| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Lê | | SNV-00492 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 2 | Bùi Thị Lê | | SNV-00489 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 3 | Bùi Thị Lê | | SNV-00519 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 4 | Bùi Thị Lê | | SNV-00556 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 69 |
| 5 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00818 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 6 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00748 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 69 |
| 7 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00857 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 8 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00797 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 9 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00727 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 10 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00790 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 11 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00811 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 12 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00713 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 13 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00832 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 69 |
| 14 | Bùi Thị Lê | | STKC-02160 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 1 | VŨ THỊ LAN | 31/10/2025 | 13 |
| 15 | Bùi Thị Lê | | STKC-02079 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 31/10/2025 | 13 |
| 16 | Bùi Thị Lê | | SPL-00050 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 31/10/2025 | 13 |
| 17 | Bùi Thị Nga | | SGKC-00884 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 18 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01014 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 19 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01580 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 20 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01073 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 63 |
| 21 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01154 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 63 |
| 22 | Bùi Thị Nga | | SNV-00481 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 63 |
| 23 | Bùi Thị Nga | | SNV-00630 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 24 | Bùi Thị Nga | | SNV-00741 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 25 | Bùi Thị Nga | | SNV-00941 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 26 | Bùi Thị Nga | | SNV-00571 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 63 |
| 27 | Bùi Thị Nga | | SNV-00644 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 63 |
| 28 | Bùi Thị Nga | | SNV-00755 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 11/09/2025 | 63 |
| 29 | Bùi Thị Nga | | SNV-00848 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 63 |
| 30 | Bùi Thị Nga | | SNV-00925 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 63 |
| 31 | Bùi Thị Thư | | STKC-02167 | Luyện tập Tiếng việt 1/1 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 31/10/2025 | 13 |
| 32 | Bùi Thị Thư | | STKC-02075 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 31/10/2025 | 13 |
| 33 | Bùi Thị Thư | | SPL-00054 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 31/10/2025 | 13 |
| 34 | Bùi Thị Thư | | SNV-00547 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 35 | Bùi Thị Thư | | SNV-00554 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 69 |
| 36 | Bùi Thị Thư | | SNV-00522 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 37 | Bùi Thị Thư | | SNV-00512 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 69 |
| 38 | Bùi Thị Thư | | SNV-00490 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 39 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00838 | Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 40 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00844 | VBT Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 41 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00849 | Luyện viết 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 42 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00865 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 43 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00875 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 44 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00877 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 69 |
| 45 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00881 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 69 |
| 46 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00889 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 47 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00892 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 48 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01071 | Trần Hưng Đạo | LÊ VÂN | 11/11/2025 | 2 |
| 49 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01072 | Yết Kiêu dã tượng | HÀ ÂN | 11/11/2025 | 2 |
| 50 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01073 | Yết Kiêu dã tượng | HÀ ÂN | 11/11/2025 | 2 |
| 51 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01074 | Yết Kiêu dã tượng | HÀ ÂN | 11/11/2025 | 2 |
| 52 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01075 | Lê Chân | VƯƠNG TRỌNG | 11/11/2025 | 2 |
| 53 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01076 | Lê Chân | VƯƠNG TRỌNG | 11/11/2025 | 2 |
| 54 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01077 | Lê Chân | VƯƠNG TRỌNG | 11/11/2025 | 2 |
| 55 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01078 | Trần Khánh Dư | LÊ MINH HẢI | 11/11/2025 | 2 |
| 56 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01079 | Trần Khánh Dư | LÊ MINH HẢI | 11/11/2025 | 2 |
| 57 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01080 | Trần Khánh Dư | LÊ MINH HẢI | 11/11/2025 | 2 |
| 58 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01081 | Lương Thế Vinh | LÊ MINH HẢI | 11/11/2025 | 2 |
| 59 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01082 | Lương Thế Vinh | LÊ MINH HẢI | 11/11/2025 | 2 |
| 60 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01083 | Lương Thế Vinh | LÊ MINH HẢI | 11/11/2025 | 2 |
| 61 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01084 | Phùng Hưng | LÊ MINH HẢI | 11/11/2025 | 2 |
| 62 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01085 | Phùng Hưng | LÊ MINH HẢI | 11/11/2025 | 2 |
| 63 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01086 | Phùng Hưng | LÊ MINH HẢI | 11/11/2025 | 2 |
| 64 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01087 | Tô Hiến Thành | VIỆT QUỲNH | 11/11/2025 | 2 |
| 65 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01088 | Tô Hiến Thành | VIỆT QUỲNH | 11/11/2025 | 2 |
| 66 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01089 | Tô Hiến Thành | VIỆT QUỲNH | 11/11/2025 | 2 |
| 67 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01090 | Phạm Ngũ Lão | LÊ MINH HẢI | 11/11/2025 | 2 |
| 68 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01091 | Phạm Ngũ Lão | LÊ MINH HẢI | 11/11/2025 | 2 |
| 69 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01092 | Phạm Ngũ Lão | LÊ MINH HẢI | 11/11/2025 | 2 |
| 70 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01093 | Nói không với bạo lực | LÂM TÚ | 11/11/2025 | 2 |
| 71 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01094 | Nói không với bạo lực | LÂM TÚ | 11/11/2025 | 2 |
| 72 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01095 | Kỹ năng phòng tránh đuối nước | TRÚC AN | 11/11/2025 | 2 |
| 73 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01096 | Kỹ năng phòng tránh đuối nước | TRÚC AN | 11/11/2025 | 2 |
| 74 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01097 | Kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích | TRÚC AN | 11/11/2025 | 2 |
| 75 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01098 | Kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích | TRÚC AN | 11/11/2025 | 2 |
| 76 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01099 | Kỹ năng sử dụng mạng xã hội an toàn | LÂM TÚ | 11/11/2025 | 2 |
| 77 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01100 | Kỹ năng sử dụng mạng xã hội an toàn | LÂM TÚ | 11/11/2025 | 2 |
| 78 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00681 | Lê Hoàn vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 30/10/2025 | 14 |
| 79 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00682 | Thành Thái vị vua yêu nước | NGUYÊN THỊ HƯƠNG GIANG | 30/10/2025 | 14 |
| 80 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00683 | Phan Bội Châu nhà trí sĩ yêu nước | PHAN THỊ NGỌC ANH | 30/10/2025 | 14 |
| 81 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00684 | Trạng bùng Phùng Khắc Khoan | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 30/10/2025 | 14 |
| 82 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00685 | Chu Văn An người thầy mẫu mực | TRẦN TÍCH THÀNH | 30/10/2025 | 14 |
| 83 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00686 | Mạc Đăng Dung vị vua đầu tiên của nhà Mạc | TRẦN TÍCH THÀNH | 30/10/2025 | 14 |
| 84 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00687 | Quang Trung đại phá quân Thanh | PHAN VĂN GIỚI | 30/10/2025 | 14 |
| 85 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00688 | Thăng Long buổi đầu dựng nước | LƯƠNG DUYÊN | 30/10/2025 | 14 |
| 86 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00689 | Triệu Thị Trinh nữ tướng anh hùng | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 30/10/2025 | 14 |
| 87 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00690 | Yết Kiêu - Kình ngư đất Việt | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 30/10/2025 | 14 |
| 88 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00691 | Nữ tướng Bùi Thị Xuân | LƯƠNG THỊ THÚY KIỀU | 30/10/2025 | 14 |
| 89 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00692 | Nguyên Phi Ỷ Lan phò vua, giúp nước | VÕ LƯƠNG MỸ HOÀNG | 30/10/2025 | 14 |
| 90 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00693 | Văn miếu Quốc Tử Giám | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 30/10/2025 | 14 |
| 91 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00694 | Phan Huy Chú và "Lịch triều hiến chương loại chí" | TRẦN TÍCH THÀNH | 30/10/2025 | 14 |
| 92 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00695 | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực | TRẦN TÍCH THÀNH | 30/10/2025 | 14 |
| 93 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00696 | Phù Đổng thiên vương | PHẠM VĂN HẢI | 30/10/2025 | 14 |
| 94 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00697 | Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 30/10/2025 | 14 |
| 95 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00698 | Thái sư Trần Thủ Độ | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 30/10/2025 | 14 |
| 96 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00699 | Triệu Việt Vương - Người anh hùng của đầm Dạ Trạch | CHU HUY | 30/10/2025 | 14 |
| 97 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00700 | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 30/10/2025 | 14 |
| 98 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00701 | Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cồ Việt | LƯƠNG DUYÊN | 30/10/2025 | 14 |
| 99 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00702 | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | NGUYÊN THỊ HƯƠNG GIANG | 30/10/2025 | 14 |
| 100 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00703 | Vua Duy Tân | LÊ MINH THU | 30/10/2025 | 14 |
| 101 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00704 | Vua hàm Nghi - Vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 30/10/2025 | 14 |
| 102 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00705 | Trần Quốc Tuấn - Tuổi nhỏ trí lớn | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 30/10/2025 | 14 |
| 103 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00706 | Trần Quốc Tuấn - Nhà quân sự thiên tài | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 30/10/2025 | 14 |
| 104 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00707 | Tổng đốc thành Hà Nội - Hoàng Diệu | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 30/10/2025 | 14 |
| 105 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00708 | Nguyễn Trường Tộ - Người mong muốn đổi mới đất nước | NGUYỄN THỊ TÂM | 30/10/2025 | 14 |
| 106 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00709 | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 30/10/2025 | 14 |
| 107 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00710 | Lý Công Uẩn | NAM VIỆT | 30/10/2025 | 14 |
| 108 | Đặng Thị Thu Hà | | SPL-00099 | Luật trẻ em hiện hành (sửa đổi, bổ sung năm 2018) | PHẠM MINH TUẤN | 28/10/2025 | 16 |
| 109 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00777 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 110 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00772 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 111 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00817 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 112 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00797 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 113 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00804 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 114 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01366 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 115 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01346 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 116 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01396 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 117 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01406 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 118 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01426 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 119 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01416 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 120 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01386 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 121 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01451 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 122 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01471 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 123 | Đặng Thị Thu Hà | | STKC-02383 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/11/2025 | 1 |
| 124 | Đặng Thị Thu Hà | | STKC-02324 | Vở bài tập nâng cao Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | 12/11/2025 | 1 |
| 125 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00621 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 30/10/2025 | 14 |
| 126 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00622 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 30/10/2025 | 14 |
| 127 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00623 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 30/10/2025 | 14 |
| 128 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00624 | Đội quân nhí nhố | KIM KHÁNH | 30/10/2025 | 14 |
| 129 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00625 | Hồng Lâu Mộng | TÀO TUYẾT CẦN | 30/10/2025 | 14 |
| 130 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00626 | Vua bánh mì | HASHIGUCHI TAKASHI | 30/10/2025 | 14 |
| 131 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00627 | Pipi tai vểnh | AU,YAO HSING | 30/10/2025 | 14 |
| 132 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00628 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 30/10/2025 | 14 |
| 133 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00629 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 30/10/2025 | 14 |
| 134 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00630 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 30/10/2025 | 14 |
| 135 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00631 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 30/10/2025 | 14 |
| 136 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00632 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 30/10/2025 | 14 |
| 137 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00633 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 138 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00634 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 139 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00635 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 140 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00636 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 141 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00637 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 142 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00638 | Harry Potter và chiếc cốc lửa | J.K.ROWLING | 30/10/2025 | 14 |
| 143 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00639 | Harry Potter và chiếc cốc lửa | J.K.ROWLING | 30/10/2025 | 14 |
| 144 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00640 | Harry Potter và chiếc cốc lửa | J.K.ROWLING | 30/10/2025 | 14 |
| 145 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00641 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 30/10/2025 | 14 |
| 146 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00642 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 30/10/2025 | 14 |
| 147 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00643 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 30/10/2025 | 14 |
