STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00746 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 173 |
2 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00767 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 19/09/2024 | 173 |
3 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00795 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
4 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00788 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
5 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00739 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 173 |
6 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00809 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 173 |
7 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00496 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 19/09/2024 | 173 |
8 | Bùi Thị Hường | | SNV-00507 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 173 |
9 | Bùi Thị Hường | | SNV-00482 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 19/09/2024 | 173 |
10 | Bùi Thị Hường | | SNV-00532 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 19/09/2024 | 173 |
11 | Bùi Thị Hường | | SNV-00523 | Giáo dục thể chất 1 (Sách giáo viên) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
12 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00781 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
13 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00774 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 19/09/2024 | 173 |
14 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00753 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 19/09/2024 | 173 |
15 | Bùi Thị Hường | | SNV-00539 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 19/09/2024 | 173 |
16 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01051 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
17 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01027 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/09/2024 | 173 |
18 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01013 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
19 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01018 | Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 173 |
20 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01067 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
21 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01059 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
22 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01039 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/09/2024 | 173 |
23 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01079 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
24 | Bùi Thị Hường | | SNV-00601 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 173 |
25 | Bùi Thị Hường | | SNV-00610 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
26 | Bùi Thị Hường | | SNV-00620 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 19/09/2024 | 173 |
27 | Bùi Thị Hường | | SNV-00629 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
28 | Bùi Thị Hường | | SNV-00633 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 173 |
29 | Bùi Thị Hường | | SNV-00636 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
30 | Bùi Thị Hường | | SNV-00645 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2024 | 173 |
31 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01084 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2024 | 173 |
32 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01160 | Mỹ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG; NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN HỒNG NGỌC | 19/09/2024 | 173 |
33 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01155 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
34 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01270 | Bài tập Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM; NGUYỄN THANH THỦY | 19/09/2024 | 173 |
35 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01275 | Vở bài tập Mỹ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 19/09/2024 | 173 |
36 | Bùi Thị Hường | | SNV-00733 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM; NGUYỄN THANH THỦY | 19/09/2024 | 173 |
37 | Bùi Thị Hường | | SNV-00738 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
38 | Bùi Thị Hường | | SNV-00744 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 19/09/2024 | 173 |
39 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01166 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 19/09/2024 | 173 |
40 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01397 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
41 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01407 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
42 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01417 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
43 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01387 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
44 | Bùi Thị Hường | | SNV-00798 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
45 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01435 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 19/09/2024 | 173 |
46 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01439 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
47 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01433 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 173 |
48 | Bùi Thị Hường | | SNV-00822 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 173 |
49 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01444 | Bài tập Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 19/09/2024 | 173 |
50 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01552 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 173 |
51 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01572 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
52 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01579 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 173 |
53 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01582 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
54 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01588 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 19/09/2024 | 173 |
55 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01584 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2024 | 173 |
56 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01492 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 173 |
57 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01532 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
58 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01542 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
59 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01562 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
60 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01644 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
61 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01634 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 173 |
62 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01660 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
63 | Bùi Thị Hường | | SNV-00948 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 19/09/2024 | 173 |
64 | Bùi Thị Hường | | SNV-00945 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2024 | 173 |
65 | Bùi Thị Hường | | SNV-00943 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
66 | Bùi Thị Hường | | SNV-00940 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 19/09/2024 | 173 |
67 | Bùi Thị Hường | | SNV-00934 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
68 | Bùi Thị Hường | | SNV-00924 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
69 | Bùi Thị Hường | | SNV-00894 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
70 | Bùi Thị Hường | | SNV-00914 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
71 | Bùi Thị Hường | | SNV-00904 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
72 | Bùi Thị Hường | | SNV-00864 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 173 |
73 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01317 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
74 | Bùi Thị Hường | | SGKC-00967 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
75 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01110 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
76 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01131 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 49 |
77 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01358 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
78 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01378 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
79 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01502 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
80 | Bùi Thị Hường | | SGKC-01522 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
81 | Bùi Thị Hường | | SNV-00830 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
82 | Bùi Thị Hường | | SNV-00594 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
83 | Bùi Thị Hường | | SNV-00688 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 49 |
84 | Bùi Thị Hường | | SNV-00789 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
85 | Bùi Thị Hường | | SNV-00883 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
86 | Bùi Thị Hường | | SPL-00026 | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành Giáo dục và đào tạo | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐẠO TẠO HẢI DƯƠNG | 30/09/2024 | 162 |
87 | Bùi Thị Hường | | SPL-00079 | Luật giáo dục | TRỊNH THÚC HUỲNH | 03/02/2025 | 36 |
88 | Bùi Thị Lê | | STKC-02172 | Luyện tập Tiếng việt 1/2 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 07/03/2025 | 4 |
89 | Bùi Thị Lê | | STKC-02077 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 07/03/2025 | 4 |
90 | Bùi Thị Lê | | SPL-00050 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 07/03/2025 | 4 |
91 | Bùi Thị Lê | | SGKC-01312 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
92 | Bùi Thị Lê | | SGKC-01332 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
93 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00823 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
94 | Bùi Thị Lê | | SNV-00825 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
95 | Bùi Thị Lê | | SNV-00489 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 175 |
96 | Bùi Thị Lê | | SNV-00519 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 175 |
97 | Bùi Thị Lê | | SNV-00556 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 17/09/2024 | 175 |
98 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00748 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 175 |
99 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00857 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 175 |
100 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00797 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 175 |
101 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00790 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 175 |
102 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00811 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 175 |
103 | Bùi Thị Lê | | SGKC-00832 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 17/09/2024 | 175 |
104 | Bùi Thị Nga | | SGKC-00884 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
105 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01014 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
106 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01580 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
107 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01073 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 172 |
108 | Bùi Thị Nga | | SGKC-01544 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 172 |
109 | Bùi Thị Nga | | SNV-00481 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 20/09/2024 | 172 |
110 | Bùi Thị Nga | | SNV-00630 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
111 | Bùi Thị Nga | | SNV-00741 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
112 | Bùi Thị Nga | | SNV-00941 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
113 | Bùi Thị Nga | | SNV-00571 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 172 |
114 | Bùi Thị Nga | | SNV-00644 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 172 |
115 | Bùi Thị Nga | | SNV-00755 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 20/09/2024 | 172 |
116 | Bùi Thị Nga | | SNV-00848 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 172 |
117 | Bùi Thị Nga | | SNV-00925 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 172 |
118 | Bùi Thị Thư | | SNV-00607 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
119 | Bùi Thị Thư | | SNV-00616 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
120 | Bùi Thị Thư | | SNV-00626 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
121 | Bùi Thị Thư | | SNV-00642 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
122 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01031 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
123 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01038 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
124 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01049 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
125 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01061 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
126 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01071 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
127 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01081 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
128 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00946 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
129 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00966 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
130 | Bùi Thị Thư | | SGKC-00986 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
131 | Bùi Thị Thư | | SGKC-01006 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
132 | Bùi Thị Thư | | SNV-00593 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
133 | Bùi Thị Thư | | STKC-02193 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 2 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 06/03/2025 | 5 |
134 | Bùi Thị Thư | | STKC-02109 | Phát triển trí thông minh Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/03/2025 | 5 |
135 | Bùi Thị Thư | | SPL-00049 | Chế độ tài chính về quản lý đầu tư và xây dựng | BỘ TÀI CHÍNH | 06/03/2025 | 5 |
136 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00271 | Vụ nổ bong bóng | TRẦN THỊ PHƯƠNG THÚY | 26/02/2025 | 13 |
137 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00272 | Tò mò về quê | THÁI THÙY DƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
138 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00273 | Trư Bát Giới lấy vợ | BÙI VIỆT BẮC | 26/02/2025 | 13 |
139 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00274 | Em muốn biết tại sao? | HÀ TRẦN | 26/02/2025 | 13 |
140 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00275 | Em muốn biết tại sao? | HÀ TRẦN | 26/02/2025 | 13 |
141 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00276 | 100 bài hát thiếu niên | PHƯƠNG LOAN | 26/02/2025 | 13 |
142 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00277 | Vũ trụ và Trái đất | NGỌC KHÁNH | 26/02/2025 | 13 |
143 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00278 | Bầy chim thiên nga | MINH HUYỀN | 26/02/2025 | 13 |
144 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00279 | Nữ đô đốc đội quân voi | HOÀI ANH | 26/02/2025 | 13 |
145 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00280 | Rùa và Thỏ | HOÀI ANH | 26/02/2025 | 13 |
146 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00281 | Sẻ con lạc mẹ | QUỐC KHÁNH | 26/02/2025 | 13 |
147 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00282 | Bạn số đáng yêu | LỮ LỆ NA | 26/02/2025 | 13 |
148 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00283 | Con vỏi con voi | NGUYỄN HOÀNG | 26/02/2025 | 13 |
149 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00284 | Chiếc xe đạp của gấu con | NHẬT TÂN | 26/02/2025 | 13 |
150 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00285 | Sự tích chim tu hú | NHẬT TÂN | 26/02/2025 | 13 |
151 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00286 | Hoàng tử gấu trắng | NGÔ MINH VÂN | 26/02/2025 | 13 |
152 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00287 | Người đẹp và quái thú | NGÔ MINH VÂN | 26/02/2025 | 13 |
153 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00288 | Tri thức bách khoa 1 | PHI LONG | 26/02/2025 | 13 |
154 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00289 | Tri thức bách khoa 2 | PHI LONG | 26/02/2025 | 13 |
155 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00290 | Tri thức bách khoa 3 | PHI LONG | 26/02/2025 | 13 |
156 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00291 | Tri thức bách khoa 4 | PHI LONG | 26/02/2025 | 13 |
157 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00292 | Cô dâu thực sự | NGÔ MINH VÂN | 26/02/2025 | 13 |
158 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00293 | Thỏ con ba lần thắng Sói | TƯỜNG HẠNH | 26/02/2025 | 13 |
159 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00294 | Vịt con xấu xí | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
160 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00295 | Ba chú lợn con | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
161 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00296 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
162 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00297 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
163 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00298 | Nhổ củ cải | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
164 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00299 | Nhổ củ cải | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
165 | Cao Kỳ Duyên | 4 D | STN-00300 | Nhổ củ cải | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
166 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00031 | Thánh Tản Viên | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
167 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00032 | Ai mua hành tôi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
168 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00033 | Ai mua hành tôi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
169 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00034 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
170 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00035 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
171 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00036 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
172 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00037 | Mụ Lường | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
173 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00038 | Mụ Lường | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
174 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00039 | Cậu bé thông minh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
175 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00040 | Cậu bé thông minh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
176 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00041 | Tích Chu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
177 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00042 | Tích Chu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
178 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00043 | Ông ba mươi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
179 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00044 | Ông ba mươi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
180 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00045 | Nghêu sò ốc hến | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
181 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00046 | Nghêu sò ốc hến | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
182 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00047 | Cây khế | NGUYỄN THANH TÙNG | 28/02/2025 | 11 |
183 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00048 | Cây khế | NGUYỄN THANH TÙNG | 28/02/2025 | 11 |
184 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00049 | Cây khế | NGUYỄN THANH TÙNG | 28/02/2025 | 11 |
185 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00050 | Cây khế | THANH PHƯƠNG | 28/02/2025 | 11 |
186 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00051 | Cây khế | THANH PHƯƠNG | 28/02/2025 | 11 |
187 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00052 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | NHIỀU TÁC GIẢ | 28/02/2025 | 11 |
188 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00053 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | NHIỀU TÁC GIẢ | 28/02/2025 | 11 |
189 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00054 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | NHIỀU TÁC GIẢ | 28/02/2025 | 11 |
190 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00055 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
191 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00056 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
192 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00057 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
193 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00058 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
194 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00059 | Tiên Dung - Chử Đồng tử | NGUYỄN THANH TÙNG | 28/02/2025 | 11 |
195 | Cao Phương Thảo | 1 A | STN-00060 | Tiên Dung - Chử Đồng tử | NGUYỄN THANH TÙNG | 28/02/2025 | 11 |
196 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00361 | Shin - Cậu bé bút chì - Tập 25 | HÀ THUỶ | 24/02/2025 | 15 |
