STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hường | SGKC-00816 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
2 | Bùi Thị Hường | SGKC-00746 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 65 |
3 | Bùi Thị Hường | SGKC-00767 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 19/09/2024 | 65 |
4 | Bùi Thị Hường | SGKC-00795 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
5 | Bùi Thị Hường | SGKC-00725 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
6 | Bùi Thị Hường | SGKC-00788 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
7 | Bùi Thị Hường | SGKC-00739 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 65 |
8 | Bùi Thị Hường | SGKC-00809 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
9 | Bùi Thị Hường | SGKC-00711 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
10 | Bùi Thị Hường | SGKC-00496 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 19/09/2024 | 65 |
11 | Bùi Thị Hường | SNV-00507 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 65 |
12 | Bùi Thị Hường | SNV-00482 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 19/09/2024 | 65 |
13 | Bùi Thị Hường | SNV-00532 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 19/09/2024 | 65 |
14 | Bùi Thị Hường | SNV-00523 | Giáo dục thể chất 1 (Sách giáo viên) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
15 | Bùi Thị Hường | SGKC-00781 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
16 | Bùi Thị Hường | SGKC-00774 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 19/09/2024 | 65 |
17 | Bùi Thị Hường | SGKC-00753 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 19/09/2024 | 65 |
18 | Bùi Thị Hường | SNV-00539 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 19/09/2024 | 65 |
19 | Bùi Thị Hường | SGKC-00953 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
20 | Bùi Thị Hường | SGKC-00918 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
21 | Bùi Thị Hường | SGKC-01051 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
22 | Bùi Thị Hường | SGKC-01027 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/09/2024 | 65 |
23 | Bùi Thị Hường | SGKC-01013 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
24 | Bùi Thị Hường | SGKC-01018 | Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 65 |
25 | Bùi Thị Hường | SGKC-01067 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
26 | Bùi Thị Hường | SGKC-00978 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
27 | Bùi Thị Hường | SGKC-00937 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
28 | Bùi Thị Hường | SGKC-01059 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
29 | Bùi Thị Hường | SGKC-01039 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/09/2024 | 65 |
30 | Bùi Thị Hường | SGKC-01079 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
31 | Bùi Thị Hường | SNV-00579 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
32 | Bùi Thị Hường | SNV-00601 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
33 | Bùi Thị Hường | SNV-00610 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
34 | Bùi Thị Hường | SNV-00620 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 19/09/2024 | 65 |
35 | Bùi Thị Hường | SNV-00629 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
36 | Bùi Thị Hường | SNV-00633 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 65 |
37 | Bùi Thị Hường | SNV-00636 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
38 | Bùi Thị Hường | SNV-00645 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2024 | 65 |
39 | Bùi Thị Hường | SGKC-01084 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2024 | 65 |
40 | Bùi Thị Hường | SGKC-01160 | Mỹ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG; NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN HỒNG NGỌC | 19/09/2024 | 65 |
41 | Bùi Thị Hường | SGKC-01155 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
42 | Bùi Thị Hường | SGKC-01225 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 19/09/2024 | 65 |
43 | Bùi Thị Hường | SGKC-01270 | Bài tập Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM; NGUYỄN THANH THỦY | 19/09/2024 | 65 |
44 | Bùi Thị Hường | SGKC-01275 | Vở bài tập Mỹ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 19/09/2024 | 65 |
45 | Bùi Thị Hường | SNV-00733 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM; NGUYỄN THANH THỦY | 19/09/2024 | 65 |
46 | Bùi Thị Hường | SNV-00738 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
47 | Bùi Thị Hường | SNV-00744 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 19/09/2024 | 65 |
48 | Bùi Thị Hường | SGKC-01166 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 19/09/2024 | 65 |
49 | Bùi Thị Hường | SGKC-01367 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
50 | Bùi Thị Hường | SGKC-01347 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
51 | Bùi Thị Hường | SGKC-01397 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
52 | Bùi Thị Hường | SGKC-01407 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
53 | Bùi Thị Hường | SGKC-01417 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
54 | Bùi Thị Hường | SGKC-01387 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
55 | Bùi Thị Hường | SGKC-01452 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
56 | Bùi Thị Hường | SGKC-01472 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
57 | Bùi Thị Hường | SNV-00778 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
58 | Bùi Thị Hường | SNV-00798 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
59 | Bùi Thị Hường | SGKC-01435 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 19/09/2024 | 65 |
60 | Bùi Thị Hường | SGKC-01439 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
61 | Bùi Thị Hường | SGKC-01433 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 65 |
62 | Bùi Thị Hường | SNV-00822 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 65 |
63 | Bùi Thị Hường | SGKC-01444 | Bài tập Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 19/09/2024 | 65 |
64 | Bùi Thị Hường | SGKC-01552 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
65 | Bùi Thị Hường | SGKC-01572 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
66 | Bùi Thị Hường | SGKC-01579 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 65 |
67 | Bùi Thị Hường | SGKC-01582 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
68 | Bùi Thị Hường | SGKC-01588 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 19/09/2024 | 65 |
69 | Bùi Thị Hường | SGKC-01584 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2024 | 65 |
70 | Bùi Thị Hường | SGKC-01492 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
71 | Bùi Thị Hường | SGKC-01512 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
72 | Bùi Thị Hường | SGKC-01532 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
73 | Bùi Thị Hường | SGKC-01542 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
74 | Bùi Thị Hường | SGKC-01562 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
75 | Bùi Thị Hường | SGKC-01614 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
76 | Bùi Thị Hường | SGKC-01644 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
77 | Bùi Thị Hường | SGKC-01594 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
78 | Bùi Thị Hường | SGKC-01634 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
79 | Bùi Thị Hường | SGKC-01660 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
80 | Bùi Thị Hường | SNV-00948 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 65 |
81 | Bùi Thị Hường | SNV-00945 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2024 | 65 |
82 | Bùi Thị Hường | SNV-00943 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
83 | Bùi Thị Hường | SNV-00940 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 19/09/2024 | 65 |
84 | Bùi Thị Hường | SNV-00934 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
85 | Bùi Thị Hường | SNV-00924 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
86 | Bùi Thị Hường | SNV-00894 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
87 | Bùi Thị Hường | SNV-00914 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
88 | Bùi Thị Hường | SNV-00904 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
89 | Bùi Thị Hường | SNV-00874 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
90 | Bùi Thị Hường | SNV-00864 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
91 | Bùi Thị Hường | SPL-00026 | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành Giáo dục và đào tạo | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐẠO TẠO HẢI DƯƠNG | 30/09/2024 | 54 |
92 | Bùi Thị Lê | STKC-02078 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 15/11/2024 | 8 |
93 | Bùi Thị Lê | STKC-02063 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH; TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 15/11/2024 | 8 |
94 | Bùi Thị Lê | SPL-00087 | Luật thanh tra | VŨ ANH TUẤN | 15/11/2024 | 8 |
95 | Bùi Thị Lê | SNV-00492 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 67 |
96 | Bùi Thị Lê | SNV-00489 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 67 |
97 | Bùi Thị Lê | SNV-00519 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 67 |