| 148 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00644 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 30/10/2025 | 14 |
| 149 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00645 | Animorphs | K.A.APPLEGATE | 30/10/2025 | 14 |
| 150 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00646 | Animorphs | K.A.APPLEGATE | 30/10/2025 | 14 |
| 151 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00647 | Animorphs | K.A.APPLEGATE | 30/10/2025 | 14 |
| 152 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00648 | Thần đồng đất Việt | HÙNG LONG | 30/10/2025 | 14 |
| 153 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00649 | Thần đồng đất Việt | HÙNG LONG | 30/10/2025 | 14 |
| 154 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00650 | Vua trò chơi | KAZUKI TAKAHASHI | 30/10/2025 | 14 |
| 155 | Đào Kim Thành | | SPL-00080 | Luật thi đua khen thưởng | TRỊNH THÚC HUỲNH | 28/10/2025 | 16 |
| 156 | Đào Kim Thành | | SNV-00863 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 157 | Đào Kim Thành | | SNV-00873 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 158 | Đào Kim Thành | | SNV-00903 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 159 | Đào Kim Thành | | SNV-00913 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 160 | Đào Kim Thành | | SNV-00922 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 161 | Đào Kim Thành | | SNV-00892 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 162 | Đào Kim Thành | | SNV-00933 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 69 |
| 163 | Đào Kim Thành | | SGKC-01492 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 164 | Đào Kim Thành | | SGKC-01512 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 165 | Đào Kim Thành | | SGKC-01542 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 166 | Đào Kim Thành | | SGKC-01552 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 167 | Đào Kim Thành | | SGKC-01532 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 168 | Đào Kim Thành | | SGKC-01562 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 69 |
| 169 | Đào Kim Thành | | SGKC-01572 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 170 | Đào Kim Thành | | STKC-02456 | Bài tập Toán 5/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/11/2025 | 3 |
| 171 | Đào Kim Thành | | STKC-02467 | Đề kiểm tra Tiếng việt 5/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 10/11/2025 | 3 |
| 172 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00801 | Tớ hiểu và quý trọng cơ thể mình | THÙY DƯƠNG | 13/11/2025 | 0 |
| 173 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00802 | Học cách chọn lựa - Mnag gì khi đi câu cá | TẠ NHƯ | 13/11/2025 | 0 |
| 174 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00803 | Những vệ sĩ của môi trường | CLAUDIO GOBBETTI | 13/11/2025 | 0 |
| 175 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00804 | Con yêu, đừng sợ rau xanh | CLAUDIO GOBBETTI | 13/11/2025 | 0 |
| 176 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00805 | Chú khủng long của Nobita tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 177 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00806 | Chú khủng long của Nobita tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 178 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00807 | Nobita và lịch sử khai phá vũ trụ tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 179 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00808 | Nobita và lịch sử khai phá vũ trụ tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 180 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00809 | Nobita thám hiểm vùng đất mới tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 181 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00810 | Nobita thám hiểm vùng đất mới tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 182 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00811 | Nobita và lâu đài dưới đáy biển tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 183 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00812 | Nobita và lâu đài dưới đáy biển tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 184 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00813 | Nobita và chuyến phiêu lưu váo xứ quỷ tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 185 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00814 | Nobita và chuyến phiêu lưu váo xứ quỷ tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 186 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00815 | Nobita và cuộc chiến vũ trụ tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 187 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00816 | Nobita và cuộc chiến vũ trụ tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 188 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00817 | Nobita và binh đoàn người sắt tập 7 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 189 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00818 | Nobita và binh đoàn người sắt tập 7 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 190 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00819 | Nobita và hiệp sĩ rồng tập 8 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 191 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00820 | Nobita và hiệp sĩ rồng tập 8 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 192 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00821 | Nobita và nước Nhật thời nguyên thủy tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 193 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00822 | Nobita và nước Nhật thời nguyên thủy tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 194 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00823 | Nobita và hành tinh muông thú tập 10 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 195 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00824 | Nobita và hành tinh muông thú tập 10 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 196 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00825 | Nobita ở xứ sở nghìn lẻ một đêm tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 197 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00826 | Nobita ở xứ sở nghìn lẻ một đêm tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 198 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00827 | Nobita và vương quốc trên mây tập 12 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 199 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00828 | Nobita và vương quốc trên mây tập 12 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 200 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00829 | Nobita và mê cung thiếc tập 13 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 201 | Đinh Nhã Anh Thư | 3 C | STN-00830 | Nobita và mê cung thiếc tập 13 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 202 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01040 | Ỷ Lan | LÊ MINH HẢI | 10/11/2025 | 3 |
| 203 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01041 | Lê Đại Hành | AN CƯƠNG | 11/11/2025 | 2 |
| 204 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01042 | Lê Đại Hành | AN CƯƠNG | 11/11/2025 | 2 |
| 205 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01043 | Lê Đại Hành | AN CƯƠNG | 11/11/2025 | 2 |
| 206 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01044 | Đinh Bộ Lĩnh | NAM VIỆT | 11/11/2025 | 2 |
| 207 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01045 | Đinh Bộ Lĩnh | NAM VIỆT | 11/11/2025 | 2 |
| 208 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01046 | Đinh Bộ Lĩnh | NAM VIỆT | 11/11/2025 | 2 |
| 209 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01047 | Lý Công Uẩn | NAM VIỆT | 11/11/2025 | 2 |
| 210 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01048 | Lý Công Uẩn | NAM VIỆT | 11/11/2025 | 2 |
| 211 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01049 | Lý Công Uẩn | NAM VIỆT | 11/11/2025 | 2 |
| 212 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01050 | Lý Chiêu Hoàng | ANH CHI | 11/11/2025 | 2 |
| 213 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01051 | Lý Chiêu Hoàng | ANH CHI | 11/11/2025 | 2 |
| 214 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01052 | Lý Chiêu Hoàng | ANH CHI | 11/11/2025 | 2 |
| 215 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01053 | Lê Phụng Hiểu | ANH CHI | 11/11/2025 | 2 |
| 216 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01054 | Lê Phụng Hiểu | ANH CHI | 11/11/2025 | 2 |
| 217 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01055 | Lê Phụng Hiểu | ANH CHI | 11/11/2025 | 2 |
| 218 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01056 | An Dương Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 11/11/2025 | 2 |
| 219 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01057 | An Dương Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 11/11/2025 | 2 |
| 220 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01058 | An Dương Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 11/11/2025 | 2 |
| 221 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01059 | Ngô Sĩ Liên | HIẾU MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 222 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01060 | Ngô Sĩ Liên | HIẾU MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 223 | Đoàn Thị Thu Hà | | STKC-02468 | Đề kiểm tra Tiếng việt 5/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 10/11/2025 | 3 |
| 224 | Đoàn Thị Thu Hà | | STKC-02455 | Bài tập Toán 5/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/11/2025 | 3 |
| 225 | Đoàn Thị Thu Hà | | SPL-00076 | Bộ luật dân sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | HÀ TẤT THẮNG | 28/10/2025 | 16 |
| 226 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01529 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 227 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00859 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 228 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00869 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 229 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00899 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 230 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00909 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 231 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00919 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 232 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00929 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 69 |
| 233 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01488 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 234 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01508 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 235 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01538 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 236 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01548 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 237 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01528 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 238 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01558 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 69 |
| 239 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01568 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 240 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01630 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 241 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01640 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 242 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01590 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 243 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01610 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 244 | Giang Thị Lan | | SNV-00584 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 245 | Giang Thị Lan | | SNV-00605 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 246 | Giang Thị Lan | | SNV-00614 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 247 | Giang Thị Lan | | SNV-00624 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 248 | Giang Thị Lan | | SNV-00640 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 249 | Giang Thị Lan | | SGKC-00936 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 250 | Giang Thị Lan | | SGKC-00916 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 251 | Giang Thị Lan | | SGKC-00957 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 252 | Giang Thị Lan | | SGKC-00976 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 253 | Giang Thị Lan | | SGKC-00996 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 254 | Giang Thị Lan | | SGKC-01029 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 255 | Giang Thị Lan | | SGKC-01048 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 256 | Giang Thị Lan | | SGKC-01058 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 257 | Giang Thị Lan | | SGKC-01069 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 258 | Giang Thị Lan | | SGKC-01078 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 259 | Giang Thị Lan | | STKC-02202 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 30/10/2025 | 14 |
| 260 | Giang Thị Lan | | STKC-02087 | Bài tập cuối tuần Toán 2/1 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 30/10/2025 | 14 |
| 261 | Giang Thị Lan | | SPL-00064 | Một số văn bản hướng dẫn thi hành Luật phòng, chống ma túy trong trường học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 30/10/2025 | 14 |
| 262 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00771 | Lễ tạ ơn | NHIỀU TÁC GIẢ | 13/11/2025 | 0 |
| 263 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00772 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Vui đùa cũng phải tìm nơi an toàn | THU THIÊN | 13/11/2025 | 0 |
| 264 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00773 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Qua đường cẩn thận ai ơi | THU THIÊN | 13/11/2025 | 0 |
| 265 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00774 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Nước sâu đừng có đến gần nghe con | THU THIÊN | 13/11/2025 | 0 |
| 266 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00775 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Điện giật nguy hiểm nhất mà | THU THIÊN | 13/11/2025 | 0 |
| 267 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00776 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Gặp cửa tự động, nhớ là đừng chơi | THU THIÊN | 13/11/2025 | 0 |
| 268 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00777 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Cửa sổ nguy hiểm, con cần tránh xa | THU THIÊN | 13/11/2025 | 0 |
| 269 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00778 | Đoàn kết là sức mạnh | MARIE TIBI | 13/11/2025 | 0 |
| 270 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00779 | Cháu yêu ông lắm | MARIE TIBI | 13/11/2025 | 0 |
| 271 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00780 | Các kỹ năng sơ cứu cơ bản - Hen suyễn và dị ứng | JOANNA BRUNDLE | 13/11/2025 | 0 |
| 272 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00781 | Các kỹ năng sơ cứu cơ bản - Va đập và gãy xương | JOANNA BRUNDLE | 13/11/2025 | 0 |
| 273 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00782 | Các kỹ năng sơ cứu cơ bản - Bị thương và chảy máu | JOANNA BRUNDLE | 13/11/2025 | 0 |
| 274 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00783 | Các kỹ năng sơ cứu cơ bản - Ngất xỉu và co giật | JOANNA BRUNDLE | 13/11/2025 | 0 |
| 275 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00784 | Giúp trẻ làm chủ cảm xúc -Nghịch ngợm | AUDREY BOUQUET | 13/11/2025 | 0 |
| 276 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00785 | Giúp trẻ làm chủ cảm xúc - Cảm mến | AUDREY BOUQUET | 13/11/2025 | 0 |
| 277 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00786 | Giúp trẻ làm chủ cảm xúc - Sợ hãi | AUDREY BOUQUET | 13/11/2025 | 0 |
| 278 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00787 | Giúp trẻ làm chủ cảm xúc - Lo lắng | AUDREY BOUQUET | 13/11/2025 | 0 |
| 279 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00788 | Truyện cổ tích hay nhất về Tết | THÀNH ĐẠT | 13/11/2025 | 0 |
| 280 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00789 | Thói quen tốt trong sinh hoạt | NGÔI NHÀ ỐC SÊN | 13/11/2025 | 0 |
| 281 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00790 | Những câu hỏi lý thú nhất - Quyển 1 | BẢO NGÂN | 13/11/2025 | 0 |
| 282 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00791 | Những câu hỏi lý thú nhất - Quyển 2 | BẢO NGÂN | 13/11/2025 | 0 |
| 283 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00792 | Những câu chuyện nuôi dưỡng tâm hồn - Bức thư đặc biệt | SOPHIE SCHOENWALD | 13/11/2025 | 0 |
| 284 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00793 | Những câu chuyện nuôi dưỡng tâm hồn - Phép màu của nụ cười | SOPHIE SCHOENWALD | 13/11/2025 | 0 |
| 285 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00794 | Tớ dũng cảm nói không với cái xấu | THÙY DƯƠNG | 13/11/2025 | 0 |
| 286 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00795 | Tớ dũng cảm nói không với cái xấu | THÙY DƯƠNG | 13/11/2025 | 0 |
| 287 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00796 | Tớ tự lập và tự tin trong cuộc sống | THÙY DƯƠNG | 13/11/2025 | 0 |
| 288 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00797 | Tớ tự lập và tự tin trong cuộc sống | THÙY DƯƠNG | 13/11/2025 | 0 |
| 289 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00798 | Tớ là cậu bé có trách nhiệm | THÙY DƯƠNG | 13/11/2025 | 0 |