197 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00362 | Bật mí tất tần tật về bố mẹ | TRẦN QUYÊN | 24/02/2025 | 15 |
198 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00363 | Tý Quậy - Tập 5 | ĐÀO HẢI | 24/02/2025 | 15 |
199 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00364 | Tuyển tập ngụ ngôn Aesop | PHẠM KHẢI HOÀN | 24/02/2025 | 15 |
200 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00365 | Con Bim trắng tai đen | G. TRÔIEPÔNXKI | 24/02/2025 | 15 |
201 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00366 | Yển sư | THƯƠNG THƯƠNG ĐẶNG | 24/02/2025 | 15 |
202 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00367 | Truyện cổ Grim | HỮU NGỌC | 24/02/2025 | 15 |
203 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00368 | Shin - Cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 24/02/2025 | 15 |
204 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00369 | Thầy pháp sợ ma | XUÂN TÙNG | 24/02/2025 | 15 |
205 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00370 | Truyện cổ Việt Nam chọn lọc | QUỐC TUẤN | 24/02/2025 | 15 |
206 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00371 | Sự tích núi Sam | KIM KHÁNH | 24/02/2025 | 15 |
207 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00372 | Ai sinh ra cá ngựa con? | NHẬT LINH | 24/02/2025 | 15 |
208 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00373 | Bác cũng phải trình giấy | CÔNG TY PHAN THỊ | 24/02/2025 | 15 |
209 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00374 | Chuyện thần thoại anh hùng dựng nước | CAO HUY ĐỈNH | 24/02/2025 | 15 |
210 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00375 | Sự tích Hồ Ba bể | HỒNG HÀ | 24/02/2025 | 15 |
211 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00376 | Tìm mẹ | NGUYỄN CÔNG HOAN | 24/02/2025 | 15 |
212 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00377 | Mari Quyri - Nhà hoá học và vật lí học nổi tiếng | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 24/02/2025 | 15 |
213 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00378 | Quang Trung - Đại phá quân Thanh | PHẠM VĂN GIỚI | 24/02/2025 | 15 |
214 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00379 | Tổng bí thư Hà Huy Tập | LÊ NHƯ HẠNH | 24/02/2025 | 15 |
215 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00380 | Thái sư Trần Thủ Độ | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 24/02/2025 | 15 |
216 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00381 | Shin - Cậu bé bút chì - Tập 29 | YOSHITO USUI | 24/02/2025 | 15 |
217 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00382 | Shin - Cậu bé bút chì - Tập 50 | YOSHITO USUI | 24/02/2025 | 15 |
218 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00383 | Mari Quyri | KIM NAM KIN | 24/02/2025 | 15 |
219 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00384 | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | 24/02/2025 | 15 |
220 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00386 | Trần Hưng Đạo | NGUYỄN BÍCH NGỌC | 24/02/2025 | 15 |
221 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00387 | Cuộc đời lưu lạc của Tam Mao | NGUYỄN BÍCH NGỌC | 24/02/2025 | 15 |
222 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00388 | Chúa sơn lâm | JEE YONG KIM | 24/02/2025 | 15 |
223 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00389 | Ăn khế trả vàng | ANH THIÊN | 24/02/2025 | 15 |
224 | Cao Phương Uyên | 5 A | STN-00390 | Nôben | HAN KIÊN | 24/02/2025 | 15 |
225 | Chu Thị Xoan | | STKC-02284 | Ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh 3/1 | ĐẠI LỢI | 20/09/2024 | 172 |
226 | Chu Thị Xoan | | STKC-02273 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 3/1 | TRẦN HƯƠNG QUỲNH | 20/09/2024 | 172 |
227 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01373 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
228 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01458 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
229 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01478 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
230 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01353 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
231 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00784 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
232 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00772 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
233 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00817 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2024 | 174 |
234 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00797 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2024 | 174 |
235 | Đặng Thị Thu Hà | | SNV-00804 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
236 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01346 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 173 |
237 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01396 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
238 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01406 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
239 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01426 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 173 |
240 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01416 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
241 | Đặng Thị Thu Hà | | SGKC-01386 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
242 | Đặng Thị Thu Hà | | SPL-00033 | Tài liệu bồi dưỡng công tác tổ chức | SỞ NỘI VỤ | 04/03/2025 | 7 |
243 | Đặng Thị Thu Hà | | STKC-02331 | Vở bài tập nâng cao Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | 04/03/2025 | 7 |
244 | Đặng Thị Thu Hà | | STKC-02387 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/03/2025 | 7 |
245 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00001 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 28/02/2025 | 11 |
246 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00002 | Truyện ngụ ngôn thế giới | Đông A | 28/02/2025 | 11 |
247 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00003 | Thánh Gióng | NGUYỄN BÍCH HẢO | 28/02/2025 | 11 |
248 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00004 | Dấy nghiệp Trung Hưng | NGUYỄN VĂN THẢO | 28/02/2025 | 11 |
249 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00005 | Thuở đầu dựng nước Văn Lang và Âu Lạc | NGUYỄN VĂN THẢO | 28/02/2025 | 11 |
250 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00006 | Con thỏ và con hổ | TÔ HOÀI | 28/02/2025 | 11 |
251 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00007 | Chú bé ngón tay cái | PHẠM QUANG VINH | 28/02/2025 | 11 |
252 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00008 | Chú bé ngón tay cái | PHẠM QUANG VINH | 28/02/2025 | 11 |
253 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00009 | Bà chúa tuyết | PHẠM QUANG VINH | 28/02/2025 | 11 |
254 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00010 | Bà chúa tuyết | PHẠM QUANG VINH | 28/02/2025 | 11 |
255 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00011 | Nàng tiên cá | PHẠM QUANG VINH | 28/02/2025 | 11 |
256 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00012 | Nàng tiên cá | PHẠM QUANG VINH | 28/02/2025 | 11 |
257 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00013 | Trạng Quỳnh | NGÂN HÀ | 28/02/2025 | 11 |
258 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00014 | Ba Giai - Tú Xuất | TRẦN ĐÌNH NAM | 28/02/2025 | 11 |
259 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00015 | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé gái | NHIỀU TÁC GIẢ | 28/02/2025 | 11 |
260 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00016 | Nàng tiên cá | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 28/02/2025 | 11 |
261 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00017 | Nàng tiên cá | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 28/02/2025 | 11 |
262 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00018 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | LÊ MINH PHƯƠNG | 28/02/2025 | 11 |
263 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00019 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | LÊ MINH PHƯƠNG | 28/02/2025 | 11 |
264 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00020 | Bình vôi | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
265 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00021 | Bình vôi | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
266 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00022 | Thạch Sanh | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
267 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00023 | Thạch Sanh | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
268 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00024 | Tấm thảm bay | QUANG HUY | 28/02/2025 | 11 |
269 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00025 | Tấm thảm bay | QUANG HUY | 28/02/2025 | 11 |
270 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00026 | Tấm thảm bay | QUANG HUY | 28/02/2025 | 11 |
271 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00027 | Sự tích bánh chưng, bánh dày | TRANH TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
272 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00028 | Sự tích bánh chưng, bánh dày | TRANH TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
273 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00029 | Thánh Tản Viên | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
274 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 E | STN-00030 | Thánh Tản Viên | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
275 | Đào Kim Thành | | STKC-02330 | Vở bài tập nâng cao Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | 04/03/2025 | 7 |
276 | Đào Kim Thành | | STKC-02372 | 35 đề ôn luyện Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 04/03/2025 | 7 |
277 | Đào Kim Thành | | SPL-00039 | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | BỘ TÀI CHÍNH | 04/03/2025 | 7 |
278 | Đào Kim Thành | | SNV-00770 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 173 |
279 | Đào Kim Thành | | SNV-00815 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
280 | Đào Kim Thành | | SNV-00795 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
281 | Đào Kim Thành | | SNV-00807 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 173 |
282 | Đào Kim Thành | | SGKC-01394 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
283 | Đào Kim Thành | | SGKC-01404 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
284 | Đào Kim Thành | | SGKC-01424 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 173 |
285 | Đào Kim Thành | | SGKC-01414 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
286 | Đào Kim Thành | | SGKC-01384 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
287 | Đào Kim Thành | | SGKC-01377 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
288 | Đào Kim Thành | | SGKC-01462 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
289 | Đào Kim Thành | | SGKC-01482 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
290 | Đào Kim Thành | | SGKC-01357 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
291 | Đào Kim Thành | | SNV-00788 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
292 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00571 | 365 chuyện kể hằng đêm | MINH HUYỀN | 27/02/2025 | 12 |
293 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00572 | Tý Quậy Tập 5 | ĐÀO HẢI | 27/02/2025 | 12 |
294 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00573 | Những câu chuyện phiêu lưu kì thú | TRỊNH MINH THANH | 27/02/2025 | 12 |
295 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00574 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | ĐỨC HẬU | 27/02/2025 | 12 |
296 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00575 | Truyện cười dân gian Việt Nam | TRẦN ĐÌNH NAM | 27/02/2025 | 12 |
297 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00576 | Hành trình trở về của Ô-đy-xê | MINH TRANG | 27/02/2025 | 12 |
298 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00577 | Sự tích trầu cau | ĐỨC TRÍ | 27/02/2025 | 12 |
299 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00578 | Truyền thuyết Hùng Vương | VŨ KIM BIÊN | 27/02/2025 | 12 |
300 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00579 | 101 truyện mẹ kể con nghe | NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 27/02/2025 | 12 |
301 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00580 | Truyện tiếu lâm Việt Nam chọn lọc | THI LONG | 27/02/2025 | 12 |
302 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00581 | 15 truyện cổ hay nhất miền băng tuyết | TRỊNH MẠNH | 27/02/2025 | 12 |
303 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00582 | Tây du kí | NGÔ THỪA ÂN | 27/02/2025 | 12 |
304 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00583 | Shin - Cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 27/02/2025 | 12 |
305 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00584 | Đôraêmon tập 2 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
306 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00585 | Shin - Cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 27/02/2025 | 12 |
307 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00586 | Lincôn | KIM NAM KIN | 27/02/2025 | 12 |
308 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00587 | Nghìn lẻ một đêm | PAKJUNG UK | 27/02/2025 | 12 |
309 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00588 | Hãy đợi đấy | ANH CÔI | 27/02/2025 | 12 |
310 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00589 | Ông ơi, vì sao lại thế? | HỒNG MINH | 27/02/2025 | 12 |
311 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00590 | Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài | ĐỒNG DIỆC MINH | 27/02/2025 | 12 |
312 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00591 | Khi nào biết nhiều hơn về các hành tinh | VŨ KHÔI NGUYÊN | 27/02/2025 | 12 |
313 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00592 | Vượt lên số phận | NHIỀU TÁC GIẢ | 27/02/2025 | 12 |
314 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00593 | Truyện cổ Áo | QUANG CHIẾN | 27/02/2025 | 12 |
315 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00594 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 27/02/2025 | 12 |
316 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00595 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 27/02/2025 | 12 |
317 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00596 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 27/02/2025 | 12 |
318 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00597 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 27/02/2025 | 12 |
319 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00598 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 27/02/2025 | 12 |
320 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00599 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 27/02/2025 | 12 |
321 | Đinh Nhã Anh Thư | 2 C | STN-00600 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 27/02/2025 | 12 |
322 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00211 | Sự sống - Tập 2 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 26/02/2025 | 13 |
323 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00212 | Sự sống - Tập 2 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 26/02/2025 | 13 |
324 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00213 | Sự sống - Tập 2 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 26/02/2025 | 13 |
325 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00214 | Sự sống - Tập 2 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 26/02/2025 | 13 |
326 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00215 | Thể thao - Tập 1 | NGÂN XUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
327 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00216 | Thể thao - Tập 1 | NGÂN XUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
328 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00217 | Thể thao - Tập 1 | NGÂN XUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
329 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00218 | Thể thao - Tập 1 | NGÂN XUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
330 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00219 | Thể thao - tập 2 | NGÂN XUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
331 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00220 | Thể thao - tập 2 | NGÂN XUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
332 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00221 | Thể thao - tập 2 | NGÂN XUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
333 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00222 | Thể thao - tập 2 | NGÂN XUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
334 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00223 | Nợ như Chúa Chổm | HỒNG HÀ | 26/02/2025 | 13 |
335 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00224 | Yết Kiêu dã tượng | TẠ HUY LONG | 26/02/2025 | 13 |
336 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00225 | Năm hũ vàng | THỤY ANH | 26/02/2025 | 13 |
337 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00226 | Chú mèo đi hia | ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN | 26/02/2025 | 13 |
338 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00227 | Chuyện Trê Cóc | NGÔ MẠNH LÂN | 26/02/2025 | 13 |
339 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00228 | Cây tre trăm đốt | NGÔ MẠNH LÂN | 26/02/2025 | 13 |
340 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00229 | Ngôi đền giữa biển | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
341 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00230 | Con chim khách màu nhiệm | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
342 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00231 | Viên ngọc ước | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
343 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00232 | Sự tích con khỉ | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
344 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00233 | Chàng ngốc và gã bợm | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
345 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00234 | Tú Uyên giáng kiều | MAI LONG | 26/02/2025 | 13 |
346 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00235 | Sự tích con Dã Tràng | PHẠM MINH TRÍ | 26/02/2025 | 13 |
347 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00236 | Sự tích Hồ Gươm | VŨ DUY NGHĨA | 26/02/2025 | 13 |
348 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00237 | Tháng ba kể chuyện | HOÀNG THANH HƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
349 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00238 | Khỉ và Cá heo | CHÂU DIÊN | 26/02/2025 | 13 |
350 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00239 | Cứu vật vật trả ân | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
351 | Đoàn Gia Linh | 4 B | STN-00240 | Chiếc cối xay thần | HẢI BẰNG | 26/02/2025 | 13 |
352 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01501 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
353 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01521 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
354 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01603 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
355 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01623 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
356 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00882 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
357 | Đoàn Thị Thu Hà | | STKC-02442 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 03/03/2025 | 8 |
358 | Đoàn Thị Thu Hà | | STKC-02471 | Đề kiểm tra Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 03/03/2025 | 8 |
359 | Đoàn Thị Thu Hà | | SPL-00030 | Pháp lệnh cán bộ công chức quy chế thực hiện dân chủ trong hoạt động của cơ quan | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 03/03/2025 | 8 |
360 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00859 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/12/2024 | 77 |
361 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00899 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 24/12/2024 | 77 |
362 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00909 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/12/2024 | 77 |
363 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00919 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/12/2024 | 77 |
364 | Đoàn Thị Thu Hà | | SNV-00929 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 24/12/2024 | 77 |
365 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01538 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/12/2024 | 77 |
366 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01548 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/12/2024 | 77 |
367 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01528 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/12/2024 | 77 |
368 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01558 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 24/12/2024 | 77 |
369 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01568 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/12/2024 | 77 |
370 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01630 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/12/2024 | 77 |
371 | Đoàn Thị Thu Hà | | SGKC-01640 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/12/2024 | 77 |
372 | Giang Thị Lan | | SGKC-00945 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
373 | Giang Thị Lan | | SGKC-00985 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
374 | Giang Thị Lan | | SGKC-00965 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
375 | Giang Thị Lan | | SGKC-01005 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
376 | Giang Thị Lan | | SNV-00592 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
377 | Giang Thị Lan | | SNV-00605 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
