STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00746 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 213 |
2 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00767 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 19/09/2024 | 213 |
3 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00795 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
4 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00788 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
5 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00739 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 213 |
6 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00809 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 213 |
7 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00496 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 19/09/2024 | 213 |
8 | Bùi Thị Hường | | SNV-00507 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 213 |
9 | Bùi Thị Hường | | SNV-00482 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 19/09/2024 | 213 |
10 | Bùi Thị Hường | | SNV-00532 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 19/09/2024 | 213 |
11 | Bùi Thị Hường | | SNV-00523 | Giáo dục thể chất 1 (Sách giáo viên) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
12 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00781 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
13 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00774 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 19/09/2024 | 213 |
14 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00753 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 19/09/2024 | 213 |
15 | Bùi Thị Hường | | SNV-00539 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 19/09/2024 | 213 |
16 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01051 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
17 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01027 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/09/2024 | 213 |
18 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01013 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
19 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01018 | Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 213 |
20 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01067 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
21 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01059 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
22 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01039 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/09/2024 | 213 |
23 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01079 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
24 | Bùi Thị Hường | | SNV-00601 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 213 |
25 | Bùi Thị Hường | | SNV-00610 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
26 | Bùi Thị Hường | | SNV-00620 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 19/09/2024 | 213 |
27 | Bùi Thị Hường | | SNV-00629 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
28 | Bùi Thị Hường | | SNV-00633 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 213 |
29 | Bùi Thị Hường | | SNV-00636 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
30 | Bùi Thị Hường | | SNV-00645 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2024 | 213 |
31 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01084 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2024 | 213 |
32 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01160 | Mỹ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG; NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN HỒNG NGỌC | 19/09/2024 | 213 |
33 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01155 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
34 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01270 | Bài tập Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM; NGUYỄN THANH THỦY | 19/09/2024 | 213 |
35 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01275 | Vở bài tập Mỹ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 19/09/2024 | 213 |
36 | Bùi Thị Hường | | SNV-00733 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM; NGUYỄN THANH THỦY | 19/09/2024 | 213 |
37 | Bùi Thị Hường | | SNV-00738 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
38 | Bùi Thị Hường | | SNV-00744 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 19/09/2024 | 213 |
39 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01166 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 19/09/2024 | 213 |
40 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01397 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
41 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01407 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
42 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01417 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
43 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01387 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
44 | Bùi Thị Hường | | SNV-00798 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
45 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01435 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 19/09/2024 | 213 |
46 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01439 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
47 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01433 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 213 |
48 | Bùi Thị Hường | | SNV-00822 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 213 |
49 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01444 | Bài tập Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 19/09/2024 | 213 |
50 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01552 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 213 |
51 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01572 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
52 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01579 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 213 |
53 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01582 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
54 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01588 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 19/09/2024 | 213 |
55 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01584 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2024 | 213 |
56 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01492 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 213 |
57 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01532 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
58 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01542 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
59 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01562 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
60 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01644 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
61 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01634 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 213 |
62 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01660 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
63 | Bùi Thị Hường | | SNV-00948 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 213 |
64 | Bùi Thị Hường | | SNV-00945 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2024 | 213 |
65 | Bùi Thị Hường | | SNV-00943 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
66 | Bùi Thị Hường | | SNV-00940 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 19/09/2024 | 213 |
67 | Bùi Thị Hường | | SNV-00934 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
68 | Bùi Thị Hường | | SNV-00924 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
69 | Bùi Thị Hường | | SNV-00894 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
70 | Bùi Thị Hường | | SNV-00914 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
71 | Bùi Thị Hường | | SNV-00904 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
72 | Bùi Thị Hường | | SNV-00864 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 213 |
73 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01317 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
74 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00967 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
75 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01110 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
76 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01131 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 89 |
77 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01358 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
78 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01378 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
79 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01502 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
80 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01522 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
81 | Bùi Thị Hường | | SNV-00830 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
82 | Bùi Thị Hường | | SNV-00594 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
83 | Bùi Thị Hường | | SNV-00688 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 89 |
84 | Bùi Thị Hường | | SNV-00789 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
85 | Bùi Thị Hường | | SNV-00883 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
86 | Bùi Thị Hường | | SPL-00079 | Luật giáo dục | TRỊNH THÚC HUỲNH | 03/02/2025 | 76 |
87 | Bùi Thị Hường | | SPL-00026 | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành Giáo dục và đào tạo | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐẠO TẠO HẢI DƯƠNG | 30/09/2024 | 202 |
88 | Bùi Thị Lê | | SPL-00085 | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ chăm sóc trẻ em | VŨ ANH TUẤN | 04/04/2025 | 16 |
89 | Bùi Thị Lê | | STKC-02078 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 18/04/2025 | 2 |
90 | Bùi Thị Lê | | STKC-02163 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 1 | VŨ THỊ LAN | 18/04/2025 | 2 |
91 | Bùi Thị Lê | | SGKC-01312 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
92 | Bùi Thị Lê | | SGKC-01332 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
93 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00823 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
94 | Bùi Thị Lê | | SNV-00825 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
95 | Bùi Thị Lê | | SNV-00489 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 215 |
96 | Bùi Thị Lê | | SNV-00519 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 215 |
97 | Bùi Thị Lê | | SNV-00556 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 17/09/2024 | 215 |
98 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00748 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 215 |
99 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00857 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 215 |
100 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00797 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 215 |
101 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00790 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 215 |
102 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00811 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 215 |
103 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00832 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 17/09/2024 | 215 |
104 | Bùi Thị Nga | | SGKC-00884 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
105 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01014 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