| 290 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00799 | Tớ là cậu bé có trách nhiệm | THÙY DƯƠNG | 13/11/2025 | 0 |
| 291 | Lê Bảo Anh | 3 B | STN-00800 | Tớ hiểu và quý trọng cơ thể mình | THÙY DƯƠNG | 13/11/2025 | 0 |
| 292 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00981 | Đấng toàn năng Nobita tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 293 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00982 | Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 294 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00983 | Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 295 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00984 | Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 296 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00985 | Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 297 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00986 | Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 298 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00987 | Nobita và cuộc phiêu lưu ở thành phố dây cót tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 299 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00988 | Nobita và cuộc phiêu lưu ở thành phố dây cót tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 300 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00989 | Nobita và cuộc phiêu lưu ở thành phố dây cót tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 301 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00990 | Nobita và cuộc phiêu lưu ở thành phố dây cót tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 302 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00991 | Nobita du hành biển phương Nam tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 303 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00992 | Nobita du hành biển phương Nam tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 304 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00993 | Nobita du hành biển phương Nam tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 305 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00994 | Nobita du hành biển phương Nam tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 306 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00995 | Nobita - Vũ trụ phiêu lưu ký tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 307 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00996 | Nobita - Vũ trụ phiêu lưu ký tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 308 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00997 | Nobita - Vũ trụ phiêu lưu ký tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 309 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00998 | Nobita - Vũ trụ phiêu lưu ký tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 310 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00999 | Nobita và truyền thuyết vua mặt trời tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 311 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-01000 | Nobita và truyền thuyết vua mặt trời tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 312 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-01001 | Nobita và truyền thuyết vua mặt trời tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 313 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-01002 | Nobita và truyền thuyết vua mặt trời tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 314 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-01003 | Nobita và những dũng sĩ có cánh tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 315 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-01004 | Nobita và những dũng sĩ có cánh tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 316 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-01005 | Nobita và những dũng sĩ có cánh tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 317 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-01006 | Nobita và những dũng sĩ có cánh tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 318 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-01007 | Nobita và những pháp sư gió bí ẩn tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 319 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-01008 | Nobita và những pháp sư gió bí ẩn tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 320 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-01009 | Nobita và những pháp sư gió bí ẩn tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 321 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-01010 | Nobita và những pháp sư gió bí ẩn tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 322 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01131 | Biết cách thích nghi, việc gì cũng thuận lợi | LAM HỒNG | 10/11/2025 | 3 |
| 323 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01132 | Bạn cần giúp đỡ, tôi cũng vậy | LAM HỒNG | 10/11/2025 | 3 |
| 324 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01133 | Bạn cần giúp đỡ, tôi cũng vậy | LAM HỒNG | 10/11/2025 | 3 |
| 325 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01134 | Đừng ngại nói lời cảm ơn, đừng sợ nói lời xin lỗi | LAM HỒNG | 10/11/2025 | 3 |
| 326 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01135 | Đừng ngại nói lời cảm ơn, đừng sợ nói lời xin lỗi | LAM HỒNG | 10/11/2025 | 3 |
| 327 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01136 | Cơ hội luôn chỉ đến một lần | LAM HỒNG | 10/11/2025 | 3 |
| 328 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01137 | Cơ hội luôn chỉ đến một lần | LAM HỒNG | 10/11/2025 | 3 |
| 329 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01138 | Kỹ năng bảo vệ môi trường sống | LÂM TÚ | 10/11/2025 | 3 |
| 330 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01139 | Kỹ năng bảo vệ môi trường sống | LÂM TÚ | 10/11/2025 | 3 |
| 331 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01140 | Kỹ năng giao tiếp, ứng xử | BÍCH NGỌC | 10/11/2025 | 3 |
| 332 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01141 | Kỹ năng giao tiếp, ứng xử | BÍCH NGỌC | 10/11/2025 | 3 |
| 333 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01142 | Kỹ năng tự lập | BÍCH NGỌC | 10/11/2025 | 3 |
| 334 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01143 | Kỹ năng tự lập | BÍCH NGỌC | 10/11/2025 | 3 |
| 335 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01144 | Kỹ năng bảo vệ bản thân | BÍCH NGỌC | 10/11/2025 | 3 |
| 336 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01145 | Kỹ năng bảo vệ bản thân | BÍCH NGỌC | 10/11/2025 | 3 |
| 337 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01146 | Kỹ năng tự thoát hiểm | BÍCH NGỌC | 10/11/2025 | 3 |
| 338 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01147 | Kỹ năng tự thoát hiểm | BÍCH NGỌC | 10/11/2025 | 3 |
| 339 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01148 | Kỹ năng kiên trì và ứng phó với khó khăn | TRÍ THỨC VIỆT | 10/11/2025 | 3 |
| 340 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01149 | Kỹ năng kiên trì và ứng phó với khó khăn | TRÍ THỨC VIỆT | 10/11/2025 | 3 |
| 341 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01150 | Kỹ năng cảm thông và tha thứ | TRÍ THỨC VIỆT | 10/11/2025 | 3 |
| 342 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01151 | Kỹ năng cảm thông và tha thứ | TRÍ THỨC VIỆT | 10/11/2025 | 3 |
| 343 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01152 | Kỹ năng tự tin và quyết đoán | TRÍ THỨC VIỆT | 10/11/2025 | 3 |
| 344 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01153 | Kỹ năng tự tin và quyết đoán | TRÍ THỨC VIỆT | 10/11/2025 | 3 |
| 345 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01154 | Kỹ năng tự nhận thức và xác định giá trị bản thân | TRÍ THỨC VIỆT | 10/11/2025 | 3 |
| 346 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01155 | Kỹ năng tự nhận thức và xác định giá trị bản thân | TRÍ THỨC VIỆT | 10/11/2025 | 3 |
| 347 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01156 | Kỹ năng tự lập cho học sinh tiểu học | MAI HƯƠNG | 10/11/2025 | 3 |
| 348 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01157 | Kỹ năng tự lập cho học sinh tiểu học | MAI HƯƠNG | 10/11/2025 | 3 |
| 349 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01158 | Kỹ năng giao tiếp, ứng xử | MAI HƯƠNG | 10/11/2025 | 3 |
| 350 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01159 | Kỹ năng giao tiếp, ứng xử | MAI HƯƠNG | 10/11/2025 | 3 |
| 351 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01160 | Kỹ năng tự bảo vệ | MINH PHƯƠNG | 10/11/2025 | 3 |
| 352 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00651 | Song hùng kì hiệp | CỔ LONG | 30/10/2025 | 14 |
| 353 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00652 | Con thiên nga đỏ thắm | HÀ NGUYÊN | 30/10/2025 | 14 |
| 354 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00653 | Shin- Cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 30/10/2025 | 14 |
| 355 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00654 | Bàn tay thần sầu | KAZUKI YAMAMOTO | 30/10/2025 | 14 |
| 356 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00655 | Sự tích anh hùng | NGỌC TIÊN | 30/10/2025 | 14 |
| 357 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00656 | Nữ hoàng Ai Cập | CHIEKO HOSOKAWA & FUMIN | 30/10/2025 | 14 |
| 358 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00657 | Ô long viện | AU, YAO-HSING | 30/10/2025 | 14 |
| 359 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00658 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 30/10/2025 | 14 |
| 360 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00659 | Tuyệt thế vô song | HÀ CHÍ VÂN | 30/10/2025 | 14 |
| 361 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00660 | Kitaro & Zansa | CLAMP | 30/10/2025 | 14 |
| 362 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00661 | Kim Đồng | TÔ HOÀI | 30/10/2025 | 14 |
| 363 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00662 | Cao Lỗ - giúp An Dương Vương xây thành Cổ Loa | ĐOÀN TRIỆU LONG | 30/10/2025 | 14 |
| 364 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00663 | Vạn Thắng Vương (Đinh Bộ Lĩnh) | TRƯƠNG BỬU SINH | 30/10/2025 | 14 |
| 365 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00664 | Đặng Dung - Cứu nước, mài gươm đến bạc đầu | LÊ THÍ | 30/10/2025 | 14 |
| 366 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00665 | Tuệ Tĩnh - Danh y thời Trần | TRẦN TÍCH THÀNH | 30/10/2025 | 14 |
| 367 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00666 | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | ĐƯỜNG VĂN NGỌC TOÀN | 30/10/2025 | 14 |
| 368 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00667 | Danh tướng Trần Khát Chân | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 30/10/2025 | 14 |
| 369 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00668 | Trần Nhật Duật - Danh tướng đời Trần | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 30/10/2025 | 14 |
| 370 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00669 | Ngô Thì Nhậm - Nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời | TRẦN TÍCH THÀNH | 30/10/2025 | 14 |
| 371 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00670 | Trần Quang Khải - Vị tướng tài ba, văn võ song toàn | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 30/10/2025 | 14 |
| 372 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00671 | Trần Bình Trọng - Thà làm ma nước Nam chứ không làm vương nước Bắc | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 30/10/2025 | 14 |
| 373 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00672 | Hồ Quý Ly - Vị vua cải cách | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 30/10/2025 | 14 |
| 374 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00673 | Lê Thánh Tông - Vị vua anh minh, tài ba trong lịch sử | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 30/10/2025 | 14 |
| 375 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00674 | Lê Quý Đôn - Nhà bác học kiệt xuất | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 30/10/2025 | 14 |
| 376 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00675 | Con rồng cháu tiên | LƯƠNG DUYÊN | 30/10/2025 | 14 |
| 377 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00676 | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường | LƯƠNG DUYÊN | 30/10/2025 | 14 |
| 378 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00678 | Phạm Ngũ Lão ngồi đan sọt mà lo việc nước | PHAN THỊ QUYÊN | 30/10/2025 | 14 |
| 379 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00679 | Nguyễn Trãi nhà văn hóa kiệt xuất | QUỐC QUANG | 30/10/2025 | 14 |
| 380 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00680 | Danh tướng Lý Thường Kiệt | ĐÀM HUY ĐÔNG | 30/10/2025 | 14 |
| 381 | Lê Thị Minh Thư | | STKC-02168 | Luyện tập Tiếng việt 1/1 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 31/10/2025 | 13 |
| 382 | Lê Thị Minh Thư | | STKC-02077 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 31/10/2025 | 13 |
| 383 | Lê Thị Minh Thư | | SPL-00051 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 31/10/2025 | 13 |
| 384 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00495 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 385 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00486 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 386 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00514 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 69 |
| 387 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00560 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 69 |
| 388 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00520 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 389 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00712 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 390 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00810 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 391 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00740 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 69 |
| 392 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00863 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 393 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00789 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 394 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00726 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 395 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00817 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 396 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00747 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 69 |
| 397 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00796 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 398 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00874 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 399 | Lê Thị Phượng | | SNV-00586 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 400 | Lê Thị Phượng | | SNV-00607 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 401 | Lê Thị Phượng | | SNV-00616 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 402 | Lê Thị Phượng | | SNV-00626 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 403 | Lê Thị Phượng | | SNV-00642 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 404 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00938 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 405 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00917 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 406 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00959 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 407 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00979 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 408 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00997 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 409 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01031 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 410 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01038 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 411 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01049 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 412 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01061 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 413 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01071 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 414 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01081 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 415 | Lê Thị Phượng | | STKC-02106 | Phát triển trí thông minh Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 30/10/2025 | 14 |
| 416 | Lê Thị Phượng | | STKC-02205 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 30/10/2025 | 14 |
| 417 | Lê Thị Phượng | | SPL-00069 | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên | CÔNG ĐOÀN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 30/10/2025 | 14 |
| 418 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01161 | Kỹ năng tự bảo vệ | MINH PHƯƠNG | 11/11/2025 | 2 |
| 419 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01162 | Kỹ năng kiềm chế cảm xúc và làm chủ bản thân | MINH PHƯƠNG | 11/11/2025 | 2 |
| 420 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01163 | Kỹ năng kiềm chế cảm xúc và làm chủ bản thân | MINH PHƯƠNG | 11/11/2025 | 2 |