98 | Bùi Thị Lê | SNV-00556 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 17/09/2024 | 67 |
99 | Bùi Thị Lê | SGKC-00818 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 67 |
100 | Bùi Thị Lê | SGKC-00748 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 67 |
101 | Bùi Thị Lê | SGKC-00857 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 67 |
102 | Bùi Thị Lê | SGKC-00797 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 67 |
103 | Bùi Thị Lê | SGKC-00727 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 67 |
104 | Bùi Thị Lê | SGKC-00790 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 67 |
105 | Bùi Thị Lê | SGKC-00811 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 67 |
106 | Bùi Thị Lê | SGKC-00713 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 67 |
107 | Bùi Thị Lê | SGKC-00832 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 17/09/2024 | 67 |
108 | Bùi Thị Nga | SGKC-00884 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
109 | Bùi Thị Nga | SGKC-01014 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
110 | Bùi Thị Nga | SGKC-01580 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
111 | Bùi Thị Nga | SGKC-01073 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 64 |
112 | Bùi Thị Nga | SGKC-01544 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 64 |
113 | Bùi Thị Nga | SNV-00481 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 20/09/2024 | 64 |
114 | Bùi Thị Nga | SNV-00630 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
115 | Bùi Thị Nga | SNV-00741 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
116 | Bùi Thị Nga | SNV-00941 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
117 | Bùi Thị Nga | SNV-00571 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 64 |
118 | Bùi Thị Nga | SNV-00644 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 64 |
119 | Bùi Thị Nga | SNV-00755 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 20/09/2024 | 64 |
120 | Bùi Thị Nga | SNV-00848 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 64 |
121 | Bùi Thị Nga | SNV-00925 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 64 |
122 | Bùi Thị Thư | STKC-02109 | Phát triển trí thông minh Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 14/11/2024 | 9 |
123 | Bùi Thị Thư | STKC-02192 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 2 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
124 | Bùi Thị Thư | SPL-00086 | Tìm hiểu các quy định của luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thi đua khen thưởng | VŨ ANH TUẤN | 14/11/2024 | 9 |
125 | Bùi Thị Thư | SNV-00586 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
126 | Bùi Thị Thư | SNV-00607 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
127 | Bùi Thị Thư | SNV-00616 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
128 | Bùi Thị Thư | SNV-00626 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
129 | Bùi Thị Thư | SNV-00642 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
130 | Bùi Thị Thư | SGKC-00938 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
131 | Bùi Thị Thư | SGKC-00917 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
132 | Bùi Thị Thư | SGKC-00959 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
133 | Bùi Thị Thư | SGKC-00979 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
134 | Bùi Thị Thư | SGKC-00997 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
135 | Bùi Thị Thư | SGKC-01031 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
136 | Bùi Thị Thư | SGKC-01038 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
137 | Bùi Thị Thư | SGKC-01049 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
138 | Bùi Thị Thư | SGKC-01061 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
139 | Bùi Thị Thư | SGKC-01071 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
140 | Bùi Thị Thư | SGKC-01081 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
141 | Chu Thị Xoan | STKC-02284 | Ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh 3/1 | ĐẠI LỢI | 20/09/2024 | 64 |
142 | Chu Thị Xoan | STKC-02273 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 3/1 | TRẦN HƯƠNG QUỲNH | 20/09/2024 | 64 |
143 | Đặng Thị Thu Hà | STKC-02344 | Luyện tập Tiếng việt 4/1 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 12/11/2024 | 11 |
144 | Đặng Thị Thu Hà | STKC-02377 | Bài tập tuần Toán 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 12/11/2024 | 11 |
145 | Đặng Thị Thu Hà | SPL-00049 | Chế độ tài chính về quản lý đầu tư và xây dựng | BỘ TÀI CHÍNH | 12/11/2024 | 11 |
146 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00777 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
147 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00772 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
148 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00817 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2024 | 66 |
149 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00797 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2024 | 66 |
150 | Đặng Thị Thu Hà | SNV-00804 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
151 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01366 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
152 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01346 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
153 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01396 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
154 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01406 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
155 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01426 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 65 |
156 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01416 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
157 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01386 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
158 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01451 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
159 | Đặng Thị Thu Hà | SGKC-01471 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
160 | Đào Kim Thành | SNV-00775 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
161 | Đào Kim Thành | SNV-00770 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
162 | Đào Kim Thành | SNV-00815 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
163 | Đào Kim Thành | SNV-00795 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
164 | Đào Kim Thành | SNV-00807 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 65 |
165 | Đào Kim Thành | SGKC-01364 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
166 | Đào Kim Thành | SGKC-01344 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
167 | Đào Kim Thành | SGKC-01394 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
168 | Đào Kim Thành | SGKC-01404 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
169 | Đào Kim Thành | SGKC-01424 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 65 |
170 | Đào Kim Thành | SGKC-01414 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
171 | Đào Kim Thành | SGKC-01384 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
172 | Đào Kim Thành | SGKC-01449 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
173 | Đào Kim Thành | SGKC-01469 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
174 | Đào Kim Thành | STKC-02317 | Đề kiểm tra Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/10/2024 | 39 |
175 | Đào Kim Thành | STKC-02362 | Bài tập hằng ngày Toán 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 12/11/2024 | 11 |
176 | Đào Kim Thành | STKC-02334 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 4/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 12/11/2024 | 11 |
177 | Đào Kim Thành | SPL-00089 | Luật khiếu nại | VŨ ANH TUẤN | 12/11/2024 | 11 |
178 | Giang Thị Lan | STKC-02112 | Toán 2/1 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 03/10/2024 | 51 |
179 | Giang Thị Lan | STKC-02203 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 03/10/2024 | 51 |
180 | Giang Thị Lan | STKC-02198 | Những bài làm văn hay 2 | HUỲNH TẤN PHƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
181 | Giang Thị Lan | STKC-02113 | Toán 2/1 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
182 | Giang Thị Lan | SPL-00085 | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ chăm sóc trẻ em | VŨ ANH TUẤN | 14/11/2024 | 9 |
183 | Giang Thị Lan | SNV-00584 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
184 | Giang Thị Lan | SNV-00605 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
185 | Giang Thị Lan | SNV-00614 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
186 | Giang Thị Lan | SNV-00624 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
187 | Giang Thị Lan | SNV-00640 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
188 | Giang Thị Lan | SGKC-00936 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
189 | Giang Thị Lan | SGKC-00916 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
190 | Giang Thị Lan | SGKC-00957 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
