNV-00754 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 13/09/2023 | 235 |
47 | Bùi Thị Hường | SGKC-01347 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 235 |
48 | Bùi Thị Hường | SGKC-01397 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
49 | Bùi Thị Hường | SGKC-01407 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 13/09/2023 | 235 |
50 | Bùi Thị Hường | SGKC-01417 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/09/2023 | 235 |
51 | Bùi Thị Hường | SGKC-01387 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
52 | Bùi Thị Hường | SNV-00778 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 235 |
53 | Bùi Thị Hường | SNV-00798 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 13/09/2023 | 235 |
54 | Bùi Thị Hường | SNV-00809 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 13/09/2023 | 235 |
55 | Bùi Thị Hường | SGKC-01435 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 13/09/2023 | 235 |
56 | Bùi Thị Hường | SGKC-01439 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
57 | Bùi Thị Hường | SGKC-01433 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/09/2023 | 235 |
58 | Bùi Thị Hường | SNV-00819 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
59 | Bùi Thị Hường | SNV-00822 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/09/2023 | 235 |
60 | Bùi Thị Hường | SGKC-01444 | Bài tập Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 13/09/2023 | 235 |
61 | Bùi Thị Hường | SGKC-00498 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 13/09/2023 | 235 |
62 | Bùi Thị Hường | SGKC-00558 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 235 |
63 | Bùi Thị Hường | SGKC-00578 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 13/09/2023 | 235 |
64 | Bùi Thị Hường | SGKC-00595 | Vở bài tập Địa lý 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 13/09/2023 | 235 |
65 | Bùi Thị Hường | SGKC-00604 | Kỹ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 13/09/2023 | 235 |
66 | Bùi Thị Hường | SGKC-00625 | Vở bài tập Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 235 |
67 | Bùi Thị Hường | SNV-00315 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 13/09/2023 | 235 |
68 | Bùi Thị Hường | SNV-00340 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 13/09/2023 | 235 |
69 | Bùi Thị Hường | SNV-00362 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 235 |
70 | Bùi Thị Hường | SNV-00377 | Kỹ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 13/09/2023 | 235 |
71 | Bùi Thị Hường | SGKC-01317 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
72 | Bùi Thị Hường | SGKC-01337 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
73 | Bùi Thị Hường | SGKC-00826 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/01/2024 | 113 |
74 | Bùi Thị Hường | SGKC-00807 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
75 | Bùi Thị Hường | SGKC-00927 | Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/01/2024 | 113 |
76 | Bùi Thị Hường | SGKC-00947 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/01/2024 | 113 |
77 | Bùi Thị Hường | SGKC-00967 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
78 | Bùi Thị Hường | SGKC-00987 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
79 | Bùi Thị Hường | SGKC-01111 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
80 | Bùi Thị Hường | SGKC-01132 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 13/01/2024 | 113 |
81 | Bùi Thị Hường | SGKC-01196 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
82 | Bùi Thị Hường | SGKC-01216 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 13/01/2024 | 113 |
83 | Bùi Thị Hường | SGKC-01236 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 13/01/2024 | 113 |
84 | Bùi Thị Hường | SGKC-00532 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
85 | Bùi Thị Hường | SGKC-00548 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
86 | Bùi Thị Hường | SGKC-00513 | Vở bài tập Toán 5/2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 13/01/2024 | 113 |
87 | Bùi Thị Hường | SNV-00830 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
88 | Bùi Thị Hường | SNV-00597 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
89 | Bùi Thị Hường | SNV-00690 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 13/01/2024 | 113 |
90 | Bùi Thị Hường | SNV-00329 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
91 | Bùi Thị Hường | SGKC-01357 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/01/2024 | 113 |
92 | Bùi Thị Hường | SGKC-01377 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
93 | Bùi Thị Hường | SGKC-01462 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
94 | Bùi Thị Hường | SGKC-01482 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/01/2024 | 113 |
95 | Bùi Thị Hường | SNV-00788 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
96 | Bùi Thị Hường | SPL-00089 | Luật khiếu nại | VŨ ANH TUẤN | 08/04/2024 | 27 |
97 | Bùi Thị Lê | STKC-02073 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 02/05/2024 | 3 |
98 | Bùi Thị Lê | STKC-02172 | Luyện tập Tiếng việt 1/2 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 02/05/2024 | 3 |
99 | Bùi Thị Lê | SPL-00086 | Tìm hiểu các quy định của luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thi đua khen thưởng | VŨ ANH TUẤN | 02/05/2024 | 3 |
100 | Bùi Thị Lê | SGKC-01312 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
101 | Bùi Thị Lê | SGKC-01332 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
102 | Bùi Thị Lê | SGKC-00909 | VBT Toán 1/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
103 | Bùi Thị Lê | SGKC-00802 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
104 | Bùi Thị Lê | SNV-00825 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
105 | Bùi Thị Lê | SGKC-00748 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 29/08/2023 | 250 |
106 | Bùi Thị Lê | SGKC-00857 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
107 | Bùi Thị Lê | SGKC-00797 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
108 | Bùi Thị Lê | SGKC-00790 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
109 | Bùi Thị Lê | SGKC-00811 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
110 | Bùi Thị Lê | SNV-00489 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
111 | Bùi Thị Lê | SNV-00519 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
112 | Bùi Thị Lê | SNV-00556 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 29/08/2023 | 250 |
113 | Bùi Thị Lê | SGKC-00832 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 29/08/2023 | 250 |
114 | Bùi Thị Thư | SGKC-01149 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
115 | Bùi Thị Thư | SGKC-01139 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
116 | Bùi Thị Thư | SGKC-01174 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
117 | Bùi Thị Thư | SGKC-01264 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 31/08/2023 | 248 |
118 | Bùi Thị Thư | SGKC-01254 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
119 | Bùi Thị Thư | SGKC-01244 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
120 | Bùi Thị Thư | SGKC-01284 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
121 | Bùi Thị Thư | SNV-00697 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/08/2023 | 248 |
122 | Bùi Thị Thư | SNV-00727 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 31/08/2023 | 248 |
123 | Bùi Thị Thư | SNV-00717 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
124 | Bùi Thị Thư | SNV-00707 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
125 | Bùi Thị Thư | SNV-00752 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
126 | Bùi Thị Thư | SGKC-01110 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
127 | Bùi Thị Thư | SGKC-01131 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/01/2024 | 114 |
128 | Bùi Thị Thư | SGKC-01195 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
129 | Bùi Thị Thư | SGKC-01215 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 12/01/2024 | 114 |
130 | Bùi Thị Thư | SGKC-01235 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/01/2024 | 114 |
131 | Bùi Thị Thư | SNV-00689 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 12/01/2024 | 114 |
132 | Bùi Thị Thư | STKC-02248 | Bài tập tuần Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 02/05/2024 | 3 |
133 | Bùi Thị Thư | STKC-02129 | Giúp em giỏi Toán 3 | TRẦN NGỌC LAN | 02/05/2024 | 3 |
134 | Bùi Thị Thư | SPL-00070 | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | TRỊNH THÚC HUỲNH | 02/05/2024 | 3 |
135 | Đặng Thị Thu Hà | STKC-02349 | Luyện tập Tiếng việt 4/2 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 02/05/2024 | 3 |
136 | Đặng Thị Thu Hà | STKC-02373 | 35 đề ôn luyện Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 02/05/2024 | 3 |
137 | Đặng Thị Thu Hà | SPL-00068 | Công tác kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật trong Đảng | ỦY BAN KIỂM TRA TRUNG ƯƠNG | 02/05/2024 | 3 |
138 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01376 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
139 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01356 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
140 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01396 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 236 |
141 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01406 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2023 | 236 |