106 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01580 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
107 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01073 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 212 |
108 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01544 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 212 |
109 | Bùi Thị Nga | | SNV-00481 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 20/09/2024 | 212 |
110 | Bùi Thị Nga | | SNV-00630 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
111 | Bùi Thị Nga | | SNV-00741 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
112 | Bùi Thị Nga | | SNV-00941 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
113 | Bùi Thị Nga | | SNV-00571 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 212 |
114 | Bùi Thị Nga | | SNV-00644 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 212 |
115 | Bùi Thị Nga | | SNV-00755 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 20/09/2024 | 212 |
116 | Bùi Thị Nga | | SNV-00848 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 212 |
117 | Bùi Thị Nga | | SNV-00925 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 212 |
118 | Bùi Thị Thư | | SNV-00607 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 214 |
119 | Bùi Thị Thư | | SNV-00616 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
120 | Bùi Thị Thư | | SNV-00626 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
121 | Bùi Thị Thư | | SNV-00642 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
122 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01031 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
123 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01038 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
124 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01049 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
125 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01061 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
126 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01071 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
127 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01081 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
128 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00946 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
129 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00966 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
130 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00986 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
131 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01006 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
132 | Bùi Thị Thư | | SNV-00593 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
133 | Bùi Thị Thư | | SPL-00084 | Luật bảo hiểm xã hội | NGUYỄN THU NGA | 03/04/2025 | 17 |
134 | Bùi Thị Thư | | STKC-02208 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 18/04/2025 | 2 |
135 | Bùi Thị Thư | | STKC-02117 | Toán 2/2 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 18/04/2025 | 2 |
136 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00091 | Sự tích Hồ Gươm | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
137 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00092 | Sự tích Hồ Gươm | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
138 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00093 | Sự tích Hồ Gươm | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
139 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00094 | Tấm Cám | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
140 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00095 | Tấm Cám | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
141 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00096 | Tấm Cám | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
142 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00097 | Tấm Cám | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
143 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00098 | Tấm Cám | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
144 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00099 | Nhân nào quả nấy | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 18/04/2025 | 2 |
145 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00100 | Ở hiền gặp lành | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 18/04/2025 | 2 |
146 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00101 | Tình cảm gia đình | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 18/04/2025 | 2 |
147 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00102 | Chú Mèo đi hia | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 18/04/2025 | 2 |
148 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00103 | Sợi rơm vàng | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 18/04/2025 | 2 |
149 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00104 | Người thổi sáo ở thị trấn Ha mê lin | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 18/04/2025 | 2 |
150 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00105 | Thiếu nữ tóc dài | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 18/04/2025 | 2 |
151 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00106 | Ba cô tiên | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 18/04/2025 | 2 |
152 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00107 | Người đẹp và quái vật | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 18/04/2025 | 2 |
153 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00108 | Ngỗng đẻ trứng vàng | QUANG HUY | 18/04/2025 | 2 |
154 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00109 | Sọ Dừa | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 18/04/2025 | 2 |
155 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00110 | Sự tích đầm mực | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 18/04/2025 | 2 |
156 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00111 | Sự tích con Dã tràng | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 18/04/2025 | 2 |
157 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00112 | Mụ Lường | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 18/04/2025 | 2 |
158 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00113 | MỴ Châu - Trọng Thủy | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 18/04/2025 | 2 |
159 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00114 | Tú Uyên giáng kiều | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
160 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00115 | Cây tre trăm đốt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
161 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00116 | Sự tích dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
162 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00117 | Sự tích dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
163 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00118 | Sự tích dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
164 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00119 | Thánh Gióng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
165 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00120 | Thánh Gióng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
166 | Chu Thị Xoan | | STKC-02284 | Ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh 3/1 | ĐẠI LỢI | 20/09/2024 | 212 |
167 | Chu Thị Xoan | | STKC-02273 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 3/1 | TRẦN HƯƠNG QUỲNH | 20/09/2024 | 212 |
168 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01373 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
169 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01458 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
170 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01478 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
171 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01353 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
172 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00784 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
173 | Đặng Thị Thu Hà | | STKC-02387 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/04/2025 | 2 |
174 | Đặng Thị Thu Hà | | STKC-02337 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 4/2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 18/04/2025 | 2 |
175 | Đặng Thị Thu Hà | | SPL-00063 | Quy định pháp luật về bổ nhiệm, miễn nhiệm tuyển dụng, quản lý cán bộ, công chức | TRẦN THÚC HUỲNH | 01/04/2025 | 19 |
176 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00772 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 214 |
177 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00817 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2024 | 214 |
178 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00797 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2024 | 214 |
179 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00804 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
180 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01346 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 213 |
181 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01396 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
182 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01406 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
183 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01426 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 213 |
184 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01416 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
185 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01386 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
186 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00001 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 18/04/2025 | 2 |
187 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00002 | Truyện ngụ ngôn thế giới | Đông A | 18/04/2025 | 2 |
188 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00003 | Thánh Gióng | NGUYỄN BÍCH HẢO | 18/04/2025 | 2 |
189 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00004 | Dấy nghiệp Trung Hưng | NGUYỄN VĂN THẢO | 18/04/2025 | 2 |
190 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00005 | Thuở đầu dựng nước Văn Lang và Âu Lạc | NGUYỄN VĂN THẢO | 18/04/2025 | 2 |
191 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00006 | Con thỏ và con hổ | TÔ HOÀI | 18/04/2025 | 2 |
192 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00007 | Chú bé ngón tay cái | PHẠM QUANG VINH | 18/04/2025 | 2 |
193 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00008 | Chú bé ngón tay cái | PHẠM QUANG VINH | 18/04/2025 | 2 |
194 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00009 | Bà chúa tuyết | PHẠM QUANG VINH | 18/04/2025 | 2 |
195 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00010 | Bà chúa tuyết | PHẠM QUANG VINH | 18/04/2025 | 2 |
196 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00011 | Nàng tiên cá | PHẠM QUANG VINH | 18/04/2025 | 2 |
197 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00012 | Nàng tiên cá | PHẠM QUANG VINH | 18/04/2025 | 2 |
198 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00013 | Trạng Quỳnh | NGÂN HÀ | 18/04/2025 | 2 |
199 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00014 | Ba Giai - Tú Xuất | TRẦN ĐÌNH NAM | 18/04/2025 | 2 |
200 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00015 | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé gái | NHIỀU TÁC GIẢ | 18/04/2025 | 2 |
201 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00016 | Nàng tiên cá | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 18/04/2025 | 2 |
202 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00017 | Nàng tiên cá | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 18/04/2025 | 2 |