191 | Giang Thị Lan | SGKC-00976 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
192 | Giang Thị Lan | SGKC-00996 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
193 | Giang Thị Lan | SGKC-01029 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
194 | Giang Thị Lan | SGKC-01048 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
195 | Giang Thị Lan | SGKC-01058 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
196 | Giang Thị Lan | SGKC-01069 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
197 | Giang Thị Lan | SGKC-01078 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
198 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00495 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 67 |
199 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00486 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 67 |
200 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00514 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 67 |
201 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00560 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 17/09/2024 | 67 |
202 | Lê Thị Minh Thư | SNV-00520 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 67 |
203 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00712 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 67 |
204 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00810 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 67 |
205 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00740 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 67 |
206 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00863 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 67 |
207 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00789 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 67 |
208 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00726 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 67 |
209 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00817 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 67 |
210 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00747 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 67 |
211 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00796 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 67 |
212 | Lê Thị Minh Thư | SGKC-00874 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 67 |
213 | Lê Thị Minh Thư | STKC-02066 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 15/11/2024 | 8 |
214 | Lê Thị Minh Thư | STKC-02175 | Bài tập tuần Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/11/2024 | 8 |
215 | Lê Thị Minh Thư | SPL-00088 | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục | VŨ ANH TUẤN | 15/11/2024 | 8 |
216 | Lưu Thị Thu Hương | STKC-02085 | Bài tập cuối tuần Toán 2/1 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 14/11/2024 | 9 |
217 | Lưu Thị Thu Hương | STKC-02193 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 2 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
218 | Lưu Thị Thu Hương | SPL-00082 | Luật hôn nhân và gia đình | BÙI VIỆT BẮC | 14/11/2024 | 9 |
219 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00585 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
220 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00606 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
221 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00615 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
222 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00625 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
223 | Lưu Thị Thu Hương | SNV-00641 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
224 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-00933 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
225 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-00913 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
226 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-00958 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
227 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-00973 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
228 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-00993 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
229 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01025 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
230 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01035 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
231 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01045 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
232 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
233 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01065 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
234 | Lưu Thị Thu Hương | SGKC-01075 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
235 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00582 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
236 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00603 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
237 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00612 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
238 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00622 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
239 | Mai Thị Vi Hà | SNV-00638 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
240 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00934 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
241 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00914 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
242 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00955 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
243 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00974 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
244 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-00994 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
245 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01026 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
246 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01036 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
247 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01046 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
248 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01066 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
249 | Mai Thị Vi Hà | SGKC-01076 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
250 | Mai Thị Vi Hà | STKC-02213 | Thực hành Tiếng việt 2/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
251 | Mai Thị Vi Hà | STKC-02105 | Phát triển trí thông minh Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 14/11/2024 | 9 |
252 | Mai Thị Vi Hà | SPL-00083 | Luật bảo hiểm y tế | NGUYỄN THU NGA | 14/11/2024 | 9 |
253 | Nguyễn Bảo Ngọc | STKC-00892 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt 5/1 | ĐỖ VỆT HÙNG | 12/11/2024 | 11 |
254 | Nguyễn Bảo Ngọc | STKC-00804 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 5/1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/11/2024 | 11 |
255 | Nguyễn Bảo Ngọc | SPL-00095 | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp | BỘ TÀI CHÍNH | 12/11/2024 | 11 |
256 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00861 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
257 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00871 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
258 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00901 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
259 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00911 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
260 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00921 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
261 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00888 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
262 | Nguyễn Bảo Ngọc | SNV-00931 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
263 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01491 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
264 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01511 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
265 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01541 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
266 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01551 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
267 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01531 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
268 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01561 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
269 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01571 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
270 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01633 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
271 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01643 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
