STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Lê | | SNV-00492 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
2 | Bùi Thị Lê | | SNV-00489 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
3 | Bùi Thị Lê | | SNV-00519 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
4 | Bùi Thị Lê | | SNV-00556 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 35 |
5 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00818 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
6 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00748 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
7 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00857 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
8 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00797 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
9 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00727 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
10 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00790 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
11 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00811 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
12 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00713 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
13 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00832 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 35 |
14 | Bùi Thị Lê | | STKC-02075 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 26/09/2025 | 14 |
15 | Bùi Thị Lê | | STKC-02073 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/09/2025 | 14 |
16 | Bùi Thị Lê | | SPL-00025 | Các văn bản quy định chế độ tiền lương, BHXH và trợ cấp ưu đãi đối với người có công với cách mạng | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
17 | Bùi Thị Nga | | SGKC-00884 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
18 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01014 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
19 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01580 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
20 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01073 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
21 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01154 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 29 |
22 | Bùi Thị Nga | | SNV-00481 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 29 |
23 | Bùi Thị Nga | | SNV-00630 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
24 | Bùi Thị Nga | | SNV-00741 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
25 | Bùi Thị Nga | | SNV-00941 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
26 | Bùi Thị Nga | | SNV-00571 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
27 | Bùi Thị Nga | | SNV-00644 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
28 | Bùi Thị Nga | | SNV-00755 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 11/09/2025 | 29 |
29 | Bùi Thị Nga | | SNV-00848 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
30 | Bùi Thị Nga | | SNV-00925 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
31 | Bùi Thị Thư | | SNV-00547 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
32 | Bùi Thị Thư | | SNV-00554 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 35 |
33 | Bùi Thị Thư | | SNV-00522 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
34 | Bùi Thị Thư | | SNV-00512 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
35 | Bùi Thị Thư | | SNV-00490 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
36 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00838 | Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
37 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00844 | VBT Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
38 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00849 | Luyện viết 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
39 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00865 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
40 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00875 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
41 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00877 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 35 |
42 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00881 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 35 |
43 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00889 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
44 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00892 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
45 | Bùi Thị Thư | | STKC-02064 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH; TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
46 | Bùi Thị Thư | | STKC-02065 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/09/2025 | 14 |
47 | Bùi Thị Thư | | SPL-00037 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật đấu thầu | NGUYỄN THÀNH LONG | 26/09/2025 | 14 |
48 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01191 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ, tránh xa cái xấu | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
49 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01192 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em trở thành nhà khoa học tương lai | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
50 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01193 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em trở thành nhà khoa học tương lai | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
51 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01194 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em có đức tính lương thiện và phẩm chất tốt | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
52 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01195 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em có đức tính lương thiện và phẩm chất tốt | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
53 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01196 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết mơ ước và dám thực hiện | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
54 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01197 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết mơ ước và dám thực hiện | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
55 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01198 | Bí kíp trở thành chàng trai có khí chất phi phàm | PHẠM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
56 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01199 | Bí kíp trở thành chàng trai có khí chất phi phàm | PHẠM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
57 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01200 | Bí kíp trở thành chàng trai có thói quen tốt | PHẠM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
58 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01201 | Bí kíp trở thành chàng trai có thói quen tốt | PHẠM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
59 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01202 | Bí kíp trở thành chàng trai giỏi giao tiếp | PHẠM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
60 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01203 | Bí kíp trở thành chàng trai giỏi giao tiếp | PHẠM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
61 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01204 | Bí kíp trở thành chàng trai có phẩm chất cao thượng | PHẠM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
62 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01205 | Bí kíp trở thành chàng trai có phẩm chất cao thượng | PHẠM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
63 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01206 | Bí kíp trở thành chàng trai có ptính cách tốt | PHẠM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
64 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01207 | Bí kíp trở thành chàng trai có ptính cách tốt | PHẠM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
65 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01208 | Bí kíp trở thành cô gái có thói quen tốt | PHẠM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
66 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01209 | Bí kíp trở thành cô gái có thói quen tốt | PHẠM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
67 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01210 | Học để làm gì? - Tập 1 | TIÊU VỆ | 07/10/2025 | 3 |
68 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01211 | Học để làm gì? - Tập 1 | TIÊU VỆ | 07/10/2025 | 3 |
69 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01212 | Học để làm gì? - Tập 2 | TIÊU VỆ | 07/10/2025 | 3 |
70 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01213 | Học để làm gì? - Tập 2 | TIÊU VỆ | 07/10/2025 | 3 |
71 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01214 | Phẩm chất, thói quen tốt | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
72 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01215 | Phẩm chất, thói quen tốt | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
73 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01216 | Vượt qua nỗi buồn phiền | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
74 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01217 | Vượt qua nỗi buồn phiền | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
75 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01218 | Học cách hoàn thiện bản thân | LIU YONG | 07/10/2025 | 3 |
76 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01219 | Học cách hoàn thiện bản thân | LIU YONG | 07/10/2025 | 3 |
77 | Cao Kỳ Duyên | 5 D | STN-01220 | Học tập đúng cách | LIU YONG | 07/10/2025 | 3 |
78 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00590 | Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài | ĐỒNG DIỆC MINH | 24/09/2025 | 16 |
79 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00591 | Khi nào biết nhiều hơn về các hành tinh | VŨ KHÔI NGUYÊN | 24/09/2025 | 16 |
80 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00592 | Vượt lên số phận | NHIỀU TÁC GIẢ | 24/09/2025 | 16 |
81 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00593 | Truyện cổ Áo | QUANG CHIẾN | 24/09/2025 | 16 |
82 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00594 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 24/09/2025 | 16 |
83 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00595 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 24/09/2025 | 16 |
84 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00596 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 24/09/2025 | 16 |
85 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00597 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 24/09/2025 | 16 |
86 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00598 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 24/09/2025 | 16 |
87 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00599 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 24/09/2025 | 16 |
88 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00600 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 24/09/2025 | 16 |
89 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00601 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 24/09/2025 | 16 |
90 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00602 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 24/09/2025 | 16 |
91 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00603 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 24/09/2025 | 16 |
92 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00604 | Vua quần vợt | TAKESHI KONOMI | 24/09/2025 | 16 |
93 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00605 | Rough ngọc thô | ADACHI MITSURU | 24/09/2025 | 16 |
94 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00606 | Miền bí ẩn | TOHKO MIZUNO | 24/09/2025 | 16 |
95 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00607 | Mặt trời đêm | TOMO MAEDA | 24/09/2025 | 16 |
96 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00608 | Áo giáp vàng | MASAI KURUMADA | 24/09/2025 | 16 |
97 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00609 | Vua đầu bếp tí hon | OGAWA ETSUSHI | 24/09/2025 | 16 |
98 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00610 | Khoá tập huấn Chibi | YOICHI TAKAHASHI | 24/09/2025 | 16 |
99 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00611 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 24/09/2025 | 16 |
100 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00612 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 24/09/2025 | 16 |
101 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00613 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 24/09/2025 | 16 |
102 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00614 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 24/09/2025 | 16 |
103 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00615 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 24/09/2025 | 16 |
104 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00616 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 24/09/2025 | 16 |
105 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00617 | Inu Yasha | TAKAHASHI RUMIKO | 24/09/2025 | 16 |
106 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00618 | Inu Yasha | TAKAHASHI RUMIKO | 24/09/2025 | 16 |
107 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00619 | Inu Yasha | TAKAHASHI RUMIKO | 24/09/2025 | 16 |
108 | Cao Phương Thảo | 2 A | STN-00620 | Jinđô Đinhô | TARO NAMI | 24/09/2025 | 16 |
109 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00777 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
110 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00772 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
111 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00817 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
112 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00797 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
113 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00804 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
114 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01366 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
115 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01346 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
116 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01396 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
117 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01406 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
118 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01426 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
119 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01416 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
120 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01386 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
121 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01451 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
122 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01471 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
123 | Đặng Thị Thu Hà | | STKC-02382 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
124 | Đặng Thị Thu Hà | | STKC-02352 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 08/10/2025 | 2 |
125 | Đặng Thị Thu Hà | | SPL-00071 | Luật giáo dục | NGUYỄN THU NGA | 08/10/2025 | 2 |
126 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00711 | Lương Thế Vinh | ANH CHI | 26/09/2025 | 14 |
127 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00712 | Lê Phụng Hiểu | ANH CHI | 26/09/2025 | 14 |