203 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00018 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | LÊ MINH PHƯƠNG | 18/04/2025 | 2 |
204 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00019 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | LÊ MINH PHƯƠNG | 18/04/2025 | 2 |
205 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00020 | Bình vôi | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 18/04/2025 | 2 |
206 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00021 | Bình vôi | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 18/04/2025 | 2 |
207 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00022 | Thạch Sanh | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 18/04/2025 | 2 |
208 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00023 | Thạch Sanh | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 18/04/2025 | 2 |
209 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00024 | Tấm thảm bay | QUANG HUY | 18/04/2025 | 2 |
210 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00025 | Tấm thảm bay | QUANG HUY | 18/04/2025 | 2 |
211 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00026 | Tấm thảm bay | QUANG HUY | 18/04/2025 | 2 |
212 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00027 | Sự tích bánh chưng, bánh dày | TRANH TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 18/04/2025 | 2 |
213 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00028 | Sự tích bánh chưng, bánh dày | TRANH TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 18/04/2025 | 2 |
214 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00029 | Thánh Tản Viên | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
215 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00030 | Thánh Tản Viên | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
216 | Đào Kim Thành | | SNV-00770 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 213 |
217 | Đào Kim Thành | | SNV-00815 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
218 | Đào Kim Thành | | SNV-00795 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
219 | Đào Kim Thành | | SNV-00807 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 213 |
220 | Đào Kim Thành | | SGKC-01394 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
221 | Đào Kim Thành | | SGKC-01404 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
222 | Đào Kim Thành | | SGKC-01424 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 213 |
223 | Đào Kim Thành | | SGKC-01414 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
224 | Đào Kim Thành | | SGKC-01384 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
225 | Đào Kim Thành | | SPL-00070 | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | TRỊNH THÚC HUỲNH | 01/04/2025 | 19 |
226 | Đào Kim Thành | | STKC-02397 | Luyện tập Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 18/04/2025 | 2 |
227 | Đào Kim Thành | | STKC-02340 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 4/2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 18/04/2025 | 2 |
228 | Đào Kim Thành | | SGKC-01377 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
229 | Đào Kim Thành | | SGKC-01462 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
230 | Đào Kim Thành | | SGKC-01482 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
231 | Đào Kim Thành | | SGKC-01357 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
232 | Đào Kim Thành | | SNV-00788 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
233 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00859 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/12/2024 | 117 |
234 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00899 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 24/12/2024 | 117 |
235 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00909 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/12/2024 | 117 |
236 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00919 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/12/2024 | 117 |
237 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00929 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 24/12/2024 | 117 |
238 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01538 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/12/2024 | 117 |
239 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01548 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/12/2024 | 117 |
240 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01528 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/12/2024 | 117 |
241 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01558 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 24/12/2024 | 117 |
242 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01568 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/12/2024 | 117 |
243 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01630 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/12/2024 | 117 |
244 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01640 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/12/2024 | 117 |
245 | Đoàn Thị Thu Hà | | SPL-00059 | Nghị định quy định xử phạt hành chính về dân số và trẻ em | ỦY BAN DÂN SỐ GIA ĐÌNH VÀ TRẺ EM HẢI DƯƠNG | 31/03/2025 | 20 |
246 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01501 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
247 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01521 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
248 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01603 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
249 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01623 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
250 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00882 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
251 | Đoàn Thị Thu Hà | | STKC-02338 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 4/2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 18/04/2025 | 2 |
252 | Đoàn Thị Thu Hà | | STKC-02391 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/04/2025 | 2 |
253 | Giang Thị Lan | | SPL-00083 | Luật bảo hiểm y tế | NGUYỄN THU NGA | 03/04/2025 | 17 |
254 | Giang Thị Lan | | STKC-02199 | Những bài làm văn hay 2 | HUỲNH TẤN PHƯƠNG | 18/04/2025 | 2 |
255 | Giang Thị Lan | | STKC-02109 | Phát triển trí thông minh Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 18/04/2025 | 2 |
256 | Giang Thị Lan | | SGKC-00945 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
257 | Giang Thị Lan | | SGKC-00985 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
258 | Giang Thị Lan | | SGKC-00965 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
259 | Giang Thị Lan | | SGKC-01005 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
260 | Giang Thị Lan | | SNV-00592 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
261 | Giang Thị Lan | | SNV-00605 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 214 |
262 | Giang Thị Lan | | SNV-00614 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
263 | Giang Thị Lan | | SNV-00624 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
264 | Giang Thị Lan | | SNV-00640 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
265 | Giang Thị Lan | | SGKC-01029 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
266 | Giang Thị Lan | | SGKC-01048 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
267 | Giang Thị Lan | | SGKC-01058 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
268 | Giang Thị Lan | | SGKC-01069 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
269 | Giang Thị Lan | | SGKC-01078 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
270 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00486 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 215 |
271 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00514 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 215 |
272 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00560 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 17/09/2024 | 215 |
273 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00520 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 215 |
274 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00810 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 215 |
275 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00740 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 215 |
276 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00863 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 215 |
277 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00789 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 215 |
278 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00747 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 215 |
279 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00796 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 215 |
280 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00874 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 215 |
281 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00826 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
282 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00824 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
283 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-01313 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
284 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-01333 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
285 | Lê Thị Minh Thư | | STKC-02186 | Thực hành Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 18/04/2025 | 2 |
286 | Lê Thị Minh Thư | | STKC-02082 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 18/04/2025 | 2 |
287 | Lê Thị Minh Thư | | SPL-00086 | Tìm hiểu các quy định của luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thi đua khen thưởng | VŨ ANH TUẤN | 04/04/2025 | 16 |
288 | Lưu Thị Thu Hương | | STKC-02215 | Thực hành Tiếng việt 2/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 18/04/2025 | 2 |
289 | Lưu Thị Thu Hương | | STKC-02103 | Thực hành Toán 2/2 | TRẦN NGỌC BÍCH | 18/04/2025 | 2 |
290 | Lưu Thị Thu Hương | | SPL-00078 | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em và văn bản hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 03/04/2025 | 17 |
291 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00942 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
292 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00962 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
293 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00982 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
294 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01002 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
295 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00589 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
296 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00606 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 214 |
297 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00615 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
298 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00625 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
299 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00641 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
300 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01025 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
301 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01035 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
302 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01045 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
303 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