| 421 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01164 | Biết trân trọng | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 422 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01165 | Biết trân trọng | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 423 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01166 | Biết chấp nhận | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 424 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01167 | Biết chấp nhận | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 425 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01168 | Biết lựa chọn | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 426 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01169 | Biết lựa chọn | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 427 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01170 | Học sách sống | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 428 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01171 | Học sách sống | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 429 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01172 | Sự kiên cường | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 430 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01173 | Sự kiên cường | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 431 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01174 | Học cách cho và nhận | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 432 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01175 | Học cách cho và nhận | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 433 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01176 | Lòng biết ơn | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 434 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01177 | Lòng biết ơn | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 435 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01178 | Cẩm nang phòng tránh tai nạn thương tích | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 436 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01179 | Cẩm nang phòng tránh tai nạn thương tích | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 437 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01180 | Cẩm nang phòng tránh bắt nạt và bạo lực học đường | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 438 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01181 | Cẩm nang phòng tránh bắt nạt và bạo lực học đường | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 439 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01182 | Cẩm nang phòng tránh xâm hại trẻ em | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 440 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01183 | Cẩm nang phòng tránh xâm hại trẻ em | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 441 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01184 | Cẩm nang phòng tránh thiên tai | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 442 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01185 | Cẩm nang phòng tránh thiên tai | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 443 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01186 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 444 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01187 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 445 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01188 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em sống chan hòa, yêu thương loài vật | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 446 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01189 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em sống chan hòa, yêu thương loài vật | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 447 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01190 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ, tránh xa cái xấu | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 448 | Lưu Thị Thu Hương | | STKC-02105 | Phát triển trí thông minh Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 30/10/2025 | 14 |
| 449 | Lưu Thị Thu Hương | | STKC-02194 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 2 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 30/10/2025 | 14 |
| 450 | Lưu Thị Thu Hương | | SPL-00060 | Hệ thống văn bản pháp luật về thuế thu nhập cá nhân | TẠP CHÍ THUẾ NHÀ NƯỚC | 30/10/2025 | 14 |
| 451 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00585 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 452 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00606 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 453 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00615 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 454 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00625 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 455 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00641 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 456 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00933 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 457 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00913 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 458 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00958 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 459 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00973 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 460 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00993 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 461 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01025 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 462 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01035 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 463 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01045 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 464 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 465 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 466 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01065 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 467 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01075 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 468 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00582 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 469 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00603 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 470 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00612 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 471 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00622 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 472 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00638 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 473 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00934 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 474 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00914 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 475 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00955 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 476 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00974 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 477 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00994 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 478 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01026 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 479 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01036 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 480 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01046 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 481 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01066 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 482 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01076 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 483 | Mai Thị Vi Hà | | STKC-02197 | Những bài làm văn hay 2 | HUỲNH TẤN PHƯƠNG | 30/10/2025 | 14 |
| 484 | Mai Thị Vi Hà | | STKC-02111 | Toán 2/1 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 30/10/2025 | 14 |
| 485 | Mai Thị Vi Hà | | SPL-00062 | Tài liệu hỏi đáp về hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG | 30/10/2025 | 14 |
| 486 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01191 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ, tránh xa cái xấu | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 487 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01192 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em trở thành nhà khoa học tương lai | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 488 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01193 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em trở thành nhà khoa học tương lai | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 489 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01194 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em có đức tính lương thiện và phẩm chất tốt | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 490 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01195 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em có đức tính lương thiện và phẩm chất tốt | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 491 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01196 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết mơ ước và dám thực hiện | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 492 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01197 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết mơ ước và dám thực hiện | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 493 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01198 | Bí kíp trở thành chàng trai có khí chất phi phàm | PHẠM HỒNG | 11/11/2025 | 2 |
| 494 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01199 | Bí kíp trở thành chàng trai có khí chất phi phàm | PHẠM HỒNG | 11/11/2025 | 2 |
| 495 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01200 | Bí kíp trở thành chàng trai có thói quen tốt | PHẠM HỒNG | 11/11/2025 | 2 |
| 496 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01201 | Bí kíp trở thành chàng trai có thói quen tốt | PHẠM HỒNG | 11/11/2025 | 2 |
| 497 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01202 | Bí kíp trở thành chàng trai giỏi giao tiếp | PHẠM HỒNG | 11/11/2025 | 2 |
| 498 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01203 | Bí kíp trở thành chàng trai giỏi giao tiếp | PHẠM HỒNG | 11/11/2025 | 2 |
| 499 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01204 | Bí kíp trở thành chàng trai có phẩm chất cao thượng | PHẠM HỒNG | 11/11/2025 | 2 |
| 500 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01205 | Bí kíp trở thành chàng trai có phẩm chất cao thượng | PHẠM HỒNG | 11/11/2025 | 2 |
| 501 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01206 | Bí kíp trở thành chàng trai có ptính cách tốt | PHẠM HỒNG | 11/11/2025 | 2 |
| 502 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01207 | Bí kíp trở thành chàng trai có ptính cách tốt | PHẠM HỒNG | 11/11/2025 | 2 |
| 503 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01208 | Bí kíp trở thành cô gái có thói quen tốt | PHẠM HỒNG | 11/11/2025 | 2 |
| 504 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01209 | Bí kíp trở thành cô gái có thói quen tốt | PHẠM HỒNG | 11/11/2025 | 2 |
| 505 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01210 | Học để làm gì? - Tập 1 | TIÊU VỆ | 11/11/2025 | 2 |
| 506 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01211 | Học để làm gì? - Tập 1 | TIÊU VỆ | 11/11/2025 | 2 |
| 507 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01212 | Học để làm gì? - Tập 2 | TIÊU VỆ | 11/11/2025 | 2 |
| 508 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01213 | Học để làm gì? - Tập 2 | TIÊU VỆ | 11/11/2025 | 2 |
| 509 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01214 | Phẩm chất, thói quen tốt | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 510 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01215 | Phẩm chất, thói quen tốt | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 511 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01216 | Vượt qua nỗi buồn phiền | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 512 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01217 | Vượt qua nỗi buồn phiền | NGỌC LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 513 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01218 | Học cách hoàn thiện bản thân | LIU YONG | 11/11/2025 | 2 |
| 514 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01219 | Học cách hoàn thiện bản thân | LIU YONG | 11/11/2025 | 2 |
| 515 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01220 | Học tập đúng cách | LIU YONG | 11/11/2025 | 2 |
| 516 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01101 | Kỹ năng bảo vệ môi trường sống | LÂM TÚ | 11/11/2025 | 2 |
| 517 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01102 | Kỹ năng bảo vệ môi trường sống | LÂM TÚ | 11/11/2025 | 2 |
| 518 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01103 | Kỹ năng an toàn khi ở nhà | LÂM TÚ | 11/11/2025 | 2 |
| 519 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01104 | Kỹ năng an toàn khi ở nhà | LÂM TÚ | 11/11/2025 | 2 |
| 520 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01105 | Kỹ năng an toàn nơi công cộng | LÂM TÚ | 11/11/2025 | 2 |
| 521 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01106 | Kỹ năng an toàn nơi công cộng | LÂM TÚ | 11/11/2025 | 2 |
| 522 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01107 | Thất bại ư, ngại gì chứ | TRÚC AN | 11/11/2025 | 2 |
| 523 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01108 | Thất bại ư, ngại gì chứ | TRÚC AN | 11/11/2025 | 2 |
| 524 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01109 | Đừng tranh cãi, hãy tranh luận | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 525 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01110 | Đừng tranh cãi, hãy tranh luận | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 526 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01111 | Nhất định mình không bỏ cuộc | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 527 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01112 | Nhất định mình không bỏ cuộc | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 528 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01113 | Mình không nói dối | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 529 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01114 | Mình không nói dối | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 530 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01115 | Thật thú vị khi không còn ganh tị | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 531 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01116 | Thật thú vị khi không còn ganh tị | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 532 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01117 | Tôi thành công vì tôi biết tập trung | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 533 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01118 | Tôi thành công vì tôi biết tập trung | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 534 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01119 | Học vui đẩy lùi nhàm chán | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 535 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01120 | Học vui đẩy lùi nhàm chán | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 536 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01121 | Tự tin vào bản thân mình | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 537 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01122 | Tự tin vào bản thân mình | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 538 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01123 | Đoàn kết dẹp hết khó khăn | TUỆ MINH | 11/11/2025 | 2 |
| 539 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01124 | Hãy yêu con theo cách khác được không | MINH VŨ | 11/11/2025 | 2 |
| 540 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01125 | Hãy yêu con theo cách khác được không | MINH VŨ | 11/11/2025 | 2 |
| 541 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01126 | Nếu con khác biệt, thì có sao | MINH VŨ | 11/11/2025 | 2 |
| 542 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01127 | Nếu con khác biệt, thì có sao | MINH VŨ | 11/11/2025 | 2 |
| 543 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01128 | Người lớn ơi, hãy nghe con nói | MINH VŨ | 11/11/2025 | 2 |
| 544 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01129 | Người lớn ơi, hãy nghe con nói | MINH VŨ | 11/11/2025 | 2 |
| 545 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01130 | Biết cách thích nghi, việc gì cũng thuận lợi | LAM HỒNG | 11/11/2025 | 2 |
| 546 | Nguyễn Bảo Ngọc | | STKC-02444 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/11/2025 | 3 |
| 547 | Nguyễn Bảo Ngọc | | STKC-02485 | Thực hành Tiếng việt 5/1 | ĐẶNG KIM NGA | 10/11/2025 | 3 |
| 548 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SPL-00079 | Luật giáo dục | TRỊNH THÚC HUỲNH | 28/10/2025 | 16 |
| 549 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00861 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 550 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00871 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 551 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00901 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 552 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00911 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 553 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00921 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 554 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00888 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 555 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00931 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 69 |
