STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Lê | | SNV-00492 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
2 | Bùi Thị Lê | | SNV-00489 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
3 | Bùi Thị Lê | | SNV-00519 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
4 | Bùi Thị Lê | | SNV-00556 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 2 |
5 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00818 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
6 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00748 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 2 |
7 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00857 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
8 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00797 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
9 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00727 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
10 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00790 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
11 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00811 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
12 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00713 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
13 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00832 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 2 |
14 | Bùi Thị Thư | | SNV-00547 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
15 | Bùi Thị Thư | | SNV-00554 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 2 |
16 | Bùi Thị Thư | | SNV-00522 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
17 | Bùi Thị Thư | | SNV-00512 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 2 |
18 | Bùi Thị Thư | | SNV-00490 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
19 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00838 | Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
20 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00844 | VBT Tiếng việt 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
21 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00849 | Luyện viết 1/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
22 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00865 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
23 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00875 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
24 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00877 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 2 |
25 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00881 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 2 |
26 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00889 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
27 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00892 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
28 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00777 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
29 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00772 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
30 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00817 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
31 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00797 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
32 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00804 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
33 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01366 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
34 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01346 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
35 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01396 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
36 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01406 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
37 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01426 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
38 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01416 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
39 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01386 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
40 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01451 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
41 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01471 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
42 | Đào Kim Thành | | SNV-00863 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
43 | Đào Kim Thành | | SNV-00873 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
44 | Đào Kim Thành | | SNV-00903 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
45 | Đào Kim Thành | | SNV-00913 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
46 | Đào Kim Thành | | SNV-00922 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
47 | Đào Kim Thành | | SNV-00892 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
48 | Đào Kim Thành | | SNV-00933 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 2 |
49 | Đào Kim Thành | | SGKC-01492 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
50 | Đào Kim Thành | | SGKC-01512 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
51 | Đào Kim Thành | | SGKC-01542 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
52 | Đào Kim Thành | | SGKC-01552 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
53 | Đào Kim Thành | | SGKC-01532 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
54 | Đào Kim Thành | | SGKC-01562 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 2 |
55 | Đào Kim Thành | | SGKC-01572 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
56 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01529 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
57 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00859 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
58 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00869 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
59 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00899 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
60 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00909 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
61 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00919 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
62 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00929 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 2 |
63 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01488 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
64 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01508 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
65 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01538 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
66 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01548 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
67 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01528 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
68 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01558 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 2 |
69 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01568 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
70 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01630 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
71 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01640 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
72 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01590 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
73 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01610 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
74 | Giang Thị Lan | | SNV-00584 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
75 | Giang Thị Lan | | SNV-00605 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
76 | Giang Thị Lan | | SNV-00614 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
77 | Giang Thị Lan | | SNV-00624 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
78 | Giang Thị Lan | | SNV-00640 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
79 | Giang Thị Lan | | SGKC-00936 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
80 | Giang Thị Lan | | SGKC-00916 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
81 | Giang Thị Lan | | SGKC-00957 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
82 | Giang Thị Lan | | SGKC-00976 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
83 | Giang Thị Lan | | SGKC-00996 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
84 | Giang Thị Lan | | SGKC-01029 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
85 | Giang Thị Lan | | SGKC-01048 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
86 | Giang Thị Lan | | SGKC-01058 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
87 | Giang Thị Lan | | SGKC-01069 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
88 | Giang Thị Lan | | SGKC-01078 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
89 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00495 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
90 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00486 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
91 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00514 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 2 |
92 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00560 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 2 |
93 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00520 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
94 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00712 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
95 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00810 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
96 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00740 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 2 |
97 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00863 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
98 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00789 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
99 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00726 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
100 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00817 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
101 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00747 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 2 |
102 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00796 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
103 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00874 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
104 | Lê Thị Phượng | | SNV-00586 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
105 | Lê Thị Phượng | | SNV-00607 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
106 | Lê Thị Phượng | | SNV-00616 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
107 | Lê Thị Phượng | | SNV-00626 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
108 | Lê Thị Phượng | | SNV-00642 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
109 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00938 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
110 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00917 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
111 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00959 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
112 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00979 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
113 | Lê Thị Phượng | | SGKC-00997 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
114 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01031 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
115 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01038 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
116 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01049 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
117 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01061 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
118 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01071 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
119 | Lê Thị Phượng | | SGKC-01081 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
120 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00585 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
121 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00606 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
122 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00615 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
123 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00625 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
124 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00641 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
125 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00933 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
126 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00913 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
127 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00958 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
128 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00973 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
129 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00993 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
130 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01025 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
131 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01035 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
132 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01045 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
133 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
134 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
135 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01065 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
136 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01075 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
137 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00582 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
138 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00603 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
139 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00612 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
140 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00622 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
141 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00638 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
142 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00934 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
143 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00914 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
144 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00955 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
145 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00974 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
146 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00994 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
147 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01026 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
148 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01036 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
149 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01046 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
150 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01066 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
151 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01076 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
152 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00861 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
153 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00871 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
154 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00901 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
155 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00911 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
156 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00921 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
157 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00888 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
158 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00931 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 2 |
159 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01491 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
160 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01511 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
161 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01541 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
162 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01551 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
163 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01531 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
164 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01561 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 2 |
165 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01571 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
166 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01633 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
167 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01643 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
168 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01659 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 2 |
169 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01593 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
170 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01613 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
171 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00673 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 2 |
172 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00693 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
173 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00713 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
174 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00723 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 2 |
175 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00703 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
176 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00748 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
177 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01101 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
178 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01115 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
179 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01145 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
180 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01135 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
181 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01170 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
182 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01180 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
183 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01200 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 2 |
184 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01220 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
185 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01260 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 2 |
186 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01250 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
187 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01240 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
188 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01280 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
189 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00491 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
190 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00485 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
191 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00521 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
192 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00513 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 2 |
193 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00557 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 2 |
194 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00819 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
195 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00749 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 2 |
196 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00860 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
197 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00798 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
198 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00728 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
199 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00791 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
200 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00742 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 2 |
201 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00812 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
202 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00774 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
203 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00769 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
204 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00814 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
205 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00794 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
206 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00805 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
207 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01363 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
208 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01343 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