142 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01426 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2023 | 236 |
143 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01416 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2023 | 236 |
144 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01386 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 236 |
145 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01461 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
146 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01481 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
147 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00786 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
148 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00772 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
149 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00817 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2023 | 236 |
150 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00797 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2023 | 236 |
151 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00804 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2023 | 236 |
152 | Đào Kim Thành | SNV-00324 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
153 | Đào Kim Thành | SGKC-00527 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
154 | Đào Kim Thành | SGKC-00543 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
155 | Đào Kim Thành | SGKC-00508 | Vở bài tập Toán 5/2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/01/2024 | 114 |
156 | Đào Kim Thành | STKC-01253 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề phân tích số và dãy phép tính | NGUYỄN VĂN NHO | 02/05/2024 | 3 |
157 | Đào Kim Thành | STKC-00863 | 155 bài làm văn Tiếng việt 5 | TẠ THANH SƠN | 02/05/2024 | 3 |
158 | Đào Kim Thành | SPL-00059 | Nghị định quy định xử phạt hành chính về dân số và trẻ em | ỦY BAN DÂN SỐ GIA ĐÌNH VÀ TRẺ EM HẢI DƯƠNG | 02/05/2024 | 3 |
159 | Đào Kim Thành | SGKC-00560 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
160 | Đào Kim Thành | SGKC-00554 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
161 | Đào Kim Thành | SGKC-00601 | Kỹ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 01/09/2023 | 247 |
162 | Đào Kim Thành | SGKC-00587 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU TRÍ | 01/09/2023 | 247 |
163 | Đào Kim Thành | SGKC-00575 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 01/09/2023 | 247 |
164 | Đào Kim Thành | SGKC-00592 | Vở bài tập Địa lý 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 01/09/2023 | 247 |
165 | Đào Kim Thành | SGKC-00617 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 01/09/2023 | 247 |
166 | Đào Kim Thành | SGKC-00614 | Thực hành Kỹ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 01/09/2023 | 247 |
167 | Đào Kim Thành | SGKC-00491 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/09/2023 | 247 |
168 | Đào Kim Thành | SNV-00372 | Kỹ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 01/09/2023 | 247 |
169 | Đào Kim Thành | SNV-00308 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/09/2023 | 247 |
170 | Đào Kim Thành | SNV-00347 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
171 | Đào Kim Thành | SNV-00337 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 01/09/2023 | 247 |
172 | Giang Thị Lan | SGKC-01029 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
173 | Giang Thị Lan | SGKC-01048 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
174 | Giang Thị Lan | SGKC-01058 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
175 | Giang Thị Lan | SGKC-01069 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
176 | Giang Thị Lan | SGKC-01078 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
177 | Giang Thị Lan | SNV-00605 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 248 |
178 | Giang Thị Lan | SNV-00614 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
179 | Giang Thị Lan | SNV-00624 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
180 | Giang Thị Lan | SNV-00640 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
181 | Giang Thị Lan | STKC-02050 | Bài tập phát triển năng lực Toán 2 tập 2 | PHAN DOÃN THOẠI | 02/05/2024 | 3 |
182 | Giang Thị Lan | STKC-02198 | Những bài làm văn hay 2 | HUỲNH TẤN PHƯƠNG | 02/05/2024 | 3 |
183 | Giang Thị Lan | SPL-00078 | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em và văn bản hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 02/05/2024 | 3 |
184 | Giang Thị Lan | SGKC-00925 | Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
185 | Giang Thị Lan | SGKC-00945 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
186 | Giang Thị Lan | SGKC-00965 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
187 | Giang Thị Lan | SGKC-00985 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
188 | Giang Thị Lan | SGKC-01005 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
189 | Giang Thị Lan | SNV-00594 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
190 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SGKC-01316 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
191 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SGKC-01336 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
192 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SGKC-00825 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
193 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SGKC-00806 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
194 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SNV-00829 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
195 | Hoàng Thị Lệ Xuân | STKC-02173 | Luyện tập Tiếng việt 1/2 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 02/05/2024 | 3 |
196 | Hoàng Thị Lệ Xuân | STKC-02082 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 02/05/2024 | 3 |
197 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SPL-00082 | Luật hôn nhân và gia đình | BÙI VIỆT BẮC | 02/05/2024 | 3 |
198 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SGKC-00749 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 29/08/2023 | 250 |
199 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SGKC-00860 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
200 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SGKC-00798 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
201 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SGKC-00791 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
202 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SGKC-00742 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 29/08/2023 | 250 |
203 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SGKC-00812 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
204 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SGKC-00870 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
205 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SNV-00485 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
206 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SNV-00521 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
207 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SNV-00513 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 29/08/2023 | 250 |
208 | Hoàng Thị Lệ Xuân | SNV-00557 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 29/08/2023 | 250 |
209 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00810 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
210 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00740 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 29/08/2023 | 250 |
211 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00863 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
212 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00789 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
213 | Lê Thị Minh Thư | STKC-00747 | 500 bài toán chọn lọc tiểu học 5 | NGÔ LONG HẬU | 29/08/2023 | 250 |
214 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00796 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
215 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00874 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
216 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00486 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
217 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00514 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 29/08/2023 | 250 |
218 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00560 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 29/08/2023 | 250 |
219 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00520 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
220 | Lê Thị Minh Thư | STKC-02077 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 12/04/2024 | 23 |
221 | Lê Thị Minh Thư | STKC-02189 | Thực hành Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 12/04/2024 | 23 |
222 | Lê Thị Minh Thư | STKC-02187 | Thực hành Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 02/05/2024 | 3 |
223 | Lê Thị Minh Thư | STKC-02079 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 02/05/2024 | 3 |
224 | Lê Thị Minh Thư | SPL-00084 | Luật bảo hiểm xã hội | NGUYỄN THU NGA | 02/05/2024 | 3 |
225 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-01313 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
226 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-01333 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