378 | Giang Thị Lan | | SNV-00614 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
379 | Giang Thị Lan | | SNV-00624 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
380 | Giang Thị Lan | | SNV-00640 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
381 | Giang Thị Lan | | SGKC-01029 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
382 | Giang Thị Lan | | SGKC-01048 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
383 | Giang Thị Lan | | SGKC-01058 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
384 | Giang Thị Lan | | SGKC-01069 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
385 | Giang Thị Lan | | SGKC-01078 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
386 | Giang Thị Lan | | STKC-02117 | Toán 2/2 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 06/03/2025 | 5 |
387 | Giang Thị Lan | | STKC-02217 | Thực hành Tiếng việt 2/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 06/03/2025 | 5 |
388 | Giang Thị Lan | | SPL-00048 | Các văn bản hướng dẫn thực hiện công tác thi đua khen thưởng trong giai đoạn mới | BÙI HỮU HẠNH | 06/03/2025 | 5 |
389 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00541 | Thám tử lừng danh Conan tập 76 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
390 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00542 | Thám tử lừng danh Conan tập 77 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
391 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00543 | Thám tử lừng danh Conan tập 78 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
392 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00544 | Thám tử lừng danh Conan tập 79 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
393 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00545 | Thám tử lừng danh Conan tập 79 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
394 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00546 | Thám tử lừng danh Conan tập 79 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
395 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00547 | Thám tử lừng danh Conan tập 80 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
396 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00548 | Thám tử lừng danh Conan tập 85 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
397 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00549 | Thám tử lừng danh Conan tập 87 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
398 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00550 | Thám tử lừng danh Conan tập 89 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
399 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00551 | Thám tử lừng danh Conan tập 90 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
400 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00552 | Thám tử lừng danh Conan tập 91 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
401 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00553 | Thám tử lừng danh Conan tập 92 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
402 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00554 | Thám tử lừng danh Conan tập 92 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
403 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00555 | Thám tử lừng danh Conan tập 92 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
404 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00556 | Thám tử lừng danh Conan tập 92 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
405 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00557 | Thám tử lừng danh Conan tập 92 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
406 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00558 | Thám tử lừng danh Conan tập 22 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
407 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00559 | Thám tử lừng danh Conan tập 41 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
408 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00560 | Quả bom chọc trời Conan | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
409 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00561 | Mari Quyri | KIM NAM KIN | 27/02/2025 | 12 |
410 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00562 | Trái tim dũng cảm | PHƯƠNG THUÝ | 27/02/2025 | 12 |
411 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00563 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 27/02/2025 | 12 |
412 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00564 | Sống bằng cả trái tim | NGUYỄN VIÊN NHƯ | 27/02/2025 | 12 |
413 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00565 | Truyện Kiều kể lại | TRẦN CÔNG ĐƯỜNG | 27/02/2025 | 12 |
414 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00566 | Tam quốc diễn nghĩa | TUỆ VĂN | 27/02/2025 | 12 |
415 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00567 | Truyện kể về thế giới cổ tích diệu kì | THANH HUYỀN | 27/02/2025 | 12 |
416 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00568 | Tét đại ca, cậu thật rắc rối | NGỌC LINH | 27/02/2025 | 12 |
417 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00569 | Tấm Cám | BÍCH HỒNG | 27/02/2025 | 12 |
418 | Lê Bảo Anh | 2 B | STN-00570 | 11 câu hỏi vì sao? | NHIỀU TÁC GIẢ | 27/02/2025 | 12 |
419 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00631 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 26/02/2025 | 13 |
420 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00632 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 26/02/2025 | 13 |
421 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00633 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 26/02/2025 | 13 |
422 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00634 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 26/02/2025 | 13 |
423 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00635 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 26/02/2025 | 13 |
424 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00636 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 26/02/2025 | 13 |
425 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00637 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 26/02/2025 | 13 |
426 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00638 | Harry Potter và chiếc cốc lửa | J.K.ROWLING | 26/02/2025 | 13 |
427 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00639 | Harry Potter và chiếc cốc lửa | J.K.ROWLING | 26/02/2025 | 13 |
428 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00640 | Harry Potter và chiếc cốc lửa | J.K.ROWLING | 26/02/2025 | 13 |
429 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00641 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 26/02/2025 | 13 |
430 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00642 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 26/02/2025 | 13 |
431 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00643 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 26/02/2025 | 13 |
432 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00644 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 26/02/2025 | 13 |
433 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00645 | Animorphs | K.A.APPLEGATE | 26/02/2025 | 13 |
434 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00646 | Animorphs | K.A.APPLEGATE | 26/02/2025 | 13 |
435 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00647 | Animorphs | K.A.APPLEGATE | 26/02/2025 | 13 |
436 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00648 | Thần đồng đất Việt | HÙNG LONG | 26/02/2025 | 13 |
437 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00649 | Thần đồng đất Việt | HÙNG LONG | 26/02/2025 | 13 |
438 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00650 | Vua trò chơi | KAZUKI TAKAHASHI | 26/02/2025 | 13 |
439 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00651 | Song hùng kì hiệp | CỔ LONG | 26/02/2025 | 13 |
440 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00652 | Con thiên nga đỏ thắm | HÀ NGUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
441 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00653 | Shin- Cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 26/02/2025 | 13 |
442 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00654 | Bàn tay thần sầu | KAZUKI YAMAMOTO | 26/02/2025 | 13 |
443 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00655 | Sự tích anh hùng | NGỌC TIÊN | 26/02/2025 | 13 |
444 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00656 | Nữ hoàng Ai Cập | CHIEKO HOSOKAWA & FUMIN | 26/02/2025 | 13 |
445 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00657 | Ô long viện | AU, YAO-HSING | 26/02/2025 | 13 |
446 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00658 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 26/02/2025 | 13 |
447 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00659 | Tuyệt thế vô song | HÀ CHÍ VÂN | 26/02/2025 | 13 |
448 | Lê Khánh Ngân | 3 E | STN-00660 | Kitaro & Zansa | CLAMP | 26/02/2025 | 13 |
449 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00181 | Sự tích cái chổi | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
450 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00182 | Sự tích cái chổi | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
451 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00183 | Dũng sĩ Đam Dông | TẠ HUY LONG | 26/02/2025 | 13 |
452 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00184 | Dũng sĩ Đam Dông | TẠ HUY LONG | 26/02/2025 | 13 |
453 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00185 | Mụ Lường | NGÔ MẠNH LÂN | 26/02/2025 | 13 |
454 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00186 | Mụ Lường | NGÔ MẠNH LÂN | 26/02/2025 | 13 |
455 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00187 | Nàng tiên hổ | HUY TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
456 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00188 | Nàng tiên hổ | HUY TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
457 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00189 | Nàng tiên hổ | HUY TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
458 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00190 | Sự tích cây nêu ngày Tết | NGUYỄN BÍCH | 26/02/2025 | 13 |
459 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00191 | Sự tích cây nêu ngày Tết | NGUYỄN BÍCH | 26/02/2025 | 13 |
460 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00192 | Sự tích cây nêu ngày Tết | NGUYỄN BÍCH | 26/02/2025 | 13 |
461 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00193 | Hố vàng hố bạc | VŨ DUY NGHĨA | 26/02/2025 | 13 |
462 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00194 | Hố vàng hố bạc | VŨ DUY NGHĨA | 26/02/2025 | 13 |
463 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00195 | Hố vàng hố bạc | VŨ DUY NGHĨA | 26/02/2025 | 13 |
464 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00196 | Nàng tiên cua | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
465 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00197 | Nàng tiên cua | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
466 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00198 | sự tích chú Cuội cung trăng | TẠ HUY LONG | 26/02/2025 | 13 |
467 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00199 | sự tích chú Cuội cung trăng | TẠ HUY LONG | 26/02/2025 | 13 |
468 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00200 | Các nhà khoa học và phát minh | PHẠM THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
469 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00201 | Các nhà khoa học và phát minh | PHẠM THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
470 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00202 | Động vật nuôi con | TRẦN VĂN HOẠT | 26/02/2025 | 13 |
471 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00203 | Động vật nuôi con | TRẦN VĂN HOẠT | 26/02/2025 | 13 |
472 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00204 | Động vật nuôi con | TRẦN VĂN HOẠT | 26/02/2025 | 13 |
473 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00205 | Động vật nuôi con | TRẦN VĂN HOẠT | 26/02/2025 | 13 |
474 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00206 | Sự sống - Tập 1 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 26/02/2025 | 13 |
475 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00207 | Sự sống - Tập 1 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 26/02/2025 | 13 |
476 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00208 | Sự sống - Tập 1 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 26/02/2025 | 13 |
477 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00209 | Sự sống - Tập 1 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 26/02/2025 | 13 |
478 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-00210 | Sự sống - Tập 1 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 26/02/2025 | 13 |
479 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00121 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
480 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00122 | Ai mua hành tôi | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
481 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00123 | Giang sơn hùng vĩ | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
482 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00124 | Việt sử giai thoại - Tập 1 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 28/02/2025 | 11 |
483 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00125 | Việt sử giai thoại - Tập 1 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 28/02/2025 | 11 |
484 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00126 | Việt sử giai thoại - Tập 1 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 28/02/2025 | 11 |
485 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00127 | Việt sử giai thoại - Tập 3 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 28/02/2025 | 11 |
486 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00128 | Việt sử giai thoại - Tập 3 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 28/02/2025 | 11 |
487 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00129 | Việt sử giai thoại - Tập 3 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 28/02/2025 | 11 |
488 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00130 | Việt sử giai thoại - Tập 6 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 28/02/2025 | 11 |
489 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00131 | Sự tích cây huyết dụ | HIẾU MINH | 28/02/2025 | 11 |
490 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00132 | Sự tích cây huyết dụ | HIẾU MINH | 28/02/2025 | 11 |
491 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00133 | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ | MINH QUỐC | 28/02/2025 | 11 |
492 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00134 | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ | MINH QUỐC | 28/02/2025 | 11 |
493 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00135 | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ | MINH QUỐC | 28/02/2025 | 11 |
494 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00136 | Sự tích hội Chùa Hương | TRƯƠNG HIẾU | 28/02/2025 | 11 |
495 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00137 | Sự tích hội Chùa Hương | TRƯƠNG HIẾU | 28/02/2025 | 11 |
496 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00138 | Sự tích hội Chùa Hương | TRƯƠNG HIẾU | 28/02/2025 | 11 |
497 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00139 | Hố vàng hố bạc | VŨ DUY NGHĨA | 28/02/2025 | 11 |
498 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00140 | Hố vàng hố bạc | VŨ DUY NGHĨA | 28/02/2025 | 11 |
499 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00141 | Hố vàng hố bạc | VŨ DUY NGHĨA | 28/02/2025 | 11 |
500 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00142 | Nợ như chúa Chổm | LÝ THU HÀ | 28/02/2025 | 11 |
501 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00143 | Nợ như chúa Chổm | LÝ THU HÀ | 28/02/2025 | 11 |
502 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00144 | Nợ như chúa Chổm | LÝ THU HÀ | 28/02/2025 | 11 |
503 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00145 | Chuyện Rùa vàng | HỒ QUẢNG | 28/02/2025 | 11 |
504 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00146 | Chuyện Rùa vàng | HỒ QUẢNG | 28/02/2025 | 11 |
505 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00147 | Chuyện Rùa vàng | HỒ QUẢNG | 28/02/2025 | 11 |
506 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00148 | Chuyện Rùa vàng | HỒ QUẢNG | 28/02/2025 | 11 |
507 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00149 | Chuyện Rùa vàng | HỒ QUẢNG | 28/02/2025 | 11 |
508 | Lê Thảo Quyên | 1 D | STN-00150 | Ông quan thông minh | LÊ MINH HẢI | 28/02/2025 | 11 |
509 | Lê Thị Minh Thư | | STKC-02074 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 07/03/2025 | 4 |
510 | Lê Thị Minh Thư | | STKC-02173 | Luyện tập Tiếng việt 1/2 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 07/03/2025 | 4 |
511 | Lê Thị Minh Thư | | SPL-00052 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 07/03/2025 | 4 |
512 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00486 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 175 |
513 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00514 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 175 |
514 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00560 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 17/09/2024 | 175 |
515 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00520 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 175 |
516 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00810 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 175 |
517 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00740 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 175 |
518 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00863 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 175 |
519 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00789 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 175 |
520 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00747 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 175 |
521 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00796 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 175 |
522 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00874 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 175 |
523 | Lê Thị Minh Thư | | SNV-00826 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
524 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-00824 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
525 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-01313 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
526 | Lê Thị Minh Thư | | SGKC-01333 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
527 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00301 | Cô bé bán diêm | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
528 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00302 | Cô bé bán diêm | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
529 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00303 | Cô bé bán diêm | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
530 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00304 | Rùa và Thỏ chạy thi | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
531 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00305 | Rùa và Thỏ chạy thi | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
532 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00306 | Rùa và Thỏ chạy thi | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
533 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00307 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
534 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00308 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
535 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00309 | Bố mẹ dạy con ngoan | LÊ THU HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
536 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00310 | Jack và hạt đậu thần | ĐÀO BÍCH NGUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
537 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00311 | Đầm mực | THU TRANG | 26/02/2025 | 13 |
538 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00312 | Chuyện ở bản tôi | WORLD VÍSION | 26/02/2025 | 13 |
539 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00313 | Sự tích trầu cau | VŨ XUÂN LONG | 26/02/2025 | 13 |
540 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00314 | Vụ án bí ẩn | TRẦN MINH TÂM | 26/02/2025 | 13 |
541 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00315 | Chàng lười | TÔ NGỌC THANH | 26/02/2025 | 13 |
542 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00316 | Sự tích Dã Tràng | TRẦN THÙY TRANG | 26/02/2025 | 13 |
543 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00317 | Trò chơi thú vị từ đôi tay | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
544 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00318 | Trò chơi thú vị từ đôi tay | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
545 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00319 | Trò chơi thú vị từ đôi tay | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
546 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00320 | Tình yêu thương | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
547 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00321 | Tình yêu thương | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
548 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00322 | Tình yêu thương | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
549 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00323 | Tình cha con | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
550 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00324 | Tình cha con | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
551 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00325 | Tình cha con | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