272 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01659 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
273 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01593 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
274 | Nguyễn Bảo Ngọc | SGKC-01613 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
275 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | STKC-02225 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 13/11/2024 | 10 |
276 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | STKC-02120 | 35 đề ôn luyện Toán 3 | LÊ ANH VINH | 13/11/2024 | 10 |
277 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SPL-00076 | Bộ luật dân sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | HÀ TẤT THẮNG | 13/11/2024 | 10 |
278 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00673 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 18/09/2024 | 66 |
279 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00693 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
280 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00713 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
281 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00723 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 66 |
282 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00703 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
283 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SNV-00748 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
284 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01101 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
285 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01115 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
286 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01145 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
287 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01135 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
288 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01170 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
289 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01180 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
290 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01200 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 18/09/2024 | 66 |
291 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01220 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
292 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01260 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 66 |
293 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01250 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
294 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01240 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
295 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | SGKC-01280 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
296 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGKC-00883 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
297 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGKC-01012 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
298 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00631 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
299 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00569 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
300 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGKC-01438 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
301 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00818 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
302 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00740 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
303 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGKC-01157 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 64 |
304 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGKC-01178 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 20/09/2024 | 64 |
305 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SGKC-01389 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 64 |
306 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00518 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 64 |
307 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00756 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 20/09/2024 | 64 |
308 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | SNV-00850 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 64 |
309 | Nguyễn Thị Lữ | STKC-02163 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 1 | VŨ THỊ LAN | 15/11/2024 | 8 |
310 | Nguyễn Thị Lữ | STKC-02064 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH; TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 15/11/2024 | 8 |
311 | Nguyễn Thị Lữ | SPL-00075 | Pháp luật về lệ phí và các quy định xử phạt vi phạm trong lĩnh vực bảo vệ môi trường | HÀ TẤT THẮNG | 15/11/2024 | 8 |
312 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00491 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
313 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00485 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
314 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00521 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
315 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00513 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 18/09/2024 | 66 |
316 | Nguyễn Thị Lữ | SNV-00557 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 18/09/2024 | 66 |
317 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00819 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
318 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00749 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 18/09/2024 | 66 |
319 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00860 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
320 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00798 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
321 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00728 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
322 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00791 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
323 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00742 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 18/09/2024 | 66 |
324 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00812 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
325 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00714 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
326 | Nguyễn Thị Lữ | SGKC-00870 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
327 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV-00749 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 19/09/2024 | 65 |
328 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV-00714 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
329 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV-00724 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 19/09/2024 | 65 |
330 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV-00694 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 19/09/2024 | 65 |
331 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01251 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
332 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01241 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 19/09/2024 | 65 |
333 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01281 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 19/09/2024 | 65 |
334 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01095 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
335 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01116 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 19/09/2024 | 65 |
336 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01146 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
337 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01171 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 19/09/2024 | 65 |
338 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01181 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
339 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01201 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 19/09/2024 | 65 |
340 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01221 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 19/09/2024 | 65 |
341 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV-00677 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 18/09/2024 | 66 |
342 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV-00697 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
343 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV-00727 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 66 |
344 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV-00717 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
345 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV-00707 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