227 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00910 | VBT Toán 1/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
228 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00803 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
229 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00826 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
230 | Lưu Thị Thu Hương | STKC-02245 | Bài tập tuần Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 02/05/2024 | 3 |
231 | Lưu Thị Thu Hương | STKC-02137 | Thực hành và phát triển Toán 3/2 | PHAN DOÃN THOẠI | 02/05/2024 | 3 |
232 | Lưu Thị Thu Hương | STKC-02255 | Tiếng việt 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 02/05/2024 | 3 |
233 | Lưu Thị Thu Hương | SPL-00072 | Tìm hiểu luật thuế thu nhập cá nhân và nghị định thông tưu hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 02/05/2024 | 3 |
234 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01261 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 02/04/2024 | 33 |
235 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01251 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 02/04/2024 | 33 |
236 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01241 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 02/04/2024 | 33 |
237 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01281 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 02/04/2024 | 33 |
238 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01146 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 02/04/2024 | 33 |
239 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01171 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 02/04/2024 | 33 |
240 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01109 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/04/2024 | 33 |
241 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01130 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 02/04/2024 | 33 |
242 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01194 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/04/2024 | 33 |
243 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01214 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 02/04/2024 | 33 |
244 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01234 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 02/04/2024 | 33 |
245 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00749 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 02/04/2024 | 33 |
246 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00714 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 02/04/2024 | 33 |
247 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00724 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 02/04/2024 | 33 |
248 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00694 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 02/04/2024 | 33 |
249 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00684 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 02/04/2024 | 33 |
250 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00688 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 02/04/2024 | 33 |
251 | Mai Thị Vi Hà | STKC-02209 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 02/05/2024 | 3 |
252 | Mai Thị Vi Hà | STKC-02108 | Phát triển trí thông minh Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/05/2024 | 3 |
253 | Mai Thị Vi Hà | SPL-00080 | Luật thi đua khen thưởng | TRỊNH THÚC HUỲNH | 02/05/2024 | 3 |
254 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00923 | Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
255 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00943 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
256 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00963 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
257 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00983 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
258 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01003 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
259 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00592 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
260 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01026 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 249 |
261 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01036 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 249 |
262 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01046 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
263 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01056 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
264 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01066 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 249 |
265 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01076 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 249 |
266 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00603 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
267 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00612 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
268 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00622 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 249 |
269 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00638 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 249 |
270 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00325 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
271 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-00528 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
272 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-00544 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
273 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-00509 | Vở bài tập Toán 5/2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/01/2024 | 114 |
274 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00370 | Kỹ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 01/09/2023 | 247 |
275 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00309 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/09/2023 | 247 |
276 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00346 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
277 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00336 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 01/09/2023 | 247 |
278 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-00557 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
279 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-00568 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
280 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-00599 | Kỹ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 01/09/2023 | 247 |
281 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-00586 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU TRÍ | 01/09/2023 | 247 |
282 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-00573 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 01/09/2023 | 247 |
283 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-00591 | Vở bài tập Địa lý 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 01/09/2023 | 247 |
284 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-00615 | Thực hành Kỹ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 01/09/2023 | 247 |
285 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-00490 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/09/2023 | 247 |
286 | Nguyễn Bảo Ngọc | SPL-00058 | Hỏi và đáp luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 02/05/2024 | 3 |
287 | Nguyễn Bảo Ngọc | STKC-00846 | Vở luyện tập Tiếng việt 5/2 | ĐẶNG THỊ LANH | 02/05/2024 | 3 |
288 | Nguyễn Bảo Ngọc | STKC-00784 | Ôn tập và nâng cao Toán 5 | NGÔ LONG HẬU | 02/05/2024 | 3 |
289 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | STKC-02247 | Bài tập tuần Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 02/05/2024 | 3 |
290 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | STKC-02135 | Thực hành và phát triển Toán 3/2 | PHAN DOÃN THOẠI | 02/05/2024 | 3 |
291 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SPL-00074 | Luật giao thông đường bộ và hệ thống biển báo | LÊ HUY HÒA | 02/05/2024 | 3 |
292 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01106 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
293 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01127 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/01/2024 | 114 |
294 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01191 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
295 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01211 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 12/01/2024 | 114 |
296 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01231 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/01/2024 | 114 |
297 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00685 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 12/01/2024 | 114 |
298 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01145 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
299 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01135 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
300 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01170 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