128 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00713 | Lý Nam Đế | TẠ HUY LONG | 26/09/2025 | 14 |
129 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00714 | Trần Nhân Tông | TẠ HUY LONG | 26/09/2025 | 14 |
130 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00715 | Triệu Việt Vương | TẠ HUY LONG | 26/09/2025 | 14 |
131 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00716 | Đinh Bộ Lĩnh | TẠ HUY LONG | 26/09/2025 | 14 |
132 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00717 | Yết Kiêu dã tượng | TẠ HUY LONG | 26/09/2025 | 14 |
133 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00718 | Trần Hưng Đạo | LÊ VÂN | 26/09/2025 | 14 |
134 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00719 | Phùng Hưng | LÊ MINH HẢI | 26/09/2025 | 14 |
135 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00720 | Lê Lai | LÊ MINH HẢI | 26/09/2025 | 14 |
136 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00721 | Trần Khánh Dư | LÊ MINH HẢI | 26/09/2025 | 14 |
137 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00722 | Mai Thúc Loan | LÊ MINH HẢI | 26/09/2025 | 14 |
138 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00723 | An Dương Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 26/09/2025 | 14 |
139 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00724 | Phạm Ngũ Lão | LÊ MINH HẢI | 26/09/2025 | 14 |
140 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00725 | Bà Triệu | AN CƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
141 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00726 | Hai Bà Trưng | AN CƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
142 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00727 | Lê Đại Hành | AN CƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
143 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00728 | Ngô Quyền | AN CƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
144 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00729 | Lý Thường Kiệt | MINH HIẾU | 26/09/2025 | 14 |
145 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00730 | Tô Hiến Thành | VIỆT QUỲNH | 26/09/2025 | 14 |
146 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00731 | Lê Văn Hưu | ANH CHI | 26/09/2025 | 14 |
147 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00732 | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | NGUYỄN XUÂN THỦY | 26/09/2025 | 14 |
148 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00733 | Bách khoa thư kỹ năng sống - Bí quyết giao tiếp thành công | PENGFAN | 26/09/2025 | 14 |
149 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00734 | Bách khoa thư kỹ năng sống - Bí quyết học hành giỏi giang | PENGFAN | 26/09/2025 | 14 |
150 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00735 | Bách khoa thư kỹ năng sống - Cô gái cá tính | PENGFAN | 26/09/2025 | 14 |
151 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00736 | Bách khoa thư kỹ năng sống - Bí quyết để được bạn bè yêu mến | PENGFAN | 26/09/2025 | 14 |
152 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00737 | Để có một cơ thể khỏe mạnh - Rèn luyện sức khỏe | ZHISHANG MOFANG | 26/09/2025 | 14 |
153 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00738 | Để có một cơ thể khỏe mạnh - Phòng ngừa dịch bệnh | ZHISHANG MOFANG | 26/09/2025 | 14 |
154 | Đặng Trúc Quỳnh | 2 E | STN-00739 | Những tấm gương biết theo đuổi ước mơ | HÀN MAI MAI | 26/09/2025 | 14 |
155 | Đào Kim Thành | | SNV-00863 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
156 | Đào Kim Thành | | SNV-00873 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
157 | Đào Kim Thành | | SNV-00903 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
158 | Đào Kim Thành | | SNV-00913 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
159 | Đào Kim Thành | | SNV-00922 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
160 | Đào Kim Thành | | SNV-00892 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
161 | Đào Kim Thành | | SNV-00933 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
162 | Đào Kim Thành | | SGKC-01492 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
163 | Đào Kim Thành | | SGKC-01512 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
164 | Đào Kim Thành | | SGKC-01542 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
165 | Đào Kim Thành | | SGKC-01552 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
166 | Đào Kim Thành | | SGKC-01532 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
167 | Đào Kim Thành | | SGKC-01562 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
168 | Đào Kim Thành | | SGKC-01572 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
169 | Đào Kim Thành | | STKC-02444 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
170 | Đào Kim Thành | | STKC-02475 | Những bài làm văn mẫu lớp 5/1 | LÊ XUÂN SƠN | 08/10/2025 | 2 |
171 | Đào Kim Thành | | SPL-00075 | Pháp luật về lệ phí và các quy định xử phạt vi phạm trong lĩnh vực bảo vệ môi trường | HÀ TẤT THẮNG | 08/10/2025 | 2 |
172 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01131 | Biết cách thích nghi, việc gì cũng thuận lợi | LAM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
173 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01132 | Bạn cần giúp đỡ, tôi cũng vậy | LAM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
174 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01133 | Bạn cần giúp đỡ, tôi cũng vậy | LAM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
175 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01134 | Đừng ngại nói lời cảm ơn, đừng sợ nói lời xin lỗi | LAM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
176 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01135 | Đừng ngại nói lời cảm ơn, đừng sợ nói lời xin lỗi | LAM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
177 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01136 | Cơ hội luôn chỉ đến một lần | LAM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
178 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01137 | Cơ hội luôn chỉ đến một lần | LAM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
179 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01138 | Kỹ năng bảo vệ môi trường sống | LÂM TÚ | 07/10/2025 | 3 |
180 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01139 | Kỹ năng bảo vệ môi trường sống | LÂM TÚ | 07/10/2025 | 3 |
181 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01140 | Kỹ năng giao tiếp, ứng xử | BÍCH NGỌC | 07/10/2025 | 3 |
182 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01141 | Kỹ năng giao tiếp, ứng xử | BÍCH NGỌC | 07/10/2025 | 3 |
183 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01142 | Kỹ năng tự lập | BÍCH NGỌC | 07/10/2025 | 3 |
184 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01143 | Kỹ năng tự lập | BÍCH NGỌC | 07/10/2025 | 3 |
185 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01144 | Kỹ năng bảo vệ bản thân | BÍCH NGỌC | 07/10/2025 | 3 |
186 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01145 | Kỹ năng bảo vệ bản thân | BÍCH NGỌC | 07/10/2025 | 3 |
187 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01146 | Kỹ năng tự thoát hiểm | BÍCH NGỌC | 07/10/2025 | 3 |
188 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01147 | Kỹ năng tự thoát hiểm | BÍCH NGỌC | 07/10/2025 | 3 |
189 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01148 | Kỹ năng kiên trì và ứng phó với khó khăn | TRÍ THỨC VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
190 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01149 | Kỹ năng kiên trì và ứng phó với khó khăn | TRÍ THỨC VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
191 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01150 | Kỹ năng cảm thông và tha thứ | TRÍ THỨC VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
192 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01151 | Kỹ năng cảm thông và tha thứ | TRÍ THỨC VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
193 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01152 | Kỹ năng tự tin và quyết đoán | TRÍ THỨC VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
194 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01153 | Kỹ năng tự tin và quyết đoán | TRÍ THỨC VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
195 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01154 | Kỹ năng tự nhận thức và xác định giá trị bản thân | TRÍ THỨC VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
196 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01155 | Kỹ năng tự nhận thức và xác định giá trị bản thân | TRÍ THỨC VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
197 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01156 | Kỹ năng tự lập cho học sinh tiểu học | MAI HƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
198 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01157 | Kỹ năng tự lập cho học sinh tiểu học | MAI HƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
199 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01158 | Kỹ năng giao tiếp, ứng xử | MAI HƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
200 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01159 | Kỹ năng giao tiếp, ứng xử | MAI HƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
201 | Đoàn Gia Linh | 5 B | STN-01160 | Kỹ năng tự bảo vệ | MINH PHƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
202 | Đoàn Thị Thu Hà | | STKC-02440 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
203 | Đoàn Thị Thu Hà | | STKC-02479 | Những bài làm văn mẫu lớp 5/1 | LÊ XUÂN SƠN | 08/10/2025 | 2 |
204 | Đoàn Thị Thu Hà | | SPL-00081 | Luật Bảo hiểm y tế | NGUYỄN THU NGA | 08/10/2025 | 2 |
205 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01529 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
206 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00859 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
207 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00869 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
208 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00899 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
209 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00909 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
210 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00919 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
211 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00929 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
212 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01488 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
213 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01508 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
214 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01538 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
215 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01548 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
216 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01528 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
217 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01558 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
218 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01568 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
219 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01630 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
220 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01640 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
221 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01590 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
222 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01610 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
223 | Giang Thị Lan | | SNV-00584 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
224 | Giang Thị Lan | | SNV-00605 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
225 | Giang Thị Lan | | SNV-00614 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
226 | Giang Thị Lan | | SNV-00624 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
227 | Giang Thị Lan | | SNV-00640 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
228 | Giang Thị Lan | | SGKC-00936 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
229 | Giang Thị Lan | | SGKC-00916 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
230 | Giang Thị Lan | | SGKC-00957 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
231 | Giang Thị Lan | | SGKC-00976 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
232 | Giang Thị Lan | | SGKC-00996 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
233 | Giang Thị Lan | | SGKC-01029 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
234 | Giang Thị Lan | | SGKC-01048 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
235 | Giang Thị Lan | | SGKC-01058 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
236 | Giang Thị Lan | | SGKC-01069 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
237 | Giang Thị Lan | | SGKC-01078 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
238 | Giang Thị Lan | | STKC-02200 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 26/09/2025 | 14 |
239 | Giang Thị Lan | | STKC-02095 | Thực hành Toán 2/1 | TRẦN NGỌC BÍCH | 26/09/2025 | 14 |
240 | Giang Thị Lan | | SPL-00042 | Văn bản hướng dẫn thực hiện công tác tuyển dụng, sử dụng và quản lý cán bộ công chức | BÙI HỮU HẠNH | 26/09/2025 | 14 |
241 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00890 | Đôraêmon tập 30 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
242 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00891 | Đôraêmon tập 30 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
243 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00892 | Đôraêmon tập 31 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
244 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00893 | Đôraêmon tập 31 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
245 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00894 | Đôraêmon tập 32 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
246 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00895 | Đôraêmon tập 32 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
247 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00896 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
248 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00897 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
249 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00898 | Đôraêmon tập 34 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
250 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00899 | Đôraêmon tập 34 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
251 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00900 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
252 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00901 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
253 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00902 | Đôraêmon tập 36 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
254 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00903 | Đôraêmon tập 36 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
255 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00904 | Đôraêmon tập 38 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
256 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00905 | Đôraêmon tập 38 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
257 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00906 | Đôraêmon tập 39 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
258 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00907 | Đôraêmon tập 39 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