552 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00326 | Các loài vật quanh bé | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
553 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00327 | Các loài vật quanh bé | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
554 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00328 | Các loài vật quanh bé | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
555 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00329 | Các loài vật quanh bé | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
556 | Lương Nhật Anh | 4 E | STN-00330 | Các loài vật quanh bé | WANG CHAO | 26/02/2025 | 13 |
557 | Lưu Thị Thu Hương | | STKC-02190 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 2 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 06/03/2025 | 5 |
558 | Lưu Thị Thu Hương | | STKC-02105 | Phát triển trí thông minh Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/03/2025 | 5 |
559 | Lưu Thị Thu Hương | | SPL-00045 | Văn bản dưới luật phổ cập giáo dục tiểu học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 06/03/2025 | 5 |
560 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00942 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
561 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00962 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
562 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-00982 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
563 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01002 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
564 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00589 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
565 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00606 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
566 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00615 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
567 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00625 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
568 | Lưu Thị Thu Hương | | SNV-00641 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
569 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01025 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
570 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01035 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
571 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01045 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
572 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01055 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
573 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01065 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
574 | Lưu Thị Thu Hương | | SGKC-01075 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
575 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00603 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
576 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00612 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
577 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00622 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
578 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00638 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
579 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01026 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
580 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01036 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
581 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01046 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
582 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01066 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
583 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01076 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
584 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00943 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
585 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00963 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
586 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-00983 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
587 | Mai Thị Vi Hà | | SGKC-01003 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
588 | Mai Thị Vi Hà | | SNV-00590 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
589 | Mai Thị Vi Hà | | STKC-02205 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 06/03/2025 | 5 |
590 | Mai Thị Vi Hà | | STKC-02102 | Thực hành Toán 2/2 | TRẦN NGỌC BÍCH | 06/03/2025 | 5 |
591 | Mai Thị Vi Hà | | SPL-00046 | Tài liệu tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy và phòng chống HIV/AIDS | SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH HẢI DƯƠNG | 06/03/2025 | 5 |
592 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00241 | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ | NGUYỄN VIỆT ANH | 26/02/2025 | 13 |
593 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00242 | Tình bạn | NGỌC KHÁNH | 26/02/2025 | 13 |
594 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00243 | Chuyện của mùa đông | TRẦN NGUYÊN HUY | 26/02/2025 | 13 |
595 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00244 | Charles Darwin và thuyết tiến hóa | NGUYỄN HUY CẦU | 26/02/2025 | 13 |
596 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00245 | Tên tôi là Gandhi | PHẠM THỊ HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
597 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00246 | Cường bạo chống trời | TRƯƠNG HIẾU | 26/02/2025 | 13 |
598 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00247 | Chiếc áo tàng hình | MINH TRÍ | 26/02/2025 | 13 |
599 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00248 | Con Cóc là cậu ông giời | TẠ THÚC BÌNH | 26/02/2025 | 13 |
600 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00249 | Cười ra nàng | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
601 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00250 | Bé giúp đỡ gia đình | NGUYỄN XUÂN NGÂN | 26/02/2025 | 13 |
602 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00251 | Người cha và ba con trai | HỒ QUẢNG | 26/02/2025 | 13 |
603 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00252 | Nàng Tô Thị | HỒ QUẢNG | 26/02/2025 | 13 |
604 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00253 | sự tích trầu cau | NGUYỄN CÔNG HOAN | 26/02/2025 | 13 |
605 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00254 | Thạch Sanh | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
606 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00255 | Quang trung đại phá quân Thanh | ĐỖ BIÊN THÙY | 26/02/2025 | 13 |
607 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00256 | Nàng tiên Cóc | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
608 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00258 | Cây tre trăm đốt | NGÔ MẠNH LÂN | 26/02/2025 | 13 |
609 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00259 | Nàng Bạch Tuyết | NGÔ MẠNH LÂN | 26/02/2025 | 13 |
610 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00260 | Sự tích con muỗi | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
611 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00261 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | THANH HIỂN | 26/02/2025 | 13 |
612 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00262 | Từ Thức gặp tiên | PHƯƠNG HOA | 26/02/2025 | 13 |
613 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00263 | Nữ hoàng sơn ca | ANH VŨ | 26/02/2025 | 13 |
614 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00264 | Hai Bà Trưng | TRẦN BẠCH BẰNG | 26/02/2025 | 13 |
615 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00265 | Con chim xanh | VŨ AN CHƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
616 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00266 | Ông lão tốt bụng | VŨ AN CHƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
617 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00267 | Ông lão tốt bụng | VŨ AN CHƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
618 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00268 | Nàng tiên Ốc | MINH HUYỀN | 26/02/2025 | 13 |
619 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00269 | Hoàng tử ếch | MINH HUYỀN | 26/02/2025 | 13 |
620 | Ngô Hoàng Lâm | 4 C | STN-00270 | Gà mẹ nghễnh ngãng | MINH HUYỀN | 26/02/2025 | 13 |
621 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00151 | Ông quan thông minh | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
622 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00152 | Ông quan thông minh | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
623 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00153 | Ông quan thông minh | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
624 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00154 | Sự tích con muỗi | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
625 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00155 | Sự tích con muỗi | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
626 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00156 | Nàng công chúa nhìn xa | TẠ HUY LONG | 26/02/2025 | 13 |
627 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00157 | Nàng công chúa nhìn xa | TẠ HUY LONG | 26/02/2025 | 13 |
628 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00158 | Voi ngà vàng | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
629 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00159 | Voi ngà vàng | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/02/2025 | 13 |
630 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00160 | Của thiên trả địa | TÔ CHIÊM | 26/02/2025 | 13 |
631 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00161 | Của thiên trả địa | TÔ CHIÊM | 26/02/2025 | 13 |
632 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00162 | Của thiên trả địa | TÔ CHIÊM | 26/02/2025 | 13 |
633 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00163 | Của thiên trả địa | TÔ CHIÊM | 26/02/2025 | 13 |
634 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00164 | Của thiên trả địa | TÔ CHIÊM | 26/02/2025 | 13 |
635 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00165 | Của thiên trả địa | TÔ CHIÊM | 26/02/2025 | 13 |
636 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00166 | Của thiên trả địa | TÔ CHIÊM | 26/02/2025 | 13 |
637 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00167 | Tìm mẹ | HỒ QUẢNG | 26/02/2025 | 13 |
638 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00168 | Tìm mẹ | HỒ QUẢNG | 26/02/2025 | 13 |
639 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00169 | Tìm mẹ | HỒ QUẢNG | 26/02/2025 | 13 |
640 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00170 | Tìm mẹ | HỒ QUẢNG | 26/02/2025 | 13 |
641 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00171 | Tìm mẹ | HỒ QUẢNG | 26/02/2025 | 13 |
642 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00172 | Tìm mẹ | HỒ QUẢNG | 26/02/2025 | 13 |
643 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00173 | Tìm mẹ | HỒ QUẢNG | 26/02/2025 | 13 |
644 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00174 | Người cha và ba con trai | NGUYỄN CÔNG HOAN | 26/02/2025 | 13 |
645 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00175 | Người cha và ba con trai | NGUYỄN CÔNG HOAN | 26/02/2025 | 13 |
646 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00176 | Người cha và ba con trai | NGUYỄN CÔNG HOAN | 26/02/2025 | 13 |
647 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00177 | Người cha và ba con trai | NGUYỄN CÔNG HOAN | 26/02/2025 | 13 |
648 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00178 | Người cha và ba con trai | NGUYỄN CÔNG HOAN | 26/02/2025 | 13 |
649 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00179 | Người cha và ba con trai | NGUYỄN CÔNG HOAN | 26/02/2025 | 13 |
650 | Ngô Khuê Diệp | 4 G | STN-00180 | Sự tích cái chổi | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
651 | Nguyễn Bảo Ngọc | | STKC-02480 | Những bài làm văn mẫu lớp 5/2 | LÊ XUÂN SƠN | 03/03/2025 | 8 |
652 | Nguyễn Bảo Ngọc | | STKC-02454 | Đề kiểm tra Toán 5/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 03/03/2025 | 8 |
653 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SPL-00027 | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | PHẠM VĂN GIÁP | 03/03/2025 | 8 |
654 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01498 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
655 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01518 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
656 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01600 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
657 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01620 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
658 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00861 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 173 |
659 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00901 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
660 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00911 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
661 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00921 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
662 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00888 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
663 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SNV-00931 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
664 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01541 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
665 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01551 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 173 |
666 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01531 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
667 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01561 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
668 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01571 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
669 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01633 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 173 |
670 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01643 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
671 | Nguyễn Bảo Ngọc | | SGKC-01659 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
672 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00061 | Tiên Dung - Chử Đồng tử | NGUYỄN THANH TÙNG | 28/02/2025 | 11 |
673 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00062 | Thánh Gióng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
674 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00063 | Thánh Gióng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
675 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00064 | Hồn Trương Ba, da hàng thịt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
676 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00065 | Hồn Trương Ba, da hàng thịt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
677 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00066 | Hồn Trương Ba, da hàng thịt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
678 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00067 | Cây tre trăm đốt | NGUYỄN THANH TÙNG | 28/02/2025 | 11 |
679 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00068 | Cây tre trăm đốt | NGUYỄN THANH TÙNG | 28/02/2025 | 11 |
680 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00069 | Cô bé Lọ Lem | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
681 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00070 | Cô bé Lọ Lem | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
682 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00071 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
683 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00072 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
684 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00073 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
685 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00074 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
686 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00075 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
687 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00076 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
688 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00077 | Cô bé quàng khăn đỏ | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
689 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00078 | Cô bé quàng khăn đỏ | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
690 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00079 | Cô bé quàng khăn đỏ | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
691 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00080 | Lưu Bình - Dương Lễ | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
692 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00081 | Lưu Bình - Dương Lễ | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
693 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00082 | Người vợ thông minh | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
694 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00083 | Người vợ thông minh | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
695 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00084 | Người vợ thông minh | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
696 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00085 | Alibaba và 40 tên cướp | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
697 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00086 | Alibaba và 40 tên cướp | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
698 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00087 | Alibaba và 40 tên cướp | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
699 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00088 | Aladanh và cây đèn thần | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
700 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00089 | Aladanh và cây đèn thần | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
701 | Nguyễn Cao Minh Anh | 1 B | STN-00090 | Aladanh và cây đèn thần | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
702 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00391 | Hoa cau | ĐỖ THỊ HIỀN HOÀ | 24/02/2025 | 15 |
703 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00392 | Mưa quê | NGUYỄN XUÂN KHÁNH | 24/02/2025 | 15 |
704 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00393 | Ở hiền gặp lành | XUÂN TÙNG | 24/02/2025 | 15 |
705 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00394 | Song hùng kì hiệp | CỔ LONG | 24/02/2025 | 15 |
706 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00395 | Nói láo lại đòi sách | XUÂN TÙNG | 24/02/2025 | 15 |
707 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00396 | Ước gì được nấy | ANH ĐÀO | 24/02/2025 | 15 |
708 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00397 | Cơn lốc - Tập 7 | AOYAGI TAKAO | 24/02/2025 | 15 |
709 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00398 | Đứa con thất lạc - Tập 41 | LÊ LINH | 24/02/2025 | 15 |
710 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00399 | Vô địch thần đao | PHÙNG CHÍ MINH | 24/02/2025 | 15 |
711 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00400 | Con trai người đi xa | XUÂN MAI | 24/02/2025 | 15 |
712 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00401 | Ngã độc hành | CAO DUNG | 24/02/2025 | 15 |
713 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00402 | Song hùng kì hiệp | CỔ LONG | 24/02/2025 | 15 |
714 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00403 | Song hùng kì hiệp | CỔ LONG | 24/02/2025 | 15 |
715 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00404 | Kiến thức phổ thông dành cho học sinh | NGỌC PHƯƠNG QUỲNH | 24/02/2025 | 15 |
716 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00405 | Lòng nhân ái | LÊ PHONG | 24/02/2025 | 15 |
717 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00406 | Võ tướng thiên hà | NGỌC MINH | 24/02/2025 | 15 |
718 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00407 | Chân mệnh thiên tử | MINH KHÔI | 24/02/2025 | 15 |
719 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00408 | bàn tay thần sầu | KAZUKI YAMAMOTO | 24/02/2025 | 15 |
720 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00409 | Thần đồng đát Việt tập 67 | LÊ LINH | 24/02/2025 | 15 |
721 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00410 | Đừng nói không bao giờ | QUANG HUY | 24/02/2025 | 15 |
722 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00411 | Đảo giấu vàng | VŨ QUỲNH LIÊN | 24/02/2025 | 15 |
723 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00412 | Bầu tiên và gậy rút | TRƯỜNG LINH | 24/02/2025 | 15 |
724 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00413 | Phượng Hoàng Kim | VŨ QUỲNH LIÊN | 24/02/2025 | 15 |
725 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00414 | Sự tích cây kim giao | ĐỖ ĐỨC | 24/02/2025 | 15 |
726 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00415 | Truyện cười dân gian Việt Nam | TRẦN ĐÌNH NAM | 24/02/2025 | 15 |
727 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00416 | Lớp học của anh bồ câu trắng | THY NGỌC | 24/02/2025 | 15 |
728 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00417 | Phân xử tài tình | THỌ TƯỜNG | 24/02/2025 | 15 |
729 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00418 | Chúng ta cần có một người bạn | TRƯƠNG QUANG QUỐC DŨNG | 24/02/2025 | 15 |
730 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00419 | Con dâu nhà trời | PHẠM MINH TUẤN | 24/02/2025 | 15 |
731 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 5 B | STN-00420 | Lương Sơn Ba, Chúc Anh Đài | ĐỒNG DIỆC MINH | 24/02/2025 | 15 |
732 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00421 | Lương Sơn Ba, Chúc Anh Đài | ĐỒNG DIỆC MINH | 24/02/2025 | 15 |
733 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00422 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | NHÓM THIÊN ĐỊA NHÂN | 24/02/2025 | 15 |