| 556 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01491 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 557 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01511 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 558 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01541 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 559 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01551 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 560 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01531 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 561 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01561 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 69 |
| 562 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01571 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 563 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01633 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 564 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01643 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 565 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01659 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 69 |
| 566 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01593 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 567 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01613 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 568 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00711 | Lương Thế Vinh | ANH CHI | 30/10/2025 | 14 |
| 569 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00712 | Lê Phụng Hiểu | ANH CHI | 30/10/2025 | 14 |
| 570 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00713 | Lý Nam Đế | TẠ HUY LONG | 30/10/2025 | 14 |
| 571 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00714 | Trần Nhân Tông | TẠ HUY LONG | 30/10/2025 | 14 |
| 572 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00715 | Triệu Việt Vương | TẠ HUY LONG | 30/10/2025 | 14 |
| 573 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00716 | Đinh Bộ Lĩnh | TẠ HUY LONG | 30/10/2025 | 14 |
| 574 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00717 | Yết Kiêu dã tượng | TẠ HUY LONG | 30/10/2025 | 14 |
| 575 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00718 | Trần Hưng Đạo | LÊ VÂN | 30/10/2025 | 14 |
| 576 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00719 | Phùng Hưng | LÊ MINH HẢI | 30/10/2025 | 14 |
| 577 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00720 | Lê Lai | LÊ MINH HẢI | 30/10/2025 | 14 |
| 578 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00721 | Trần Khánh Dư | LÊ MINH HẢI | 30/10/2025 | 14 |
| 579 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00722 | Mai Thúc Loan | LÊ MINH HẢI | 30/10/2025 | 14 |
| 580 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00723 | An Dương Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 30/10/2025 | 14 |
| 581 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00724 | Phạm Ngũ Lão | LÊ MINH HẢI | 30/10/2025 | 14 |
| 582 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00725 | Bà Triệu | AN CƯƠNG | 30/10/2025 | 14 |
| 583 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00726 | Hai Bà Trưng | AN CƯƠNG | 30/10/2025 | 14 |
| 584 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00727 | Lê Đại Hành | AN CƯƠNG | 30/10/2025 | 14 |
| 585 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00728 | Ngô Quyền | AN CƯƠNG | 30/10/2025 | 14 |
| 586 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00729 | Lý Thường Kiệt | MINH HIẾU | 30/10/2025 | 14 |
| 587 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00730 | Tô Hiến Thành | VIỆT QUỲNH | 30/10/2025 | 14 |
| 588 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00731 | Lê Văn Hưu | ANH CHI | 30/10/2025 | 14 |
| 589 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00732 | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | NGUYỄN XUÂN THỦY | 30/10/2025 | 14 |
| 590 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00733 | Bách khoa thư kỹ năng sống - Bí quyết giao tiếp thành công | PENGFAN | 30/10/2025 | 14 |
| 591 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00734 | Bách khoa thư kỹ năng sống - Bí quyết học hành giỏi giang | PENGFAN | 30/10/2025 | 14 |
| 592 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00735 | Bách khoa thư kỹ năng sống - Cô gái cá tính | PENGFAN | 30/10/2025 | 14 |
| 593 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00736 | Bách khoa thư kỹ năng sống - Bí quyết để được bạn bè yêu mến | PENGFAN | 30/10/2025 | 14 |
| 594 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00737 | Để có một cơ thể khỏe mạnh - Rèn luyện sức khỏe | ZHISHANG MOFANG | 30/10/2025 | 14 |
| 595 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00738 | Để có một cơ thể khỏe mạnh - Phòng ngừa dịch bệnh | ZHISHANG MOFANG | 30/10/2025 | 14 |
| 596 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00739 | Những tấm gương biết theo đuổi ước mơ | HÀN MAI MAI | 30/10/2025 | 14 |
| 597 | Nguyễn Ngọc Linh | 3 E | STN-01221 | Học tập đúng cách | LIU YONG | 13/11/2025 | 0 |
| 598 | Nguyễn Ngọc Linh | 3 E | STN-01222 | Học cách sống tự lập | LIU YONG | 13/11/2025 | 0 |
| 599 | Nguyễn Ngọc Linh | 3 E | STN-01223 | Học cách sống tự lập | LIU YONG | 13/11/2025 | 0 |
| 600 | Nguyễn Ngọc Linh | 3 E | STN-01224 | Học kỹ năng để thành công | LIU YONG | 13/11/2025 | 0 |
| 601 | Nguyễn Ngọc Linh | 3 E | STN-01225 | Học kỹ năng để thành công | LIU YONG | 13/11/2025 | 0 |
| 602 | Nguyễn Ngọc Linh | 3 E | STN-01226 | Thám tử lừng danh Conan tập 1 | GOSHO AOYAMA | 13/11/2025 | 0 |
| 603 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | STKC-02226 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/11/2025 | 1 |
| 604 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | STKC-02134 | Thực hành và phát triển Toán 3/1 | PHAN DOÃN THOẠI | 12/11/2025 | 1 |
| 605 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SPL-00071 | Luật giáo dục | NGUYỄN THU NGA | 29/10/2025 | 15 |
| 606 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00673 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 607 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00693 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 608 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00713 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 609 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00723 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 69 |
| 610 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00703 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 611 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00748 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 612 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01101 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 613 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01115 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 614 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01145 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 615 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01135 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 616 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01170 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 617 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01180 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 618 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01200 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 619 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01220 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 620 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01260 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 69 |
| 621 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01250 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 622 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01240 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 623 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01280 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 624 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-00883 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 625 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01012 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 626 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01157 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 627 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01438 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 628 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01581 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 629 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01178 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 11/09/2025 | 63 |
| 630 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01389 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 63 |
| 631 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00569 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 632 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00631 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 633 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00740 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 634 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00818 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 635 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00942 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 636 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00518 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 63 |
| 637 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00756 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 11/09/2025 | 63 |
| 638 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00850 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 63 |
| 639 | Nguyễn Thị Lữ | | STKC-02169 | Luyện tập Tiếng việt 1/1 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 31/10/2025 | 13 |
| 640 | Nguyễn Thị Lữ | | STKC-02084 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 31/10/2025 | 13 |
| 641 | Nguyễn Thị Lữ | | SPL-00053 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 31/10/2025 | 13 |
| 642 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00491 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 643 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00485 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 644 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00521 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 645 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00513 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 69 |
| 646 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00557 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 69 |
| 647 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00819 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 648 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00749 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 69 |
| 649 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00860 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 650 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00798 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 651 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00728 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 652 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00791 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 653 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00742 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 69 |
| 654 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00812 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 655 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00774 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 656 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00769 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 657 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00814 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 658 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00794 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 659 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00805 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 660 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01363 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 661 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01343 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 662 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01393 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 663 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01403 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 664 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01423 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 665 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01413 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 666 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01383 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 667 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01448 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 668 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01468 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 669 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SPL-00100 | Luật phòng chống tham nhũng (hiện hành) | PHẠM CHÍ THÀNH | 28/10/2025 | 16 |
| 670 | Nguyễn Thị Phi Nga | | STKC-02378 | Bài tập tuần Toán 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 12/11/2025 | 1 |
| 671 | Nguyễn Thị Phi Nga | | STKC-02333 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 4/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 12/11/2025 | 1 |
| 672 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-02317 | Đề kiểm tra Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 12/11/2025 | 1 |
| 673 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-02395 | Luyện tập Toán 4/1 | LÊ ANH VINH | 12/11/2025 | 1 |
| 674 | Nguyễn Thị Phương | | SPL-00097 | Bộ luật lao động: Chế độ, chính sách mới về thang, bảng lương đối với công chức, viên chức, người lao động | VŨ TƯƠI | 28/10/2025 | 16 |
| 675 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00782 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 676 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00773 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 677 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00813 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 678 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00793 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 679 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00803 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 680 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01342 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 681 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01392 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 682 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01402 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 683 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01422 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 684 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01412 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 685 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01382 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 686 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01447 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 687 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01467 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 688 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-00569 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 05/09/2025 | 69 |
| 689 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00677 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 690 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00697 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 691 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00727 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 69 |
| 692 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00717 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 693 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00707 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 694 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00752 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 695 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01098 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 696 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01119 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 697 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01149 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 698 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01139 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 699 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01174 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 700 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01184 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 701 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01204 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 702 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01124 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 703 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01264 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 69 |