259 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00907 | Đôraêmon tập 39 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
260 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00908 | Đôraêmon tập 40 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
261 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00909 | Đôraêmon tập 40 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
262 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00910 | Đôraêmon tập 41 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
263 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00911 | Đôraêmon tập 41 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
264 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00912 | Đôraêmon tập 42 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
265 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00913 | Đôraêmon tập 42 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
266 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00914 | Đôraêmon tập 43 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
267 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00915 | Đôraêmon tập 44 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
268 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00916 | Đôraêmon tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
269 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00917 | Đôraêmon tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
270 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00918 | Đôraêmon tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
271 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00919 | Đôraêmon tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
272 | Lê Khánh Ngân | 4 E | STN-00920 | Đôraêmon tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
273 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01071 | Trần Hưng Đạo | LÊ VÂN | 07/10/2025 | 3 |
274 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01072 | Yết Kiêu dã tượng | HÀ ÂN | 07/10/2025 | 3 |
275 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01073 | Yết Kiêu dã tượng | HÀ ÂN | 07/10/2025 | 3 |
276 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01074 | Yết Kiêu dã tượng | HÀ ÂN | 07/10/2025 | 3 |
277 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01075 | Lê Chân | VƯƠNG TRỌNG | 07/10/2025 | 3 |
278 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01076 | Lê Chân | VƯƠNG TRỌNG | 07/10/2025 | 3 |
279 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01077 | Lê Chân | VƯƠNG TRỌNG | 07/10/2025 | 3 |
280 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01078 | Trần Khánh Dư | LÊ MINH HẢI | 07/10/2025 | 3 |
281 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01079 | Trần Khánh Dư | LÊ MINH HẢI | 07/10/2025 | 3 |
282 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01080 | Trần Khánh Dư | LÊ MINH HẢI | 07/10/2025 | 3 |
283 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01081 | Lương Thế Vinh | LÊ MINH HẢI | 07/10/2025 | 3 |
284 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01082 | Lương Thế Vinh | LÊ MINH HẢI | 07/10/2025 | 3 |
285 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01083 | Lương Thế Vinh | LÊ MINH HẢI | 07/10/2025 | 3 |
286 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01084 | Phùng Hưng | LÊ MINH HẢI | 07/10/2025 | 3 |
287 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01085 | Phùng Hưng | LÊ MINH HẢI | 07/10/2025 | 3 |
288 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01086 | Phùng Hưng | LÊ MINH HẢI | 07/10/2025 | 3 |
289 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01087 | Tô Hiến Thành | VIỆT QUỲNH | 07/10/2025 | 3 |
290 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01088 | Tô Hiến Thành | VIỆT QUỲNH | 07/10/2025 | 3 |
291 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01089 | Tô Hiến Thành | VIỆT QUỲNH | 07/10/2025 | 3 |
292 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01090 | Phạm Ngũ Lão | LÊ MINH HẢI | 07/10/2025 | 3 |
293 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01091 | Phạm Ngũ Lão | LÊ MINH HẢI | 07/10/2025 | 3 |
294 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01092 | Phạm Ngũ Lão | LÊ MINH HẢI | 07/10/2025 | 3 |
295 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01093 | Nói không với bạo lực | LÂM TÚ | 07/10/2025 | 3 |
296 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01094 | Nói không với bạo lực | LÂM TÚ | 07/10/2025 | 3 |
297 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01095 | Kỹ năng phòng tránh đuối nước | TRÚC AN | 07/10/2025 | 3 |
298 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01096 | Kỹ năng phòng tránh đuối nước | TRÚC AN | 07/10/2025 | 3 |
299 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01097 | Kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích | TRÚC AN | 07/10/2025 | 3 |
300 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01098 | Kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích | TRÚC AN | 07/10/2025 | 3 |
301 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01099 | Kỹ năng sử dụng mạng xã hội an toàn | LÂM TÚ | 07/10/2025 | 3 |
302 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01100 | Kỹ năng sử dụng mạng xã hội an toàn | LÂM TÚ | 07/10/2025 | 3 |
303 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00681 | Lê Hoàn vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 26/09/2025 | 14 |
304 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00682 | Thành Thái vị vua yêu nước | NGUYÊN THỊ HƯƠNG GIANG | 26/09/2025 | 14 |
305 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00683 | Phan Bội Châu nhà trí sĩ yêu nước | PHAN THỊ NGỌC ANH | 26/09/2025 | 14 |
306 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00684 | Trạng bùng Phùng Khắc Khoan | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 26/09/2025 | 14 |
307 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00685 | Chu Văn An người thầy mẫu mực | TRẦN TÍCH THÀNH | 26/09/2025 | 14 |
308 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00686 | Mạc Đăng Dung vị vua đầu tiên của nhà Mạc | TRẦN TÍCH THÀNH | 26/09/2025 | 14 |
309 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00687 | Quang Trung đại phá quân Thanh | PHAN VĂN GIỚI | 26/09/2025 | 14 |
310 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00688 | Thăng Long buổi đầu dựng nước | LƯƠNG DUYÊN | 26/09/2025 | 14 |
311 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00689 | Triệu Thị Trinh nữ tướng anh hùng | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
312 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00690 | Yết Kiêu - Kình ngư đất Việt | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
313 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00691 | Nữ tướng Bùi Thị Xuân | LƯƠNG THỊ THÚY KIỀU | 26/09/2025 | 14 |
314 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00692 | Nguyên Phi Ỷ Lan phò vua, giúp nước | VÕ LƯƠNG MỸ HOÀNG | 26/09/2025 | 14 |
315 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00693 | Văn miếu Quốc Tử Giám | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 26/09/2025 | 14 |
316 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00694 | Phan Huy Chú và "Lịch triều hiến chương loại chí" | TRẦN TÍCH THÀNH | 26/09/2025 | 14 |
317 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00695 | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực | TRẦN TÍCH THÀNH | 26/09/2025 | 14 |
318 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00696 | Phù Đổng thiên vương | PHẠM VĂN HẢI | 26/09/2025 | 14 |
319 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00697 | Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
320 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00698 | Thái sư Trần Thủ Độ | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 26/09/2025 | 14 |
321 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00699 | Triệu Việt Vương - Người anh hùng của đầm Dạ Trạch | CHU HUY | 26/09/2025 | 14 |
322 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00700 | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
323 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00701 | Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cồ Việt | LƯƠNG DUYÊN | 26/09/2025 | 14 |
324 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00702 | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | NGUYÊN THỊ HƯƠNG GIANG | 26/09/2025 | 14 |
325 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00703 | Vua Duy Tân | LÊ MINH THU | 26/09/2025 | 14 |
326 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00704 | Vua hàm Nghi - Vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 26/09/2025 | 14 |
327 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00705 | Trần Quốc Tuấn - Tuổi nhỏ trí lớn | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 26/09/2025 | 14 |
328 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00706 | Trần Quốc Tuấn - Nhà quân sự thiên tài | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 26/09/2025 | 14 |
329 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00707 | Tổng đốc thành Hà Nội - Hoàng Diệu | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 26/09/2025 | 14 |
330 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00708 | Nguyễn Trường Tộ - Người mong muốn đổi mới đất nước | NGUYỄN THỊ TÂM | 26/09/2025 | 14 |
331 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00709 | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 26/09/2025 | 14 |
332 | Lê Thảo Quyên | 2 D | STN-00710 | Lý Công Uẩn | NAM VIỆT | 26/09/2025 | 14 |
333 | Lê Thị Minh Thư | | STKC-02181 | Thực hành Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 26/09/2025 | 14 |
334 | Lê Thị Minh Thư | | STKC-02066 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/09/2025 | 14 |
335 | Lê Thị Minh Thư | | SPL-00033 | Tài liệu bồi dưỡng công tác tổ chức | SỞ NỘI VỤ | 26/09/2025 | 14 |
336 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00495 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
337 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00486 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
338 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00514 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
339 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00560 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 35 |
340 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00520 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
341 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00712 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
342 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00810 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
343 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00740 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
344 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00863 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
345 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00789 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
346 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00726 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
347 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00817 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
348 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00747 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
349 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00796 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
350 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00874 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
351 | Lê Thị Phượng | | SNV-00586 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
352 | Lê Thị Phượng | | SNV-00607 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
353 | Lê Thị Phượng | | SNV-00616 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
354 | Lê Thị Phượng | | SNV-00626 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
355 | Lê Thị Phượng | | SNV-00642 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
356 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00938 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
357 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00917 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
358 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00959 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
359 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00979 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
360 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00997 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
361 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01031 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
362 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01038 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
363 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01049 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
364 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01061 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
365 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01071 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
366 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01081 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
367 | Lê Thị Phượng | | STKC-02113 | Toán 2/1 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
368 | Lê Thị Phượng | | STKC-02190 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 2 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
369 | Lê Thị Phượng | | SPL-00043 | Văn bản hướng dẫn thực hiện công tác tuyển dụng, sử dụng và quản lý cán bộ công chức | BÙI HỮU HẠNH | 26/09/2025 | 14 |
370 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01101 | Kỹ năng bảo vệ môi trường sống | LÂM TÚ | 07/10/2025 | 3 |
371 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01102 | Kỹ năng bảo vệ môi trường sống | LÂM TÚ | 07/10/2025 | 3 |
372 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01103 | Kỹ năng an toàn khi ở nhà | LÂM TÚ | 07/10/2025 | 3 |
373 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01104 | Kỹ năng an toàn khi ở nhà | LÂM TÚ | 07/10/2025 | 3 |
374 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01105 | Kỹ năng an toàn nơi công cộng | LÂM TÚ | 07/10/2025 | 3 |
375 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01106 | Kỹ năng an toàn nơi công cộng | LÂM TÚ | 07/10/2025 | 3 |
376 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01107 | Thất bại ư, ngại gì chứ | TRÚC AN | 07/10/2025 | 3 |
377 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01108 | Thất bại ư, ngại gì chứ | TRÚC AN | 07/10/2025 | 3 |
378 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01109 | Đừng tranh cãi, hãy tranh luận | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
379 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01110 | Đừng tranh cãi, hãy tranh luận | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
380 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01111 | Nhất định mình không bỏ cuộc | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
381 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01112 | Nhất định mình không bỏ cuộc | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
382 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01113 | Mình không nói dối | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
383 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01114 | Mình không nói dối | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
384 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01115 | Thật thú vị khi không còn ganh tị | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