346 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV-00752 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
347 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01098 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
348 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01119 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
349 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01149 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
350 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01139 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
351 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01174 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
352 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01184 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
353 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01204 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 18/09/2024 | 66 |
354 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01124 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
355 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01264 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 66 |
356 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01254 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
357 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01244 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
358 | Nguyễn Thị Nhàn | SGKC-01284 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
359 | Nguyễn Thị Nhàn | STKC-02238 | Vở luyện từ và câu 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
360 | Nguyễn Thị Nhàn | STKC-02130 | Thực hành và phát triển Toán 3/1 | PHAN DOÃN THOẠI | 13/11/2024 | 10 |
361 | Nguyễn Thị Nhàn | SPL-00081 | Luật Bảo hiểm y tế | NGUYỄN THU NGA | 13/11/2024 | 10 |
362 | Nguyễn Thị Phi Nga | STKC-02382 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/11/2024 | 11 |
363 | Nguyễn Thị Phi Nga | STKC-02333 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 4/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 12/11/2024 | 11 |
364 | Nguyễn Thị Phi Nga | SPL-00062 | Tài liệu hỏi đáp về hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG | 12/11/2024 | 11 |
365 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00774 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
366 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00769 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
367 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00814 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
368 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00794 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
369 | Nguyễn Thị Phi Nga | SNV-00805 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 65 |
370 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01363 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
371 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01343 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
372 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01393 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
373 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01403 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
374 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01423 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 65 |
375 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01413 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
376 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01383 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
377 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01448 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
378 | Nguyễn Thị Phi Nga | SGKC-01468 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
379 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00782 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
380 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00773 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
381 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00813 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2024 | 66 |
382 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-00793 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
383 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00803 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
384 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01342 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
385 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01392 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
386 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01402 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2024 | 66 |
387 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01422 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
388 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01412 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2024 | 66 |
389 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01382 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
390 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01447 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
391 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-01467 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
392 | Nguyễn Thị Phương | STKC-02392 | Luyện tập Toán 4/1 | LÊ ANH VINH | 12/11/2024 | 11 |
393 | Nguyễn Thị Phương | STKC-02358 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 12/11/2024 | 11 |
394 | Nguyễn Thị Phương | SPL-00050 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 12/11/2024 | 11 |
395 | Nguyễn Thị Sim | STKC-02076 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 15/11/2024 | 8 |
396 | Nguyễn Thị Sim | STKC-02176 | Bài tập tuần Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/11/2024 | 8 |
397 | Nguyễn Thị Sim | SPL-00054 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 15/11/2024 | 8 |
398 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00547 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
399 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00554 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 18/09/2024 | 66 |
400 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00522 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
401 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00512 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 18/09/2024 | 66 |
402 | Nguyễn Thị Sim | SNV-00490 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
403 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00838 | Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
404 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00844 | VBT Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
405 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00849 | Luyện viết 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
406 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00865 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
407 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00875 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
408 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00877 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 66 |
409 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00881 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 66 |
410 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00889 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
411 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00892 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
412 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00904 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
413 | Nguyễn Thị Sim | SGKC-00907 | VBT Toán 1/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
414 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00675 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 18/09/2024 | 66 |
415 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00695 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
416 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00725 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 66 |
417 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00715 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
418 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00705 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
419 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-00750 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
420 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01096 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
421 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01117 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
422 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01147 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
423 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01137 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
