| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Lê | | SNV-00492 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 2 | Bùi Thị Lê | | SNV-00489 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 3 | Bùi Thị Lê | | SNV-00519 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 4 | Bùi Thị Lê | | SNV-00556 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 91 |
| 5 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00818 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 6 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00748 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 91 |
| 7 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00857 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 8 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00797 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 9 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00727 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 10 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00790 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 11 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00811 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 12 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00713 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 13 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00832 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 91 |
| 14 | Bùi Thị Lê | | SPL-00050 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 31/10/2025 | 35 |
| 15 | Bùi Thị Lê | | STKC-02075 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 14/11/2025 | 21 |
| 16 | Bùi Thị Lê | | STKC-02168 | Luyện tập Tiếng việt 1/1 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 14/11/2025 | 21 |
| 17 | Bùi Thị Nga | | SGKC-00884 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 18 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01014 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 19 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01580 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 20 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01073 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 85 |
| 21 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01154 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 85 |
| 22 | Bùi Thị Nga | | SNV-00481 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 85 |
| 23 | Bùi Thị Nga | | SNV-00630 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 24 | Bùi Thị Nga | | SNV-00741 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 25 | Bùi Thị Nga | | SNV-00941 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 26 | Bùi Thị Nga | | SNV-00571 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 85 |
| 27 | Bùi Thị Nga | | SNV-00644 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 85 |
| 28 | Bùi Thị Nga | | SNV-00755 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 11/09/2025 | 85 |
| 29 | Bùi Thị Nga | | SNV-00848 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 85 |
| 30 | Bùi Thị Nga | | SNV-00925 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 85 |
| 31 | Bùi Thị Thư | | SPL-00054 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 31/10/2025 | 35 |
| 32 | Bùi Thị Thư | | STKC-02064 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH; TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 14/11/2025 | 21 |
| 33 | Bùi Thị Thư | | STKC-02069 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 14/11/2025 | 21 |
| 34 | Bùi Thị Thư | | SNV-00547 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 35 | Bùi Thị Thư | | SNV-00554 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 91 |
| 36 | Bùi Thị Thư | | SNV-00522 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 37 | Bùi Thị Thư | | SNV-00512 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 91 |
| 38 | Bùi Thị Thư | | SNV-00490 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 39 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00838 | Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 40 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00844 | VBT Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 41 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00849 | Luyện viết 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 42 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00865 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 43 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00875 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 44 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00877 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 91 |
| 45 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00881 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 91 |
| 46 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00889 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 47 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00892 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 48 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00777 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 49 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00772 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 50 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00817 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 51 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00797 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 52 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00804 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 53 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01366 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 54 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01346 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 55 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01396 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 56 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01406 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 57 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01426 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 58 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01416 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 59 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01386 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 60 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01451 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 61 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01471 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 62 | Đặng Thị Thu Hà | | STKC-02383 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/11/2025 | 23 |
| 63 | Đặng Thị Thu Hà | | STKC-02324 | Vở bài tập nâng cao Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | 12/11/2025 | 23 |
| 64 | Đặng Thị Thu Hà | | SPL-00099 | Luật trẻ em hiện hành (sửa đổi, bổ sung năm 2018) | PHẠM MINH TUẤN | 28/10/2025 | 38 |
| 65 | Đào Kim Thành | | SPL-00080 | Luật thi đua khen thưởng | TRỊNH THÚC HUỲNH | 28/10/2025 | 38 |
| 66 | Đào Kim Thành | | STKC-02456 | Bài tập Toán 5/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/11/2025 | 25 |
| 67 | Đào Kim Thành | | STKC-02467 | Đề kiểm tra Tiếng việt 5/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 10/11/2025 | 25 |
| 68 | Đào Kim Thành | | SNV-00863 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 69 | Đào Kim Thành | | SNV-00873 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 70 | Đào Kim Thành | | SNV-00903 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 71 | Đào Kim Thành | | SNV-00913 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 72 | Đào Kim Thành | | SNV-00922 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 73 | Đào Kim Thành | | SNV-00892 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 74 | Đào Kim Thành | | SNV-00933 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 91 |
| 75 | Đào Kim Thành | | SGKC-01492 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 76 | Đào Kim Thành | | SGKC-01512 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 77 | Đào Kim Thành | | SGKC-01542 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 78 | Đào Kim Thành | | SGKC-01552 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 79 | Đào Kim Thành | | SGKC-01532 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 80 | Đào Kim Thành | | SGKC-01562 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 91 |
| 81 | Đào Kim Thành | | SGKC-01572 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 82 | Đoàn Thị Thu Hà | | STKC-02468 | Đề kiểm tra Tiếng việt 5/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 10/11/2025 | 25 |
| 83 | Đoàn Thị Thu Hà | | STKC-02455 | Bài tập Toán 5/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/11/2025 | 25 |
| 84 | Đoàn Thị Thu Hà | | SPL-00076 | Bộ luật dân sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | HÀ TẤT THẮNG | 28/10/2025 | 38 |
| 85 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01529 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 86 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00859 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 87 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00869 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 88 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00899 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 89 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00909 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 90 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00919 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 91 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00929 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 91 |
| 92 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01488 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 93 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01508 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 94 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01538 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 95 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01548 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 96 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01528 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 97 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01558 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 91 |