304 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01065 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
305 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01075 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
306 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00603 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 214 |
307 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00612 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
308 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00622 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
309 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00638 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
310 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01026 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
311 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01036 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
312 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01046 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
313 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01066 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
314 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01076 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
315 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00943 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
316 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00963 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
317 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00983 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
318 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01003 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
319 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00590 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
320 | Mai Thị Vi Hà | | SPL-00081 | Luật Bảo hiểm y tế | NGUYỄN THU NGA | 03/04/2025 | 17 |
321 | Mai Thị Vi Hà | | STKC-02195 | Những bài làm văn hay 2 | HUỲNH TẤN PHƯƠNG | 18/04/2025 | 2 |
322 | Mai Thị Vi Hà | | STKC-02105 | Phát triển trí thông minh Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 18/04/2025 | 2 |
323 | Nguyễn Bảo Ngọc | | STKC-02341 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 4/2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 18/04/2025 | 2 |
324 | Nguyễn Bảo Ngọc | | STKC-02374 | 35 đề ôn luyện Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 18/04/2025 | 2 |
325 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SPL-00027 | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | PHẠM VĂN GIÁP | 31/03/2025 | 20 |
326 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01498 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
327 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01518 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
328 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01600 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
329 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01620 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
330 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00861 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 213 |
331 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00901 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
332 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00911 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
333 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00921 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
334 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00888 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
335 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00931 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
336 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01541 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
337 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01551 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 213 |
338 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01531 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
339 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01561 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
340 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01571 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
341 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01633 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 213 |
342 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01643 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
343 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01659 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
344 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00693 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 214 |
345 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00713 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
346 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00723 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 214 |
347 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00703 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
348 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00748 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
349 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01145 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
350 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01135 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
351 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01170 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
352 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01260 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 214 |
353 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01250 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
354 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01240 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
355 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01280 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
356 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01126 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 89 |
357 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01105 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
358 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01190 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
359 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01210 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 89 |
360 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01230 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 89 |
361 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00683 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 89 |
362 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SPL-00051 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 11/12/2024 | 130 |
363 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | STKC-02220 | 150 bài văn hay 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 18/04/2025 | 2 |
364 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | STKC-02157 | Bài tập cuối tuần Toán 3/2 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 18/04/2025 | 2 |
365 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SPL-00071 | Luật giáo dục | NGUYỄN THU NGA | 02/04/2025 | 18 |
366 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-00883 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
367 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01012 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
368 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00631 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
369 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00569 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
370 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01438 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
371 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00818 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
372 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00740 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
373 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01157 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 212 |
374 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01178 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 20/09/2024 | 212 |
375 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01389 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 212 |
376 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00518 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 212 |
377 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00756 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 20/09/2024 | 212 |
378 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00850 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 212 |
379 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SPL-00080 | Luật thi đua khen thưởng | TRỊNH THÚC HUỲNH | 03/02/2025 | 76 |
380 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01318 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
381 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-00968 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
382 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01111 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
383 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01379 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
384 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01503 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
385 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01523 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
386 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01132 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 89 |
387 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01359 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
388 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00831 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
389 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00595 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
390 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00689 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 89 |
391 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00790 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
392 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00884 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
393 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00826 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
394 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-01335 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
395 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-01315 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
396 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00828 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
397 | Nguyễn Thị Lữ | | STKC-02171 | Luyện tập Tiếng việt 1/2 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 18/04/2025 | 2 |
398 | Nguyễn Thị Lữ | | STKC-02072 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/04/2025 | 2 |
399 | Nguyễn Thị Lữ | | SPL-00088 | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục | VŨ ANH TUẤN | 04/04/2025 | 16 |
400 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00485 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 214 |
401 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00521 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
402 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00513 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 18/09/2024 | 214 |