301 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01260 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 31/08/2023 | 248 |
302 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01250 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
303 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01240 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
304 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01280 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
305 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00693 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/08/2023 | 248 |
306 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00713 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
307 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00723 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 31/08/2023 | 248 |
308 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00703 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
309 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00748 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
310 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-01031 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 249 |
311 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-01038 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 249 |
312 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-01049 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
313 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-01061 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
314 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-01071 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 249 |
315 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-01081 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 249 |
316 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00607 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
317 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00616 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
318 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00626 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 249 |
319 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00642 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 249 |
320 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00922 | Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
321 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00942 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
322 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00962 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
323 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00982 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
324 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-01002 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
325 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00591 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
326 | Nguyễn Thị Lữ | STKC-02100 | Thực hành Toán 2/2 | TRẦN NGỌC BÍCH | 02/05/2024 | 3 |
327 | Nguyễn Thị Lữ | STKC-02216 | Thực hành Tiếng việt 2/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 02/05/2024 | 3 |
328 | Nguyễn Thị Lữ | SPL-00081 | Luật Bảo hiểm y tế | NGUYỄN THU NGA | 02/05/2024 | 3 |
329 | Nguyễn Thị Phi Nga | STKC-02313 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 02/05/2024 | 3 |
330 | Nguyễn Thị Phi Nga | STKC-02375 | 35 đề ôn luyện Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 02/05/2024 | 3 |
331 | Nguyễn Thị Phi Nga | SPL-00064 | Một số văn bản hướng dẫn thi hành Luật phòng, chống ma túy trong trường học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 02/05/2024 | 3 |
332 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01373 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
333 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01353 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
334 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01393 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 236 |
335 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01403 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2023 | 236 |
336 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01423 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2023 | 236 |
337 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01413 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2023 | 236 |
338 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01383 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 236 |
339 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01458 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
340 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01478 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
341 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00783 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
342 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00769 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
343 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00814 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2023 | 236 |
344 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00794 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2023 | 236 |
345 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00805 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2023 | 236 |
346 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01372 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
347 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01352 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
348 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01392 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 236 |
349 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01402 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2023 | 236 |
350 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01422 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2023 | 236 |
351 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01412 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2023 | 236 |
352 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01382 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 236 |
353 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01457 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
354 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01477 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
355 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00792 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
356 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00773 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
357 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00813 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2023 | 236 |
358 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00793 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2023 | 236 |
359 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00803 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2023 | 236 |
360 | Nguyễn Thị Phương | STKC-02312 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 02/05/2024 | 3 |
361 | Nguyễn Thị Phương | STKC-02374 | 35 đề ôn luyện Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 02/05/2024 | 3 |
362 | Nguyễn Thị Phương | SPL-00069 | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên | CÔNG ĐOÀN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 02/05/2024 | 3 |
363 | Nguyễn Thị Sim | STKC-02188 | Thực hành Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 02/05/2024 | 3 |
364 | Nguyễn Thị Sim | STKC-02076 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 02/05/2024 | 3 |
365 | Nguyễn Thị Sim | SPL-00083 | Luật bảo hiểm y tế | NGUYỄN THU NGA | 02/05/2024 | 3 |
366 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00865 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
367 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00875 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
368 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00877 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 29/08/2023 | 250 |
369 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00881 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 29/08/2023 | 250 |
370 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00889 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
371 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00892 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
372 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00904 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
373 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00554 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 29/08/2023 | 250 |
374 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00522 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
375 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00512 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 29/08/2023 | 250 |
376 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00490 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
377 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01315 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
378 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-01335 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