| 98 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01568 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 99 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01630 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 100 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01640 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 101 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01590 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 102 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01610 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 103 | Giang Thị Lan | | SNV-00584 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 104 | Giang Thị Lan | | SNV-00605 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 105 | Giang Thị Lan | | SNV-00614 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 106 | Giang Thị Lan | | SNV-00624 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 107 | Giang Thị Lan | | SNV-00640 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 108 | Giang Thị Lan | | SGKC-00936 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 109 | Giang Thị Lan | | SGKC-00916 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 110 | Giang Thị Lan | | SGKC-00957 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 111 | Giang Thị Lan | | SGKC-00976 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 112 | Giang Thị Lan | | SGKC-00996 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 113 | Giang Thị Lan | | SGKC-01029 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 114 | Giang Thị Lan | | SGKC-01048 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 115 | Giang Thị Lan | | SGKC-01058 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 116 | Giang Thị Lan | | SGKC-01069 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 117 | Giang Thị Lan | | SGKC-01078 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 118 | Giang Thị Lan | | SPL-00064 | Một số văn bản hướng dẫn thi hành Luật phòng, chống ma túy trong trường học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 30/10/2025 | 36 |
| 119 | Giang Thị Lan | | STKC-02203 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 14/11/2025 | 21 |
| 120 | Giang Thị Lan | | STKC-02087 | Bài tập cuối tuần Toán 2/1 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 14/11/2025 | 21 |
| 121 | Lê Thị Minh Thư | | STKC-02179 | Bài tập tuần Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/11/2025 | 21 |
| 122 | Lê Thị Minh Thư | | STKC-02084 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 14/11/2025 | 21 |
| 123 | Lê Thị Minh Thư | | SPL-00051 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 31/10/2025 | 35 |
| 124 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00495 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 125 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00486 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 126 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00514 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 91 |
| 127 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00560 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 91 |
| 128 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00520 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 129 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00712 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 130 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00810 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 131 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00740 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 91 |
| 132 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00863 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 133 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00789 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 134 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00726 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 135 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00817 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 136 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00747 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 91 |
| 137 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00796 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 138 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00874 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 139 | Lê Thị Phượng | | SNV-00586 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 140 | Lê Thị Phượng | | SNV-00607 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 141 | Lê Thị Phượng | | SNV-00616 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 142 | Lê Thị Phượng | | SNV-00626 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 143 | Lê Thị Phượng | | SNV-00642 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 144 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00938 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 145 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00917 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 146 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00959 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 147 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00979 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 148 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00997 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 149 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01031 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 150 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01038 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 151 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01049 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 152 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01061 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 153 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01071 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 154 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01081 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 155 | Lê Thị Phượng | | SPL-00069 | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên | CÔNG ĐOÀN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 30/10/2025 | 36 |
| 156 | Lê Thị Phượng | | STKC-02214 | Thực hành Tiếng việt 2/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 14/11/2025 | 21 |
| 157 | Lê Thị Phượng | | STKC-02114 | Toán 2/1 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 14/11/2025 | 21 |
| 158 | Lưu Thị Thu Hương | | STKC-02195 | Những bài làm văn hay 2 | HUỲNH TẤN PHƯƠNG | 14/11/2025 | 21 |
| 159 | Lưu Thị Thu Hương | | STKC-02110 | Toán 2/1 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 14/11/2025 | 21 |
| 160 | Lưu Thị Thu Hương | | SPL-00060 | Hệ thống văn bản pháp luật về thuế thu nhập cá nhân | TẠP CHÍ THUẾ NHÀ NƯỚC | 30/10/2025 | 36 |
| 161 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00585 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 162 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00606 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 163 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00615 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 164 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00625 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 165 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00641 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 166 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00933 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 167 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00913 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 168 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00958 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 169 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00973 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 170 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00993 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 171 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01025 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 172 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01035 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 173 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01045 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 174 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 175 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 176 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01065 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 177 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01075 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 178 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00582 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 179 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00603 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 180 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00612 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 181 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00622 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 182 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00638 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 183 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00934 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 184 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00914 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 185 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00955 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 186 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00974 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 187 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00994 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 188 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01026 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 189 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01036 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 190 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01046 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 191 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01066 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 192 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01076 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 193 | Mai Thị Vi Hà | | SPL-00062 | Tài liệu hỏi đáp về hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG | 30/10/2025 | 36 |