385 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01116 | Thật thú vị khi không còn ganh tị | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
386 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01117 | Tôi thành công vì tôi biết tập trung | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
387 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01118 | Tôi thành công vì tôi biết tập trung | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
388 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01119 | Học vui đẩy lùi nhàm chán | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
389 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01120 | Học vui đẩy lùi nhàm chán | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
390 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01121 | Tự tin vào bản thân mình | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
391 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01122 | Tự tin vào bản thân mình | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
392 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01123 | Đoàn kết dẹp hết khó khăn | TUỆ MINH | 07/10/2025 | 3 |
393 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01124 | Hãy yêu con theo cách khác được không | MINH VŨ | 07/10/2025 | 3 |
394 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01125 | Hãy yêu con theo cách khác được không | MINH VŨ | 07/10/2025 | 3 |
395 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01126 | Nếu con khác biệt, thì có sao | MINH VŨ | 07/10/2025 | 3 |
396 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01127 | Nếu con khác biệt, thì có sao | MINH VŨ | 07/10/2025 | 3 |
397 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01128 | Người lớn ơi, hãy nghe con nói | MINH VŨ | 07/10/2025 | 3 |
398 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01129 | Người lớn ơi, hãy nghe con nói | MINH VŨ | 07/10/2025 | 3 |
399 | Lương Nhật Anh | 5 E | STN-01130 | Biết cách thích nghi, việc gì cũng thuận lợi | LAM HỒNG | 07/10/2025 | 3 |
400 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00585 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
401 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00606 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
402 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00615 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
403 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00625 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
404 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00641 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
405 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00933 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
406 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00913 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
407 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00958 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
408 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00973 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
409 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00993 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
410 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01025 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
411 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01035 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
412 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01045 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
413 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
414 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
415 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01065 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
416 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01075 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
417 | Lưu Thị Thu Hương | | STKC-02112 | Toán 2/1 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
418 | Lưu Thị Thu Hương | | STKC-02203 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 26/09/2025 | 14 |
419 | Lưu Thị Thu Hương | | SPL-00039 | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | BỘ TÀI CHÍNH | 26/09/2025 | 14 |
420 | Mai Thị Vi Hà | | STKC-02213 | Thực hành Tiếng việt 2/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 26/09/2025 | 14 |
421 | Mai Thị Vi Hà | | STKC-02202 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 26/09/2025 | 14 |
422 | Mai Thị Vi Hà | | SPL-00040 | Hiến pháp nước Công hòa xã hôị chủ nghĩa Việt Nam | QUỐC HỘI | 26/09/2025 | 14 |
423 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00582 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
424 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00603 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
425 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00612 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
426 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00622 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
427 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00638 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
428 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00934 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
429 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00914 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
430 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00955 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
431 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00974 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
432 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00994 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
433 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01026 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
434 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01036 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
435 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01046 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
436 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01066 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
437 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01076 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
438 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01161 | Kỹ năng tự bảo vệ | MINH PHƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
439 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01162 | Kỹ năng kiềm chế cảm xúc và làm chủ bản thân | MINH PHƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
440 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01163 | Kỹ năng kiềm chế cảm xúc và làm chủ bản thân | MINH PHƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
441 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01163 | Kỹ năng kiềm chế cảm xúc và làm chủ bản thân | MINH PHƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
442 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01164 | Biết trân trọng | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
443 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01165 | Biết trân trọng | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
444 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01166 | Biết lựa chọn | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
445 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01167 | Biết lựa chọn | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
446 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01168 | Biết lựa chọn | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
447 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01169 | Biết lựa chọn | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
448 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01170 | Học sách sống | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
449 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01171 | Học sách sống | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
450 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01172 | Sự kiên cường | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
451 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01173 | Sự kiên cường | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
452 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01174 | Học cách cho và nhận | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
453 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01175 | Học cách cho và nhận | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
454 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01176 | Lòng biết ơn | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
455 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01177 | Lòng biết ơn | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
456 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01178 | Cẩm nang phòng tránh tai nạn thương tích | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 07/10/2025 | 3 |
457 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01179 | Cẩm nang phòng tránh tai nạn thương tích | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 07/10/2025 | 3 |
458 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01180 | Cẩm nang phòng tránh bắt nạt và bạo lực học đường | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 07/10/2025 | 3 |
459 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01181 | Cẩm nang phòng tránh bắt nạt và bạo lực học đường | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 07/10/2025 | 3 |
460 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01182 | Cẩm nang phòng tránh xâm hại trẻ em | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 07/10/2025 | 3 |
461 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01183 | Cẩm nang phòng tránh xâm hại trẻ em | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 07/10/2025 | 3 |
462 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01184 | Cẩm nang phòng tránh thiên tai | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 07/10/2025 | 3 |
463 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01185 | Cẩm nang phòng tránh thiên tai | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 07/10/2025 | 3 |
464 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01186 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
465 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01187 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
466 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01188 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em sống chan hòa, yêu thương loài vật | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
467 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01189 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em sống chan hòa, yêu thương loài vật | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
468 | Ngô Hoàng Lâm | 5 C | STN-01190 | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ, tránh xa cái xấu | NGỌC LINH | 07/10/2025 | 3 |
469 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01040 | Ỷ Lan | LÊ MINH HẢI | 07/10/2025 | 3 |
470 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01041 | Lê Đại Hành | AN CƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
471 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01042 | Lê Đại Hành | AN CƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
472 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01043 | Lê Đại Hành | AN CƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
473 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01044 | Đinh Bộ Lĩnh | NAM VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
474 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01045 | Đinh Bộ Lĩnh | NAM VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
475 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01046 | Đinh Bộ Lĩnh | NAM VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
476 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01047 | Lý Công Uẩn | NAM VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
477 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01048 | Lý Công Uẩn | NAM VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
478 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01049 | Lý Công Uẩn | NAM VIỆT | 07/10/2025 | 3 |
479 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01050 | Lý Chiêu Hoàng | ANH CHI | 07/10/2025 | 3 |
480 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01051 | Lý Chiêu Hoàng | ANH CHI | 07/10/2025 | 3 |
481 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01052 | Lý Chiêu Hoàng | ANH CHI | 07/10/2025 | 3 |
482 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01053 | Lê Phụng Hiểu | ANH CHI | 07/10/2025 | 3 |
483 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01054 | Lê Phụng Hiểu | ANH CHI | 07/10/2025 | 3 |
484 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01055 | Lê Phụng Hiểu | ANH CHI | 07/10/2025 | 3 |
485 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01056 | An Dương Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 07/10/2025 | 3 |
486 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01057 | An Dương Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 07/10/2025 | 3 |
487 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01058 | An Dương Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 07/10/2025 | 3 |
488 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01059 | Ngô Sĩ Liên | HIẾU MINH | 07/10/2025 | 3 |
489 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01060 | Ngô Sĩ Liên | HIẾU MINH | 07/10/2025 | 3 |
490 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01061 | Ngô Sĩ Liên | HIẾU MINH | 07/10/2025 | 3 |
491 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01062 | Ngô Sĩ Liên | HIẾU MINH | 07/10/2025 | 3 |
492 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01063 | An Tư công chúa | NGUYỄN HUY THẮNG | 07/10/2025 | 3 |
493 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01064 | An Tư công chúa | NGUYỄN HUY THẮNG | 07/10/2025 | 3 |
494 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01065 | An Tư công chúa | NGUYỄN HUY THẮNG | 07/10/2025 | 3 |
495 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01066 | Ngô Quyền | AN CƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
496 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01067 | Ngô Quyền | AN CƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
497 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01068 | Ngô Quyền | AN CƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
498 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01069 | Trần Hưng Đạo | LÊ VÂN | 07/10/2025 | 3 |
499 | Ngô Khuê Diệp | 5 G | STN-01070 | Trần Hưng Đạo | LÊ VÂN | 07/10/2025 | 3 |
500 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00861 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
501 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00871 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
502 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00901 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
503 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00911 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
504 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00921 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
505 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00888 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
506 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00931 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
507 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01491 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