379 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00824 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
380 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00805 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
381 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00828 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
382 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SPL-00092 | Luật tố cáo | BÙI VIỆT BẮC | 08/04/2024 | 27 |
383 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01359 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/01/2024 | 113 |
384 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01379 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
385 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01463 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
386 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01483 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/01/2024 | 113 |
387 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00789 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
388 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01318 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
389 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01338 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
390 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00827 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/01/2024 | 113 |
391 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00808 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
392 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00928 | Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/01/2024 | 113 |
393 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00948 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/01/2024 | 113 |
394 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00968 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
395 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00988 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
396 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01112 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
397 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01133 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 13/01/2024 | 113 |
398 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01197 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
399 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01217 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 13/01/2024 | 113 |
400 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01237 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 13/01/2024 | 113 |
401 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00533 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
402 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00514 | Vở bài tập Toán 5/2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 13/01/2024 | 113 |
403 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00831 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
404 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00598 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
405 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00691 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 13/01/2024 | 113 |
406 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00330 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/01/2024 | 113 |
407 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00609 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
408 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00635 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
409 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00574 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 235 |
410 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00565 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 13/09/2023 | 235 |
411 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00553 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 13/09/2023 | 235 |
412 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00567 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
413 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00570 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
414 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00527 | Giáo dục thể chất 1 (Sách giáo viên) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
415 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00903 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 235 |
416 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00893 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
417 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00885 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
418 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00888 | Vở thực hành Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
419 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00864 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
420 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00878 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 235 |
421 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00880 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 235 |
422 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00538 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 13/09/2023 | 235 |
423 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00600 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 235 |
424 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00590 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 235 |
425 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00632 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/09/2023 | 235 |
426 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00619 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 13/09/2023 | 235 |
427 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01028 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 13/09/2023 | 235 |
428 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01041 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 13/09/2023 | 235 |
429 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01020 | Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/09/2023 | 235 |
430 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01023 | VBT Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/09/2023 | 235 |
431 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01070 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
432 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01080 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
433 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01050 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
434 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01060 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
435 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01156 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
436 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01271 | Bài tập Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM; NGUYỄN THANH THỦY | 13/09/2023 | 235 |
437 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01276 | Vở bài tập Mỹ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 13/09/2023 | 235 |
438 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00734 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM; NGUYỄN THANH THỦY | 13/09/2023 | 235 |
439 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00739 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
440 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00745 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 13/09/2023 | 235 |
441 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01167 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 13/09/2023 | 235 |
442 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01152 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 235 |
443 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01142 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 13/09/2023 | 235 |
444 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01162 | Mỹ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG; NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN HỒNG NGỌC | 13/09/2023 | 235 |
445 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01157 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
446 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01177 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 13/09/2023 | 235 |
447 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01267 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 13/09/2023 | 235 |
448 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01257 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 235 |
449 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01247 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 13/09/2023 | 235 |
450 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01278 | Vở bài tập Mỹ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 13/09/2023 | 235 |
451 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01287 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 13/09/2023 | 235 |