734 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00423 | Quýt làm cam chịu | NHÂN VĂN | 24/02/2025 | 15 |
735 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00424 | Con yêu râu xanh | NGUYỄN VĂN VĨNH | 24/02/2025 | 15 |
736 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00425 | Chuyện cây nếp cái hoa vàng | THANH HÀO | 24/02/2025 | 15 |
737 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00426 | Sinh Bá - Tưởng mất mà còn | KIM KHÁNH | 24/02/2025 | 15 |
738 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00427 | Ám hành ngự sử | YOUN IN WAN | 24/02/2025 | 15 |
739 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00428 | Bowling King | TANG AI | 24/02/2025 | 15 |
740 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00429 | Đến quỷ cũng uống trà | NISHIMORI HIROYUKI | 24/02/2025 | 15 |
741 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00430 | Thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 24/02/2025 | 15 |
742 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00431 | Anh hùng gặp nạn - Tập 1 | NHIỀU TÁC GIẢ | 24/02/2025 | 15 |
743 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00432 | Công chúa kiếp này | TRUNG TÚ | 24/02/2025 | 15 |
744 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00433 | Anh hùng gặp nạn - Tập 1 | NHIỀU TÁC GIẢ | 24/02/2025 | 15 |
745 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00434 | Bàn tay thần sầu | KAZUKI YAMAMOTO | 24/02/2025 | 15 |
746 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00435 | Chiến binh thế giới ảo | TAKAMISAKI RYO | 24/02/2025 | 15 |
747 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00436 | Kiếm sĩ Musashi | MÔTKA MUBAKAMI | 24/02/2025 | 15 |
748 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00437 | Tân chiến sĩ hình xếp | THUỶ TIÊN | 24/02/2025 | 15 |
749 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00438 | Nhóc siêu quậy | SHIN YOUNG WOO | 24/02/2025 | 15 |
750 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00439 | Đôraêmon | FURIKO F FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
751 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00440 | Thần đồng đất Việt | ĐẶNG NHÃ | 24/02/2025 | 15 |
752 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00441 | Đôrêmon Tập 1 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
753 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00442 | Đôrêmon Tập 2 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
754 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00443 | Đôrêmon Tập 10 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
755 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00444 | Đôrêmon Tập 11 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
756 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00445 | Đôrêmon Tập 11 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
757 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00446 | Đôrêmon Tập 14 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
758 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00447 | Đôrêmon Tập 23 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
759 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00448 | Đôrêmon Tập 23 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
760 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00449 | Đôrêmon Tập 25 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
761 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5 C | STN-00450 | Đôrêmon Tập 25 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
762 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00481 | Đôrêmon tập 14 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
763 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00482 | Đôrêmon tập 21 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
764 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00483 | Đôrêmon tập 31 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
765 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00484 | Đôrêmon tập 32 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
766 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00485 | Đôrêmon tập 38 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
767 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00486 | Đôraêmon tập 5 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
768 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00488 | Đôraêmon tập 23 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
769 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00489 | Đôraêmon tập 26 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
770 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00490 | Đôraêmon tập 31 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
771 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00491 | Đôraêmon tập 42 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
772 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00492 | Đôraêmon tập 5 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
773 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00493 | Đôraêmon tập 7 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
774 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00494 | Đôraêmon tập 9 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
775 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00495 | Đôraêmon tập 8 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
776 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00496 | Đôraêmon tập 23 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
777 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00497 | Đôrêmon bóng chày tập 5 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
778 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00498 | Đôrêmon bóng chày tập 7 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
779 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00499 | Đôrêmon bóng chày tập 8 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
780 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00500 | Đôrêmon bóng chày tập 18 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
781 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00501 | Đôraêmon tập 3 | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
782 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00502 | Đôrêmon thêm | FUJIKO F. FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
783 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00503 | Thám tử lừng danh Conan tập 1 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
784 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00504 | Thám tử lừng danh Conan tập 2 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
785 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00505 | Thám tử lừng danh Conan tập 3 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
786 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00506 | Thám tử lừng danh Conan tập 3 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
787 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00507 | Thám tử lừng danh Conan tập 5 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
788 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00508 | Thám tử lừng danh Conan tập 7 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
789 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00509 | Thám tử lừng danh Conan tập 17 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
790 | Nguyễn Ngọc Linh | 2 E | STN-00510 | Thám tử lừng danh Conan tập 17 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
791 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00451 | Đôrêmon Tập 26 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
792 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00452 | Đôrêmon Tập 26 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
793 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00453 | Đôrêmon Tập 27 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
794 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00454 | Đôrêmon Tập 29 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
795 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00455 | Đôrêmon Tập 43 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
796 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00456 | Đôrêmon Tập 38 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
797 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00457 | Đôrêmon Tập 45 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
798 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00458 | Đôraêmon Tập 4 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
799 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00459 | Đôraêmon Tập 4 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
800 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00460 | Đôraêmon Tập 5 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
801 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00461 | Đôraêmon Tập 9 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
802 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00462 | Đôraêmon Tập 9 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
803 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00463 | Đôraêmon Tập 10 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
804 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00464 | Đôraêmon Tập 13 | FUJIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
805 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00465 | Đôraêmon Tập 19 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
806 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00466 | Đôraêmon Tập 23 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
807 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00467 | Đôraêmon Tập 20 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
808 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00468 | Đôraêmon Tập 20 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
809 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00469 | Đôraêmon Tập 20 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
810 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00470 | Đôrêmon bóng chày tập 10 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
811 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00471 | Đôrêmon bóng chày tập 3 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
812 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00472 | Đội quân Đôrêmon đặc biệt tập 9 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
813 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00473 | Đội quân Đôrêmon tập 1 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
814 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00474 | Đôrêmon thêm tập 1 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
815 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00475 | Đôrêmon thêm tập 4 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
816 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00476 | Đôrêmon tập 15 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
817 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00477 | Đôrami và đội quân Đôraêmon | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
818 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00478 | Đôrêmon tập 1 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
819 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00479 | Đôrêmon tập 3 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
820 | Nguyễn Thị Hà Vy | 5 D | STN-00480 | Đôrêmon tập 4 | FUJIKO F. FUJIO | 01/01/1900 | 45725 |
821 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01126 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 49 |
822 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01105 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
823 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01190 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
824 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01210 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 49 |
825 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01230 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 49 |
826 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00683 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 49 |
827 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00693 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 174 |
828 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00713 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
829 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00723 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 174 |
830 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00703 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
831 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SNV-00748 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
832 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01145 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
833 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01135 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
834 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01170 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
835 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01260 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 174 |
836 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01250 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
837 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01240 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
838 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SGKC-01280 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
839 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | STKC-02240 | Vở luyện từ và câu 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 05/03/2025 | 6 |
840 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | STKC-02120 | 35 đề ôn luyện Toán 3 | LÊ ANH VINH | 05/03/2025 | 6 |
841 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SPL-00040 | Hiến pháp nước Công hòa xã hôị chủ nghĩa Việt Nam | QUỐC HỘI | 05/03/2025 | 6 |
842 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | SPL-00051 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 11/12/2024 | 90 |
843 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-00883 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
844 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01012 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
845 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00631 | Âm nhạc 2 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
846 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00569 | Âm nhạc 1 (Sách giáo viên) | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
847 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01438 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
848 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00818 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
849 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00740 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
850 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01157 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2024 | 172 |
851 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01178 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 20/09/2024 | 172 |
852 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGKC-01389 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 172 |
853 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00518 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 172 |
854 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00756 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 20/09/2024 | 172 |
855 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-00850 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2024 | 172 |
856 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01318 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
857 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-00968 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
858 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01111 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
859 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01379 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
860 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01503 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
861 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01523 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
862 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01132 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 49 |
863 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGKC-01359 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
864 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00831 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
865 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00595 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
866 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00689 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 49 |
867 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00790 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
868 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00884 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
869 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SPL-00080 | Luật thi đua khen thưởng | TRỊNH THÚC HUỲNH | 03/02/2025 | 36 |
870 | Nguyễn Thị Lữ | | STKC-02187 | Thực hành Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 07/03/2025 | 4 |
871 | Nguyễn Thị Lữ | | STKC-02083 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 07/03/2025 | 4 |
872 | Nguyễn Thị Lữ | | SPL-00054 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 07/03/2025 | 4 |
873 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00826 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
874 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-01335 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
875 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-01315 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
876 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00828 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
877 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00485 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
878 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00521 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
879 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00513 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 18/09/2024 | 174 |
880 | Nguyễn Thị Lữ | | SNV-00557 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 18/09/2024 | 174 |
881 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00749 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 18/09/2024 | 174 |
882 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00860 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
883 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00798 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
884 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00791 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
885 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00742 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 18/09/2024 | 174 |
886 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00812 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
887 | Nguyễn Thị Lữ | | SGKC-00870 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
888 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-00697 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 174 |
889 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-00727 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 174 |
890 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-00717 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
891 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-00707 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
892 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-00752 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
893 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01149 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
894 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01139 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
895 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01174 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
896 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01264 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 174 |
897 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01254 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
898 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01244 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
899 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01284 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
900 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01109 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
901 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01130 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 49 |
902 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01194 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
903 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01214 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 49 |
904 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGKC-01234 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 49 |
905 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-00687 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 49 |
906 | Nguyễn Thị Nhàn | | STKC-02243 | Vở luyện từ và câu 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 05/03/2025 | 6 |
907 | Nguyễn Thị Nhàn | | STKC-02149 | Toán 3/2 - Dành cho buổi học thứ 2 | LÊ ANH VINH | 05/03/2025 | 6 |
908 | Nguyễn Thị Nhàn | | SPL-00044 | Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân | TRỊNH THỊ THANH HƯƠNG | 05/03/2025 | 6 |