424 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01172 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
425 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01182 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
426 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01202 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 18/09/2024 | 66 |
427 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01222 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
428 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01262 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 66 |
429 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01252 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
430 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01242 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
431 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKC-01282 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
432 | Nguyễn Thị Thu Hương | STKC-02131 | Thực hành và phát triển Toán 3/1 | PHAN DOÃN THOẠI | 13/11/2024 | 10 |
433 | Nguyễn Thị Thu Hương | STKC-02239 | Vở luyện từ và câu 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
434 | Nguyễn Thị Thu Hương | SPL-00074 | Luật giao thông đường bộ và hệ thống biển báo | LÊ HUY HÒA | 13/11/2024 | 10 |
435 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SNV-00821 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 64 |
436 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SNV-00806 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 20/09/2024 | 64 |
437 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SGKC-01586 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 64 |
438 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SGKC-01651 | Bài tập Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 64 |
439 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SNV-00938 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 64 |
440 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SNV-00935 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/09/2024 | 64 |
441 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SGKC-01564 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/09/2024 | 64 |
442 | Nguyễn Thị Việt Ánh | SGKC-01662 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/09/2024 | 64 |
443 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | STKC-02318 | Đề kiểm tra Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 12/11/2024 | 11 |
444 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | STKC-02371 | 35 đề ôn luyện Toán 4/1 | LÊ ANH VINH | 12/11/2024 | 11 |
445 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SPL-00072 | Tìm hiểu luật thuế thu nhập cá nhân và nghị định thông tưu hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 12/11/2024 | 11 |
446 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00776 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
447 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00771 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
448 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00816 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
449 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00796 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
450 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SNV-00808 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 65 |
451 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01365 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
452 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01345 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
453 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01395 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
454 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01405 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
455 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01425 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 65 |
456 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01415 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
457 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01385 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
458 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01450 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
459 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | SGKC-01470 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
460 | Nguyễn Văn Bùi | SGKC-01087 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2024 | 64 |
461 | Nguyễn Văn Bùi | SGKC-01168 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 20/09/2024 | 64 |
462 | Nguyễn Văn Bùi | SNV-00649 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2024 | 64 |
463 | Nguyễn Văn Bùi | SNV-00746 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 20/09/2024 | 64 |
464 | Nguyễn Văn Bùi | SNV-00846 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 20/09/2024 | 64 |
465 | Nguyễn Văn Duy | STKC-00812 | Bài tập ôn luyện, tự kiểm tra cuối tuần Toán 5/1 | HOÀNG MAI LÊ | 12/11/2024 | 11 |
466 | Nguyễn Văn Duy | STKC-00893 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt 5/1 | ĐỖ VỆT HÙNG | 12/11/2024 | 11 |
467 | Nguyễn Văn Duy | SPL-00092 | Luật tố cáo | BÙI VIỆT BẮC | 12/11/2024 | 11 |
468 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00862 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
469 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00872 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
470 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00902 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
471 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00912 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
472 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00922 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
473 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00892 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
474 | Nguyễn Văn Duy | SNV-00932 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
475 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01490 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
476 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01510 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
477 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01540 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
478 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01550 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
479 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01530 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
480 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01560 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
481 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01570 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
482 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01632 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
483 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01642 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
484 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01658 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
485 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01592 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
486 | Nguyễn Văn Duy | SGKC-01612 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
487 | Phạm Thị Hiếu | STKC-02183 | Thực hành Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 15/11/2024 | 8 |
488 | Phạm Thị Hiếu | STKC-02069 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 15/11/2024 | 8 |
489 | Phạm Thị Hiếu | SPL-00079 | Luật giáo dục | TRỊNH THÚC HUỲNH | 15/11/2024 | 8 |
490 | Phạm Thị Hiếu | SNV-00498 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 67 |
491 | Phạm Thị Hiếu | SNV-00511 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 67 |
492 | Phạm Thị Hiếu | SNV-00515 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 67 |
493 | Phạm Thị Hiếu | SNV-00555 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 17/09/2024 | 67 |
494 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00855 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 67 |
495 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00820 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 67 |
496 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00882 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 17/09/2024 | 67 |
497 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00729 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 67 |
498 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00890 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 67 |
499 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00799 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 67 |
500 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00743 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 67 |
501 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00813 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 67 |