403 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00557 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 18/09/2024 | 214 |
404 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00749 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 18/09/2024 | 214 |
405 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00860 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
406 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00798 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
407 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00791 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
408 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00742 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 18/09/2024 | 214 |
409 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00812 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 214 |
410 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00870 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
411 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-00697 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 214 |
412 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-00727 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 214 |
413 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-00717 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
414 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-00707 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
415 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-00752 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
416 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01149 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
417 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01139 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
418 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01174 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
419 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01264 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 214 |
420 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01254 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
421 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01244 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
422 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01284 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
423 | Nguyễn Thị Nhàn | | SPL-00075 | Pháp luật về lệ phí và các quy định xử phạt vi phạm trong lĩnh vực bảo vệ môi trường | HÀ TẤT THẮNG | 02/04/2025 | 18 |
424 | Nguyễn Thị Nhàn | | STKC-02242 | Vở luyện từ và câu 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 18/04/2025 | 2 |
425 | Nguyễn Thị Nhàn | | STKC-02224 | 150 bài văn hay 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 18/04/2025 | 2 |
426 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01109 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
427 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01130 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 89 |
428 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01194 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
429 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01214 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 89 |
430 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01234 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 89 |
431 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-00687 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 89 |
432 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01374 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
433 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01459 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
434 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01479 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
435 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01354 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
436 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00785 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
437 | Nguyễn Thị Phi Nga | | STKC-02399 | Luyện tập Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 18/04/2025 | 2 |
438 | Nguyễn Thị Phi Nga | | STKC-02331 | Vở bài tập nâng cao Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | 18/04/2025 | 2 |
439 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SPL-00064 | Một số văn bản hướng dẫn thi hành Luật phòng, chống ma túy trong trường học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/04/2025 | 19 |
440 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00769 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 213 |
441 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00814 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
442 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00794 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
443 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00805 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 213 |
444 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01393 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
445 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01403 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
446 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01423 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 213 |
447 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01413 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
448 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01383 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
449 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00773 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 214 |
450 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00813 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2024 | 214 |
451 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-00793 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
452 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00803 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
453 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01392 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
454 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01402 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2024 | 214 |
455 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01422 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
456 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01412 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2024 | 214 |
457 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01382 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
458 | Nguyễn Thị Phương | | SPL-00060 | Hệ thống văn bản pháp luật về thuế thu nhập cá nhân | TẠP CHÍ THUẾ NHÀ NƯỚC | 01/04/2025 | 19 |
459 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-02313 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 18/04/2025 | 2 |
460 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-02376 | 35 đề ôn luyện Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 18/04/2025 | 2 |
461 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01372 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
462 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01457 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
463 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01477 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
464 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01352 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
465 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00783 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
466 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00827 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
467 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01336 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
468 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01316 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
469 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00829 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
470 | Nguyễn Thị Sim | | SPL-00089 | Luật khiếu nại | VŨ ANH TUẤN | 04/04/2025 | 16 |
471 | Nguyễn Thị Sim | | STKC-02188 | Thực hành Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 18/04/2025 | 2 |
472 | Nguyễn Thị Sim | | STKC-02076 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 18/04/2025 | 2 |
473 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00554 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 18/09/2024 | 214 |
474 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00522 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
475 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00512 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 18/09/2024 | 214 |
476 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00490 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 214 |
477 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00865 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
478 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00875 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
479 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00877 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 214 |
480 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00881 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 214 |
481 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00889 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
482 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00892 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
483 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00904 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 214 |
484 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00695 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 214 |
485 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00725 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 214 |
486 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00715 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
487 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00705 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
488 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00750 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
489 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01147 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
490 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01137 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
491 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01172 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
492 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01262 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 214 |
493 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01252 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
494 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01242 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
495 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01282 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
496 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SPL-00072 | Tìm hiểu luật thuế thu nhập cá nhân và nghị định thông tưu hướng dẫn | HÀ TẤT THẮNG | 02/04/2025 | 18 |
497 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STKC-02232 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 18/04/2025 | 2 |
498 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STKC-02149 | Toán 3/2 - Dành cho buổi học thứ 2 | LÊ ANH VINH | 18/04/2025 | 2 |
499 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01106 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