508 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01511 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
509 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01541 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
510 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01551 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
511 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01531 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
512 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01561 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
513 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01571 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
514 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01633 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
515 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01643 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
516 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01659 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
517 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01593 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
518 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01613 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
519 | Nguyễn Bảo Ngọc | | STKC-02489 | Thực hành Tiếng việt 5/1 | ĐẶNG KIM NGA | 08/10/2025 | 2 |
520 | Nguyễn Bảo Ngọc | | STKC-02460 | Bài tập Toán 5/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
521 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SPL-00078 | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em và văn bản hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 08/10/2025 | 2 |
522 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00621 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 24/09/2025 | 16 |
523 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00622 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 24/09/2025 | 16 |
524 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00623 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 24/09/2025 | 16 |
525 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00624 | Đội quân nhí nhố | KIM KHÁNH | 24/09/2025 | 16 |
526 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00625 | Hồng Lâu Mộng | TÀO TUYẾT CẦN | 24/09/2025 | 16 |
527 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00626 | Vua bánh mì | HASHIGUCHI TAKASHI | 24/09/2025 | 16 |
528 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00627 | Pipi tai vểnh | AU,YAO HSING | 24/09/2025 | 16 |
529 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00628 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 24/09/2025 | 16 |
530 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00629 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 24/09/2025 | 16 |
531 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00630 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 24/09/2025 | 16 |
532 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00631 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 24/09/2025 | 16 |
533 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00632 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 24/09/2025 | 16 |
534 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00633 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 24/09/2025 | 16 |
535 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00634 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 24/09/2025 | 16 |
536 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00635 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 24/09/2025 | 16 |
537 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00636 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 24/09/2025 | 16 |
538 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00637 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 24/09/2025 | 16 |
539 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00638 | Harry Potter và chiếc cốc lửa | J.K.ROWLING | 24/09/2025 | 16 |
540 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00639 | Harry Potter và chiếc cốc lửa | J.K.ROWLING | 24/09/2025 | 16 |
541 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00640 | Harry Potter và chiếc cốc lửa | J.K.ROWLING | 24/09/2025 | 16 |
542 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00641 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 24/09/2025 | 16 |
543 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00642 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 24/09/2025 | 16 |
544 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00643 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 24/09/2025 | 16 |
545 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00644 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 24/09/2025 | 16 |
546 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00645 | Animorphs | K.A.APPLEGATE | 24/09/2025 | 16 |
547 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00646 | Animorphs | K.A.APPLEGATE | 24/09/2025 | 16 |
548 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00647 | Animorphs | K.A.APPLEGATE | 24/09/2025 | 16 |
549 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00648 | Thần đồng đất Việt | HÙNG LONG | 24/09/2025 | 16 |
550 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00649 | Thần đồng đất Việt | HÙNG LONG | 24/09/2025 | 16 |
551 | Nguyễn Cao Minh Anh | 2 B | STN-00650 | Vua trò chơi | KAZUKI TAKAHASHI | 24/09/2025 | 16 |
552 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00673 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
553 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00693 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
554 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00713 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
555 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00723 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
556 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00703 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
557 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00748 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
558 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01101 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
559 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01115 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
560 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01145 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
561 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01135 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
562 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01170 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
563 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01180 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
564 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01200 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
565 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01220 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
566 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01260 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
567 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01250 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
568 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01240 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
569 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01280 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
570 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | STKC-02125 | Giúp em giỏi Toán 3 | TRẦN NGỌC LAN | 08/10/2025 | 2 |
571 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | STKC-02225 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/10/2025 | 2 |
572 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SPL-00063 | Quy định pháp luật về bổ nhiệm, miễn nhiệm tuyển dụng, quản lý cán bộ, công chức | TRẦN THÚC HUỲNH | 08/10/2025 | 2 |
573 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-00883 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
574 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01012 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
575 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01157 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
576 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01438 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
577 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01581 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
578 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01178 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 11/09/2025 | 29 |
579 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01389 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
580 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00569 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
581 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00631 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
582 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00740 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
583 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00818 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
584 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00942 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 29 |
585 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00518 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
586 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00756 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 11/09/2025 | 29 |
587 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00850 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
588 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00491 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
589 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00485 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
590 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00521 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
591 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00513 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
592 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00557 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 35 |
593 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00819 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
594 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00749 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
595 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00860 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
596 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00798 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
597 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00728 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
598 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00791 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
599 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00742 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
600 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00812 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
601 | Nguyễn Thị Lữ | | STKC-00870 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5/2 | LÊ THỊ NGUYÊN | 26/09/2025 | 14 |
602 | Nguyễn Thị Lữ | | STKC-02078 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 26/09/2025 | 14 |
603 | Nguyễn Thị Lữ | | SPL-00035 | Tập văn bản hướng dẫn thực hiện nghị định của chính phủ về chính sách tinh giảm biên chế | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 26/09/2025 | 14 |
604 | Nguyễn Thị Phi Nga | | STKC-02386 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
605 | Nguyễn Thị Phi Nga | | STKC-02356 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 08/10/2025 | 2 |
606 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SPL-00072 | Tìm hiểu luật thuế thu nhập cá nhân và nghị định thông tưu hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 08/10/2025 | 2 |
607 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00774 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
608 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00769 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
609 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00814 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
610 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00794 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
611 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00805 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
612 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01363 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
613 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01343 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
614 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01393 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
615 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01403 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
616 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01423 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
617 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01413 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
618 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01383 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
619 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01448 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
620 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01468 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
621 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00782 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
622 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00773 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
623 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00813 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
624 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00793 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
625 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00803 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
626 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01342 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
627 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01392 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
628 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01402 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
629 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01422 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
630 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01412 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
631 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01382 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
632 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01447 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
633 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01467 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
634 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-00569 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 05/09/2025 | 35 |
635 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-02307 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 08/10/2025 | 2 |
636 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-02392 | Luyện tập Toán 4/1 | LÊ ANH VINH | 08/10/2025 | 2 |
637 | Nguyễn Thị Phương | | SPL-00070 | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | TRỊNH THÚC HUỲNH | 08/10/2025 | 2 |