| 704 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01254 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 705 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01244 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 706 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01284 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 707 | Nguyễn Thị Sim | | SPL-00070 | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | TRỊNH THÚC HUỲNH | 29/10/2025 | 15 |
| 708 | Nguyễn Thị Sim | | STKC-02220 | 150 bài văn hay 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 12/11/2025 | 1 |
| 709 | Nguyễn Thị Sim | | STKC-02120 | 35 đề ôn luyện Toán 3 | LÊ ANH VINH | 12/11/2025 | 1 |
| 710 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STKC-02239 | Vở luyện từ và câu 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 12/11/2025 | 1 |
| 711 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STKC-02143 | Toán 3/1 - Dành cho buổi học thứ 2 | LÊ ANH VINH | 12/11/2025 | 1 |
| 712 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SPL-00072 | Tìm hiểu luật thuế thu nhập cá nhân và nghị định thông tưu hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 29/10/2025 | 15 |
| 713 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00675 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 714 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00695 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 715 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00725 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 69 |
| 716 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00715 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 717 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00705 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 718 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00750 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 719 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01096 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 720 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01117 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 721 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01147 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 722 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01137 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 723 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01172 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 724 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01182 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 725 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01202 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 726 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01222 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 727 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01262 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 69 |
| 728 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01252 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 729 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01242 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 730 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01282 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 731 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00821 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 11/09/2025 | 63 |
| 732 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00938 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 11/09/2025 | 63 |
| 733 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01428 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/09/2025 | 63 |
| 734 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01564 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 63 |
| 735 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01298 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 63 |
| 736 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00806 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/09/2025 | 63 |
| 737 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00935 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 63 |
| 738 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00732 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 11/09/2025 | 63 |
| 739 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SPL-00101 | Luật giáo dục | PHẠM CHÍ THÀNH | 28/10/2025 | 16 |
| 740 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00776 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 741 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00771 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 742 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00816 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 743 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00796 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 744 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00808 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 745 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01365 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 746 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01345 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 747 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01395 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 748 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01405 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 749 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01425 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 750 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01415 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 751 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01385 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 752 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01450 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 753 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01470 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 754 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | STKC-02384 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/11/2025 | 1 |
| 755 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | STKC-02344 | Luyện tập Tiếng việt 4/1 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 12/11/2025 | 1 |
| 756 | Nguyễn Văn Duy | | STKC-02370 | 35 đề ôn luyện Toán 4/1 | LÊ ANH VINH | 12/11/2025 | 1 |
| 757 | Nguyễn Văn Duy | | STKC-02346 | Luyện tập Tiếng việt 4/1 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 12/11/2025 | 1 |
| 758 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00775 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 759 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00770 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 760 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00815 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 761 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00795 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 762 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00807 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 763 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01364 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 764 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01344 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 765 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01394 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 766 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01404 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 767 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01424 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 768 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01414 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 769 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01384 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 770 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01449 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 771 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01469 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 772 | Nguyễn Văn Duy | | SPL-00102 | Luật tố cáo (hiện hành) | PHẠM MINH TUẤN | 28/10/2025 | 16 |
| 773 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00590 | Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài | ĐỒNG DIỆC MINH | 30/10/2025 | 14 |
| 774 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00591 | Khi nào biết nhiều hơn về các hành tinh | VŨ KHÔI NGUYÊN | 30/10/2025 | 14 |
| 775 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00592 | Vượt lên số phận | NHIỀU TÁC GIẢ | 30/10/2025 | 14 |
| 776 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00593 | Truyện cổ Áo | QUANG CHIẾN | 30/10/2025 | 14 |
| 777 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00594 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 778 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00595 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 779 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00597 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 780 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00598 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 781 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00599 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 782 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00600 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 783 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00601 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 784 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00602 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 785 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00603 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 30/10/2025 | 14 |
| 786 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00604 | Vua quần vợt | TAKESHI KONOMI | 30/10/2025 | 14 |
| 787 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00605 | Rough ngọc thô | ADACHI MITSURU | 30/10/2025 | 14 |
| 788 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00606 | Miền bí ẩn | TOHKO MIZUNO | 30/10/2025 | 14 |
| 789 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00607 | Mặt trời đêm | TOMO MAEDA | 30/10/2025 | 14 |
| 790 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00608 | Áo giáp vàng | MASAI KURUMADA | 30/10/2025 | 14 |
| 791 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00609 | Vua đầu bếp tí hon | OGAWA ETSUSHI | 30/10/2025 | 14 |
| 792 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00610 | Khoá tập huấn Chibi | YOICHI TAKAHASHI | 30/10/2025 | 14 |
| 793 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00611 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 30/10/2025 | 14 |
| 794 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00612 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 30/10/2025 | 14 |
| 795 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00613 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 30/10/2025 | 14 |
| 796 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00614 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 30/10/2025 | 14 |
| 797 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00615 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 30/10/2025 | 14 |
| 798 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00616 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 30/10/2025 | 14 |
| 799 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00617 | Inu Yasha | TAKAHASHI RUMIKO | 30/10/2025 | 14 |
| 800 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00618 | Inu Yasha | TAKAHASHI RUMIKO | 30/10/2025 | 14 |
| 801 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00619 | Inu Yasha | TAKAHASHI RUMIKO | 30/10/2025 | 14 |
| 802 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00620 | Jinđô Đinhô | TARO NAMI | 30/10/2025 | 14 |
| 803 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00890 | Đôraêmon tập 30 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 804 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00891 | Đôraêmon tập 30 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 805 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00892 | Đôraêmon tập 31 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 806 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00893 | Đôraêmon tập 31 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 807 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00894 | Đôraêmon tập 32 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 808 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00895 | Đôraêmon tập 32 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 809 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00896 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 810 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00897 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 811 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00898 | Đôraêmon tập 34 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 812 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00899 | Đôraêmon tập 34 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 813 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00900 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 814 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00901 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 815 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00902 | Đôraêmon tập 36 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 816 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00903 | Đôraêmon tập 36 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 817 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00904 | Đôraêmon tập 38 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 818 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00905 | Đôraêmon tập 38 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 819 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00906 | Đôraêmon tập 39 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 820 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00907 | Đôraêmon tập 39 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 821 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00908 | Đôraêmon tập 40 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 822 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00909 | Đôraêmon tập 40 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 823 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00910 | Đôraêmon tập 41 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 824 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00911 | Đôraêmon tập 41 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 825 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00912 | Đôraêmon tập 42 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 826 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00913 | Đôraêmon tập 42 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 827 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00914 | Đôraêmon tập 43 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 828 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00915 | Đôraêmon tập 44 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 829 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00916 | Đôraêmon tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 830 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00917 | Đôraêmon tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 831 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00918 | Đôraêmon tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 832 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00919 | Đôraêmon tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 833 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00920 | Đôraêmon tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 834 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00861 | Đôraêmon tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 835 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00862 | Đôraêmon tập 10 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 836 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00863 | Đôraêmon tập 10 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 837 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00864 | Đôraêmon tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 838 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00865 | Đôraêmon tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 839 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00866 | Đôraêmon tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 840 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00867 | Đôraêmon tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 841 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00868 | Đôraêmon tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 842 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00869 | Đôraêmon tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 843 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00870 | Đôraêmon tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 844 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00871 | Đôraêmon tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 845 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00872 | Đôraêmon tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 