| 194 | Mai Thị Vi Hà | | STKC-02105 | Phát triển trí thông minh Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 14/11/2025 | 21 |
| 195 | Mai Thị Vi Hà | | STKC-02201 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 14/11/2025 | 21 |
| 196 | Nguyễn Bảo Ngọc | | STKC-02444 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/11/2025 | 25 |
| 197 | Nguyễn Bảo Ngọc | | STKC-02485 | Thực hành Tiếng việt 5/1 | ĐẶNG KIM NGA | 10/11/2025 | 25 |
| 198 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SPL-00079 | Luật giáo dục | TRỊNH THÚC HUỲNH | 28/10/2025 | 38 |
| 199 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00861 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 200 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00871 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 201 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00901 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 202 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00911 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 203 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00921 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 204 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00888 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 205 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00931 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 91 |
| 206 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01491 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 207 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01511 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 208 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01541 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 209 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01551 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 210 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01531 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 211 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01561 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 91 |
| 212 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01571 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 213 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01633 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 214 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01643 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 215 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01659 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 91 |
| 216 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01593 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 217 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01613 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 218 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00673 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 219 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00693 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 220 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00713 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 221 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00723 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 91 |
| 222 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00703 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 223 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00748 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 224 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01101 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 225 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01115 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 226 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01145 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 227 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01135 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 228 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01170 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 229 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01180 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 230 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01200 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 231 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01220 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 232 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01260 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 91 |
| 233 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01250 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 234 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01240 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 235 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01280 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 236 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SPL-00071 | Luật giáo dục | NGUYỄN THU NGA | 29/10/2025 | 37 |
| 237 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | STKC-02226 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/11/2025 | 23 |
| 238 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | STKC-02134 | Thực hành và phát triển Toán 3/1 | PHAN DOÃN THOẠI | 12/11/2025 | 23 |
| 239 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-00883 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 240 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01012 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 241 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01157 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 242 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01438 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 243 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01581 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 244 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01178 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 11/09/2025 | 85 |
| 245 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01389 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 85 |
| 246 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00569 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 247 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00631 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 248 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00740 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 249 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00818 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 250 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00942 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 85 |
| 251 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00518 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 85 |
| 252 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00756 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 11/09/2025 | 85 |
| 253 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00850 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 85 |
| 254 | Nguyễn Thị Lữ | | SPL-00053 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 31/10/2025 | 35 |
| 255 | Nguyễn Thị Lữ | | STKC-02161 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 1 | VŨ THỊ LAN | 14/11/2025 | 21 |
| 256 | Nguyễn Thị Lữ | | STKC-02078 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 14/11/2025 | 21 |
| 257 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00491 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 258 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00485 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 259 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00521 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 260 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00513 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 91 |
| 261 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00557 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 91 |
| 262 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00819 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 263 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00749 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 91 |
| 264 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00860 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 265 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00798 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 266 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00728 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 267 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00791 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 268 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00742 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 91 |
| 269 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00812 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 270 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00774 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 271 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00769 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 272 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00814 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 273 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00794 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 274 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00805 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 275 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01363 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 276 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01343 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 277 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01393 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 278 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01403 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 279 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01423 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 280 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01413 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 281 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01383 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 282 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01448 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 283 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01468 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 284 | Nguyễn Thị Phi Nga | | STKC-02378 | Bài tập tuần Toán 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 12/11/2025 | 23 |