638 | Nguyễn Thị Sim | | STKC-02220 | 150 bài văn hay 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 08/10/2025 | 2 |
639 | Nguyễn Thị Sim | | STKC-02120 | 35 đề ôn luyện Toán 3 | LÊ ANH VINH | 08/10/2025 | 2 |
640 | Nguyễn Thị Sim | | SPL-00060 | Hệ thống văn bản pháp luật về thuế thu nhập cá nhân | TẠP CHÍ THUẾ NHÀ NƯỚC | 08/10/2025 | 2 |
641 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00677 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
642 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00697 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
643 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00727 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
644 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00717 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
645 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00707 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
646 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00752 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
647 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01098 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
648 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01119 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
649 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01149 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
650 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01139 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
651 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01174 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
652 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01184 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
653 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01204 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
654 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01124 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
655 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01264 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
656 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01254 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
657 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01244 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
658 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01284 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
659 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00675 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
660 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00695 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
661 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00725 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
662 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00715 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
663 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00705 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
664 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00750 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
665 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01096 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
666 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01117 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
667 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01147 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
668 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01137 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
669 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01172 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
670 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01182 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
671 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01202 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
672 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01222 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
673 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01262 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
674 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01252 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
675 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01242 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
676 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01282 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
677 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STKC-02250 | Tiếng việt 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/10/2025 | 2 |
678 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STKC-02127 | Giúp em giỏi Toán 3 | TRẦN NGỌC LAN | 08/10/2025 | 2 |
679 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SPL-00064 | Một số văn bản hướng dẫn thi hành Luật phòng, chống ma túy trong trường học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 08/10/2025 | 2 |
680 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00821 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 11/09/2025 | 29 |
681 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00938 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 11/09/2025 | 29 |
682 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01428 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/09/2025 | 29 |
683 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01564 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 29 |
684 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01298 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 29 |
685 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00806 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/09/2025 | 29 |
686 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00935 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 29 |
687 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00732 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 11/09/2025 | 29 |
688 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00776 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
689 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00771 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
690 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00816 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
691 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00796 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
692 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00808 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
693 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01365 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
694 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01345 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
695 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01395 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
696 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01405 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
697 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01425 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
698 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01415 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
699 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01385 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
700 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01450 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
701 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01470 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
702 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | STKC-02334 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 4/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 08/10/2025 | 2 |
703 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | STKC-02367 | 35 đề ôn luyện Toán 4/1 | LÊ ANH VINH | 08/10/2025 | 2 |
704 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SPL-00073 | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | NGUYỄN DUY HÙNG | 08/10/2025 | 2 |
705 | Nguyễn Văn Duy | | STKC-02308 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 08/10/2025 | 2 |
706 | Nguyễn Văn Duy | | STKC-02370 | 35 đề ôn luyện Toán 4/1 | LÊ ANH VINH | 08/10/2025 | 2 |
707 | Nguyễn Văn Duy | | SPL-00074 | Luật giao thông đường bộ và hệ thống biển báo | LÊ HUY HÒA | 08/10/2025 | 2 |
708 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00775 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
709 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00770 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
710 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00815 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
711 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00795 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
712 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00807 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
713 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01364 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
714 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01344 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
715 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01394 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
716 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01404 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
717 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01424 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
718 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01414 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
719 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01384 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
720 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01449 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
721 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01469 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
722 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00651 | Song hùng kì hiệp | CỔ LONG | 24/09/2025 | 16 |
723 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00652 | Con thiên nga đỏ thắm | HÀ NGUYÊN | 24/09/2025 | 16 |
724 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00653 | Shin- Cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 24/09/2025 | 16 |
725 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00654 | Bàn tay thần sầu | KAZUKI YAMAMOTO | 24/09/2025 | 16 |
726 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00655 | Sự tích anh hùng | NGỌC TIÊN | 24/09/2025 | 16 |
727 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00656 | Nữ hoàng Ai Cập | CHIEKO HOSOKAWA & FUMIN | 24/09/2025 | 16 |
728 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00657 | Ô long viện | AU, YAO-HSING | 24/09/2025 | 16 |
729 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00658 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 24/09/2025 | 16 |
730 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00659 | Tuyệt thế vô song | HÀ CHÍ VÂN | 24/09/2025 | 16 |
731 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00660 | Kitaro & Zansa | CLAMP | 24/09/2025 | 16 |
732 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00661 | Kim Đồng | TÔ HOÀI | 24/09/2025 | 16 |
733 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00662 | Cao Lỗ - giúp An Dương Vương xây thành Cổ Loa | ĐOÀN TRIỆU LONG | 24/09/2025 | 16 |
734 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00663 | Vạn Thắng Vương (Đinh Bộ Lĩnh) | TRƯƠNG BỬU SINH | 24/09/2025 | 16 |
735 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00664 | Đặng Dung - Cứu nước, mài gươm đến bạc đầu | LÊ THÍ | 24/09/2025 | 16 |
736 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00665 | Tuệ Tĩnh - Danh y thời Trần | TRẦN TÍCH THÀNH | 24/09/2025 | 16 |
737 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00666 | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | ĐƯỜNG VĂN NGỌC TOÀN | 24/09/2025 | 16 |
738 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00667 | Danh tướng Trần Khát Chân | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 24/09/2025 | 16 |
739 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00668 | Trần Nhật Duật - Danh tướng đời Trần | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 24/09/2025 | 16 |
740 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00669 | Ngô Thì Nhậm - Nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời | TRẦN TÍCH THÀNH | 24/09/2025 | 16 |
741 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00671 | Trần Bình Trọng - Thà làm ma nước Nam chứ không làm vương nước Bắc | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 24/09/2025 | 16 |
742 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00672 | Hồ Quý Ly - Vị vua cải cách | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 24/09/2025 | 16 |
743 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00673 | Lê Thánh Tông - Vị vua anh minh, tài ba trong lịch sử | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 24/09/2025 | 16 |
744 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00674 | Lê Quý Đôn - Nhà bác học kiệt xuất | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 24/09/2025 | 16 |
745 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00675 | Con rồng cháu tiên | LƯƠNG DUYÊN | 24/09/2025 | 16 |
746 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00676 | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường | LƯƠNG DUYÊN | 24/09/2025 | 16 |
747 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00677 | Sơn Tinh, Thủy Tinh | TRẦN TÍCH THÀNH | 24/09/2025 | 16 |
748 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00678 | Phạm Ngũ Lão ngồi đan sọt mà lo việc nước | PHAN THỊ QUYÊN | 24/09/2025 | 16 |
749 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00679 | Nguyễn Trãi nhà văn hóa kiệt xuất | QUỐC QUANG | 24/09/2025 | 16 |
750 | Phạm An Quốc Bảo | 2 C | STN-00680 | Danh tướng Lý Thường Kiệt | ĐÀM HUY ĐÔNG | 24/09/2025 | 16 |
751 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00951 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
752 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00952 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
753 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00953 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
754 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00954 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
755 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00955 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
756 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00956 | Đôraêmon tập 37 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
757 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00957 | Đôraêmon tập 37 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
758 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00958 | Đôraêmon tập 38 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
759 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00959 | Đôraêmon tập 38 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
760 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00960 | Đôraêmon tập 39 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
761 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00961 | Đôraêmon tập 39 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
762 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00962 | Đôraêmon tập 40 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
763 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00963 | Đôraêmon tập 40 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