846 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00873 | Đôraêmon tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 847 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00874 | Đôraêmon tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 848 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00875 | Đôraêmon tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 849 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00876 | Đôraêmon tập 22 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 850 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00877 | Đôraêmon tập 22 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 851 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00878 | Đôraêmon tập 22 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 852 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00879 | Đôraêmon tập 22 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 853 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00880 | Đôraêmon tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 854 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00881 | Đôraêmon tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 855 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00882 | Đôraêmon tập 26 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 856 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00883 | Đôraêmon tập 26 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 857 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00884 | Đôraêmon tập 27 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 858 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00885 | Đôraêmon tập 27 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 859 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00886 | Đôraêmon tập 28 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 860 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00887 | Đôraêmon tập 28 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 861 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00888 | Đôraêmon tập 29 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 862 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 3 A | STN-00889 | Đôraêmon tập 29 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 863 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01011 | Nobita và những pháp sư gió bí ẩn tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 864 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01012 | Nobita ở vương quốc chó mèo tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 865 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01013 | Nobita ở vương quốc chó mèo tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 866 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01014 | Nobita ở vương quốc chó mèo tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 867 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01015 | Nobita ở vương quốc chó mèo tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 868 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01016 | Đôraêmon plus tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 869 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01017 | Đôraêmon plus tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 870 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01018 | Đôraêmon plus tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 871 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01019 | Đôraêmon plus tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 872 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01020 | Đôraêmon plus tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 873 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01021 | Đôraêmon plus tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 874 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01022 | Đôraêmon plus tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 875 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01023 | Đôraêmon plus tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 876 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01024 | Đôraêmon plus tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 877 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01025 | Đôraêmon plus tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 878 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01026 | Duy Tân | NGUYỄN HUY THẮNG | 12/11/2025 | 1 |
| 879 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01027 | Duy Tân | NGUYỄN HUY THẮNG | 12/11/2025 | 1 |
| 880 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01028 | Duy Tân | NGUYỄN HUY THẮNG | 12/11/2025 | 1 |
| 881 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01029 | Triệu Việt Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 12/11/2025 | 1 |
| 882 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01030 | Triệu Việt Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 12/11/2025 | 1 |
| 883 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01031 | Triệu Việt Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 12/11/2025 | 1 |
| 884 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01032 | Lê Lai | LÊ MINH HẢI | 12/11/2025 | 1 |
| 885 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01033 | Lê Lai | LÊ MINH HẢI | 12/11/2025 | 1 |
| 886 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01034 | Lê Lai | LÊ MINH HẢI | 12/11/2025 | 1 |
| 887 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01035 | Hai Bà Trưng | AN CƯƠNG | 12/11/2025 | 1 |
| 888 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01036 | Hai Bà Trưng | AN CƯƠNG | 12/11/2025 | 1 |
| 889 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01037 | Hai Bà Trưng | AN CƯƠNG | 12/11/2025 | 1 |
| 890 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01038 | Ỷ Lan | LÊ MINH HẢI | 12/11/2025 | 1 |
| 891 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-01039 | Ỷ Lan | LÊ MINH HẢI | 12/11/2025 | 1 |
| 892 | Phạm Thị Hiếu | | STKC-02065 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/10/2025 | 13 |
| 893 | Phạm Thị Hiếu | | STKC-02064 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH; TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 31/10/2025 | 13 |
| 894 | Phạm Thị Hiếu | | SPL-00052 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 31/10/2025 | 13 |
| 895 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00498 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 896 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00511 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 69 |
| 897 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00515 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 898 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00555 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 69 |
| 899 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00855 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 900 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00820 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 901 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00882 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 69 |
| 902 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00729 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 903 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00890 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 904 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00799 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 905 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00743 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 69 |
| 906 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00813 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 907 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00715 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 908 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00876 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 909 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SPL-00077 | Bộ luật hình sự Năm 1999 | NGUYỄN DUY HÙNG | 28/10/2025 | 16 |
| 910 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00862 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 911 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00872 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 912 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00902 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 913 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00912 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 914 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00920 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 915 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00932 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 69 |
| 916 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01490 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 917 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01510 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 918 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01540 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 919 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01550 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 920 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01530 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 921 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01560 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 69 |
| 922 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01570 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 923 | Phạm Thị Như Quỳnh | | STKC-02457 | Bài tập Toán 5/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/11/2025 | 3 |
| 924 | Phạm Thị Như Quỳnh | | STKC-02479 | Những bài làm văn mẫu lớp 5/1 | LÊ XUÂN SƠN | 10/11/2025 | 3 |
| 925 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00831 | Nobita và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 926 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00832 | Nobita và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 927 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00833 | Đấng toàn năng Nobita tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 928 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00834 | Đấng toàn năng Nobita tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 929 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00835 | Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 930 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00836 | Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 931 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00837 | Nobita và cuộc phiêu lưu ở thành phố dây cót tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 932 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00838 | Nobita và cuộc phiêu lưu ở thành phố dây cót tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 933 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00839 | Nobita du hành biển phương Nam tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 934 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00840 | Nobita du hành biển phương Nam tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 935 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00841 | Nobita du hành biển phương Nam tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 936 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00842 | Nobita - Vũ trụ phiêu lưu kí tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 937 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00843 | Nobita và truyền thuyết vua mặt trời tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 938 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00844 | Nobita và truyền thuyết vua mặt trời tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 939 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00845 | Nobita và những dũng sĩ có cánh tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 940 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00846 | Nobita và những pháp sư gió bí ẩn tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 941 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00847 | Nobita và những pháp sư gió bí ẩn tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 942 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00848 | Nobita ở vương quốc chó mèo tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 943 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00849 | Nobita ở vương quốc chó mèo tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 944 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00850 | Đôraêmon tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 945 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00851 | Đôraêmon tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 946 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00852 | Đôraêmon tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 947 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00853 | Đôraêmon tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 948 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00854 | Đôraêmon tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 949 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00855 | Đôraêmon tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 950 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00856 | Đôraêmon tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 951 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00857 | Đôraêmon tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 952 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00858 | Đôraêmon tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 953 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00859 | Đôraêmon tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 954 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 3 D | STN-00860 | Đôraêmon tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 955 | Tăng Thị Huệ | | STKC-02224 | 150 bài văn hay 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 12/11/2025 | 1 |
| 956 | Tăng Thị Huệ | | STKC-02126 | Giúp em giỏi Toán 3 | TRẦN NGỌC LAN | 12/11/2025 | 1 |
| 957 | Tăng Thị Huệ | | SPL-00074 | Luật giao thông đường bộ và hệ thống biển báo | LÊ HUY HÒA | 29/10/2025 | 15 |
| 958 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00678 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 959 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00698 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 960 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00728 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 69 |
| 961 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00718 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 962 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00708 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 963 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00753 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 964 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01099 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 965 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01120 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 966 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01150 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 967 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01140 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 968 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01175 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 969 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01185 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 970 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01205 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 971 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01125 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 972 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01265 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 69 |
| 973 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01255 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 974 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01245 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 975 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01285 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 976 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-00782 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 11/09/2025 | 63 |
| 977 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01086 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 11/09/2025 | 63 |
| 978 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01165 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 11/09/2025 | 63 |
| 979 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01441 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 63 |
| 980 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01585 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 63 |
| 981 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00530 | Giáo dục thể chất 1 (Sách giáo viên) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 11/09/2025 | 63 |
| 982 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00648 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 11/09/2025 | 63 |
| 983 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00743 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 11/09/2025 | 63 |
| 984 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00844 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 63 |