502 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00715 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 67 |
503 | Phạm Thị Hiếu | SGKC-00876 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 67 |
504 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01056 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
505 | Phạm Thị Như Quỳnh | STKC-00835 | Bài tập Luyện từ và câu 5 | LÊ THỊ THẢO NGUYÊN | 12/11/2024 | 11 |
506 | Phạm Thị Như Quỳnh | STKC-00768 | 41 bài kiểm tra Toán 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 12/11/2024 | 11 |
507 | Phạm Thị Như Quỳnh | SPL-00090 | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | VŨ ANH TUẤN | 12/11/2024 | 11 |
508 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00859 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
509 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00869 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
510 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00899 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
511 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00909 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
512 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00919 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
513 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00819 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
514 | Phạm Thị Như Quỳnh | SNV-00929 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
515 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01488 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
516 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01498 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
517 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01508 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
518 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01538 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
519 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01548 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
520 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01528 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
521 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01558 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
522 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01568 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
523 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01630 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
524 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01640 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
525 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01656 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
526 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01590 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
527 | Phạm Thị Như Quỳnh | SGKC-01610 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
528 | Tăng Thị Huệ | STKC-02250 | Tiếng việt 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
529 | Tăng Thị Huệ | STKC-02144 | Toán 3/1 - Dành cho buổi học thứ 2 | LÊ ANH VINH | 13/11/2024 | 10 |
530 | Tăng Thị Huệ | SPL-00080 | Luật thi đua khen thưởng | TRỊNH THÚC HUỲNH | 13/11/2024 | 10 |
531 | Tăng Thị Huệ | SNV-00678 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 18/09/2024 | 66 |
532 | Tăng Thị Huệ | SNV-00698 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
533 | Tăng Thị Huệ | SNV-00728 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 66 |
534 | Tăng Thị Huệ | SNV-00718 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
535 | Tăng Thị Huệ | SNV-00708 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
536 | Tăng Thị Huệ | SNV-00753 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
537 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01099 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
538 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01120 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
539 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01150 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
540 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01140 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
541 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01175 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
542 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01185 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
543 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01205 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 18/09/2024 | 66 |
544 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01125 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
545 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01265 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 66 |
546 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01255 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
547 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01245 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
548 | Tăng Thị Huệ | SGKC-01285 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
549 | Tăng Thị Lệ Thu | SGKC-00782 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 20/09/2024 | 64 |
550 | Tăng Thị Lệ Thu | SNV-00530 | Giáo dục thể chất 1 (Sách giáo viên) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 20/09/2024 | 64 |
551 | Tăng Thị Lệ Thu | SGKC-01086 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2024 | 64 |
552 | Tăng Thị Lệ Thu | SNV-00648 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2024 | 64 |
553 | Tăng Thị Lệ Thu | SGKC-01585 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 20/09/2024 | 64 |
554 | Tăng Thị Lệ Thu | SNV-00946 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 20/09/2024 | 64 |
555 | Thế Thị Kim Dung | STKC-01673 | Luyện giải Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/11/2024 | 11 |
556 | Thế Thị Kim Dung | STKC-01102 | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt 5/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/11/2024 | 11 |
557 | Thế Thị Kim Dung | SPL-00097 | Bộ luật lao động: Chế độ, chính sách mới về thang, bảng lương đối với công chức, viên chức, người lao động | VŨ TƯƠI | 12/11/2024 | 11 |
558 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00860 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
559 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00870 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
560 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00900 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
561 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00910 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
562 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00920 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
563 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00889 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
564 | Thế Thị Kim Dung | SNV-00930 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
565 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01489 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
566 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01509 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
567 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01539 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
568 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01549 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
569 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01529 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
570 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01559 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
571 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01569 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
572 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01631 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
573 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01641 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
574 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01657 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
575 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01591 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
576 | Thế Thị Kim Dung | SGKC-01621 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
577 | Trần Quảng Đại | SNV-00634 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 64 |
578 | Trần Quảng Đại | SGKC-01019 | Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 64 |
579 | Trần Quảng Đại | SGKC-00758 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 20/09/2024 | 64 |
580 | Trần Quảng Đại | SNV-00531 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 20/09/2024 | 64 |
581 | Trần Quảng Đại | SGKC-01162 | Mỹ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG; NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN HỒNG NGỌC | 20/09/2024 | 64 |
582 | Trần Quảng Đại | SGKC-01432 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 64 |