764 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00964 | Đôraêmon tập 41 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
765 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00965 | Đôraêmon tập 41 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
766 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00966 | Đôraêmon tập 42 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
767 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00967 | Đôraêmon tập 42 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
768 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00968 | Đôraêmon tập 45 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
769 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00969 | Đôraêmon tập 45 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
770 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00971 | Chú khủng long của Nobita tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
771 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00972 | Nobita và vương quốc trân mây tập 12 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
772 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00973 | Nobita và mê cung thiếc tập 13 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
773 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00974 | Nobita và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
774 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00975 | Nobita và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
775 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00976 | Nobita và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
776 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00977 | Nobita và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
777 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00978 | Đấng toàn năng Nobita tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
778 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00979 | Đấng toàn năng Nobita tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
779 | Phạm Gia Khánh | 4 B | STN-00980 | Đấng toàn năng Nobita tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
780 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00921 | Đôraêmon tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
781 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00922 | Đôraêmon tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
782 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00923 | Đôraêmon tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
783 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00924 | Đôraêmon tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
784 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00925 | Đôraêmon tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
785 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00926 | Đôraêmon tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
786 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00927 | Đôraêmon tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
787 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00928 | Đôraêmon tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
788 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00929 | Đôraêmon tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
789 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00930 | Đôraêmon tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
790 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00931 | Đôraêmon tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
791 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00932 | Đôraêmon tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
792 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00933 | Đôraêmon tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
793 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00934 | Đôraêmon tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
794 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00935 | Đôraêmon tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
795 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00936 | Đôraêmon tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
796 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00937 | Đôraêmon tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
797 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00938 | Đôraêmon tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
798 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00939 | Đôraêmon tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
799 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00940 | Đôraêmon tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
800 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00941 | Đôraêmon tập 26 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
801 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00942 | Đôraêmon tập 26 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
802 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00943 | Đôraêmon tập 27 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
803 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00944 | Đôraêmon tập 27 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
804 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00945 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
805 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00946 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
806 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00947 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
807 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00948 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
808 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00949 | Đôraêmon tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
809 | Phạm Thanh Thảo | 4 A | STN-00950 | Đôraêmon tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
810 | Phạm Thị Hiếu | | STKC-02184 | Thực hành Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 26/09/2025 | 14 |
811 | Phạm Thị Hiếu | | STKC-02067 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/09/2025 | 14 |
812 | Phạm Thị Hiếu | | SPL-00034 | Một số văn bản hiện hành về công tác tổ chức cán bộ | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 26/09/2025 | 14 |
813 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00498 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
814 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00511 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
815 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00515 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
816 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00555 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 35 |
817 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00855 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
818 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00820 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
819 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00882 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 35 |
820 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00729 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
821 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00890 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
822 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00799 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
823 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00743 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 35 |
824 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00813 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
825 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00715 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
826 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00876 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
827 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00862 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
828 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00872 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
829 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00902 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
830 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00912 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
831 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00920 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
832 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00932 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
833 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01490 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
834 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01510 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
835 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01540 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
836 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01550 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
837 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01530 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
838 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01560 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
839 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01570 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
840 | Phạm Thị Như Quỳnh | | STKC-02485 | Thực hành Tiếng việt 5/1 | ĐẶNG KIM NGA | 08/10/2025 | 2 |
841 | Phạm Thị Như Quỳnh | | STKC-02457 | Bài tập Toán 5/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
842 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SPL-00080 | Luật thi đua khen thưởng | TRỊNH THÚC HUỲNH | 08/10/2025 | 2 |
843 | Tăng Thị Huệ | | STKC-02224 | 150 bài văn hay 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 08/10/2025 | 2 |
844 | Tăng Thị Huệ | | STKC-02153 | Bài tập cuối tuần Toán 3/1 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 08/10/2025 | 2 |
845 | Tăng Thị Huệ | | SPL-00069 | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên | CÔNG ĐOÀN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 08/10/2025 | 2 |
846 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00678 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
847 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00698 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
848 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00728 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
849 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00718 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
850 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00708 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
851 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00753 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
852 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01099 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
853 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01120 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
854 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01150 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
855 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01140 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
856 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01175 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
857 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01185 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
858 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01205 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
859 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01125 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
860 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01265 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
861 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01255 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
862 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01245 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
863 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01285 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
864 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-00782 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
865 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01086 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 11/09/2025 | 29 |
866 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01165 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 11/09/2025 | 29 |
867 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01441 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 29 |
868 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01585 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 29 |
869 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00530 | Giáo dục thể chất 1 (Sách giáo viên) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 11/09/2025 | 29 |
870 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00648 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 11/09/2025 | 29 |
871 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00743 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 11/09/2025 | 29 |
872 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00844 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 29 |
873 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00946 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 29 |
874 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01559 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
875 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01569 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
876 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01631 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
877 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01641 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
878 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01657 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
879 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01591 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
880 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01621 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
881 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00860 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
882 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00870 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
883 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00900 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
884 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00910 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
885 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00924 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
886 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00889 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
887 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00930 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
888 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01489 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
889 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01509 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
890 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01539 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
891 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01549 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