500 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01127 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 89 |
501 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01191 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
502 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01211 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 89 |
503 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01231 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 89 |
504 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00684 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 89 |
505 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00821 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 212 |
506 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00806 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 20/09/2024 | 212 |
507 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01586 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 212 |
508 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01651 | Bài tập Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 212 |
509 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00938 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 212 |
510 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00935 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/09/2024 | 212 |
511 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01564 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/09/2024 | 212 |
512 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01662 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/09/2024 | 212 |
513 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01375 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
514 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01460 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
515 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01480 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
516 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01355 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
517 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00786 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
518 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | STKC-02398 | Luyện tập Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 18/04/2025 | 2 |
519 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | STKC-02348 | Luyện tập Tiếng việt 4/2 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 18/04/2025 | 2 |
520 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SPL-00068 | Công tác kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật trong Đảng | ỦY BAN KIỂM TRA TRUNG ƯƠNG | 01/04/2025 | 19 |
521 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00771 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 213 |
522 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00816 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
523 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00796 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
524 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00808 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 213 |
525 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01395 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
526 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01405 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
527 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01425 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 213 |
528 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01415 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
529 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01385 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
530 | Nguyễn Văn Bùi | | SGKC-01087 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2024 | 212 |
531 | Nguyễn Văn Bùi | | SGKC-01168 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 20/09/2024 | 212 |
532 | Nguyễn Văn Bùi | | SNV-00649 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2024 | 212 |
533 | Nguyễn Văn Bùi | | SNV-00746 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 20/09/2024 | 212 |
534 | Nguyễn Văn Bùi | | SNV-00846 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 20/09/2024 | 212 |
535 | Nguyễn Văn Duy | | STKC-02400 | Luyện tập Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 18/04/2025 | 2 |
536 | Nguyễn Văn Duy | | STKC-02328 | Vở bài tập nâng cao Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | 18/04/2025 | 2 |
537 | Nguyễn Văn Duy | | SPL-00029 | Chế độ chính sách đối với giáo viên, cán bộ | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/03/2025 | 20 |
538 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01499 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
539 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01519 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
540 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01601 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
541 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01621 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
542 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00880 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
543 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00862 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 213 |
544 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00902 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
545 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00912 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
546 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00922 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
547 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00892 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
548 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00932 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
549 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01540 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
550 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01550 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 213 |
551 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01530 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
552 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01560 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
553 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01570 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
554 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01632 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 213 |
555 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01642 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
556 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01658 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
557 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00031 | Thánh Tản Viên | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
558 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00032 | Ai mua hành tôi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
559 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00033 | Ai mua hành tôi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
560 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00034 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
561 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00035 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
562 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00036 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
563 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00037 | Mụ Lường | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
564 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00038 | Mụ Lường | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
565 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00039 | Cậu bé thông minh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
566 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00040 | Cậu bé thông minh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
567 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00041 | Tích Chu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
568 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00042 | Tích Chu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
569 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00043 | Ông ba mươi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
570 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00044 | Ông ba mươi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/04/2025 | 2 |
571 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00751 | 101 truyện mẹ kể con nghe | NGỌC ÁNH | 26/03/2025 | 25 |
572 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00752 | Cười từ nhà ra phố | ĐỖ ĐỨC | 26/03/2025 | 25 |
573 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00753 | Cười từ nhà ra phố | ĐỖ ĐỨC | 26/03/2025 | 25 |
574 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00754 | Truyện đố nhịn được cười | ĐỖ ĐỨC | 26/03/2025 | 25 |
575 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00755 | Truyện đố nhịn được cười | ĐỖ ĐỨC | 26/03/2025 | 25 |
576 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00756 | Chuyện cười khoác lác | ĐỖ ĐỨC | 26/03/2025 | 25 |
577 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00757 | Chuyện cười khoác lác | ĐỖ ĐỨC | 26/03/2025 | 25 |
578 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00758 | Ngẫm mà cười | ĐỖ ĐỨC | 26/03/2025 | 25 |
579 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00759 | Ngẫm mà cười | ĐỖ ĐỨC | 26/03/2025 | 25 |
580 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00760 | Thượng đế cũng phải cười | ĐỖ ĐỨC | 26/03/2025 | 25 |
581 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00761 | Thượng đế cũng phải cười | ĐỖ ĐỨC | 26/03/2025 | 25 |
582 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00762 | Chuyện cấm cười | ĐỖ ĐỨC | 26/03/2025 | 25 |
583 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00763 | Chuyện cấm cười | ĐỖ ĐỨC | 26/03/2025 | 25 |
584 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00764 | 1001 truyện cười dân gian xưa và nay | ĐỖ ĐỨC | 26/03/2025 | 25 |
585 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00765 | Công chúa cũng biết buồn | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/03/2025 | 25 |
586 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00766 | Công chúa cũng biết buồn | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/03/2025 | 25 |
587 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00767 | Thế giới trong ngăn tủ | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/03/2025 | 25 |
588 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00768 | Thế giới trong ngăn tủ | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/03/2025 | 25 |
589 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00769 | Những bông hoa hình trái tim | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/03/2025 | 25 |
590 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00770 | Điều ước gửi các vì sao | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/03/2025 | 25 |
591 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00771 | Lễ tạ ơn | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/03/2025 | 25 |
592 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00772 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Vui đùa cũng phải tìm nơi an toàn | THU THIÊN | 26/03/2025 | 25 |
593 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00773 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Qua đường cẩn thận ai ơi | THU THIÊN | 26/03/2025 | 25 |