452 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00700 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 13/09/2023 | 235 |
453 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00730 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 13/09/2023 | 235 |
454 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00720 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 235 |
455 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00710 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 13/09/2023 | 235 |
456 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01378 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 235 |
457 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01348 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 235 |
458 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01358 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 235 |
459 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01398 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
460 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01408 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 13/09/2023 | 235 |
461 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01427 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 13/09/2023 | 235 |
462 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01418 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/09/2023 | 235 |
463 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01388 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 235 |
464 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00779 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 235 |
465 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00799 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 13/09/2023 | 235 |
466 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01436 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 13/09/2023 | 235 |
467 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01440 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
468 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01434 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/09/2023 | 235 |
469 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01442 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 13/09/2023 | 235 |
470 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00820 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 235 |
471 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00823 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/09/2023 | 235 |
472 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-01445 | Bài tập Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 13/09/2023 | 235 |
473 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00334 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 13/09/2023 | 235 |
474 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00344 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 235 |
475 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-00311 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 13/09/2023 | 235 |
476 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00574 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 13/09/2023 | 235 |
477 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00549 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 235 |
478 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-00494 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 13/09/2023 | 235 |
479 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01117 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/08/2023 | 248 |
480 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01147 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
481 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01137 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
482 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01172 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
483 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01262 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 31/08/2023 | 248 |
484 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01252 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
485 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01242 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
486 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01282 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
487 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00695 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/08/2023 | 248 |
488 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00725 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 31/08/2023 | 248 |
489 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00715 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
490 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00705 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
491 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00750 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
492 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01108 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
493 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01129 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/01/2024 | 114 |
494 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01193 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
495 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01213 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 12/01/2024 | 114 |
496 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01233 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/01/2024 | 114 |
497 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00687 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 12/01/2024 | 114 |
498 | Nguyễn Thị Thu Hương | STKC-02244 | Vở luyện từ và câu 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 02/05/2024 | 3 |
499 | Nguyễn Thị Thu Hương | STKC-02146 | Toán 3/2 - Dành cho buổi học thứ 2 | LÊ ANH VINH | 02/05/2024 | 3 |
500 | Nguyễn Thị Thu Hương | SPL-00071 | Luật giáo dục | NGUYỄN THU NGA | 02/05/2024 | 3 |
501 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | STKC-02358 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 02/05/2024 | 3 |
502 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | STKC-02388 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 02/05/2024 | 3 |
503 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SPL-00063 | Quy định pháp luật về bổ nhiệm, miễn nhiệm tuyển dụng, quản lý cán bộ, công chức | TRẦN THÚC HUỲNH | 02/05/2024 | 3 |
504 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01375 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
505 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01355 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
506 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01395 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 236 |
507 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01405 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2023 | 236 |
508 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01425 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2023 | 236 |
509 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01415 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2023 | 236 |
510 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01385 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 236 |
511 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01460 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
512 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01480 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
513 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00785 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
514 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00771 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
515 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00816 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2023 | 236 |
516 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00796 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2023 | 236 |
517 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00808 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2023 | 236 |
518 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00326 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
519 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-00529 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
520 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-00545 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
521 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-00510 | Vở bài tập Toán 5/2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/01/2024 | 114 |
522 | Nguyễn Văn Duy | STKC-00845 | Vở luyện tập Tiếng việt 5/2 | ĐẶNG THỊ LANH | 02/05/2024 | 3 |
523 | Nguyễn Văn Duy | STKC-00787 | Tự luyện toán 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/05/2024 | 3 |
524 | Nguyễn Văn Duy | SPL-00057 | Hỏi và đáp luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 02/05/2024 | 3 |
525 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-00492 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/09/2023 | 247 |
526 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-00550 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