909 | Nguyễn Thị Phi Nga | | STKC-02391 | Bài tập tuần phát triển năng lực Toán 4/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/03/2025 | 7 |
910 | Nguyễn Thị Phi Nga | | STKC-02347 | Luyện tập Tiếng việt 4/2 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM | 04/03/2025 | 7 |
911 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SPL-00034 | Một số văn bản hiện hành về công tác tổ chức cán bộ | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 04/03/2025 | 7 |
912 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01374 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
913 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01459 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
914 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01479 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
915 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01354 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
916 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00785 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
917 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00769 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 173 |
918 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00814 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
919 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00794 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
920 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SNV-00805 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 173 |
921 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01393 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
922 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01403 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
923 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01423 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 173 |
924 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01413 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
925 | Nguyễn Thị Phi Nga | | SGKC-01383 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
926 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00773 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
927 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00813 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2024 | 174 |
928 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-00793 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
929 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00803 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
930 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01392 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
931 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01402 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2024 | 174 |
932 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01422 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
933 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01412 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2024 | 174 |
934 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01382 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
935 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01372 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
936 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01457 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
937 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01477 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
938 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-01352 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
939 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00783 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
940 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-02397 | Luyện tập Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 04/03/2025 | 7 |
941 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-02313 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/03/2025 | 7 |
942 | Nguyễn Thị Phương | | SPL-00031 | Tài liệu tập huấn luật cán bộ, công chức và các nghị định hướng dẫn của chính phủ | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 04/03/2025 | 7 |
943 | Nguyễn Thị Sim | | STKC-02070 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 07/03/2025 | 4 |
944 | Nguyễn Thị Sim | | STKC-02160 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 1 | VŨ THỊ LAN | 07/03/2025 | 4 |
945 | Nguyễn Thị Sim | | SPL-00055 | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 07/03/2025 | 4 |
946 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00827 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
947 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01336 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
948 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-01316 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
949 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00829 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
950 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00554 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 18/09/2024 | 174 |
951 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00522 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
952 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00512 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 18/09/2024 | 174 |
953 | Nguyễn Thị Sim | | SNV-00490 | Toán 1 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
954 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00865 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
955 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00875 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
956 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00877 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 174 |
957 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00881 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 174 |
958 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00889 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
959 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00892 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
960 | Nguyễn Thị Sim | | SGKC-00904 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
961 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00695 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 174 |
962 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00725 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 174 |
963 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00715 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
964 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00705 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
965 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00750 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
966 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01147 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
967 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01137 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
968 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01172 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
969 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01262 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 174 |
970 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01252 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
971 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01242 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
972 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01282 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
973 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01106 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
974 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01127 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 49 |
975 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01191 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
976 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01211 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 49 |
977 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01231 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 49 |
978 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00684 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 49 |
979 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STKC-02245 | Bài tập tuần Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 05/03/2025 | 6 |
980 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STKC-02138 | Thực hành và phát triển Toán 3/2 | PHAN DOÃN THOẠI | 05/03/2025 | 6 |
981 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SPL-00041 | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | TỔNG CỤC THỐNG KÊ | 05/03/2025 | 6 |
982 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00821 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 172 |
983 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00806 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 20/09/2024 | 172 |
984 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01586 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 172 |
985 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01651 | Bài tập Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 172 |
986 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00938 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 172 |
987 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SNV-00935 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/09/2024 | 172 |
988 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01564 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/09/2024 | 172 |
989 | Nguyễn Thị Việt Ánh | | SGKC-01662 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/09/2024 | 172 |
990 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01375 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
991 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01460 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
992 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01480 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
993 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01355 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
994 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00786 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
995 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00771 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 173 |
996 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00816 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
997 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00796 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
998 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SNV-00808 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 173 |
999 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01395 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
1000 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01405 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
1001 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01425 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 173 |
1002 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01415 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
1003 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SGKC-01385 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
1004 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | STKC-02375 | 35 đề ôn luyện Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 04/03/2025 | 7 |
1005 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | STKC-02327 | Vở bài tập nâng cao Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | 04/03/2025 | 7 |
1006 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | | SPL-00035 | Tập văn bản hướng dẫn thực hiện nghị định của chính phủ về chính sách tinh giảm biên chế | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 04/03/2025 | 7 |
1007 | Nguyễn Văn Bùi | | SGKC-01087 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2024 | 172 |
1008 | Nguyễn Văn Bùi | | SGKC-01168 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 20/09/2024 | 172 |
1009 | Nguyễn Văn Bùi | | SNV-00649 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2024 | 172 |
1010 | Nguyễn Văn Bùi | | SNV-00746 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP; NGUYỄN HỮU HÙNG | 20/09/2024 | 172 |
1011 | Nguyễn Văn Bùi | | SNV-00846 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 20/09/2024 | 172 |
1012 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00862 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 173 |
1013 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00902 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
1014 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00912 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
1015 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00922 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
1016 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00892 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
1017 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00932 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
1018 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01540 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
1019 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01550 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 173 |
1020 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01530 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
1021 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01560 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
1022 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01570 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
1023 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01632 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 173 |
1024 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01642 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
1025 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01658 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
1026 | Nguyễn Văn Duy | | STKC-02481 | Những bài làm văn mẫu lớp 5/2 | LÊ XUÂN SƠN | 03/03/2025 | 8 |
1027 | Nguyễn Văn Duy | | STKC-02464 | Bài tập Toán 5/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 03/03/2025 | 8 |
1028 | Nguyễn Văn Duy | | SPL-00028 | Chế độ chính sách đối với giáo viên, cán bộ | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/03/2025 | 8 |
1029 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01499 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
1030 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01519 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1031 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01601 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
1032 | Nguyễn Văn Duy | | SGKC-01621 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1033 | Nguyễn Văn Duy | | SNV-00880 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1034 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00091 | Sự tích Hồ Gươm | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1035 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00092 | Sự tích Hồ Gươm | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1036 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00093 | Sự tích Hồ Gươm | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1037 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00094 | Tấm Cám | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1038 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00095 | Tấm Cám | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1039 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00096 | Tấm Cám | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1040 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00097 | Tấm Cám | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1041 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00098 | Tấm Cám | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1042 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00099 | Nhân nào quả nấy | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
1043 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00100 | Ở hiền gặp lành | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
1044 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00101 | Tình cảm gia đình | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
1045 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00102 | Chú Mèo đi hia | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
1046 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00103 | Sợi rơm vàng | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
1047 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00104 | Người thổi sáo ở thị trấn Ha mê lin | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
1048 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00105 | Thiếu nữ tóc dài | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
1049 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00106 | Ba cô tiên | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
1050 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00107 | Người đẹp và quái vật | TRUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI | 28/02/2025 | 11 |
1051 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00108 | Ngỗng đẻ trứng vàng | QUANG HUY | 28/02/2025 | 11 |
1052 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00109 | Sọ Dừa | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 28/02/2025 | 11 |
1053 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00110 | Sự tích đầm mực | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 28/02/2025 | 11 |
1054 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00111 | Sự tích con Dã tràng | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
1055 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00112 | Mụ Lường | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
1056 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00113 | MỴ Châu - Trọng Thủy | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 28/02/2025 | 11 |
1057 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00114 | Tú Uyên giáng kiều | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1058 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00115 | Cây tre trăm đốt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1059 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00116 | Sự tích dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1060 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00117 | Sự tích dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1061 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00118 | Sự tích dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1062 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00119 | Thánh Gióng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1063 | Phạm An Quốc Bảo | 1 C | STN-00120 | Thánh Gióng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/02/2025 | 11 |
1064 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00691 | Nữ tướng Bùi Thị Xuân | LƯƠNG THỊ THÚY KIỀU | 26/02/2025 | 13 |
1065 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00692 | Nguyên Phi Ỷ Lan phò vua, giúp nước | VÕ LƯƠNG MỸ HOÀNG | 26/02/2025 | 13 |
1066 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00693 | Văn miếu Quốc Tử Giám | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 26/02/2025 | 13 |
1067 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00694 | Phan Huy Chú và "Lịch triều hiến chương loại chí" | TRẦN TÍCH THÀNH | 26/02/2025 | 13 |
1068 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00695 | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực | TRẦN TÍCH THÀNH | 26/02/2025 | 13 |
1069 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00696 | Phù Đổng thiên vương | PHẠM VĂN HẢI | 26/02/2025 | 13 |
1070 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00697 | Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
1071 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00698 | Thái sư Trần Thủ Độ | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 26/02/2025 | 13 |
1072 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00699 | Triệu Việt Vương - Người anh hùng của đầm Dạ Trạch | CHU HUY | 26/02/2025 | 13 |
1073 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00700 | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
1074 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00701 | Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cồ Việt | LƯƠNG DUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
1075 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00702 | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | NGUYÊN THỊ HƯƠNG GIANG | 26/02/2025 | 13 |
1076 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00703 | Vua Duy Tân | LÊ MINH THU | 26/02/2025 | 13 |
1077 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00704 | Vua hàm Nghi - Vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 26/02/2025 | 13 |
1078 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00705 | Trần Quốc Tuấn - Tuổi nhỏ trí lớn | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 26/02/2025 | 13 |
1079 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00706 | Trần Quốc Tuấn - Nhà quân sự thiên tài | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 26/02/2025 | 13 |
1080 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00707 | Tổng đốc thành Hà Nội - Hoàng Diệu | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 26/02/2025 | 13 |
1081 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00708 | Nguyễn Trường Tộ - Người mong muốn đổi mới đất nước | NGUYỄN THỊ TÂM | 26/02/2025 | 13 |
1082 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00709 | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 26/02/2025 | 13 |
1083 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00710 | Lý Công Uẩn | NAM VIỆT | 26/02/2025 | 13 |