209 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01393 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
210 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01403 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
211 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01423 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
212 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01413 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
213 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01383 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
214 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01448 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
215 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01468 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
216 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00782 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
217 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00773 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
218 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00813 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
219 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00793 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
220 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00803 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
221 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01342 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
222 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01392 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
223 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01402 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
224 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01422 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
225 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01412 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
226 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01382 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
227 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01447 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
228 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01467 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
229 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-00569 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 05/09/2025 | 2 |
230 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00677 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 2 |
231 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00697 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
232 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00727 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 2 |
233 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00717 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
234 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00707 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
235 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00752 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
236 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01098 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
237 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01119 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
238 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01149 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
239 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01139 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
240 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01174 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
241 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01184 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
242 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01204 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 2 |
243 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01124 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
244 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01264 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 2 |
245 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01254 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
246 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01244 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
247 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01284 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
248 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00675 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 2 |
249 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00695 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
250 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00725 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 2 |
251 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00715 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
252 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00705 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
253 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00750 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
254 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01096 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
255 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01117 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
256 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01147 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
257 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01137 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
258 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01172 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
259 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01182 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
260 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01202 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 2 |
261 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01222 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
262 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01262 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 2 |
263 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01252 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
264 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01242 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
265 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01282 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
266 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00776 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
267 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00771 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
268 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00816 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
269 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00796 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
270 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00808 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
271 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01365 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
272 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01345 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
273 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01395 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
274 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01405 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
275 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01425 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
276 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01415 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
277 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01385 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
278 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01450 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
279 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01470 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
280 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00775 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
281 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00770 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
282 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00815 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
283 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00795 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
284 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00807 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
285 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01364 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
286 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01344 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
287 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01394 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
288 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01404 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
289 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01424 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
290 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01414 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
291 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01384 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
292 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01449 | VBT Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
293 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01469 | VBT Toán 4/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
294 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00498 | Tiếng việt 1/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
295 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00511 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 2 |
296 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00515 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
297 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00555 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 05/09/2025 | 2 |
298 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00855 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
299 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00820 | VBT Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
300 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00882 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2025 | 2 |
301 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00729 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
302 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00890 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
303 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00799 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
304 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00743 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2025 | 2 |
305 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00813 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
306 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00715 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
307 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00876 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
308 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00862 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
309 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00872 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
310 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00902 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
311 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00912 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
312 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00920 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
313 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SNV-00932 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 2 |
314 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01490 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
315 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01510 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
316 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01540 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
317 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01550 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
318 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01530 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
319 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01560 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 2 |
320 | Phạm Thị Như Quỳnh | | SGKC-01570 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
321 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00678 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 2 |
322 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00698 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
323 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00728 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 2 |
324 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00718 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
325 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00708 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
326 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00753 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
327 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01099 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
328 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01120 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
329 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01150 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
330 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01140 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
331 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01175 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
332 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01185 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
333 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01205 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 2 |
334 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01125 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
335 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01265 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 2 |
336 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01255 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
337 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01245 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
338 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01285 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
339 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00860 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
340 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00870 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
341 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00900 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
342 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00910 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
343 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00924 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
344 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00889 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
345 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00930 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 2 |
346 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01489 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
347 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01509 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
348 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01539 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
349 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01549 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
350 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01559 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 2 |
351 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01569 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
352 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01631 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
353 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01641 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
354 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01657 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 2 |
355 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01591 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
356 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01621 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
357 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00676 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 2 |
358 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00696 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
359 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00726 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 2 |
360 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00716 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
361 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00706 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
362 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00751 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
363 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01097 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
364 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01118 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
365 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01148 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
366 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01138 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 05/09/2025 | 2 |
367 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01173 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 05/09/2025 | 2 |
368 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01183 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
369 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01203 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 05/09/2025 | 2 |
370 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01223 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2025 | 2 |
371 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01263 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 05/09/2025 | 2 |
372 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00858 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
373 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00868 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
374 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00898 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
375 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00908 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
376 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00918 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
377 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00890 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
378 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-00928 | Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
379 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01487 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
380 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01507 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
381 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01537 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
382 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01547 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2025 | 2 |
383 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01527 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2025 | 2 |
384 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01557 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2025 | 2 |
385 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01567 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2025 | 2 |
386 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00580 | Tiếng việt 2/1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
387 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00602 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
388 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00611 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
389 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00621 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
390 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00637 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
391 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00912 | Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
392 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00932 | VBT Toán 2/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2025 | 2 |
393 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00954 | Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
394 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00972 | VBT Tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
395 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00992 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2025 | 2 |
396 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01024 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
397 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01034 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2025 | 2 |
398 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01044 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
399 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01054 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 2 |
400 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01064 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |
401 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01074 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2025 | 2 |