594 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00774 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Nước sâu đừng có đến gần nghe con | THU THIÊN | 26/03/2025 | 25 |
595 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00775 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Điện giật nguy hiểm nhất mà | THU THIÊN | 26/03/2025 | 25 |
596 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00776 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Gặp cửa tự động, nhớ là đừng chơi | THU THIÊN | 26/03/2025 | 25 |
597 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00777 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Cửa sổ nguy hiểm, con cần tránh xa | THU THIÊN | 26/03/2025 | 25 |
598 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00778 | Đoàn kết là sức mạnh | MARIE TIBI | 26/03/2025 | 25 |
599 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00779 | Cháu yêu ông lắm | MARIE TIBI | 26/03/2025 | 25 |
600 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00780 | Các kỹ năng sơ cứu cơ bản - Hen suyễn và dị ứng | JOANNA BRUNDLE | 26/03/2025 | 25 |
601 | Phạm Thị Hiếu | | SPL-00087 | Luật thanh tra | VŨ ANH TUẤN | 04/04/2025 | 16 |
602 | Phạm Thị Hiếu | | STKC-02173 | Luyện tập Tiếng việt 1/2 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 18/04/2025 | 2 |
603 | Phạm Thị Hiếu | | STKC-02074 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/04/2025 | 2 |
604 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-01334 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
605 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-01314 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
606 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00825 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
607 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00827 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
608 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00511 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 215 |
609 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00515 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 215 |
610 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00555 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 17/09/2024 | 215 |
611 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00855 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 215 |
612 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00882 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 17/09/2024 | 215 |
613 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00890 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 215 |
614 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00799 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 215 |
615 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00743 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 215 |
616 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00813 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 215 |
617 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00876 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 215 |
618 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00698 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 214 |
619 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00728 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 214 |
620 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00718 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
621 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00708 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
622 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00753 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
623 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01150 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
624 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01140 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
625 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01175 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
626 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01125 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 214 |
627 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01265 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 214 |
628 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01255 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
629 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01245 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
630 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01285 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
631 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01108 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
632 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01129 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 89 |
633 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01193 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
634 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01213 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 89 |
635 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01233 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 89 |
636 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00686 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 89 |
637 | Tăng Thị Huệ | | SPL-00074 | Luật giao thông đường bộ và hệ thống biển báo | LÊ HUY HÒA | 02/04/2025 | 18 |
638 | Tăng Thị Huệ | | STKC-02245 | Bài tập tuần Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 18/04/2025 | 2 |
639 | Tăng Thị Huệ | | STKC-02126 | Giúp em giỏi Toán 3 | TRẦN NGỌC LAN | 18/04/2025 | 2 |
640 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-00782 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 20/09/2024 | 212 |
641 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00530 | Giáo dục thể chất 1 (Sách giáo viên) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 20/09/2024 | 212 |
642 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01086 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2024 | 212 |
643 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00648 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2024 | 212 |
644 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01585 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 20/09/2024 | 212 |
645 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00946 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 20/09/2024 | 212 |
646 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00879 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
647 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01497 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
648 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01517 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
649 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01599 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
650 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01619 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
651 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00878 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
652 | Thế Thị Kim Dung | | STKC-02332 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng việt 4/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 18/04/2025 | 2 |
653 | Thế Thị Kim Dung | | STKC-02329 | Vở bài tập nâng cao Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | 18/04/2025 | 2 |
654 | Thế Thị Kim Dung | | SPL-00025 | Các văn bản quy định chế độ tiền lương, BHXH và trợ cấp ưu đãi đối với người có công với cách mạng | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 31/03/2025 | 20 |
655 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00860 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 213 |
656 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00900 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
657 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00910 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
658 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00920 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
659 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00889 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
660 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00930 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
661 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01539 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
662 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01549 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 213 |
663 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01529 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
664 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01559 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
665 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01569 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
666 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01631 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 213 |
667 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01641 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
668 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01657 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
669 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00391 | Hoa cau | ĐỖ THỊ HIỀN HOÀ | 25/03/2025 | 26 |
670 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00392 | Mưa quê | NGUYỄN XUÂN KHÁNH | 25/03/2025 | 26 |
671 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00393 | Ở hiền gặp lành | XUÂN TÙNG | 25/03/2025 | 26 |
672 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00394 | Song hùng kì hiệp | CỔ LONG | 25/03/2025 | 26 |
673 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00395 | Nói láo lại đòi sách | XUÂN TÙNG | 25/03/2025 | 26 |
674 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00396 | Ước gì được nấy | ANH ĐÀO | 25/03/2025 | 26 |
675 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00397 | Cơn lốc - Tập 7 | AOYAGI TAKAO | 25/03/2025 | 26 |
676 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00398 | Đứa con thất lạc - Tập 41 | LÊ LINH | 25/03/2025 | 26 |
677 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00399 | Vô địch thần đao | PHÙNG CHÍ MINH | 25/03/2025 | 26 |
678 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00400 | Con trai người đi xa | XUÂN MAI | 25/03/2025 | 26 |
679 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00401 | Ngã độc hành | CAO DUNG | 25/03/2025 | 26 |
680 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00402 | Song hùng kì hiệp | CỔ LONG | 25/03/2025 | 26 |
681 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00403 | Song hùng kì hiệp | CỔ LONG | 25/03/2025 | 26 |
682 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00404 | Kiến thức phổ thông dành cho học sinh | NGỌC PHƯƠNG QUỲNH | 25/03/2025 | 26 |
683 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00405 | Lòng nhân ái | LÊ PHONG | 25/03/2025 | 26 |
684 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00406 | Võ tướng thiên hà | NGỌC MINH | 25/03/2025 | 26 |
685 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00407 | Chân mệnh thiên tử | MINH KHÔI | 25/03/2025 | 26 |
686 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00408 | bàn tay thần sầu | KAZUKI YAMAMOTO | 25/03/2025 | 26 |
687 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00409 | Thần đồng đát Việt tập 67 | LÊ LINH | 25/03/2025 | 26 |
688 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00410 | Đừng nói không bao giờ | QUANG HUY | 25/03/2025 | 26 |
689 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00411 | Đảo giấu vàng | VŨ QUỲNH LIÊN | 25/03/2025 | 26 |