1084 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00711 | Lương Thế Vinh | ANH CHI | 26/02/2025 | 13 |
1085 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00712 | Lê Phụng Hiểu | ANH CHI | 26/02/2025 | 13 |
1086 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00713 | Lý Nam Đế | TẠ HUY LONG | 26/02/2025 | 13 |
1087 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00714 | Trần Nhân Tông | TẠ HUY LONG | 26/02/2025 | 13 |
1088 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00715 | Triệu Việt Vương | TẠ HUY LONG | 26/02/2025 | 13 |
1089 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00716 | Đinh Bộ Lĩnh | TẠ HUY LONG | 26/02/2025 | 13 |
1090 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00717 | Yết Kiêu dã tượng | TẠ HUY LONG | 26/02/2025 | 13 |
1091 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00718 | Trần Hưng Đạo | LÊ VÂN | 26/02/2025 | 13 |
1092 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00719 | Phùng Hưng | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
1093 | Phạm Gia Khánh | 3 B | STN-00720 | Lê Lai | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
1094 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00511 | Thám tử lừng danh Conan tập 19 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1095 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00512 | Thám tử lừng danh Conan tập 19 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1096 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00513 | Thám tử lừng danh Conan tập 19 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1097 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00514 | Thám tử lừng danh Conan tập 21 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1098 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00515 | Thám tử lừng danh Conan tập 22 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1099 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00516 | Thám tử lừng danh Conan tập 23 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1100 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00517 | Thám tử lừng danh Conan tập 24 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1101 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00518 | Thám tử lừng danh Conan tập 26 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1102 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00519 | Thám tử lừng danh Conan tập 27 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1103 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00520 | Thám tử lừng danh Conan tập 33 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1104 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00521 | Thám tử lừng danh Conan tập 34 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1105 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00522 | Thám tử lừng danh Conan tập 35 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1106 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00523 | Thám tử lừng danh Conan tập 37 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1107 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00524 | Thám tử lừng danh Conan tập 39 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1108 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00525 | Thám tử lừng danh Conan tập 41 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1109 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00526 | Thám tử lừng danh Conan tập 43 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1110 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00527 | Thám tử lừng danh Conan tập 44 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1111 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00528 | Thám tử lừng danh Conan tập 44 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1112 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00529 | Thám tử lừng danh Conan tập 46 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1113 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00530 | Thám tử lừng danh Conan tập 53 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1114 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00531 | Thám tử lừng danh Conan tập 57 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1115 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00532 | Thám tử lừng danh Conan tập 58 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1116 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00533 | Thám tử lừng danh Conan tập 60 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1117 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00535 | Thám tử lừng danh Conan tập 65 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1118 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00536 | Thám tử lừng danh Conan tập 67 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1119 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00537 | Thám tử lừng danh Conan tập 73 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1120 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00538 | Thám tử lừng danh Conan tập 74 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1121 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00539 | Thám tử lừng danh Conan tập 75 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1122 | Phạm Nguyễn An Nhiên | 2 A | STN-00540 | Thám tử lừng danh Conan tập 75 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2025 | 12 |
1123 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00661 | Kim Đồng | TÔ HOÀI | 26/02/2025 | 13 |
1124 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00662 | Cao Lỗ - giúp An Dương Vương xây thành Cổ Loa | ĐOÀN TRIỆU LONG | 26/02/2025 | 13 |
1125 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00663 | Vạn Thắng Vương (Đinh Bộ Lĩnh) | TRƯƠNG BỬU SINH | 26/02/2025 | 13 |
1126 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00664 | Đặng Dung - Cứu nước, mài gươm đến bạc đầu | LÊ THÍ | 26/02/2025 | 13 |
1127 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00665 | Tuệ Tĩnh - Danh y thời Trần | TRẦN TÍCH THÀNH | 26/02/2025 | 13 |
1128 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00666 | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | ĐƯỜNG VĂN NGỌC TOÀN | 26/02/2025 | 13 |
1129 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00667 | Danh tướng Trần Khát Chân | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 26/02/2025 | 13 |
1130 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00668 | Trần Nhật Duật - Danh tướng đời Trần | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 26/02/2025 | 13 |
1131 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00669 | Ngô Thì Nhậm - Nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời | TRẦN TÍCH THÀNH | 26/02/2025 | 13 |
1132 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00670 | Trần Quang Khải - Vị tướng tài ba, văn võ song toàn | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 26/02/2025 | 13 |
1133 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00671 | Trần Bình Trọng - Thà làm ma nước Nam chứ không làm vương nước Bắc | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 26/02/2025 | 13 |
1134 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00672 | Hồ Quý Ly - Vị vua cải cách | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 26/02/2025 | 13 |
1135 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00673 | Lê Thánh Tông - Vị vua anh minh, tài ba trong lịch sử | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 26/02/2025 | 13 |
1136 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00674 | Lê Quý Đôn - Nhà bác học kiệt xuất | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 26/02/2025 | 13 |
1137 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00675 | Con rồng cháu tiên | LƯƠNG DUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
1138 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00676 | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường | LƯƠNG DUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
1139 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00677 | Sơn Tinh, Thủy Tinh | TRẦN TÍCH THÀNH | 26/02/2025 | 13 |
1140 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00678 | Phạm Ngũ Lão ngồi đan sọt mà lo việc nước | PHAN THỊ QUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
1141 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00679 | Nguyễn Trãi nhà văn hóa kiệt xuất | QUỐC QUANG | 26/02/2025 | 13 |
1142 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00680 | Danh tướng Lý Thường Kiệt | ĐÀM HUY ĐÔNG | 26/02/2025 | 13 |
1143 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00681 | Lê Hoàn vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 26/02/2025 | 13 |
1144 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00682 | Thành Thái vị vua yêu nước | NGUYÊN THỊ HƯƠNG GIANG | 26/02/2025 | 13 |
1145 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00683 | Phan Bội Châu nhà trí sĩ yêu nước | PHAN THỊ NGỌC ANH | 26/02/2025 | 13 |
1146 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00684 | Trạng bùng Phùng Khắc Khoan | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 26/02/2025 | 13 |
1147 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00685 | Chu Văn An người thầy mẫu mực | TRẦN TÍCH THÀNH | 26/02/2025 | 13 |
1148 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00686 | Mạc Đăng Dung vị vua đầu tiên của nhà Mạc | TRẦN TÍCH THÀNH | 26/02/2025 | 13 |
1149 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00687 | Quang Trung đại phá quân Thanh | PHAN VĂN GIỚI | 26/02/2025 | 13 |
1150 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00688 | Thăng Long buổi đầu dựng nước | LƯƠNG DUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
1151 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00689 | Triệu Thị Trinh nữ tướng anh hùng | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
1152 | Phạm Thanh Thảo | 3 A | STN-00690 | Yết Kiêu - Kình ngư đất Việt | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
1153 | Phạm Thị Hiếu | | STKC-02185 | Thực hành Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 07/03/2025 | 4 |
1154 | Phạm Thị Hiếu | | STKC-02071 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 07/03/2025 | 4 |
1155 | Phạm Thị Hiếu | | SPL-00053 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 07/03/2025 | 4 |
1156 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00511 | Đạo đức 1 (Sách giáo viên) | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 175 |
1157 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00515 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 175 |
1158 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00555 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 17/09/2024 | 175 |
1159 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00855 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 175 |
1160 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00882 | VBT. Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 17/09/2024 | 175 |
1161 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00890 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 175 |
1162 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00799 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 175 |
1163 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00743 | Đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2024 | 175 |
1164 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00813 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 175 |
1165 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00876 | VBT Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 175 |
1166 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-01334 | VBT Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1167 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-01314 | Tiếng việt 1/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1168 | Phạm Thị Hiếu | | SGKC-00825 | VBT Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
1169 | Phạm Thị Hiếu | | SNV-00827 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1170 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00601 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 27/02/2025 | 12 |
1171 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00602 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 27/02/2025 | 12 |
1172 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00603 | 7 viên ngọc rồng | AKIRA TỎIYAMA | 27/02/2025 | 12 |
1173 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00604 | Vua quần vợt | TAKESHI KONOMI | 27/02/2025 | 12 |
1174 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00605 | Rough ngọc thô | ADACHI MITSURU | 27/02/2025 | 12 |
1175 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00606 | Miền bí ẩn | TOHKO MIZUNO | 27/02/2025 | 12 |
1176 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00607 | Mặt trời đêm | TOMO MAEDA | 27/02/2025 | 12 |
1177 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00608 | Áo giáp vàng | MASAI KURUMADA | 27/02/2025 | 12 |
1178 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00609 | Vua đầu bếp tí hon | OGAWA ETSUSHI | 27/02/2025 | 12 |
1179 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00610 | Khoá tập huấn Chibi | YOICHI TAKAHASHI | 27/02/2025 | 12 |
1180 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00611 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 27/02/2025 | 12 |
1181 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00612 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 27/02/2025 | 12 |
1182 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00613 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 27/02/2025 | 12 |
1183 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00614 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 27/02/2025 | 12 |
1184 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00615 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 27/02/2025 | 12 |
1185 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00616 | Onepiece | EIICCHIRO ODA | 27/02/2025 | 12 |
1186 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00617 | Inu Yasha | TAKAHASHI RUMIKO | 27/02/2025 | 12 |
1187 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00618 | Inu Yasha | TAKAHASHI RUMIKO | 27/02/2025 | 12 |
1188 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00619 | Inu Yasha | TAKAHASHI RUMIKO | 27/02/2025 | 12 |
1189 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00620 | Jinđô Đinhô | TARO NAMI | 27/02/2025 | 12 |
1190 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00621 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 27/02/2025 | 12 |
1191 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00622 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 27/02/2025 | 12 |
1192 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00623 | Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 27/02/2025 | 12 |
1193 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00624 | Đội quân nhí nhố | KIM KHÁNH | 27/02/2025 | 12 |
1194 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00625 | Hồng Lâu Mộng | TÀO TUYẾT CẦN | 27/02/2025 | 12 |
1195 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00626 | Vua bánh mì | HASHIGUCHI TAKASHI | 27/02/2025 | 12 |
1196 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00627 | Pipi tai vểnh | AU,YAO HSING | 27/02/2025 | 12 |
1197 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00628 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 27/02/2025 | 12 |
1198 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00629 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 27/02/2025 | 12 |
1199 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2 D | STN-00630 | Thiên thần trên đường đua | HIROKITO OSAWA | 27/02/2025 | 12 |
1200 | Tăng Thị Huệ | | STKC-02231 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 05/03/2025 | 6 |
1201 | Tăng Thị Huệ | | STKC-02158 | Bài tập cuối tuần Toán 3/2 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 05/03/2025 | 6 |
1202 | Tăng Thị Huệ | | SPL-00043 | Văn bản hướng dẫn thực hiện công tác tuyển dụng, sử dụng và quản lý cán bộ công chức | BÙI HỮU HẠNH | 05/03/2025 | 6 |
1203 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01108 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1204 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01129 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 49 |
1205 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01193 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1206 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01213 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 49 |
1207 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01233 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 49 |
1208 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00686 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 49 |
1209 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00698 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 174 |
1210 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00728 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 174 |
1211 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00718 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
1212 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00708 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
1213 | Tăng Thị Huệ | | SNV-00753 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
1214 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01150 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
1215 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01140 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
1216 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01175 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
1217 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01125 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 174 |
1218 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01265 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 174 |
1219 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01255 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
1220 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01245 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
1221 | Tăng Thị Huệ | | SGKC-01285 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
1222 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-00782 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 20/09/2024 | 172 |
1223 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00530 | Giáo dục thể chất 1 (Sách giáo viên) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 20/09/2024 | 172 |
1224 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01086 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2024 | 172 |
1225 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00648 | Giáo dục thể chất 2 (Sách giáo viên) | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2024 | 172 |
1226 | Tăng Thị Lệ Thu | | SGKC-01585 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 20/09/2024 | 172 |
1227 | Tăng Thị Lệ Thu | | SNV-00946 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 20/09/2024 | 172 |
1228 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00879 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1229 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01497 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
1230 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01517 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1231 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01599 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
1232 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01619 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1233 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00878 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1234 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00860 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 173 |
1235 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00900 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
1236 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00910 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
1237 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00920 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
1238 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00889 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
1239 | Thế Thị Kim Dung | | SNV-00930 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
1240 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01539 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
1241 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01549 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 173 |
1242 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01529 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
1243 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01559 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
1244 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01569 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
1245 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01631 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 173 |
1246 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01641 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
1247 | Thế Thị Kim Dung | | SGKC-01657 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
1248 | Thế Thị Kim Dung | | STKC-02444 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 03/03/2025 | 8 |
1249 | Thế Thị Kim Dung | | STKC-02470 | Đề kiểm tra Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 03/03/2025 | 8 |
1250 | Thế Thị Kim Dung | | SPL-00025 | Các văn bản quy định chế độ tiền lương, BHXH và trợ cấp ưu đãi đối với người có công với cách mạng | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 03/03/2025 | 8 |
1251 | Trần Bình An | 3 D | STN-00751 | 101 truyện mẹ kể con nghe | NGỌC ÁNH | 26/02/2025 | 13 |