| 285 | Nguyễn Thị Phi Nga | | STKC-02333 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 4/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 12/11/2025 | 23 |
| 286 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SPL-00100 | Luật phòng chống tham nhũng (hiện hành) | PHẠM CHÍ THÀNH | 28/10/2025 | 38 |
| 287 | Nguyễn Thị Phương | | SPL-00097 | Bộ luật lao động: Chế độ, chính sách mới về thang, bảng lương đối với công chức, viên chức, người lao động | VŨ TƯƠI | 28/10/2025 | 38 |
| 288 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-02317 | Đề kiểm tra Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 12/11/2025 | 23 |
| 289 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-02395 | Luyện tập Toán 4/1 | LÊ ANH VINH | 12/11/2025 | 23 |
| 290 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00782 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 291 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00773 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 292 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00813 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 293 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00793 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 294 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00803 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 295 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01342 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 296 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01392 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 297 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01402 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 298 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01422 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 299 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01412 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 300 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01382 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 301 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01447 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 302 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01467 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 303 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-00569 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 05/09/2025 | 91 |
| 304 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00677 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 305 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00697 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 306 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00727 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 91 |
| 307 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00717 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 308 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00707 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 309 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00752 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 310 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01098 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 311 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01119 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 312 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01149 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 313 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01139 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 314 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01174 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 315 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01184 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 316 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01204 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 317 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01124 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 318 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01264 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 91 |
| 319 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01254 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 320 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01244 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 321 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01284 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 322 | Nguyễn Thị Sim | | STKC-02220 | 150 bài văn hay 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 12/11/2025 | 23 |
| 323 | Nguyễn Thị Sim | | STKC-02120 | 35 đề ôn luyện Toán 3 | LÊ ANH VINH | 12/11/2025 | 23 |
| 324 | Nguyễn Thị Sim | | SPL-00070 | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | TRỊNH THÚC HUỲNH | 29/10/2025 | 37 |
| 325 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STKC-02239 | Vở luyện từ và câu 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 12/11/2025 | 23 |
| 326 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STKC-02143 | Toán 3/1 - Dành cho buổi học thứ 2 | LÊ ANH VINH | 12/11/2025 | 23 |
| 327 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SPL-00072 | Tìm hiểu luật thuế thu nhập cá nhân và nghị định thông tưu hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 29/10/2025 | 37 |
| 328 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00675 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 329 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00695 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 330 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00725 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 91 |
| 331 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00715 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 332 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00705 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 333 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00750 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 334 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01096 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 335 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01117 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 336 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01147 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 337 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01137 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 338 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01172 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 339 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01182 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 340 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01202 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 341 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01222 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 342 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01262 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 91 |
| 343 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01252 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 344 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01242 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 345 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01282 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 346 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00821 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 11/09/2025 | 85 |
| 347 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00938 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 11/09/2025 | 85 |
| 348 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01428 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/09/2025 | 85 |
| 349 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01564 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 85 |
| 350 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01298 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 85 |
| 351 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00806 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/09/2025 | 85 |
| 352 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00935 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 85 |
| 353 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00732 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 11/09/2025 | 85 |
| 354 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SPL-00101 | Luật giáo dục | PHẠM CHÍ THÀNH | 28/10/2025 | 38 |
| 355 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | STKC-02384 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/11/2025 | 23 |
| 356 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | STKC-02344 | Luyện tập Tiếng việt 4/1 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 12/11/2025 | 23 |