| 985 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00946 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 63 |
| 986 | Thế Thị Kim Dung | | SPL-00081 | Luật Bảo hiểm y tế | NGUYỄN THU NGA | 28/10/2025 | 16 |
| 987 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01559 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 69 |
| 988 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01569 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 989 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01631 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 990 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01641 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 991 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01657 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 69 |
| 992 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01591 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 993 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00860 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 994 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00870 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 995 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00900 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 996 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00910 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 997 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00924 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 998 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00889 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 999 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00930 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 69 |
| 1000 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01489 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 1001 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01509 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 1002 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01539 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 1003 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01549 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 1004 | Thế Thị Kim Dung | | STKC-02475 | Những bài làm văn mẫu lớp 5/1 | LÊ XUÂN SƠN | 10/11/2025 | 3 |
| 1005 | Thế Thị Kim Dung | | STKC-02445 | Đề kiểm tra Toán 5/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 10/11/2025 | 3 |
| 1006 | Trần Bình An | 4 D | STN-00951 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1007 | Trần Bình An | 4 D | STN-00952 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1008 | Trần Bình An | 4 D | STN-00953 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1009 | Trần Bình An | 4 D | STN-00954 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1010 | Trần Bình An | 4 D | STN-00955 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1011 | Trần Bình An | 4 D | STN-00956 | Đôraêmon tập 37 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1012 | Trần Bình An | 4 D | STN-00957 | Đôraêmon tập 37 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1013 | Trần Bình An | 4 D | STN-00958 | Đôraêmon tập 38 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1014 | Trần Bình An | 4 D | STN-00959 | Đôraêmon tập 38 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1015 | Trần Bình An | 4 D | STN-00960 | Đôraêmon tập 39 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1016 | Trần Bình An | 4 D | STN-00961 | Đôraêmon tập 39 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1017 | Trần Bình An | 4 D | STN-00962 | Đôraêmon tập 40 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1018 | Trần Bình An | 4 D | STN-00963 | Đôraêmon tập 40 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1019 | Trần Bình An | 4 D | STN-00964 | Đôraêmon tập 41 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1020 | Trần Bình An | 4 D | STN-00965 | Đôraêmon tập 41 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1021 | Trần Bình An | 4 D | STN-00966 | Đôraêmon tập 42 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1022 | Trần Bình An | 4 D | STN-00967 | Đôraêmon tập 42 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1023 | Trần Bình An | 4 D | STN-00968 | Đôraêmon tập 45 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1024 | Trần Bình An | 4 D | STN-00969 | Đôraêmon tập 45 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1025 | Trần Bình An | 4 D | STN-00971 | Chú khủng long của Nobita tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1026 | Trần Bình An | 4 D | STN-00972 | Nobita và vương quốc trân mây tập 12 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1027 | Trần Bình An | 4 D | STN-00973 | Nobita và mê cung thiếc tập 13 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1028 | Trần Bình An | 4 D | STN-00974 | Nobita và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1029 | Trần Bình An | 4 D | STN-00975 | Nobita và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1030 | Trần Bình An | 4 D | STN-00976 | Nobita và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1031 | Trần Bình An | 4 D | STN-00977 | Nobita và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1032 | Trần Bình An | 4 D | STN-00978 | Đấng toàn năng Nobita tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1033 | Trần Bình An | 4 D | STN-00979 | Đấng toàn năng Nobita tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1034 | Trần Bình An | 4 D | STN-00980 | Đấng toàn năng Nobita tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1035 | Trần Quảng Đại | | SGKC-00758 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 63 |
| 1036 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01019 | Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 63 |
| 1037 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01162 | Mỹ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG; NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN HỒNG NGỌC | 11/09/2025 | 63 |
| 1038 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01432 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 63 |
| 1039 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01577 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 63 |
| 1040 | Trần Quảng Đại | | SNV-00531 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 63 |
| 1041 | Trần Quảng Đại | | SNV-00634 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 63 |
| 1042 | Trần Quảng Đại | | SNV-00763 | Mỹ thuật 3 (Sách giáo viên) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 63 |
| 1043 | Trần Quảng Đại | | SNV-00824 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 63 |
| 1044 | Trần Quảng Đại | | SNV-00949 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 63 |
| 1045 | Trần Thị Mai | | SGKC-00899 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 63 |
| 1046 | Trần Thị Mai | | SGKC-01091 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 63 |
| 1047 | Trần Thị Mai | | SGKC-00902 | Sách bài tập Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 63 |
| 1048 | Trần Thị Mai | | SGKC-01092 | Tiếng Anh 2 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 63 |
| 1049 | Trần Thị Mai | | SNV-00577 | Tiếng Anh 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 63 |
| 1050 | Trần Thị Mai | | SNV-00651 | Tiếng Anh 2 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 63 |
| 1051 | Trần Thị Mai Linh | | SPL-00073 | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | NGUYỄN DUY HÙNG | 29/10/2025 | 15 |
| 1052 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00676 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 1053 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00696 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 1054 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00726 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 69 |
| 1055 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00716 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 1056 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00706 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 1057 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00751 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 1058 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01097 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 1059 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01118 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 1060 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01148 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 1061 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01138 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 1062 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01173 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 69 |
| 1063 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01183 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 1064 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01203 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 1065 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01223 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 69 |
| 1066 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01263 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 69 |
| 1067 | Trần Thị Mai Linh | | STKC-02250 | Tiếng việt 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 12/11/2025 | 1 |
| 1068 | Trần Thị Mai Linh | | STKC-02151 | Bài tập cuối tuần Toán 3/1 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 12/11/2025 | 1 |
| 1069 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00921 | Đôraêmon tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 1070 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00922 | Đôraêmon tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2025 | 1 |
| 1071 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00923 | Đôraêmon tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1072 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00924 | Đôraêmon tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1073 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00925 | Đôraêmon tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1074 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00926 | Đôraêmon tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1075 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00927 | Đôraêmon tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1076 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00928 | Đôraêmon tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1077 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00929 | Đôraêmon tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1078 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00930 | Đôraêmon tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1079 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00931 | Đôraêmon tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1080 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00932 | Đôraêmon tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1081 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00933 | Đôraêmon tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1082 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00934 | Đôraêmon tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1083 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00935 | Đôraêmon tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1084 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00936 | Đôraêmon tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1085 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00937 | Đôraêmon tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1086 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00938 | Đôraêmon tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1087 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00939 | Đôraêmon tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1088 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00940 | Đôraêmon tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1089 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00941 | Đôraêmon tập 26 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1090 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00942 | Đôraêmon tập 26 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1091 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00943 | Đôraêmon tập 27 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1092 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00944 | Đôraêmon tập 27 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1093 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00945 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1094 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00946 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1095 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00947 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1096 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00948 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1097 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00949 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1098 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00950 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2025 | 0 |
| 1099 | Vũ Thị Hải Yến | | STKC-02489 | Thực hành Tiếng việt 5/1 | ĐẶNG KIM NGA | 10/11/2025 | 3 |
| 1100 | Vũ Thị Hải Yến | | STKC-02447 | Đề kiểm tra Toán 5/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 10/11/2025 | 3 |
| 1101 | Vũ Thị Hải Yến | | SPL-00078 | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em và văn bản hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 28/10/2025 | 16 |
| 1102 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00858 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 1103 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00868 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 1104 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00898 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 1105 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00908 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 1106 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00918 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 1107 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00890 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 1108 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-00928 | Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 1109 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01487 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 1110 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01507 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 1111 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01537 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 1112 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01547 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 69 |
| 1113 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01527 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 69 |
| 1114 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01557 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 69 |
| 1115 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01567 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 69 |
| 1116 | Vũ Thị Huệ | | STKC-02212 | Thực hành Tiếng việt 2/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 30/10/2025 | 14 |
| 1117 | Vũ Thị Huệ | | STKC-02098 | Thực hành Toán 2/1 | TRẦN NGỌC BÍCH | 30/10/2025 | 14 |
| 1118 | Vũ Thị Huệ | | SPL-00063 | Quy định pháp luật về bổ nhiệm, miễn nhiệm tuyển dụng, quản lý cán bộ, công chức | TRẦN THÚC HUỲNH | 30/10/2025 | 14 |
| 1119 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00580 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 1120 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00602 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 1121 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00611 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 1122 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00621 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 1123 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00637 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 1124 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00912 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 1125 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00932 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 1126 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00954 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 1127 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00972 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 1128 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00992 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 69 |
| 1129 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01024 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 1130 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01034 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 69 |
| 1131 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01044 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 1132 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01054 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 1133 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01064 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 1134 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01074 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 69 |