1252 | Trần Bình An | 3 D | STN-00752 | Cười từ nhà ra phố | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1253 | Trần Bình An | 3 D | STN-00753 | Cười từ nhà ra phố | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1254 | Trần Bình An | 3 D | STN-00754 | Truyện đố nhịn được cười | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1255 | Trần Bình An | 3 D | STN-00755 | Truyện đố nhịn được cười | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1256 | Trần Bình An | 3 D | STN-00756 | Chuyện cười khoác lác | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1257 | Trần Bình An | 3 D | STN-00757 | Chuyện cười khoác lác | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1258 | Trần Bình An | 3 D | STN-00758 | Ngẫm mà cười | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1259 | Trần Bình An | 3 D | STN-00759 | Ngẫm mà cười | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1260 | Trần Bình An | 3 D | STN-00760 | Thượng đế cũng phải cười | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1261 | Trần Bình An | 3 D | STN-00761 | Thượng đế cũng phải cười | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1262 | Trần Bình An | 3 D | STN-00762 | Chuyện cấm cười | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1263 | Trần Bình An | 3 D | STN-00763 | Chuyện cấm cười | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1264 | Trần Bình An | 3 D | STN-00764 | 1001 truyện cười dân gian xưa và nay | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1265 | Trần Bình An | 3 D | STN-00765 | Công chúa cũng biết buồn | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/02/2025 | 13 |
1266 | Trần Bình An | 3 D | STN-00766 | Công chúa cũng biết buồn | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/02/2025 | 13 |
1267 | Trần Bình An | 3 D | STN-00767 | Thế giới trong ngăn tủ | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/02/2025 | 13 |
1268 | Trần Bình An | 3 D | STN-00768 | Thế giới trong ngăn tủ | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/02/2025 | 13 |
1269 | Trần Bình An | 3 D | STN-00769 | Những bông hoa hình trái tim | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/02/2025 | 13 |
1270 | Trần Bình An | 3 D | STN-00770 | Điều ước gửi các vì sao | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/02/2025 | 13 |
1271 | Trần Bình An | 3 D | STN-00771 | Lễ tạ ơn | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/02/2025 | 13 |
1272 | Trần Bình An | 3 D | STN-00772 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Vui đùa cũng phải tìm nơi an toàn | THU THIÊN | 26/02/2025 | 13 |
1273 | Trần Bình An | 3 D | STN-00773 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Qua đường cẩn thận ai ơi | THU THIÊN | 26/02/2025 | 13 |
1274 | Trần Bình An | 3 D | STN-00774 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Nước sâu đừng có đến gần nghe con | THU THIÊN | 26/02/2025 | 13 |
1275 | Trần Bình An | 3 D | STN-00775 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Điện giật nguy hiểm nhất mà | THU THIÊN | 26/02/2025 | 13 |
1276 | Trần Bình An | 3 D | STN-00776 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Gặp cửa tự động, nhớ là đừng chơi | THU THIÊN | 26/02/2025 | 13 |
1277 | Trần Bình An | 3 D | STN-00777 | Dạy trẻ kỹ năng an toàn - Cửa sổ nguy hiểm, con cần tránh xa | THU THIÊN | 26/02/2025 | 13 |
1278 | Trần Bình An | 3 D | STN-00778 | Đoàn kết là sức mạnh | MARIE TIBI | 26/02/2025 | 13 |
1279 | Trần Bình An | 3 D | STN-00779 | Cháu yêu ông lắm | MARIE TIBI | 26/02/2025 | 13 |
1280 | Trần Bình An | 3 D | STN-00780 | Các kỹ năng sơ cứu cơ bản - Hen suyễn và dị ứng | JOANNA BRUNDLE | 26/02/2025 | 13 |
1281 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00331 | Mẹ yêu con nhất trên đời | PHƯƠNG LINH | 01/01/1900 | 45725 |
1282 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00332 | Mẹ yêu con nhất trên đời | PHƯƠNG LINH | 01/01/1900 | 45725 |
1283 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00333 | Mẹ yêu con nhất trên đời | PHƯƠNG LINH | 01/01/1900 | 45725 |
1284 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00334 | Mẹ yêu con nhất trên đời | PHƯƠNG LINH | 01/01/1900 | 45725 |
1285 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00335 | Mẹ yêu con nhất trên đời | PHƯƠNG LINH | 24/02/2025 | 15 |
1286 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00336 | Cậu bé quả đào | TRỊNH XUÂN HOÀNH | 24/02/2025 | 15 |
1287 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00337 | Chiếc giày thơm | KIM KHÁNH | 24/02/2025 | 15 |
1288 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00338 | Bà sắp đến rồi | HỒNG NHUNG | 24/02/2025 | 15 |
1289 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00339 | Mùa xuân xinh đẹp | HỒNG NHUNG | 24/02/2025 | 15 |
1290 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00340 | Cô gái ngón tay cái | HỒNG NHUNG | 24/02/2025 | 15 |
1291 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00341 | 109 truyện khôi hài | VÂN ANH | 24/02/2025 | 15 |
1292 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00342 | Tiếu lâm Trung Quốc hay nhất | ĐỨC ANH | 24/02/2025 | 15 |
1293 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00343 | Tây du kí | NGÔ THỪA ÂN | 24/02/2025 | 15 |
1294 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00344 | Đoraemon tập 4 | FỤIKO F. FUJIO | 24/02/2025 | 15 |
1295 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00345 | Đinh Bộ Lĩnh | TẠ HUY LONG | 24/02/2025 | 15 |
1296 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00346 | Phù thuỷ Lilli lần theo dấu vết | KNISTER | 24/02/2025 | 15 |
1297 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00347 | Bữa tiệc vui nhộn | HƯƠNG GIANG | 24/02/2025 | 15 |
1298 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00348 | Câu đố tuổi thơ | LÊ THỊ LỆ HẰNG | 24/02/2025 | 15 |
1299 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00349 | Tý Quậy Tập 3 | ĐÀO HẢI | 24/02/2025 | 15 |
1300 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00350 | Nôben - Danh nhân thế giới | HAN KIÊN | 24/02/2025 | 15 |
1301 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00351 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | NGUYỄN GIAO CƯ | 24/02/2025 | 15 |
1302 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00352 | Tý Quậy - Tập 1 | ĐÀO HẢI | 24/02/2025 | 15 |
1303 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00353 | Cừu vui vẻ và sói xám | MINH TÂM | 24/02/2025 | 15 |
1304 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00354 | Tình ma duyên quỷ | PHAN KHÁNH | 24/02/2025 | 15 |
1305 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00355 | Ba lăm hạng nặng | PHƯƠNG HẠNH | 24/02/2025 | 15 |
1306 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00356 | Sự tích cây Kim Giao | PHƯƠNG HẠNH | 24/02/2025 | 15 |
1307 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00357 | Người bạn qua thư | HỒNG THẮM | 24/02/2025 | 15 |
1308 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00358 | Kho tàng cổ tích Việt Nam | XUÂN BÁCH | 24/02/2025 | 15 |
1309 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00359 | Shin - Cậu bé bút chì - Tập 50 | HÀ THUỶ | 24/02/2025 | 15 |
1310 | Trần Linh Đan | 5 E | STN-00360 | Shin - Cậu bé bút chì - Tập 8 | HÀ THUỶ | 24/02/2025 | 15 |
1311 | Trần Quảng Đại | | SNV-00634 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 172 |
1312 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01019 | Mỹ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 172 |
1313 | Trần Quảng Đại | | SGKC-00758 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 20/09/2024 | 172 |
1314 | Trần Quảng Đại | | SNV-00531 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 20/09/2024 | 172 |
1315 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01162 | Mỹ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG; NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN HỒNG NGỌC | 20/09/2024 | 172 |
1316 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01432 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 172 |
1317 | Trần Quảng Đại | | SNV-00824 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 172 |
1318 | Trần Quảng Đại | | SNV-00949 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 172 |
1319 | Trần Quảng Đại | | SGKC-01577 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2024 | 172 |
1320 | Trần Thị Mai | | SNV-00577 | Tiếng Anh 1 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 172 |
1321 | Trần Thị Mai | | SNV-00651 | Tiếng Anh 2 (Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 172 |
1322 | Trần Thị Mai | | SGKC-00902 | Sách bài tập Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 172 |
1323 | Trần Thị Mai | | SGKC-00899 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 172 |
1324 | Trần Thị Mai | | SGKC-01091 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 172 |
1325 | Trần Thị Mai | | SGKC-01092 | Tiếng Anh 2 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2024 | 172 |
1326 | Trần Thị Mai | | STKC-02283 | Ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh 3/1 | ĐẠI LỢI | 20/09/2024 | 172 |
1327 | Trần Thị Mai | | STKC-02289 | Em học giỏi Tiếng Anh 3/1 | ĐẠI LỢI | 20/09/2024 | 172 |
1328 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00696 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/09/2024 | 174 |
1329 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00726 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 174 |
1330 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00716 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
1331 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00706 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
1332 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00751 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
1333 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01148 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
1334 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01138 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
1335 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01173 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
1336 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01263 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH; HOÀNG ĐÌNH LONG | 18/09/2024 | 174 |
1337 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01253 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN; BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2024 | 174 |
1338 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01243 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC; ĐỖ TẤT THIÊN | 18/09/2024 | 174 |
1339 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01283 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG; PHẠM QUANG TIỆP | 18/09/2024 | 174 |
1340 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01107 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1341 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01128 | Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 49 |
1342 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01192 | Luyện viết 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1343 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01212 | Vở bài tập Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 49 |
1344 | Trần Thị Mai Linh | | SGKC-01232 | Vở bài tập Toán 3/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI; ĐỖ TIẾN ĐẠT | 21/01/2025 | 49 |
1345 | Trần Thị Mai Linh | | SNV-00685 | Tiếng việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT; ĐẶNG KIM NGA | 21/01/2025 | 49 |
1346 | Trần Thị Mai Linh | | STKC-02255 | Tiếng việt 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 05/03/2025 | 6 |
1347 | Trần Thị Mai Linh | | STKC-02139 | Thực hành và phát triển Toán 3/2 | PHAN DOÃN THOẠI | 05/03/2025 | 6 |
1348 | Trần Thị Mai Linh | | SPL-00042 | Văn bản hướng dẫn thực hiện công tác tuyển dụng, sử dụng và quản lý cán bộ công chức | BÙI HỮU HẠNH | 05/03/2025 | 6 |
1349 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00721 | Trần Khánh Dư | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
1350 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00722 | Mai Thúc Loan | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
1351 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00723 | An Dương Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 26/02/2025 | 13 |
1352 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00724 | Phạm Ngũ Lão | LÊ MINH HẢI | 26/02/2025 | 13 |
1353 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00725 | Bà Triệu | AN CƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
1354 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00726 | Hai Bà Trưng | AN CƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
1355 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00727 | Lê Đại Hành | AN CƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
1356 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00728 | Ngô Quyền | AN CƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
1357 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00729 | Lý Thường Kiệt | MINH HIẾU | 26/02/2025 | 13 |
1358 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00730 | Tô Hiến Thành | VIỆT QUỲNH | 26/02/2025 | 13 |
1359 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00731 | Lê Văn Hưu | ANH CHI | 26/02/2025 | 13 |
1360 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00732 | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | NGUYỄN XUÂN THỦY | 26/02/2025 | 13 |
1361 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00733 | Bách khoa thư kỹ năng sống - Bí quyết giao tiếp thành công | PENGFAN | 26/02/2025 | 13 |
1362 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00734 | Bách khoa thư kỹ năng sống - Bí quyết học hành giỏi giang | PENGFAN | 26/02/2025 | 13 |
1363 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00735 | Bách khoa thư kỹ năng sống - Cô gái cá tính | PENGFAN | 26/02/2025 | 13 |
1364 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00736 | Bách khoa thư kỹ năng sống - Bí quyết để được bạn bè yêu mến | PENGFAN | 26/02/2025 | 13 |
1365 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00737 | Để có một cơ thể khỏe mạnh - Rèn luyện sức khỏe | ZHISHANG MOFANG | 26/02/2025 | 13 |
1366 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00738 | Để có một cơ thể khỏe mạnh - Phòng ngừa dịch bệnh | ZHISHANG MOFANG | 26/02/2025 | 13 |
1367 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00739 | Những tấm gương biết theo đuổi ước mơ | HÀN MAI MAI | 26/02/2025 | 13 |
1368 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00740 | Những tấm gương kiên trì, nỗ lực | HÀN MAI MAI | 26/02/2025 | 13 |
1369 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00741 | Những tấm gương bền bỉ, quyết tâm | HÀN MAI MAI | 26/02/2025 | 13 |
1370 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00742 | Kể chuyện trí thông minh | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1371 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00743 | Kể chuyện trí thông minh | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1372 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00744 | Kể chuyện trạng Việt Nam | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1373 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00745 | Kể chuyện trạng Việt Nam | ĐỖ ĐỨC | 26/02/2025 | 13 |
1374 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00746 | Cô bé bán diêm | NGÂN HÀ | 26/02/2025 | 13 |
1375 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00747 | Cô bé Lọ Lem | NGÂN HÀ | 26/02/2025 | 13 |
1376 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00748 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGÂN HÀ | 26/02/2025 | 13 |
1377 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00749 | Truyện cổ Grim | JACOB GRIMM | 26/02/2025 | 13 |
1378 | Trịnh Phương Anh | 3 C | STN-00750 | Alibaba và 40 tên cướp | JACOB GRIMM | 26/02/2025 | 13 |
1379 | Vũ Hương Giang | | STKC-02400 | Luyện tập Toán 4/2 | LÊ ANH VINH | 04/03/2025 | 7 |
1380 | Vũ Hương Giang | | STKC-02359 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/03/2025 | 7 |
1381 | Vũ Hương Giang | | SPL-00037 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật đấu thầu | NGUYỄN THÀNH LONG | 04/03/2025 | 7 |
1382 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01376 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1383 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01461 | VBT Tiếng việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1384 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01481 | VBT Toán 4/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
1385 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01356 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
1386 | Vũ Hương Giang | | SNV-00787 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1387 | Vũ Hương Giang | | SNV-00839 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 173 |
1388 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01399 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 173 |
1389 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01390 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
1390 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01419 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
1391 | Vũ Hương Giang | | SGKC-01409 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
1392 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00858 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 173 |
1393 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00898 | Đạo đức 5 | HUỲNH THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
1394 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00908 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
1395 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00918 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
1396 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00890 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
1397 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00928 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
1398 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01537 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 173 |
1399 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01547 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 173 |
1400 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01527 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
1401 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01557 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
1402 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01567 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 173 |
1403 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01629 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 173 |
1404 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01639 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 173 |
1405 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01655 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 173 |
1406 | Vũ Thị Hải Yến | | STKC-02461 | Bài tập Toán 5/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 03/03/2025 | 8 |
1407 | Vũ Thị Hải Yến | | STKC-02482 | Những bài làm văn mẫu lớp 5/2 | LÊ XUÂN SƠN | 03/03/2025 | 8 |
1408 | Vũ Thị Hải Yến | | SPL-00029 | Chế độ chính sách đối với giáo viên, cán bộ | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/03/2025 | 8 |
1409 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01500 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
1410 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01520 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1411 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01602 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
1412 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-01622 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1413 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-00881 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1414 | Vũ Thị Huệ | | STKC-02196 | Những bài làm văn hay 2 | HUỲNH TẤN PHƯƠNG | 06/03/2025 | 5 |
1415 | Vũ Thị Huệ | | STKC-02116 | Toán 2/2 - Dành cho buổi học thứ 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 06/03/2025 | 5 |
1416 | Vũ Thị Huệ | | SPL-00047 | Luật giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất | QUỐC CƯỜNG | 06/03/2025 | 5 |
1417 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00602 | Toán 2 (Sách giáo viên) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2024 | 174 |
1418 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00611 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
1419 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00621 | Đạo đức 2 (Sách giáo viên) | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
1420 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00637 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
1421 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01024 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
1422 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01034 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2024 | 174 |
1423 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01044 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
1424 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01054 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2024 | 174 |
1425 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01064 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
1426 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01074 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2024 | 174 |
1427 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00944 | VBT Toán 2/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/01/2025 | 49 |
1428 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00964 | Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1429 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00984 | VBT Tiếng việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1430 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-01004 | Luyện viết 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |
1431 | Vũ Thị Huệ | | SNV-00591 | Tiếng việt 2/2 (Sách giáo viên) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/01/2025 | 49 |