| 357 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00776 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 358 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00771 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 359 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00816 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 360 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00796 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 361 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00808 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 362 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01365 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 363 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01345 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 364 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01395 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 365 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01405 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 366 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01425 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 367 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01415 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 368 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01385 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 369 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01450 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 370 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01470 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 371 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00775 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 372 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00770 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 373 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00815 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 374 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00795 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 375 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00807 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 376 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01364 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 377 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01344 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 378 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01394 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 379 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01404 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 380 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01424 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 381 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01414 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 382 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01384 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 383 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01449 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 384 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01469 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 385 | Nguyễn Văn Duy | | STKC-02370 | 35 đề ôn luyện Toán 4/1 | LÊ ANH VINH | 12/11/2025 | 23 |
| 386 | Nguyễn Văn Duy | | STKC-02346 | Luyện tập Tiếng việt 4/1 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 12/11/2025 | 23 |
| 387 | Nguyễn Văn Duy | | SPL-00102 | Luật tố cáo (hiện hành) | PHẠM MINH TUẤN | 28/10/2025 | 38 |
| 388 | Phạm Thị Hiếu | | SPL-00052 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 31/10/2025 | 35 |
| 389 | Phạm Thị Hiếu | | STKC-02166 | Luyện tập Tiếng việt 1/1 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 14/11/2025 | 21 |
| 390 | Phạm Thị Hiếu | | STKC-02079 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 14/11/2025 | 21 |
| 391 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00498 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 392 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00511 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 91 |
| 393 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00515 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 394 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00555 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 91 |
| 395 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00855 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 396 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00820 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 397 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00882 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 91 |
| 398 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00729 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 399 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00890 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 400 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00799 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 401 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00743 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 91 |
| 402 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00813 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 403 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00715 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 404 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00876 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 405 | Phạm Thị Như Quỳnh | | STKC-02457 | Bài tập Toán 5/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/11/2025 | 25 |
| 406 | Phạm Thị Như Quỳnh | | STKC-02479 | Những bài làm văn mẫu lớp 5/1 | LÊ XUÂN SƠN | 10/11/2025 | 25 |
| 407 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SPL-00077 | Bộ luật hình sự Năm 1999 | NGUYỄN DUY HÙNG | 28/10/2025 | 38 |
| 408 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00862 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 409 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00872 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 410 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00902 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 411 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00912 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 412 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00920 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 413 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00932 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 91 |
| 414 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01490 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 415 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01510 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 416 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01540 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 417 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01550 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 418 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01530 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 419 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01560 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 91 |
| 420 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01570 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 421 | Tăng Thị Huệ | | SPL-00074 | Luật giao thông đường bộ và hệ thống biển báo | LÊ HUY HÒA | 29/10/2025 | 37 |
| 422 | Tăng Thị Huệ | | STKC-02224 | 150 bài văn hay 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 12/11/2025 | 23 |
| 423 | Tăng Thị Huệ | | STKC-02126 | Giúp em giỏi Toán 3 | TRẦN NGỌC LAN | 12/11/2025 | 23 |
| 424 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00678 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 425 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00698 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 426 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00728 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 91 |
| 427 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00718 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 428 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00708 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 429 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00753 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 430 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01099 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 431 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01120 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 432 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01150 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 433 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01140 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 434 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01175 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 435 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01185 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 436 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01205 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 437 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01125 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 438 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01265 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 91 |
| 439 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01255 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 440 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01245 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 441 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01285 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 442 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-00782 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 11/09/2025 | 85 |
| 443 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01086 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 11/09/2025 | 85 |
| 444 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01165 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 11/09/2025 | 85 |
| 445 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01441 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 85 |
| 446 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01585 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 85 |
| 447 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00530 | Giáo dục thể chất 1 (Sách giáo viên) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 11/09/2025 | 85 |
| 448 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00648 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 11/09/2025 | 85 |
| 449 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00743 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 11/09/2025 | 85 |
| 450 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00844 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 85 |
| 451 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00946 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 11/09/2025 | 85 |
| 452 | Thế Thị Kim Dung | | SPL-00081 | Luật Bảo hiểm y tế | NGUYỄN THU NGA | 28/10/2025 | 38 |
| 453 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01559 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 91 |