690 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00412 | Bầu tiên và gậy rút | TRƯỜNG LINH | 25/03/2025 | 26 |
691 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00413 | Phượng Hoàng Kim | VŨ QUỲNH LIÊN | 25/03/2025 | 26 |
692 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00414 | Sự tích cây kim giao | ĐỖ ĐỨC | 25/03/2025 | 26 |
693 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00415 | Truyện cười dân gian Việt Nam | TRẦN ĐÌNH NAM | 25/03/2025 | 26 |
694 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00416 | Lớp học của anh bồ câu trắng | THY NGỌC | 25/03/2025 | 26 |
695 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00417 | Phân xử tài tình | THỌ TƯỜNG | 25/03/2025 | 26 |
696 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00418 | Chúng ta cần có một người bạn | TRƯƠNG QUANG QUỐC DŨNG | 25/03/2025 | 26 |
697 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00419 | Con dâu nhà trời | PHẠM MINH TUẤN | 25/03/2025 | 26 |
698 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00420 | Lương Sơn Ba, Chúc Anh Đài | ĐỒNG DIỆC MINH | 25/03/2025 | 26 |
699 | Trần Quảng Đại | | SNV-00634 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 212 |
700 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01019 | Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 212 |
701 | Trần Quảng Đại | | SGKC-00758 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 20/09/2024 | 212 |
702 | Trần Quảng Đại | | SNV-00531 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 20/09/2024 | 212 |
703 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01162 | Mỹ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG; NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN HỒNG NGỌC | 20/09/2024 | 212 |
704 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01432 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 212 |
705 | Trần Quảng Đại | | SNV-00824 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 212 |
706 | Trần Quảng Đại | | SNV-00949 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 212 |
707 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01577 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 212 |
708 | Trần Thị Mai | | SNV-00577 | Tiếng Anh 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 212 |
709 | Trần Thị Mai | | SNV-00651 | Tiếng Anh 2 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 212 |
710 | Trần Thị Mai | | SGKC-00902 | Sách bài tập Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 212 |
711 | Trần Thị Mai | | SGKC-00899 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 212 |
712 | Trần Thị Mai | | SGKC-01091 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 212 |
713 | Trần Thị Mai | | SGKC-01092 | Tiếng Anh 2 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 212 |
714 | Trần Thị Mai | | STKC-02283 | Ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh 3/1 | ĐẠI LỢI | 20/09/2024 | 212 |
715 | Trần Thị Mai | | STKC-02289 | Em học giỏi Tiếng Anh 3/1 | ĐẠI LỢI | 20/09/2024 | 212 |
716 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00696 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 214 |
717 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00726 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 214 |
718 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00716 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
719 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00706 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
720 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00751 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
721 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01148 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
722 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01138 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
723 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01173 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
724 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01263 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 214 |
725 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01253 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 214 |
726 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01243 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 214 |
727 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01283 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 214 |
728 | Trần Thị Mai Linh | | STKC-02240 | Vở luyện từ và câu 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 18/04/2025 | 2 |
729 | Trần Thị Mai Linh | | STKC-02138 | Thực hành và phát triển Toán 3/2 | PHAN DOÃN THOẠI | 18/04/2025 | 2 |
730 | Trần Thị Mai Linh | | SPL-00073 | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | NGUYỄN DUY HÙNG | 02/04/2025 | 18 |
731 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01107 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
732 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01128 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 89 |
733 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01192 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
734 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01212 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 89 |
735 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01232 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 89 |
736 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00685 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 89 |
737 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01376 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
738 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01461 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
739 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01481 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
740 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01356 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
741 | Vũ Hương Giang | | SNV-00787 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
742 | Vũ Hương Giang | | SPL-00069 | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên | CÔNG ĐOÀN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 01/04/2025 | 19 |
743 | Vũ Hương Giang | | STKC-02390 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/04/2025 | 2 |
744 | Vũ Hương Giang | | STKC-02359 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 18/04/2025 | 2 |
745 | Vũ Hương Giang | | SNV-00839 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 213 |
746 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01399 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 213 |
747 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01390 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
748 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01419 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
749 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01409 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
750 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00858 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 213 |
751 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00898 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
752 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00908 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
753 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00918 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
754 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00890 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
755 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00928 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
756 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01537 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 213 |
757 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01547 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 213 |
758 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01527 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
759 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01557 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
760 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01567 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 213 |
761 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01629 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 213 |
762 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01639 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 213 |
763 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01655 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 213 |
764 | Vũ Thị Hải Yến | | STKC-02401 | Luyện tập Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 18/04/2025 | 2 |
765 | Vũ Thị Hải Yến | | STKC-02347 | Luyện tập Tiếng việt 4/2 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 18/04/2025 | 2 |
766 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01500 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
767 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01520 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
768 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01602 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
769 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01622 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
770 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00881 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
771 | Vũ Thị Hải Yến | | SPL-00030 | Pháp lệnh cán bộ công chức quy chế thực hiện dân chủ trong hoạt động của cơ quan | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 31/03/2025 | 20 |
772 | Vũ Thị Huệ | | SPL-00082 | Luật hôn nhân và gia đình | BÙI VIỆT BẮC | 03/04/2025 | 17 |
773 | Vũ Thị Huệ | | STKC-02209 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 18/04/2025 | 2 |
774 | Vũ Thị Huệ | | STKC-02115 | Toán 2/2 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 18/04/2025 | 2 |
775 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00944 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 89 |
776 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00964 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
777 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00984 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
778 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01004 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
779 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00591 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 89 |
780 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00602 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 214 |
781 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00611 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
782 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00621 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
783 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00637 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
784 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01024 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
785 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01034 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 214 |
786 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01044 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
787 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01054 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 214 |
788 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01064 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |
789 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01074 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 214 |