583 | Trần Quảng Đại | SNV-00824 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 64 |
584 | Trần Quảng Đại | SNV-00949 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 64 |
585 | Trần Quảng Đại | SGKC-01577 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 64 |
586 | Trần Thị Mai | SNV-00577 | Tiếng Anh 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 64 |
587 | Trần Thị Mai | SNV-00651 | Tiếng Anh 2 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 64 |
588 | Trần Thị Mai | SGKC-00902 | Sách bài tập Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 64 |
589 | Trần Thị Mai | SGKC-00899 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 64 |
590 | Trần Thị Mai | SGKC-01091 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 64 |
591 | Trần Thị Mai | SGKC-01092 | Tiếng Anh 2 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 64 |
592 | Trần Thị Mai | STKC-02283 | Ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh 3/1 | ĐẠI LỢI | 20/09/2024 | 64 |
593 | Trần Thị Mai | STKC-02289 | Em học giỏi Tiếng Anh 3/1 | ĐẠI LỢI | 20/09/2024 | 64 |
594 | Trần Thị Mai Linh | STKC-02236 | Vở luyện từ và câu 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
595 | Trần Thị Mai Linh | STKC-02154 | Bài tập cuối tuần Toán 3/1 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 13/11/2024 | 10 |
596 | Trần Thị Mai Linh | SPL-00071 | Luật giáo dục | NGUYỄN THU NGA | 13/11/2024 | 10 |
597 | Trần Thị Mai Linh | SNV-00676 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 18/09/2024 | 66 |
598 | Trần Thị Mai Linh | SNV-00696 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
599 | Trần Thị Mai Linh | SNV-00726 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 66 |
600 | Trần Thị Mai Linh | SNV-00716 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
601 | Trần Thị Mai Linh | SNV-00706 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
602 | Trần Thị Mai Linh | SNV-00751 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
603 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01097 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
604 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01118 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
605 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01148 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
606 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01138 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
607 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01173 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
608 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01183 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
609 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01203 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 18/09/2024 | 66 |
610 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01223 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 66 |
611 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01263 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 66 |
612 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01253 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 66 |
613 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01243 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 66 |
614 | Trần Thị Mai Linh | SGKC-01283 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 66 |
615 | Vũ Hương Giang | SNV-00847 | Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
616 | Vũ Hương Giang | SNV-00839 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
617 | Vũ Hương Giang | SGKC-01349 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
618 | Vũ Hương Giang | SGKC-01369 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
619 | Vũ Hương Giang | SGKC-01399 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 65 |
620 | Vũ Hương Giang | SGKC-01390 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
621 | Vũ Hương Giang | SGKC-01419 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
622 | Vũ Hương Giang | SGKC-01409 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
623 | Vũ Hương Giang | SGKC-01454 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
624 | Vũ Hương Giang | SGKC-01474 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
625 | Vũ Hương Giang | STKC-02363 | Bài tập hằng ngày Toán 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 12/11/2024 | 11 |
626 | Vũ Hương Giang | STKC-02307 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 12/11/2024 | 11 |
627 | Vũ Hương Giang | SPL-00078 | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em và văn bản hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 12/11/2024 | 11 |
628 | Vũ Thị Hải Yến | STKC-00877 | Luyện từ và câu 5 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 12/11/2024 | 11 |
629 | Vũ Thị Hải Yến | STKC-00790 | Đề kiểm tra học kỳ cấp tiểu học lớp 5/1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/11/2024 | 11 |
630 | Vũ Thị Hải Yến | SPL-00091 | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | BÙI VIỆT BẮC | 12/11/2024 | 11 |
631 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00858 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
632 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00868 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
633 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00898 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
634 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00908 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
635 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00918 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
636 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00890 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
637 | Vũ Thị Hải Yến | SNV-00928 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
638 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01487 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
639 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01507 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
640 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01537 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
641 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01547 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
642 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01527 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
643 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01557 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
644 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01567 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
645 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01629 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
646 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01639 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
647 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01655 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 65 |
648 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01589 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
649 | Vũ Thị Hải Yến | SGKC-01609 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
650 | Vũ Thị Huệ | SNV-00580 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
651 | Vũ Thị Huệ | SNV-00602 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
652 | Vũ Thị Huệ | SNV-00611 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
653 | Vũ Thị Huệ | SNV-00621 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
654 | Vũ Thị Huệ | SNV-00637 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
655 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00912 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
656 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00932 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 66 |
657 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00954 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
658 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00972 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
659 | Vũ Thị Huệ | SGKC-00992 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
660 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01024 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
661 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01034 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 66 |
662 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01044 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
663 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01054 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 66 |
664 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01064 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
665 | Vũ Thị Huệ | SGKC-01074 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 66 |
666 | Vũ Thị Huệ | STKC-02096 | Thực hành Toán 2/1 | TRẦN NGỌC BÍCH | 14/11/2024 | 9 |
667 | Vũ Thị Huệ | STKC-02202 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 14/11/2024 | 9 |
668 | Vũ Thị Huệ | SPL-00084 | Luật bảo hiểm xã hội | NGUYỄN THU NGA | 14/11/2024 | 9 |