| 454 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01569 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 455 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01631 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 456 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01641 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 457 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01657 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 91 |
| 458 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01591 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 459 | Thế Thị Kim Dung | | STKC-02475 | Những bài làm văn mẫu lớp 5/1 | LÊ XUÂN SƠN | 10/11/2025 | 25 |
| 460 | Thế Thị Kim Dung | | STKC-02445 | Đề kiểm tra Toán 5/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 10/11/2025 | 25 |
| 461 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00860 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 462 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00870 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 463 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00900 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 464 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00910 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 465 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00924 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 466 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00889 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 467 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00930 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 91 |
| 468 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01489 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 469 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01509 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 470 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01539 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 471 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01549 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 472 | Trần Quảng Đại | | SGKC-00758 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 85 |
| 473 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01019 | Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 85 |
| 474 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01162 | Mỹ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG; NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN HỒNG NGỌC | 11/09/2025 | 85 |
| 475 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01432 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 85 |
| 476 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01577 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 85 |
| 477 | Trần Quảng Đại | | SNV-00531 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 85 |
| 478 | Trần Quảng Đại | | SNV-00634 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 85 |
| 479 | Trần Quảng Đại | | SNV-00763 | Mỹ thuật 3 (Sách giáo viên) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 85 |
| 480 | Trần Quảng Đại | | SNV-00824 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 85 |
| 481 | Trần Quảng Đại | | SNV-00949 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 85 |
| 482 | Trần Thị Mai | | SGKC-00899 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 85 |
| 483 | Trần Thị Mai | | SGKC-01091 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 85 |
| 484 | Trần Thị Mai | | SGKC-00902 | Sách bài tập Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 85 |
| 485 | Trần Thị Mai | | SGKC-01092 | Tiếng Anh 2 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 85 |
| 486 | Trần Thị Mai | | SNV-00577 | Tiếng Anh 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 85 |
| 487 | Trần Thị Mai | | SNV-00651 | Tiếng Anh 2 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 85 |
| 488 | Trần Thị Mai Linh | | SPL-00073 | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | NGUYỄN DUY HÙNG | 29/10/2025 | 37 |
| 489 | Trần Thị Mai Linh | | STKC-02250 | Tiếng việt 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 12/11/2025 | 23 |
| 490 | Trần Thị Mai Linh | | STKC-02151 | Bài tập cuối tuần Toán 3/1 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 12/11/2025 | 23 |
| 491 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00676 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 492 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00696 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 493 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00726 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 91 |
| 494 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00716 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 495 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00706 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 496 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00751 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 497 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01097 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 498 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01118 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 499 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01148 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 500 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01138 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 91 |
| 501 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01173 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 91 |
| 502 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01183 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 503 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01203 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 504 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01223 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 91 |
| 505 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01263 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 91 |
| 506 | Vũ Thị Hải Yến | | STKC-02489 | Thực hành Tiếng việt 5/1 | ĐẶNG KIM NGA | 10/11/2025 | 25 |
| 507 | Vũ Thị Hải Yến | | STKC-02447 | Đề kiểm tra Toán 5/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 10/11/2025 | 25 |
| 508 | Vũ Thị Hải Yến | | SPL-00078 | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em và văn bản hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 28/10/2025 | 38 |
| 509 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00858 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 510 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00868 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 511 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00898 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 512 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00908 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 513 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00918 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 514 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00890 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 515 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-00928 | Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 516 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01487 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 517 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01507 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 518 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01537 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 519 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01547 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 91 |
| 520 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01527 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 91 |
| 521 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01557 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 91 |
| 522 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01567 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 91 |
| 523 | Vũ Thị Huệ | | SPL-00063 | Quy định pháp luật về bổ nhiệm, miễn nhiệm tuyển dụng, quản lý cán bộ, công chức | TRẦN THÚC HUỲNH | 30/10/2025 | 36 |
| 524 | Vũ Thị Huệ | | STKC-02192 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 2 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 14/11/2025 | 21 |
| 525 | Vũ Thị Huệ | | STKC-02200 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 14/11/2025 | 21 |
| 526 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00580 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 527 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00602 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 528 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00611 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 529 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00621 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 530 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00637 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 531 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00912 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 532 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00932 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 91 |
| 533 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00954 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 534 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00972 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 535 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00992 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 91 |
| 536 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01024 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 537 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01034 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 91 |
| 538 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01044 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 539 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01054 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 91 |
| 540 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01064 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |
| 541 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01074 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 91 |