892 | Thế Thị Kim Dung | | STKC-02447 | Đề kiểm tra Toán 5/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 08/10/2025 | 2 |
893 | Thế Thị Kim Dung | | STKC-02466 | Đề kiểm tra Tiếng việt 5/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 08/10/2025 | 2 |
894 | Thế Thị Kim Dung | | SPL-00076 | Bộ luật dân sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | HÀ TẤT THẮNG | 08/10/2025 | 2 |
895 | Trần Bình An | 4 D | STN-01011 | Nobita và những pháp sư gió bí ẩn tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
896 | Trần Bình An | 4 D | STN-01012 | Nobita ở vương quốc chó mèo tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
897 | Trần Bình An | 4 D | STN-01013 | Nobita ở vương quốc chó mèo tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
898 | Trần Bình An | 4 D | STN-01014 | Nobita ở vương quốc chó mèo tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
899 | Trần Bình An | 4 D | STN-01015 | Nobita ở vương quốc chó mèo tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
900 | Trần Bình An | 4 D | STN-01016 | Đôraêmon plus tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
901 | Trần Bình An | 4 D | STN-01017 | Đôraêmon plus tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
902 | Trần Bình An | 4 D | STN-01018 | Đôraêmon plus tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
903 | Trần Bình An | 4 D | STN-01019 | Đôraêmon plus tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
904 | Trần Bình An | 4 D | STN-01020 | Đôraêmon plus tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
905 | Trần Bình An | 4 D | STN-01021 | Đôraêmon plus tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
906 | Trần Bình An | 4 D | STN-01022 | Đôraêmon plus tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
907 | Trần Bình An | 4 D | STN-01023 | Đôraêmon plus tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
908 | Trần Bình An | 4 D | STN-01024 | Đôraêmon plus tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
909 | Trần Bình An | 4 D | STN-01025 | Đôraêmon plus tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
910 | Trần Bình An | 4 D | STN-01026 | Duy Tân | NGUYỄN HUY THẮNG | 08/10/2025 | 2 |
911 | Trần Bình An | 4 D | STN-01027 | Duy Tân | NGUYỄN HUY THẮNG | 08/10/2025 | 2 |
912 | Trần Bình An | 4 D | STN-01028 | Duy Tân | NGUYỄN HUY THẮNG | 08/10/2025 | 2 |
913 | Trần Bình An | 4 D | STN-01029 | Triệu Việt Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 08/10/2025 | 2 |
914 | Trần Bình An | 4 D | STN-01030 | Triệu Việt Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 08/10/2025 | 2 |
915 | Trần Bình An | 4 D | STN-01031 | Triệu Việt Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 08/10/2025 | 2 |
916 | Trần Bình An | 4 D | STN-01032 | Lê Lai | LÊ MINH HẢI | 08/10/2025 | 2 |
917 | Trần Bình An | 4 D | STN-01033 | Lê Lai | LÊ MINH HẢI | 08/10/2025 | 2 |
918 | Trần Bình An | 4 D | STN-01034 | Lê Lai | LÊ MINH HẢI | 08/10/2025 | 2 |
919 | Trần Bình An | 4 D | STN-01035 | Hai Bà Trưng | AN CƯƠNG | 08/10/2025 | 2 |
920 | Trần Bình An | 4 D | STN-01036 | Hai Bà Trưng | AN CƯƠNG | 08/10/2025 | 2 |
921 | Trần Bình An | 4 D | STN-01037 | Hai Bà Trưng | AN CƯƠNG | 08/10/2025 | 2 |
922 | Trần Bình An | 4 D | STN-01038 | Ỷ Lan | LÊ MINH HẢI | 08/10/2025 | 2 |
923 | Trần Bình An | 4 D | STN-01039 | Ỷ Lan | LÊ MINH HẢI | 08/10/2025 | 2 |
924 | Trần Quảng Đại | | SGKC-00758 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 29 |
925 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01019 | Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
926 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01162 | Mỹ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG; NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN HỒNG NGỌC | 11/09/2025 | 29 |
927 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01432 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
928 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01577 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
929 | Trần Quảng Đại | | SNV-00531 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 29 |
930 | Trần Quảng Đại | | SNV-00634 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
931 | Trần Quảng Đại | | SNV-00763 | Mỹ thuật 3 (Sách giáo viên) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
932 | Trần Quảng Đại | | SNV-00824 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
933 | Trần Quảng Đại | | SNV-00949 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 29 |
934 | Trần Thị Mai | | SGKC-00899 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 29 |
935 | Trần Thị Mai | | SGKC-01091 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 29 |
936 | Trần Thị Mai | | SGKC-00902 | Sách bài tập Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 29 |
937 | Trần Thị Mai | | SGKC-01092 | Tiếng Anh 2 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 29 |
938 | Trần Thị Mai | | SNV-00577 | Tiếng Anh 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 29 |
939 | Trần Thị Mai | | SNV-00651 | Tiếng Anh 2 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 29 |
940 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00676 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
941 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00696 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
942 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00726 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
943 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00716 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
944 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00706 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
945 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00751 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
946 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01097 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
947 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01118 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
948 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01148 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
949 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01138 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 35 |
950 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01173 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 35 |
951 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01183 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
952 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01203 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 35 |
953 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01223 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 35 |
954 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01263 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 35 |
955 | Trần Thị Mai Linh | | STKC-02150 | Bài tập cuối tuần Toán 3/1 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 08/10/2025 | 2 |
956 | Trần Thị Mai Linh | | STKC-02227 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/10/2025 | 2 |
957 | Trần Thị Mai Linh | | SPL-00068 | Công tác kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật trong Đảng | ỦY BAN KIỂM TRA TRUNG ƯƠNG | 08/10/2025 | 2 |
958 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00981 | Đấng toàn năng Nobita tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
959 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00982 | Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
960 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00983 | Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
961 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00984 | Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
962 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00985 | Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
963 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00986 | Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
964 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00987 | Nobita và cuộc phiêu lưu ở thành phố dây cót tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
965 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00988 | Nobita và cuộc phiêu lưu ở thành phố dây cót tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
966 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00989 | Nobita và cuộc phiêu lưu ở thành phố dây cót tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
967 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00990 | Nobita và cuộc phiêu lưu ở thành phố dây cót tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
968 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00991 | Nobita du hành biển phương Nam tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
969 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00992 | Nobita du hành biển phương Nam tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
970 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00993 | Nobita du hành biển phương Nam tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
971 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00994 | Nobita du hành biển phương Nam tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
972 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00995 | Nobita - Vũ trụ phiêu lưu ký tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
973 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00996 | Nobita - Vũ trụ phiêu lưu ký tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
974 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00997 | Nobita - Vũ trụ phiêu lưu ký tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
975 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00998 | Nobita - Vũ trụ phiêu lưu ký tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
976 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-00999 | Nobita và truyền thuyết vua mặt trời tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
977 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-01000 | Nobita và truyền thuyết vua mặt trời tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
978 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-01001 | Nobita và truyền thuyết vua mặt trời tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
979 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-01002 | Nobita và truyền thuyết vua mặt trời tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
980 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-01003 | Nobita và những dũng sĩ có cánh tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
981 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-01004 | Nobita và những dũng sĩ có cánh tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
982 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-01005 | Nobita và những dũng sĩ có cánh tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
983 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-01006 | Nobita và những dũng sĩ có cánh tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
984 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-01007 | Nobita và những pháp sư gió bí ẩn tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
985 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-01008 | Nobita và những pháp sư gió bí ẩn tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
986 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-01009 | Nobita và những pháp sư gió bí ẩn tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
987 | Trịnh Phương Anh | 4 C | STN-01010 | Nobita và những pháp sư gió bí ẩn tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 08/10/2025 | 2 |
988 | Vũ Thị Hải Yến | | STKC-02441 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/10/2025 | 2 |
989 | Vũ Thị Hải Yến | | STKC-02488 | Thực hành Tiếng việt 5/1 | ĐẶNG KIM NGA | 08/10/2025 | 2 |
990 | Vũ Thị Hải Yến | | SPL-00079 | Luật giáo dục | TRỊNH THÚC HUỲNH | 08/10/2025 | 2 |
991 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00858 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
992 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00868 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
993 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00898 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
994 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00908 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
995 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00918 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
996 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00890 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
997 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-00928 | Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
998 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01487 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
999 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01507 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
1000 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01537 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
1001 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01547 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 35 |
1002 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01527 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 35 |
1003 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01557 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 35 |
1004 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01567 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 35 |
1005 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00580 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
1006 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00602 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
1007 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00611 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
1008 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00621 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
1009 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00637 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
1010 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00912 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
1011 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00932 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 35 |
1012 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00954 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
1013 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00972 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
1014 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00992 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 35 |
1015 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01024 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
1016 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01034 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 35 |
1017 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01044 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
1018 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01054 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 35 |
1019 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01064 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
1020 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01074 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 35 |
1021 | Vũ Thị Huệ | | STKC-02204 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 26/09/2025 | 14 |
1022 | Vũ Thị Huệ | | STKC-02098 | Thực hành Toán 2/1 | TRẦN NGỌC BÍCH | 26/09/2025 | 14 |
1023 | Vũ Thị Huệ | | SPL-00041 | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | TỔNG CỤC THỐNG KÊ | 26/09/2025 | 14 |