527 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-00565 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
528 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-00616 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 01/09/2023 | 247 |
529 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-00584 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU TRÍ | 01/09/2023 | 247 |
530 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-00569 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 01/09/2023 | 247 |
531 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-00588 | Vở bài tập Địa lý 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 01/09/2023 | 247 |
532 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-00559 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
533 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00312 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/09/2023 | 247 |
534 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00352 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
535 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00361 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 01/09/2023 | 247 |
536 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00338 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 01/09/2023 | 247 |
537 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00855 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
538 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00882 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 29/08/2023 | 250 |
539 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00890 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
540 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00799 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
541 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00743 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 29/08/2023 | 250 |
542 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00813 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
543 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00876 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
544 | Phạm Thị Hiếu | SNV-00511 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 29/08/2023 | 250 |
545 | Phạm Thị Hiếu | SNV-00515 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
546 | Phạm Thị Hiếu | SNV-00555 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 29/08/2023 | 250 |
547 | Phạm Thị Hiếu | STKC-02081 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 02/05/2024 | 3 |
548 | Phạm Thị Hiếu | STKC-02164 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 1 | VŨ THỊ LAN | 02/05/2024 | 3 |
549 | Phạm Thị Hiếu | SPL-00085 | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ chăm sóc trẻ em | VŨ ANH TUẤN | 02/05/2024 | 3 |
550 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-01314 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
551 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-01334 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
552 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00823 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
553 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00804 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
554 | Phạm Thị Hiếu | SNV-00827 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
555 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-00497 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/09/2023 | 247 |
556 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-00552 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
557 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-00567 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
558 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-00632 | Vở bài tập Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 01/09/2023 | 247 |
559 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-00598 | Kỹ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 01/09/2023 | 247 |
560 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-00583 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU TRÍ | 01/09/2023 | 247 |
561 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-00571 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 01/09/2023 | 247 |
562 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-00590 | Vở bài tập Địa lý 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 01/09/2023 | 247 |
563 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00307 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/09/2023 | 247 |
564 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00353 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 01/09/2023 | 247 |
565 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00369 | Kỹ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 01/09/2023 | 247 |
566 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00335 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 01/09/2023 | 247 |
567 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00345 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
568 | Phạm Thị Như Quỳnh | STKC-00864 | 155 bài làm văn Tiếng việt 5 | TẠ THANH SƠN | 02/05/2024 | 3 |
569 | Phạm Thị Như Quỳnh | STKC-00797 | Bộ đề Toán lớp 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 02/05/2024 | 3 |
570 | Phạm Thị Như Quỳnh | SPL-00054 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 02/05/2024 | 3 |
571 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-00531 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
572 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-00547 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
573 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-00512 | Vở bài tập Toán 5/2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/01/2024 | 114 |
574 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00328 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
575 | Tăng Thị Huệ | STKC-02138 | Thực hành và phát triển Toán 3/2 | PHAN DOÃN THOẠI | 02/05/2024 | 3 |
576 | Tăng Thị Huệ | STKC-02243 | Vở luyện từ và câu 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 02/05/2024 | 3 |
577 | Tăng Thị Huệ | SPL-00073 | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | NGUYỄN DUY HÙNG | 02/05/2024 | 3 |
578 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01107 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
579 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01128 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/01/2024 | 114 |
580 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01192 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
581 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01212 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 12/01/2024 | 114 |
582 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01232 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/01/2024 | 114 |
583 | Tăng Thị Huệ | SNV-00686 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 12/01/2024 | 114 |
584 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01150 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
585 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01140 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
586 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01175 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
587 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01125 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/08/2023 | 248 |
588 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01265 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 31/08/2023 | 248 |
589 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01255 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
590 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01245 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
591 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01285 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
592 | Tăng Thị Huệ | SNV-00698 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/08/2023 | 248 |
593 | Tăng Thị Huệ | SNV-00728 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 31/08/2023 | 248 |
594 | Tăng Thị Huệ | SNV-00718 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
595 | Tăng Thị Huệ | SNV-00708 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
596 | Tăng Thị Huệ | SNV-00753 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
597 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01374 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
598 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01344 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
599 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01354 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
600 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01394 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 236 |
601 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01404 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2023 | 236 |
602 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01424 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2023 | 236 |
603 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01414 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2023 | 236 |
604 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01384 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 236 |
605 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01459 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
606 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01479 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
607 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00784 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 236 |
608 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00770 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 236 |
609 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00815 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2023 | 236 |
610 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00795 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2023 | 236 |
611 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00807 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2023 | 236 |
612 | Thế Thị Kim Dung | STKC-02399 | Luyện tập Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 02/05/2024 | 3 |
613 | Thế Thị Kim Dung | STKC-02347 | Luyện tập Tiếng việt 4/2 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 02/05/2024 | 3 |
614 | Thế Thị Kim Dung | SPL-00060 | Hệ thống văn bản pháp luật về thuế thu nhập cá nhân | TẠP CHÍ THUẾ NHÀ NƯỚC | 02/05/2024 | 3 |
615 | Trần Thị Mai Linh | STKC-02258 | Tiếng việt 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 27/03/2024 | 39 |
616 | Trần Thị Mai Linh | STKC-02121 | 35 đề ôn luyện Toán 3 | LÊ ANH VINH | 27/03/2024 | 39 |
617 | Vũ Hương Giang | STKC-02242 | Vở luyện từ và câu 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 02/05/2024 | 3 |
618 | Vũ Hương Giang | STKC-02139 | Thực hành và phát triển Toán 3/2 | PHAN DOÃN THOẠI | 02/05/2024 | 3 |
619 | Vũ Hương Giang | SPL-00075 | Pháp luật về lệ phí và các quy định xử phạt vi phạm trong lĩnh vực bảo vệ môi trường | HÀ TẤT THẮNG | 02/05/2024 | 3 |
620 | Vũ Hương Giang | SGKC-01105 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
621 | Vũ Hương Giang | SGKC-01126 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/01/2024 | 114 |
622 | Vũ Hương Giang | SGKC-01190 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
623 | Vũ Hương Giang | SGKC-01210 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 12/01/2024 | 114 |
624 | Vũ Hương Giang | SGKC-01230 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/01/2024 | 114 |
625 | Vũ Hương Giang | SNV-00683 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 12/01/2024 | 114 |
626 | Vũ Hương Giang | SGKC-01148 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
627 | Vũ Hương Giang | SGKC-01138 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
628 | Vũ Hương Giang | SGKC-01173 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
629 | Vũ Hương Giang | SGKC-01263 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 31/08/2023 | 248 |
630 | Vũ Hương Giang | SGKC-01253 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
631 | Vũ Hương Giang | SGKC-01243 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
632 | Vũ Hương Giang | SGKC-01283 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
633 | Vũ Hương Giang | SNV-00696 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/08/2023 | 248 |
634 | Vũ Hương Giang | SNV-00726 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 31/08/2023 | 248 |
635 | Vũ Hương Giang | SNV-00716 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 31/08/2023 | 248 |
636 | Vũ Hương Giang | SNV-00706 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 31/08/2023 | 248 |
637 | Vũ Hương Giang | SNV-00751 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 31/08/2023 | 248 |
638 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-00493 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/09/2023 | 247 |
639 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-00551 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
640 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-00566 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
641 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-00597 | Kỹ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 01/09/2023 | 247 |
642 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-00581 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU TRÍ | 01/09/2023 | 247 |
643 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-00570 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 01/09/2023 | 247 |
644 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-00589 | Vở bài tập Địa lý 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 01/09/2023 | 247 |
645 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-00612 | Thực hành Kỹ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 01/09/2023 | 247 |
646 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00310 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/09/2023 | 247 |
647 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00350 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/09/2023 | 247 |
648 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00342 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 01/09/2023 | 247 |
649 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00327 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
650 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-00530 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
651 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-00546 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
652 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-00511 | Vở bài tập Toán 5/2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/01/2024 | 114 |
653 | Vũ Thị Hải Yến | STKC-00795 | Giúp em giỏi Toán 5 | TRẦN NGỌC LAN | 02/05/2024 | 3 |
654 | Vũ Thị Hải Yến | STKC-00860 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng việt 5 | ĐÀO TIẾN THI | 02/05/2024 | 3 |
655 | Vũ Thị Hải Yến | SPL-00056 | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 02/05/2024 | 3 |
656 | Vũ Thị Huệ | STKC-02115 | Toán 2/2 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 02/05/2024 | 3 |
657 | Vũ Thị Huệ | STKC-02059 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Việt 2 tập 2 | NGUYỄN THỊ HẠNH; TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 02/05/2024 | 3 |
658 | Vũ Thị Huệ | SPL-00079 | Luật giáo dục | TRỊNH THÚC HUỲNH | 02/05/2024 | 3 |
659 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00924 | Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
660 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00944 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
661 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00964 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
662 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00984 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
663 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01004 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
664 | Vũ Thị Huệ | SNV-00593 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
665 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01024 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
666 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01034 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
667 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01044 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
668 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01054 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
669 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01064 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
670 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01074 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
671 | Vũ Thị Huệ | SNV-00602 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 248 |
672 | Vũ Thị Huệ | SNV-00611 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
673 | Vũ Thị Huệ | SNV-00621 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
674 | Vũ Thị Huệ | SNV-00637 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
675 | Vũ Thị Loan | SGKC-01025 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
676 | Vũ Thị Loan | SGKC-01035 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
677 | Vũ Thị Loan | SGKC-01045 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
678 | Vũ Thị Loan | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
679 | Vũ Thị Loan | SGKC-01065 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
680 | Vũ Thị Loan | SGKC-01075 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
681 | Vũ Thị Loan | SNV-00606 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 248 |
682 | Vũ Thị Loan | SNV-00615 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
683 | Vũ Thị Loan | SNV-00625 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
684 | Vũ Thị Loan | SNV-00641 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
685 | Vũ Thị Loan | SGKC-00926 | Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
686 | Vũ Thị Loan | SGKC-00946 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/01/2024 | 114 |
687 | Vũ Thị Loan | SGKC-00966 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
688 | Vũ Thị Loan | SGKC-00986 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
689 | Vũ Thị Loan | SGKC-01006 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |
690 | Vũ Thị Loan | SNV-00596 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/01/2024 | 114 |